Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Ngọc Tú | 097....044 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 23/04/2018 | Đề 7 |
Dương Thị Hà | 096....818 | 215 điểm | 85 điểm | 130 điểm | 23/04/2018 | Đề 7 |
Võ Châu Dân | 091....457 | 690 điểm | 270 điểm | 420 điểm | 23/04/2018 | Đề 7 |
Hà Mai | 096....261 | 990 điểm | 495 điểm | 495 điểm | 23/04/2018 | Đề 7 |
Trần Minh Tấn | 016.....396 | 180 điểm | 130 điểm | 50 điểm | 23/04/2018 | Đề 7 |
Bùi Xuân Thịnh | 016.....455 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 23/04/2018 | Đề 7 |
Hà Thị Thắm | 016.....438 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 23/04/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Văn Đức | 016.....381 | 715 điểm | 385 điểm | 330 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Trương Thị Phương Hoa | 016.....549 | 750 điểm | 400 điểm | 350 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Dung Jun | 091....426 | 655 điểm | 370 điểm | 285 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Hà Hữu Hoàng Khải | 096....808 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngân | 090....638 | 535 điểm | 315 điểm | 220 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Quỳnh Liên | 016.....249 | 535 điểm | 310 điểm | 225 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Phạm Trọng Quang | 016.....752 | 650 điểm | 380 điểm | 270 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Trung Hiếu | 016.....992 | 750 điểm | 425 điểm | 325 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hường | 096....107 | 655 điểm | 365 điểm | 290 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
La Thi Tham | 096....141 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 20/04/2018 | Đề 8 |
Bùi Thị Huê | 096....781 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 20/04/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thế Đức | 016.....483 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 20/04/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 096....106 | 230 điểm | 170 điểm | 60 điểm | 20/04/2018 | Đề 8 |
Ngô Ngọc Phong | 096....406 | 220 điểm | 160 điểm | 60 điểm | 20/04/2018 | Đề 8 |
Phạm Thị Huệ Hoa | 016.....354 | 610 điểm | 325 điểm | 285 điểm | 20/04/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Tuấn Linh | 098....129 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 20/04/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mai | 016.....730 | 580 điểm | 255 điểm | 325 điểm | 18/04/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Tuyết | 097....006 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 18/04/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 094....611 | 340 điểm | 215 điểm | 125 điểm | 18/04/2018 | Đề 7 |
nguyen tuan linh | 098....129 | 340 điểm | 210 điểm | 130 điểm | 18/04/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Thu | 098....358 | 285 điểm | 135 điểm | 150 điểm | 16/04/2018 | Đề 10 |
Lê Trần Minh Trang | 016.....313 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 16/04/2018 | Đề 10 |
Triệu Thanh Thanh | 972...897 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 16/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Khánh Hà | 090....199 | 560 điểm | 345 điểm | 215 điểm | 16/04/2018 | Đề 10 |
Kiểu thuỳ dương | 016.....593 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 16/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Hải Long | 016.....790 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 16/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Tùng | 098....199 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 16/04/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mỵ | 016.....169 | 535 điểm | 305 điểm | 230 điểm | 13/04/2018 | Đề 7 |
Đinh Diệu LInh | 016.....822 | 665 điểm | 340 điểm | 325 điểm | 13/04/2018 | Đề 7 |
Trần Bảo Khanh | 012.....919 | 250 điểm | 160 điểm | 90 điểm | 13/04/2018 | Đề 7 |
Phạm Trọng Quang | 016.....752 | 550 điểm | 290 điểm | 260 điểm | 13/04/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 096....709 | 695 điểm | 330 điểm | 365 điểm | 13/04/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Quang Hùng | 016.....369 | 555 điểm | 345 điểm | 210 điểm | 15/04/2018 | Đề 8 |
Hoàng Thị Hoan | 097....309 | 400 điểm | 255 điểm | 145 điểm | 15/04/2018 | Đề 8 |
Đỗ Phan Mỹ Linh | 098....620 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 15/04/2018 | Đề 8 |
Trần Thị Anh Thư | 016.....496 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 15/04/2018 | Đề 8 |
Phạm Đức Lâm | 016.....226 | 410 điểm | 240 điểm | 170 điểm | 15/04/2018 | Đề 8 |
Đỗ Thị Linh | 016.....087 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 15/04/2018 | Đề 8 |
Lưu Quang Tuấn | 016.....269 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 15/04/2018 | Đề 8 |
Lý Bích Ngọc | 016.....049 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 15/04/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Bách | 093....721 | 530 điểm | 320 điểm | 210 điểm | 15/04/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Đắc Tuấn Anh | 096....839 | 505 điểm | 295 điểm | 210 điểm | 15/04/2018 | Đề 8 |
Dương Thị Tố Uyên | 016.....604 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 15/04/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Lan Anh | 016.....453 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 15/04/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Ly | 016.....133 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 11/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Quỳnh Hương | 016.....815 | 575 điểm | 250 điểm | 325 điểm | 11/04/2018 | Đề 10 |
Ngô Tiến Dũng | 096....899 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 11/04/2018 | Đề 10 |
Võ Hoàng Giang | 016.....703 | 585 điểm | 255 điểm | 330 điểm | 11/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Liên | 016.....574 | 615 điểm | 330 điểm | 285 điểm | 11/04/2018 | Đề 10 |
Vũ Thị Thu Hiền | 012.....982 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 11/04/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Công Minh | 098....723 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 09/04/2018 | Đề 8 |
Trịnh Nhật Anh | 016.....212 | 470 điểm | 280 điểm | 190 điểm | 09/04/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Trang | 096....489 | 490 điểm | 285 điểm | 205 điểm | 09/04/2018 | Đề 8 |
Vũ Thị Hòa | 096....856 | 250 điểm | 150 điểm | 100 điểm | 09/04/2018 | Đề 8 |
Bùi Tiến Thành | 016.....598 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 09/04/2018 | Đề 8 |
Lại Trung Kiên | 094....739 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 09/04/2018 | Đề 8 |
Lê Hoàng Mỹ | 016.....582 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 09/04/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Loan | 016.....262 | 295 điểm | 125 điểm | 170 điểm | 09/04/2018 | Đề 8 |
PHẠM THẾ ANH | 094....638 | 235 điểm | 185 điểm | 50 điểm | 09/04/2018 | Đề 8 |
Trần Ngọc Mai | 096....559 | 205 điểm | 110 điểm | 95 điểm | 09/04/2018 | Đề 8 |
Lê Thị Thanh Dung | 016.....080 | 495 điểm | 235 điểm | 260 điểm | 09/04/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Thị Bích Phượng | 097....586 | 685 điểm | 345 điểm | 340 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Vân | 016.....419 | 505 điểm | 240 điểm | 265 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Hoàng Mỹ Ân | 097....019 | 325 điểm | 130 điểm | 195 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Trần lê hoàng | 097....673 | 700 điểm | 370 điểm | 330 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Vũ Khánh Linh | 016.....284 | 245 điểm | 125 điểm | 120 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Nguyễn thị huệ | 016.....065 | 250 điểm | 165 điểm | 85 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Yến | 016.....799 | 480 điểm | 280 điểm | 200 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Phương | 016....... 91 | 400 điểm | 175 điểm | 225 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Khang | 016.....686 | 255 điểm | 165 điểm | 90 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Thúy Hằng | 016.....543 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Tùng | 098....199 | 425 điểm | 170 điểm | 255 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Hoa Hồng | 016.....598 | 390 điểm | 245 điểm | 145 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Vũ Minh Thơ | 097....309 | 290 điểm | 120 điểm | 170 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Lê Xuân Giang | 016.....981 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Phương Thảo | 037....235 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Bùi Thị Mai | 091....599 | 570 điểm | 315 điểm | 255 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Bùi Thị Trinh | 016.....853 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Công Định | 085....121 | 340 điểm | 215 điểm | 125 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Đinh Trọng Đức | 096....959 | 545 điểm | 330 điểm | 215 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Hoàng Thị Hoan | 097....309 | 325 điểm | 240 điểm | 85 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Hà Thị Thắm | 016.....438 | 270 điểm | 125 điểm | 145 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Đỗ Phan Mỹ Linh | 098....620 | 310 điểm | 200 điểm | 110 điểm | 08/04/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Văn Tiến | 016.....234 | 185 điểm | 125 điểm | 60 điểm | 06/04/2018 | Đề 10 |
Hà Thiên Trang | 016.....804 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 06/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Hữu Thành | 097....628 | 625 điểm | 345 điểm | 280 điểm | 06/04/2018 | Đề 10 |
Hoàng Thị Huyền Trang | 096....012 | 260 điểm | 100 điểm | 160 điểm | 06/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Phương Nhung | 016.....603 | 405 điểm | 275 điểm | 130 điểm | 06/04/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
La Thi Tham | 096....141 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 04/04/2018 | Đề 8 |
Ngô Thị Vân | 016.....533 | 460 điểm | 290 điểm | 170 điểm | 04/04/2018 | Đề 8 |
Tống Ngọc Ánh | 094....496 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 04/04/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hương Giang | 016.....965 | 480 điểm | 270 điểm | 210 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thanh Mai | 016.....410 | 545 điểm | 325 điểm | 220 điểm | 01/04/2018 | Đề 10 |