Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Huê | 096....781 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 20/05/2018 | Đề 8 |
La Thi Tham | 096....141 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 20/05/2018 | Đề 8 |
Lê Gia Nhật Minh | 094....113 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 20/05/2018 | Đề 8 |
Đào Phan Thiều | 012.....751 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 20/05/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Phương Anh | 016.....416 | 295 điểm | 200 điểm | 95 điểm | 20/05/2018 | Đề 8 |
Phạm Kim Anh | 096....738 | 605 điểm | 300 điểm | 305 điểm | 20/05/2018 | Đề 8 |
Lưu Khánh Huyền | 016.....875 | 450 điểm | 220 điểm | 230 điểm | 20/05/2018 | Đề 8 |
Vũ Phương Quý | 091....619 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 20/05/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Quang Trung | 016.....820 | 260 điểm | 110 điểm | 150 điểm | 20/05/2018 | Đề 8 |
Đinh Mỹ Linh | 096....508 | 555 điểm | 290 điểm | 265 điểm | 20/05/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Gia Nhật Minh | 094....113 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 18/05/2018 | Đề 7 |
Quyên | 016.....842 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 18/05/2018 | Đề 7 |
Bùi Mạnh Cường | 016.....874 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 18/05/2018 | Đề 7 |
Đào Phan Thiều | 012.....751 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 18/05/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Mai | 096....491 | 225 điểm | 160 điểm | 65 điểm | 18/05/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Ánh | 016.....406 | 430 điểm | 175 điểm | 255 điểm | 18/05/2018 | Đề 7 |
Lê Mai Hạnh | 098....556 | 305 điểm | 125 điểm | 180 điểm | 18/05/2018 | Đề 7 |
Dương Đức Đông | 097....174 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 18/05/2018 | Đề 7 |
Nông Hoàng Tâm | 016.....040 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 18/05/2018 | Đề 7 |
Đoàn Thu Hoài | 012.....493 | 615 điểm | 275 điểm | 340 điểm | 18/05/2018 | Đề 7 |
Trương Việt Linh | 096....967 | 385 điểm | 240 điểm | 145 điểm | 18/05/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Tự Tâm | 098....280 | 400 điểm | 175 điểm | 225 điểm | 16/05/2018 | Đề 10 |
Trần Từ Tâm | 098....101 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 16/05/2018 | Đề 10 |
nguyễn thị huyền trang | 091....939 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 16/05/2018 | Đề 10 |
Vũ Thị Hằng | 096....117 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 16/05/2018 | Đề 10 |
Hoàng Khánh Linh | 016.....321 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 16/05/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Phương Uyên | 012.....109 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 16/05/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Trâm | 098....199 | 775 điểm | 450 điểm | 325 điểm | 14/05/2018 | Đề 8 |
Phạm Thị Minh Trang | 096....126 | 635 điểm | 380 điểm | 255 điểm | 14/05/2018 | Đề 8 |
Vũ hoài trang | 016.....889 | 490 điểm | 280 điểm | 210 điểm | 14/05/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Anh Thư | 039....859 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 14/05/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Tuyết Anh | 098....999 | 310 điểm | 200 điểm | 110 điểm | 14/05/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Giang | 097....075 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 14/05/2018 | Đề 8 |
Đỗ Trung Kiên | 097....076 | 155 điểm | 150 điểm | 5 điểm | 14/05/2018 | Đề 8 |
Cao văn vương | 096....809 | 270 điểm | 175 điểm | 95 điểm | 14/05/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Thắng | 097....964 | 375 điểm | 230 điểm | 145 điểm | 13/05/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Thắng | 097....964 | 375 điểm | 230 điểm | 145 điểm | 13/05/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Kim Huệ | 096....121 | 425 điểm | 185 điểm | 240 điểm | 13/05/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Hiền | 016.....156 | 605 điểm | 275 điểm | 330 điểm | 13/05/2018 | Đề 7 |
Trần T. Thúy Duyên | 016.....940 | 410 điểm | 160 điểm | 250 điểm | 13/05/2018 | Đề 7 |
Phạm Văn Hạnh | 094....120 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 13/05/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
cao thị nga | 016.....826 | 255 điểm | 185 điểm | 70 điểm | 11/05/2018 | Đề 10 |
Đào Thùy Lan | 016.....849 | 330 điểm | 130 điểm | 200 điểm | 11/05/2018 | Đề 10 |
Mai Thị Thu Huyền | 098....715 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 11/05/2018 | Đề 10 |
Mai Huyền | 098....715 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 11/05/2018 | Đề 10 |
Trần Nhật Minh | 097....135 | 505 điểm | 270 điểm | 235 điểm | 11/05/2018 | Đề 10 |
Trần Mai Trang | 098....161 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 11/05/2018 | Đề 10 |
Chu Thị Ngọc Anh | 016.....196 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 11/05/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Duy Lâm | 097....905 | 375 điểm | 255 điểm | 120 điểm | 09/05/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Việt Trinh | 096....879 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 07/05/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Anh | 096....630 | 650 điểm | 360 điểm | 290 điểm | 07/05/2018 | Đề 7 |
Bùi Thị Hải | 094....762 | 360 điểm | 130 điểm | 230 điểm | 07/05/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Lan | 096....810 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 06/05/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 096....046 | 755 điểm | 420 điểm | 335 điểm | 06/05/2018 | Đề 10 |
nguyễn xuân tuấn | 034....066 | 355 điểm | 245 điểm | 110 điểm | 06/05/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Sỹ Minh | 016.....426 | 125 điểm | 80 điểm | 45 điểm | 06/05/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Quang Tiến | 016.....658 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 06/05/2018 | Đề 10 |
Trần Đình Khương | 016.....543 | 605 điểm | 295 điểm | 310 điểm | 06/05/2018 | Đề 10 |
Trần Viết Tiệp | 098....326 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 06/05/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Ngân | 096....869 | 350 điểm | 135 điểm | 215 điểm | 04/05/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Hà Phương | 094....129 | 375 điểm | 230 điểm | 145 điểm | 04/05/2018 | Đề 8 |
nguyễn hà trang | 016.....454 | 440 điểm | 245 điểm | 195 điểm | 04/05/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Sỹ Hoàng | 096....417 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 04/05/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Tố Quỳnh | 016.....897 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 02/05/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thảo Trinh | 096....816 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 02/05/2018 | Đề 7 |
Phạm Hải Yến | 098....223 | 500 điểm | 210 điểm | 290 điểm | 02/05/2018 | Đề 7 |
Phan Thu Phương | 096....995 | 480 điểm | 245 điểm | 235 điểm | 02/05/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thị Quỳnh Trang | 097....878 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Dương Văn Đức | 016.....381 | 715 điểm | 385 điểm | 330 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Trương Thị Phương Hoa | 016.....549 | 750 điểm | 400 điểm | 350 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Dung Jun | 091....426 | 655 điểm | 370 điểm | 285 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Hà Hữu Hoàng Khải | 096....808 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hường | 096....107 | 655 điểm | 365 điểm | 290 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngân | 090....638 | 535 điểm | 315 điểm | 220 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Quỳnh Liên | 016.....249 | 535 điểm | 310 điểm | 225 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Phạm Trọng Quang | 016.....752 | 650 điểm | 380 điểm | 270 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Trung Hiếu | 016.....992 | 750 điểm | 425 điểm | 325 điểm | 22/04/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Thị Thùy Trang | 096....801 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 28/04/2018 | Đề 10 |
Hoàng Thị Lương | 098....695 | 580 điểm | 325 điểm | 255 điểm | 28/04/2018 | Đề 10 |
Lê Xuân Giang | 016.....981 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 28/04/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tiến Tùng | 016.....760 | 500 điểm | 215 điểm | 285 điểm | 27/04/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Thảo | 036....058 | 190 điểm | 125 điểm | 65 điểm | 27/04/2018 | Đề 8 |
hoàng tuấn anh | 016.....288 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 27/04/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Như Khánh Toàn | 097....957 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 27/04/2018 | Đề 8 |
lô thị hoa | 016.....296 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 27/04/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Kim Thịnh | 016.....435 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 27/04/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Ngọc Tú | 097....044 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 23/04/2018 | Đề 7 |
Dương Thị Hà | 096....818 | 215 điểm | 85 điểm | 130 điểm | 23/04/2018 | Đề 7 |
Võ Châu Dân | 091....457 | 690 điểm | 270 điểm | 420 điểm | 23/04/2018 | Đề 7 |
Hà Mai | 096....261 | 990 điểm | 495 điểm | 495 điểm | 23/04/2018 | Đề 7 |
Trần Minh Tấn | 016.....396 | 180 điểm | 130 điểm | 50 điểm | 23/04/2018 | Đề 7 |
Bùi Xuân Thịnh | 016.....455 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 23/04/2018 | Đề 7 |
Hà Thị Thắm | 016.....438 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 23/04/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
La Thi Tham | 096....141 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 20/04/2018 | Đề 8 |
Bùi Thị Huê | 096....781 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 20/04/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thế Đức | 016.....483 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 20/04/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 096....106 | 230 điểm | 170 điểm | 60 điểm | 20/04/2018 | Đề 8 |
Ngô Ngọc Phong | 096....406 | 220 điểm | 160 điểm | 60 điểm | 20/04/2018 | Đề 8 |
Phạm Thị Huệ Hoa | 016.....354 | 610 điểm | 325 điểm | 285 điểm | 20/04/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Tuấn Linh | 098....129 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 20/04/2018 | Đề 8 |