Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Thị Thu Trang | 096....886 | 445 điểm | 275 điểm | 170 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Dương Thị Minh Thảo | 016.....176 | 400 điểm | 180 điểm | 220 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Phạm Thị Tuyết | 035....319 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
lê thi lan anh | 016.....690 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Quỳnh | 096....120 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Phí Thị Lan Anh | 016......109 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Trương Hoàng Thắng | 097....566 | 245 điểm | 120 điểm | 125 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thảo | 091....766 | 415 điểm | 170 điểm | 245 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Linh | 091....882 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Quỳnh | 096....120 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Đinh Thị Lụa | 097....908 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Lê Ngọc Thành | 016.....009 | 170 điểm | 130 điểm | 40 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hiếu | 096....879 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Phương Dung | 096....369 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Vũ Thu Hiền | 033....700 | 620 điểm | 295 điểm | 325 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
ĐỖ THỊ CÚC | 016.....653 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Thái Văn Thịnh | 094....036 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Đỗ Thuỳ Linh | 032....955 | 500 điểm | 210 điểm | 290 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Bùi Quang Huy | 091....166 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Bùi Văn Anh | 098....539 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Lan Hương | 097....335 | 235 điểm | 125 điểm | 110 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Kiều Quang Quỳnh | 097....394 | 485 điểm | 215 điểm | 270 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Phan Mỹ Linh | 016.....883 | 580 điểm | 275 điểm | 305 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Đô Quang Thái | 016.....952 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Dũng | 166....922 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Tran Thi Quynh Nhung | 093....959 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Bùi Phạm Thu Hà | 098....826 | 315 điểm | 200 điểm | 115 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Khánh Huyền | 098....762 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Kim Chiến | 016.....044 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Hoàng Thị Thu Hằng | 097....270 | 195 điểm | 130 điểm | 65 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Phan Mỹ Huyền | 096....123 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Phương Anh | 096....619 | 270 điểm | 140 điểm | 130 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Quang Bách | 096....259 | 715 điểm | 395 điểm | 320 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Phúc Hưng | 096....429 | 485 điểm | 260 điểm | 225 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Đỗ Hữu Tiến | 096....814 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thủy | 016.....261 | 205 điểm | 115 điểm | 90 điểm | 27/06/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Thanh Hằng | 016.....973 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 27/06/2018 | Đề 10 |
Trinh Huu Truong | 098....606 | 555 điểm | 290 điểm | 265 điểm | 27/06/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....694 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 27/06/2018 | Đề 10 |
Bùi Thu Hà | 098....279 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 27/06/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hồng Mai | 098....369 | 900 điểm | 495 điểm | 405 điểm | 20/06/2018 | Đề 8 |
Phan Thị Mỹ Trang | 096....780 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 20/06/2018 | Đề 8 |
Dương Thanh Hằng | 096....625 | 175 điểm | 85 điểm | 90 điểm | 20/06/2018 | Đề 8 |
Đỗ Thị Thu Trang | 098....284 | 190 điểm | 110 điểm | 80 điểm | 20/06/2018 | Đề 8 |
Ngô Linh Ngọc | 098....126 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 20/06/2018 | Đề 8 |
Lê Phi Hùng | 016.....499 | 200 điểm | 150 điểm | 50 điểm | 20/06/2018 | Đề 8 |
Hoàng Hà Linh | 016.....317 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 20/06/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Linh | 096....153 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 20/06/2018 | Đề 8 |
Đào Đức Minh | 016.....476 | 230 điểm | 145 điểm | 85 điểm | 20/06/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Thu | 016.....434 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 20/06/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
phamthiminhhang | 098....918 | 295 điểm | 185 điểm | 110 điểm | 25/06/2018 | Đề 8 |
nguyễn khánh linh | 097....011 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 25/06/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng Vân | 091....390 | 245 điểm | 125 điểm | 120 điểm | 25/06/2018 | Đề 8 |
Đinh Thanh Tùng | 016.....761 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 25/06/2018 | Đề 8 |
Ngô Thị Yến | 016.....391 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 25/06/2018 | Đề 8 |
Bùi Thị Hồng | 098....324 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 25/06/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Mạnh Quang | 016.....842 | 350 điểm | 235 điểm | 115 điểm | 24/06/2018 | Đề 7 |
Đỗ Quốc Hưng | 098....926 | 350 điểm | 135 điểm | 215 điểm | 24/06/2018 | Đề 7 |
Ngô Linh Ngọc | 098....126 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 24/06/2018 | Đề 7 |
Vũ Mạnh Tuấn | 012.....336 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 24/06/2018 | Đề 7 |
Chị Sửu | 097....381 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 24/06/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thảo | 096....525 | 510 điểm | 280 điểm | 230 điểm | 24/06/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Hoàng Hải | 016.....948 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 24/06/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hường | 016.....008 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 24/06/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Huyền | 098....715 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 22/06/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Lan Anh | 037....396 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 22/06/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thùy Dung | 016.....550 | 510 điểm | 230 điểm | 280 điểm | 22/06/2018 | Đề 10 |
Hoàng Thị Thanh | 016.....567 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 22/06/2018 | Đề 10 |
Vũ Hoàng Thu Uyên | 016.....832 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 22/06/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 098....782 | 475 điểm | 170 điểm | 305 điểm | 22/06/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hoàn | 096....126 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 22/06/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Nguyễn Kiều Anh | 016.....132 | 435 điểm | 210 điểm | 225 điểm | 13/06/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Thùy Linh | 016.....887 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 18/06/2018 | Đề 7 |
Đặng Văn Ninh | 096....404 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 18/06/2018 | Đề 7 |
Vũ Thị Cẩm Vân | 097....020 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 18/06/2018 | Đề 7 |
hoàng thuỳ linh | 097....477 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 18/06/2018 | Đề 7 |
Hoàng Thị Thu Hà | 091....727 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 18/06/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Việt Anh | 016.....276 | 435 điểm | 200 điểm | 235 điểm | 18/06/2018 | Đề 7 |
Đỗ Thị Kiều Anh | 090....223 | 630 điểm | 295 điểm | 335 điểm | 18/06/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vu Manh Tuan | 012.....336 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 17/06/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Linh | 016.....786 | 780 điểm | 400 điểm | 380 điểm | 17/06/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu | 033....100 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 17/06/2018 | Đề 10 |
Hoàng Thị Lan Yến | 098....729 | 550 điểm | 245 điểm | 305 điểm | 17/06/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Oanh | 016.....342 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 17/06/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Hải Dương Thùy | 098....561 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 17/06/2018 | Đề 10 |
Bạc Thùy Trang | 096....473 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 17/06/2018 | Đề 10 |
Đăng Văn Ninh | 096....404 | 290 điểm | 160 điểm | 130 điểm | 17/06/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Khánh Linh | 016.....969 | 190 điểm | 125 điểm | 65 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 096....119 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Duy Mạnh | 016.....899 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Vũ Quỳnh Như | 016.....179 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Đoàn Thị Lan Anh | 016.....353 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Phạm Hồng Nga | 097....199 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Phạm Thị Mai Anh | 098....841 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Thạch Thị Hồng Ánh | 096....889 | 495 điểm | 210 điểm | 285 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Vũ Thị Kim Phượng | 016.....618 | 540 điểm | 200 điểm | 340 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Bùi Thanh Huyền | 093....099 | 470 điểm | 300 điểm | 170 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Đăng Văn Ninh | 096....404 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Lê Bá Nam | 016.....172 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Giang | 016.....407 | 720 điểm | 385 điểm | 335 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |