Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Phi Hùng | 016.....499 | 200 điểm | 150 điểm | 50 điểm | 20/06/2018 | Đề 8 |
Hoàng Hà Linh | 016.....317 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 20/06/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Linh | 096....153 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 20/06/2018 | Đề 8 |
Đào Đức Minh | 016.....476 | 230 điểm | 145 điểm | 85 điểm | 20/06/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Thu | 016.....434 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 20/06/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Thùy Linh | 016.....887 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 18/06/2018 | Đề 7 |
Đặng Văn Ninh | 096....404 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 18/06/2018 | Đề 7 |
Vũ Thị Cẩm Vân | 097....020 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 18/06/2018 | Đề 7 |
hoàng thuỳ linh | 097....477 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 18/06/2018 | Đề 7 |
Hoàng Thị Thu Hà | 091....727 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 18/06/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Việt Anh | 016.....276 | 435 điểm | 200 điểm | 235 điểm | 18/06/2018 | Đề 7 |
Đỗ Thị Kiều Anh | 090....223 | 630 điểm | 295 điểm | 335 điểm | 18/06/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vu Manh Tuan | 012.....336 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 17/06/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Linh | 016.....786 | 780 điểm | 400 điểm | 380 điểm | 17/06/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu | 033....100 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 17/06/2018 | Đề 10 |
Hoàng Thị Lan Yến | 098....729 | 550 điểm | 245 điểm | 305 điểm | 17/06/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Oanh | 016.....342 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 17/06/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Hải Dương Thùy | 098....561 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 17/06/2018 | Đề 10 |
Bạc Thùy Trang | 096....473 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 17/06/2018 | Đề 10 |
Đăng Văn Ninh | 096....404 | 290 điểm | 160 điểm | 130 điểm | 17/06/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Khánh Linh | 016.....969 | 190 điểm | 125 điểm | 65 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 096....119 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Duy Mạnh | 016.....899 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Vũ Quỳnh Như | 016.....179 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Đoàn Thị Lan Anh | 016.....353 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Phạm Hồng Nga | 097....199 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Phạm Thị Mai Anh | 098....841 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Thạch Thị Hồng Ánh | 096....889 | 495 điểm | 210 điểm | 285 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Vũ Thị Kim Phượng | 016.....618 | 540 điểm | 200 điểm | 340 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Bùi Thanh Huyền | 093....099 | 470 điểm | 300 điểm | 170 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Đăng Văn Ninh | 096....404 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Lê Bá Nam | 016.....172 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Giang | 016.....407 | 720 điểm | 385 điểm | 335 điểm | 15/06/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Nam Phương | 094....240 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 13/06/2018 | Đề 7 |
Lãnh Kim Thi | 016.....497 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 13/06/2018 | Đề 7 |
Trần Huy Hoàng | 016.....679 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 13/06/2018 | Đề 7 |
Tran Manh Ha | 016.....818 | 430 điểm | 180 điểm | 250 điểm | 13/06/2018 | Đề 7 |
Hoàng Mạnh Hưng | 096....573 | 525 điểm | 290 điểm | 235 điểm | 13/06/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hà | 096....999 | 460 điểm | 245 điểm | 215 điểm | 11/06/2018 | Đề 10 |
Bùi Phương Thảo | 094....199 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 11/06/2018 | Đề 10 |
Phạm Thuỳ Linh | 016.....335 | 365 điểm | 220 điểm | 145 điểm | 11/06/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Hồng Sơn | 098....425 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 11/06/2018 | Đề 10 |
Pham Mai Huong | 094....009 | 615 điểm | 380 điểm | 235 điểm | 11/06/2018 | Đề 10 |
Đỗ Thị Ngọc Linh | 096....177 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 11/06/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thơm | 097....099 | 255 điểm | 170 điểm | 85 điểm | 10/06/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Tiến | 098....588 | 265 điểm | 180 điểm | 85 điểm | 10/06/2018 | Đề 8 |
Phí Thị Bích Hường | 096....260 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 10/06/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Duy Khánh | 096....767 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 10/06/2018 | Đề 8 |
Trần Thanh Hoa | 091....459 | 455 điểm | 260 điểm | 195 điểm | 10/06/2018 | Đề 8 |
Phùng Thị Ngoan | 096....119 | 265 điểm | 120 điểm | 145 điểm | 10/06/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Long | 098....082 | 525 điểm | 295 điểm | 230 điểm | 10/06/2018 | Đề 8 |
Hà Ngọc Ánh | 016.....593 | 470 điểm | 240 điểm | 230 điểm | 10/06/2018 | Đề 8 |
Phan Thế Quang | 096....329 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 10/06/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Trang | 091....207 | 315 điểm | 220 điểm | 95 điểm | 08/06/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Đậu Trà My | 016.....324 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 08/06/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Tuấn Linh | 098....129 | 475 điểm | 280 điểm | 195 điểm | 08/06/2018 | Đề 7 |
Phan Thế Quang | 096....329 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 08/06/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Quỳnh Anh | 098....759 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 06/06/2018 | Đề 10 |
Trần Tuấn Thành | 096....889 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 06/06/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Thủy | 096....555 | 725 điểm | 390 điểm | 335 điểm | 01/06/2018 | Đề 10 |
Hải Yến | 096....905 | 365 điểm | 220 điểm | 145 điểm | 01/06/2018 | Đề 10 |
Hồ Thị Quỳnh | 016.....885 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 01/06/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh | 016.....068 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 01/06/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Thủy | 033....449 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 04/06/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thành Đạt | 016.....714 | 350 điểm | 260 điểm | 90 điểm | 03/06/2018 | Đề 7 |
Chu Duy Thành | 016.....609 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 03/06/2018 | Đề 7 |
Dương Hồng Vân | 016.....881 | 430 điểm | 180 điểm | 250 điểm | 03/06/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Việt Linh | 093....209 | 620 điểm | 295 điểm | 325 điểm | 03/06/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Đức Bình | 016.....886 | 495 điểm | 320 điểm | 175 điểm | 03/06/2018 | Đề 7 |
Bùi Thị Huệ | 016.....793 | 225 điểm | 95 điểm | 130 điểm | 03/06/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Dịu | 098....832 | 220 điểm | 110 điểm | 110 điểm | 03/06/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Kim Luyến | 096....288 | 185 điểm | 125 điểm | 60 điểm | 28/05/2018 | Đề 7 |
Đỗ Đức Lộc | 093....986 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 28/05/2018 | Đề 7 |
Vương Bảo Ngân | 096....393 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 28/05/2018 | Đề 7 |
Hoàng Thị Thanh Nga | 096....392 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 28/05/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 094....702 | 465 điểm | 160 điểm | 305 điểm | 28/05/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Quốc Trung | 093....695 | 845 điểm | 430 điểm | 415 điểm | 25/05/2018 | Đề 8 |
Le Anh | 016.....903 | 845 điểm | 430 điểm | 415 điểm | 25/05/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huyền | 094....373 | 580 điểm | 295 điểm | 285 điểm | 25/05/2018 | Đề 8 |
nguyễn thị huyền trang | 091....939 | 265 điểm | 175 điểm | 90 điểm | 25/05/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Mạnh Đức | 091....099 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 27/05/2018 | Đề 10 |
Trịnh Thu Phương | 012.....600 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 27/05/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hà | 016.....842 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 27/05/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng | 166....770 | 490 điểm | 240 điểm | 250 điểm | 27/05/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Sĩ Trường | 098....166 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 27/05/2018 | Đề 10 |
Trương Hải Yến | 016.....016 | 320 điểm | 110 điểm | 210 điểm | 27/05/2018 | Đề 10 |
duong xuan vinh | 039....897 | 630 điểm | 365 điểm | 265 điểm | 27/05/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Ngoc Son | 098....991 | 445 điểm | 195 điểm | 250 điểm | 23/05/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Phương Anh | 016.....416 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 23/05/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Hiển | 093....857 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Phương Thảo | 016.....686 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 20/05/2018 | Đề 8 |
Tăng Thị Lan Anh | 016.....717 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 20/05/2018 | Đề 8 |
Phạm Bích Ngọc | 016.....040 | 335 điểm | 210 điểm | 125 điểm | 20/05/2018 | Đề 8 |
Vũ Phúc Anh | 096....699 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 20/05/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Nhật Long | 097....796 | 190 điểm | 110 điểm | 80 điểm | 21/05/2018 | Đề 10 |
Cao văn vương | 096....809 | 270 điểm | 175 điểm | 95 điểm | 21/05/2018 | Đề 10 |
Trần Ánh Nguyệt | 016.....183 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 21/05/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Diệu Linh | 016.....613 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 21/05/2018 | Đề 10 |
Hàn Thu Thủy | 034....989 | 475 điểm | 250 điểm | 225 điểm | 21/05/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Trang | 016.....866 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 21/05/2018 | Đề 10 |