Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Minh Ánh | 097....484 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 11/07/2018 | Đề 8 |
Trần Thị Quyên | 016.....160 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 11/07/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng | 097....970 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 11/07/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
cao thị nga | 016.....826 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 09/07/2018 | Đề 7 |
Bùi Thị An Huyền | 016.....255 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 09/07/2018 | Đề 7 |
Lê Minh Hằng | 016.....096 | 605 điểm | 340 điểm | 265 điểm | 09/07/2018 | Đề 7 |
Lý Hồng Ngọc | 016........5 | 260 điểm | 150 điểm | 110 điểm | 09/07/2018 | Đề 7 |
Mai Thị Thuý | 097....326 | 220 điểm | 130 điểm | 90 điểm | 09/07/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thuỷ | 016.....076 | 530 điểm | 320 điểm | 210 điểm | 09/07/2018 | Đề 7 |
Tạ Phương Thảo | 091....520 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 09/07/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Kiều Chinh | 097....929 | 540 điểm | 290 điểm | 250 điểm | 09/07/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Oanh | 098....676 | 230 điểm | 100 điểm | 130 điểm | 08/07/2018 | Đề 10 |
Đỗ Thị Dung | 096....518 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 08/07/2018 | Đề 10 |
Lương An Phú | 096....299 | 510 điểm | 255 điểm | 255 điểm | 08/07/2018 | Đề 10 |
Lâm Diệu Thúy | 092....586 | 475 điểm | 240 điểm | 235 điểm | 08/07/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Minh Ngọc | 016.....369 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 08/07/2018 | Đề 10 |
Trần Thu Cúc | 012.....166 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 08/07/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Xuân Tú | 016.....093 | 445 điểm | 280 điểm | 165 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hương | 093....247 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Phạm Thu Trang | 096....160 | 435 điểm | 210 điểm | 225 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Phan Nam Bắc | 096....790 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Trần Quang Huy | 098....576 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
trần thị lan anh | 016.....508 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng | 098....019 | 625 điểm | 370 điểm | 255 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Diệu Linh | 016.....082 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Lê Quang Huy | 096....037 | 120 điểm | 55 điểm | 65 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Trần Thanh Việt | 016.....606 | 225 điểm | 165 điểm | 60 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Triệu Thị Mỵ | 016.....332 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Vũ Viết Sang | 090....250 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Tin | 016.....858 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Đào Việt Hùng | 094....344 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Đinh Thị Thúy | 016.....122 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Vũ Thị Hà Phương | 097....818 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Tạ Thị Minh | 034....598 | 555 điểm | 275 điểm | 280 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Trịnh Cường | 098....294 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Kim Liên | 039....313 | 195 điểm | 125 điểm | 70 điểm | 06/07/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Khánh Linh | 090....554 | 750 điểm | 395 điểm | 355 điểm | 04/07/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Minh Đức | 097....055 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 04/07/2018 | Đề 7 |
Quách Viết Bình | 016.....866 | 780 điểm | 440 điểm | 340 điểm | 04/07/2018 | Đề 7 |
Lê Thanh Tùng | 016.....619 | 205 điểm | 125 điểm | 80 điểm | 04/07/2018 | Đề 7 |
Trần Thu Thủy | 016.....880 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 04/07/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Phương | 016.....212 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 04/07/2018 | Đề 7 |
Lê Minh Trang | 094....913 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 04/07/2018 | Đề 7 |
Cao Thị Bích Thảo | 096....482 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 04/07/2018 | Đề 7 |
Trịnh Thị Duyên | 016.....399 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 04/07/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 097....036 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 04/07/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Lan Anh | 016.....618 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 04/07/2018 | Đề 7 |
Mai Thị Ngọc Hà | 097....878 | 510 điểm | 240 điểm | 270 điểm | 04/07/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Thúy | 016.....666 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Trương Thanh Phương | 096....459 | 320 điểm | 140 điểm | 180 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Sĩ Phương Anh | 016.....445 | 255 điểm | 130 điểm | 125 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
hoàng thị thương | 097....031 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Lê Quỳnh Trang | 016....... 90 | 550 điểm | 310 điểm | 240 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Lưu Ngọc Thu Huyền | 016.....631 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Phạm Thị Ngọc Ánh | 016.....874 | 475 điểm | 240 điểm | 235 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Lưu Thị Thu Trang | 096....886 | 445 điểm | 275 điểm | 170 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Dương Thị Minh Thảo | 016.....176 | 400 điểm | 180 điểm | 220 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Phạm Thị Tuyết | 035....319 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
lê thi lan anh | 016.....690 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Quỳnh | 096....120 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Phí Thị Lan Anh | 016......109 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Trương Hoàng Thắng | 097....566 | 245 điểm | 120 điểm | 125 điểm | 02/07/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Hà | 016.....007 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Bùi Dũng | 166....922 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Đỗ Hữu Tiến | 096....814 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Tran Thi Quynh Nhung | 093....959 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Bùi Phạm Thu Hà | 098....826 | 315 điểm | 200 điểm | 115 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Khánh Huyền | 098....762 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Kim Chiến | 016.....044 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Hoàng Thị Thu Hằng | 097....270 | 195 điểm | 130 điểm | 65 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Phan Mỹ Huyền | 096....123 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Phương Anh | 096....619 | 270 điểm | 140 điểm | 130 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Quang Bách | 096....259 | 715 điểm | 395 điểm | 320 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Phúc Hưng | 096....429 | 485 điểm | 260 điểm | 225 điểm | 01/07/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thảo | 091....766 | 415 điểm | 170 điểm | 245 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Phan Mỹ Linh | 016.....883 | 580 điểm | 275 điểm | 305 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Đô Quang Thái | 016.....952 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Linh | 091....882 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Quỳnh | 096....120 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Đinh Thị Lụa | 097....908 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Lê Ngọc Thành | 016.....009 | 170 điểm | 130 điểm | 40 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hiếu | 096....879 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Phương Dung | 096....369 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Vũ Thu Hiền | 033....700 | 620 điểm | 295 điểm | 325 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
ĐỖ THỊ CÚC | 016.....653 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Thái Văn Thịnh | 094....036 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Đỗ Thuỳ Linh | 032....955 | 500 điểm | 210 điểm | 290 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Bùi Quang Huy | 091....166 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Bùi Văn Anh | 098....539 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Lan Hương | 097....335 | 235 điểm | 125 điểm | 110 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Kiều Quang Quỳnh | 097....394 | 485 điểm | 215 điểm | 270 điểm | 29/06/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thủy | 016.....261 | 205 điểm | 115 điểm | 90 điểm | 27/06/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Thanh Hằng | 016.....973 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 27/06/2018 | Đề 10 |
Bùi Thu Hà | 098....279 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 27/06/2018 | Đề 10 |
Trinh Huu Truong | 098....606 | 555 điểm | 290 điểm | 265 điểm | 27/06/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....694 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 27/06/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hồng Mai | 098....369 | 900 điểm | 495 điểm | 405 điểm | 20/06/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Hồng | 098....324 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 25/06/2018 | Đề 8 |
phamthiminhhang | 098....918 | 295 điểm | 185 điểm | 110 điểm | 25/06/2018 | Đề 8 |
nguyễn khánh linh | 097....011 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 25/06/2018 | Đề 8 |