Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Trung Hiếu | 016.....906 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 31/01/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Phương Thảo | 098....340 | 700 điểm | 345 điểm | 355 điểm | 31/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thúy | 033....140 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 31/01/2018 | Đề 7 |
Công Huyền Trang | 016.....515 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 31/01/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hà Phương | 097....779 | 575 điểm | 245 điểm | 330 điểm | 29/01/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ly | 096....433 | 480 điểm | 255 điểm | 225 điểm | 29/01/2018 | Đề 10 |
Phạm Thị Quỳnh Trang | 097....249 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 29/01/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Minh Phúc | 016.....677 | 405 điểm | 255 điểm | 150 điểm | 28/01/2018 | Đề 8 |
Trần Thị Duyên | 016.....623 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 28/01/2018 | Đề 8 |
Đặng Thị Khánh Huyền | 096....824 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 28/01/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Nữ | 016.....916 | 275 điểm | 175 điểm | 100 điểm | 26/01/2018 | Đề 7 |
Phạm Thu Trang | 097....579 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 26/01/2018 | Đề 7 |
Đỗ Việt Hoàng | 016.....533 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 26/01/2018 | Đề 7 |
Lê Cường | 096....409 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 26/01/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hậu | 016.....798 | 325 điểm | 200 điểm | 125 điểm | 24/01/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Phúc | 096....072 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 24/01/2018 | Đề 10 |
Lương Thị Thúy Anh | 016.....399 | 285 điểm | 135 điểm | 150 điểm | 24/01/2018 | Đề 10 |
ĐỖ THỊ TÍNH | 098....209 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 24/01/2018 | Đề 10 |
Đinh Diệu LInh | 016.....822 | 495 điểm | 280 điểm | 215 điểm | 24/01/2018 | Đề 10 |
Vũ Hồng Ngọc | 016.....330 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 24/01/2018 | Đề 10 |
Lê Cường | 096....409 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 24/01/2018 | Đề 10 |
Stella Phan | 012.......635 | 705 điểm | 400 điểm | 305 điểm | 24/01/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 097....325 | 395 điểm | 230 điểm | 165 điểm | 22/01/2018 | Đề 8 |
Trần Đức Anh | 016.....327 | 565 điểm | 330 điểm | 235 điểm | 22/01/2018 | Đề 8 |
Phạm Thu Trang | 097....579 | 250 điểm | 180 điểm | 70 điểm | 22/01/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Yến | 016.....331 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 22/01/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Dung | 097....250 | 260 điểm | 115 điểm | 145 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hảo | 097....658 | 230 điểm | 115 điểm | 115 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Thu Hà | 016.....989 | 145 điểm | 110 điểm | 35 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 093....673 | 250 điểm | 135 điểm | 115 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thảo | 097....365 | 275 điểm | 130 điểm | 145 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Phương Anh | 016.....219 | 260 điểm | 115 điểm | 145 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Lê Ngọc Bách | 092....866 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Vân | 016.....419 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Duy Thành | 016.....898 | 520 điểm | 250 điểm | 270 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Hà My | 09.....684 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Vương Trường Duy | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 | |
Trần Xuân Thái | 016.....206 | 760 điểm | 400 điểm | 360 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Bùi Thị Trang | 096....496 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Hoàng | 086....258 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Phạm Thu Trang | 016.....061 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Hoàng Thị Thuý Hoa | 098....141 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Lê Hoàng Long | 016.....090 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Thị Thúy | 098....783 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 19/01/2018 | Đề 10 |
Lý Uyển Nhi | 097....939 | 385 điểm | 265 điểm | 120 điểm | 19/01/2018 | Đề 10 |
Phạm Anh Tuấn | 098....911 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 19/01/2018 | Đề 10 |
lô thị hoa | 016.....296 | 300 điểm | 200 điểm | 100 điểm | 19/01/2018 | Đề 10 |
Dương Thu Hiền | 096....875 | 270 điểm | 125 điểm | 145 điểm | 19/01/2018 | Đề 10 |
Nguyễn thị thu hoài | 096....894 | 715 điểm | 385 điểm | 330 điểm | 19/01/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Hoài Anh | 016.....540 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 19/01/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Huyền | 016.....438 | 625 điểm | 295 điểm | 330 điểm | 17/01/2018 | Đề 8 |
Mai Xuân Tú | 016.....093 | 310 điểm | 150 điểm | 160 điểm | 17/01/2018 | Đề 8 |
Phan Thanh Phong | 097....449 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 17/01/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Hoàng Nam | 016.....470 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 17/01/2018 | Đề 8 |
Lê Việt Trinh | 016.....098 | 630 điểm | 330 điểm | 300 điểm | 17/01/2018 | Đề 8 |
Lê Văn Hòa | 016.....433 | 345 điểm | 195 điểm | 150 điểm | 17/01/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Tuấn Huy | 016.....878 | 370 điểm | 240 điểm | 130 điểm | 17/01/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thi Nguyệt | 096....561 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
phạm thị hường | 016.....221 | 335 điểm | 100 điểm | 235 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
Phạm Thị Diễm | 016.....211 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
Phạm Thị Thùy Trang | 098....532 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Anh | 016.....826 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hải Ly | 016.....986 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
Lê Thu Huệ | 016.....412 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
Đỗ Thị Thảo | 09.....885 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Ngân | 016.....861 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hạnh | 016.....342 | 755 điểm | 430 điểm | 325 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Khắc Hưng | 016.....662 | 410 điểm | 220 điểm | 190 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
Đào Thị Huyền Trang | 094....389 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
Đào Thu Hà | 016.....731 | 260 điểm | 170 điểm | 90 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quang Minh | 094....717 | 350 điểm | 215 điểm | 135 điểm | 15/01/2018 | Đề 7 |
Phạm Chí Hiếu | 016.....899 | 640 điểm | 315 điểm | 325 điểm | 15/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Mai | 016.....310 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 15/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Huệ | 016.....536 | 470 điểm | 280 điểm | 190 điểm | 15/01/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Lan Anh | 093....038 | 450 điểm | 215 điểm | 235 điểm | 15/01/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Mai Thương | 968...342 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 15/01/2018 | Đề 7 |
Phạm Thị Mỹ Chinh | 016.....737 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 15/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 012.....885 | 850 điểm | 405 điểm | 445 điểm | 15/01/2018 | Đề 7 |
Dương Thu Hiền | 096....875 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 15/01/2018 | Đề 7 |
Trần Phương Dung | 016.....683 | 730 điểm | 370 điểm | 360 điểm | 15/01/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Hải Yến | 016.....188 | 630 điểm | 300 điểm | 330 điểm | 12/01/2018 | Đề 8 |
Lê Huyền Trang | 093....699 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 12/01/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Phương Thảo | 016.....199 | 420 điểm | 275 điểm | 145 điểm | 12/01/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Đình Đạt | 016......522 | 200 điểm | 130 điểm | 70 điểm | 12/01/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Duy Khánh | 012.....558 | 340 điểm | 145 điểm | 195 điểm | 12/01/2018 | Đề 8 |
Đào Trọng Khôi | 016.....512 | 310 điểm | 195 điểm | 115 điểm | 12/01/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thuý | 016.....514 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Minh Châu | 098....335 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Hằng | 016.....885 | 240 điểm | 140 điểm | 100 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
Hoàng Thị Hằng | 016.....087 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
Phạm Thị Ngọc | 016.....668 | 190 điểm | 145 điểm | 45 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
Lê Anh Đức | 091....084 | 720 điểm | 410 điểm | 310 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa | 016.....451 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Hải | 096....759 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
Vũ Bá Quang | 096....068 | 245 điểm | 125 điểm | 120 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
Đỗ Thị Thanh Thủy | 016.....977 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Thuý Hoa | 098....141 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 08/01/2018 | Đề 10 |
Vũ Thùy Dương | 016.....088 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 08/01/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Thu Hà | 016.....510 | 356 điểm | 190 điểm | 166 điểm | 08/01/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 016.....635 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 08/01/2018 | Đề 10 |