Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hường | 091....260 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 06/10/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Đức Thuận | 096....683 | 395 điểm | 145 điểm | 250 điểm | 06/10/2017 | Đề 7 |
Hoàng Thị Hà | 098....694 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 06/10/2017 | Đề 7 |
Hà Anh Tuấn | 096....389 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 06/10/2017 | Đề 7 |
Đỗ Thị Len | 097....605 | 315 điểm | 140 điểm | 175 điểm | 06/10/2017 | Đề 7 |
Trần Thị Ngọc Bích | 096....835 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 06/10/2017 | Đề 7 |
Vũ Thị Phương | 016.....729 | 230 điểm | 85 điểm | 145 điểm | 06/10/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mạnh Trung | 016.....669 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
Đặng Thị Hà | 098....558 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
Tô Nguyễn Ngọc Huyền | 012.....199 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
Lê Thị Bích Diệp | 096....844 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Hà | 016.....856 | 240 điểm | 180 điểm | 60 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
Lê Thị Dung | 016.....029 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thùy Linh | 096....269 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Thủy | 016.....292 | 280 điểm | 190 điểm | 90 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
Tạ Thị Vân Anh | 098....910 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
Đặng Thị Hương | 016.....856 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Văn Thùy | 016.....512 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 27/09/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Nga | 096....628 | 410 điểm | 255 điểm | 155 điểm | 27/09/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Quân | 098....410 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 27/09/2017 | Đề 7 |
Phạm Thị Hưởng | 016.....329 | 255 điểm | 140 điểm | 115 điểm | 27/09/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Trang | 016.....804 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 27/09/2017 | Đề 7 |
Lê Thị Anh Phương | 016.....850 | 285 điểm | 175 điểm | 110 điểm | 27/09/2017 | Đề 7 |
Hoàng Ngô Nam | 016.....488 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 27/09/2017 | Đề 7 |
Đức Nguyễn | 165....533 | 480 điểm | 215 điểm | 265 điểm | 27/09/2017 | Đề 7 |
Dinh Phuong | 091....899 | 570 điểm | 260 điểm | 310 điểm | 27/09/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 098....463 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 27/09/2017 | Đề 7 |
Lại Thục Trinh | 097....925 | 410 điểm | 175 điểm | 235 điểm | 27/09/2017 | Đề 7 |
Trần Quỳnh Anh | 016.....059 | 415 điểm | 255 điểm | 160 điểm | 27/09/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thúy Nga | 016.....029 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Mạnh Trung | 016.....669 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
Trần Doãn Toàn | 098....960 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
Phùng Thị Thu Thủy | 016.....601 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
Phạm Thanh Hằng | 016.....967 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
Lê Thị Thuý Hoàn | 096....797 | 265 điểm | 170 điểm | 95 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
Trần Thu Hà | 090....236 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
Mai Thanh Tú | 012.....019 | 460 điểm | 220 điểm | 240 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
Lê Khắc Tiến | 097....266 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
Lê Hồng Quân | 098....358 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Hiền | 097....459 | 435 điểm | 270 điểm | 165 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
Lê Thị Lan Anh | 098....462 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
Thành Ngọc Tú | 094....991 | 730 điểm | 390 điểm | 340 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Hải Linh | 091....229 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
Trần Thị Tố Uyên | 096....660 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bảo Duy | 016.....920 | 695 điểm | 395 điểm | 300 điểm | 02/10/2017 | Đề 7 |
Tô Nguyễn Ngọc Huyền | 012.....199 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 02/10/2017 | Đề 7 |
Hoàng Mạnh Hùng | 012.....680 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 02/10/2017 | Đề 7 |
Lê Thế Mạnh Hà | 093....787 | 325 điểm | 190 điểm | 135 điểm | 02/10/2017 | Đề 7 |
Hà Thảo | 098....011 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 02/10/2017 | Đề 7 |
Ngô Minh Phương | 016.....090 | 605 điểm | 300 điểm | 305 điểm | 02/10/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Phương Anh | 016.....378 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 02/10/2017 | Đề 7 |
Đào Thiện Khải | 098....989 | 840 điểm | 470 điểm | 370 điểm | 02/10/2017 | Đề 7 |
Đỗ Văn Chính | 016.....207 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 02/10/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Vân Anh | 097....933 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 29/09/2017 | Đề 8 |
Tấm | 016.....793 | 235 điểm | 165 điểm | 70 điểm | 29/09/2017 | Đề 8 |
phamvulinh | 096....289 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 29/09/2017 | Đề 8 |
Đinh Trung Đức | 016.....042 | 770 điểm | 390 điểm | 380 điểm | 29/09/2017 | Đề 8 |
trần chi linh | 016.....585 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 29/09/2017 | Đề 8 |
Pham Thi Tuyet | 097....846 | 405 điểm | 240 điểm | 165 điểm | 29/09/2017 | Đề 8 |
Phạm Quang Chung | 096....202 | 175 điểm | 145 điểm | 30 điểm | 29/09/2017 | Đề 8 |
Đỗ Thị Ngọc Huyền | 098....669 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 29/09/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Linh | 094....846 | 400 điểm | 250 điểm | 150 điểm | 29/09/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hạnh | 016.....630 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 29/09/2017 | Đề 8 |
hồ anh trung | 012.....006 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 29/09/2017 | Đề 8 |
Vũ Đức Ba | 096....768 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 29/09/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hương Ly | 098....039 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 29/09/2017 | Đề 8 |
Phan Thị Hồng Ngọc | 966...482 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 29/09/2017 | Đề 8 |
Tăng Thị Giang | 096....690 | 360 điểm | 240 điểm | 120 điểm | 29/09/2017 | Đề 8 |
Kim Thị Hải Hà | 016.....685 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 29/09/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Minh Đức | 012.....888 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 25/09/2017 | Đề 10 |
Lê Việt Cường | 012.....485 | 485 điểm | 270 điểm | 215 điểm | 25/09/2017 | Đề 10 |
Nghiêm Thị Ngọc | 016.....381 | 220 điểm | 150 điểm | 70 điểm | 25/09/2017 | Đề 10 |
Bùi Thị Thủy | 096....088 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 25/09/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Bích Ngọc | 016.....141 | 570 điểm | 340 điểm | 230 điểm | 25/09/2017 | Đề 10 |
Lê Bùi Tuấn Nghĩa | 012.....269 | 325 điểm | 135 điểm | 190 điểm | 25/09/2017 | Đề 10 |
Vương Thị Hà | 096....827 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 25/09/2017 | Đề 10 |
Lê Phương Liên | 098....508 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 25/09/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Huy | 096....331 | 440 điểm | 270 điểm | 170 điểm | 25/09/2017 | Đề 10 |
Lê Huỳnh Đức | 096....693 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 25/09/2017 | Đề 10 |
Bùi vũ như mai | 016.....109 | 505 điểm | 270 điểm | 235 điểm | 25/09/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hạnh | 016.....630 | 390 điểm | 150 điểm | 240 điểm | 25/09/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Vân Anh | 097....933 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 25/09/2017 | Đề 10 |
Hà Lê Trung Anh | 097....959 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 25/09/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Mai Duyên | 016.....923 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 24/09/2017 | Đề 8 |
Lê Thị Vân Anh | 098....677 | 370 điểm | 275 điểm | 95 điểm | 24/09/2017 | Đề 8 |
nguyễn thị thu hoài | 094....467 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 24/09/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Mai Hương | 016.....037 | 580 điểm | 280 điểm | 300 điểm | 24/09/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Quỳnh Trang | 016.....849 | 550 điểm | 340 điểm | 210 điểm | 24/09/2017 | Đề 8 |
Chu Bá Duy | 016.....040 | 395 điểm | 250 điểm | 145 điểm | 24/09/2017 | Đề 8 |
Lê Minh Trang | 098....230 | 540 điểm | 280 điểm | 260 điểm | 24/09/2017 | Đề 8 |
Trần Trung Kiên | 016.....880 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 24/09/2017 | Đề 8 |
Vũ Thị Phương Mai | +84........866 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 24/09/2017 | Đề 8 |
Vũ Thảo Linh | 094....673 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 24/09/2017 | Đề 8 |
Phạm Minh Trang | 096....849 | 245 điểm | 150 điểm | 95 điểm | 24/09/2017 | Đề 8 |
Lê Anh Tuấn | 096....624 | 665 điểm | 385 điểm | 280 điểm | 24/09/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Hoài Thương | 038....967 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 24/09/2017 | Đề 8 |
tôn thiện hoàng | 094....720 | 155 điểm | 120 điểm | 35 điểm | 24/09/2017 | Đề 8 |
Đầu Văn Sâm | 096....959 | 210 điểm | 140 điểm | 70 điểm | 24/09/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hải Yến | 097....996 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 10/09/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần thị tố nga | 098....102 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 22/09/2017 | Đề 7 |