Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thu Vân An | 033....990 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
| Mạc Văn Thiêm | 098....769 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 096....723 | 260 điểm | 150 điểm | 110 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
| Trương Dương Linh | 086....119 | 365 điểm | 145 điểm | 220 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Lan Yến | 098....199 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
| Lê Thị Thu Hiền | 016.....109 | 630 điểm | 335 điểm | 295 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Hồng Anh | 038....246 | 440 điểm | 250 điểm | 190 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
| Đào Thảo | 096....143 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
| Trần Thị Hoài Ngân | 039....965 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Huyền Nhi | 094....381 | 420 điểm | 250 điểm | 170 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
| Lê Thị Phương | 096....781 | 225 điểm | 130 điểm | 95 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
| Phạm Thị Thu Thủy | 094....729 | 170 điểm | 120 điểm | 50 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hà Trang | 038....554 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Đình Chí | 086....522 | 265 điểm | 185 điểm | 80 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
| Chu Văn Minh | 033....821 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Bích Ngọc | 098....751 | 320 điểm | 130 điểm | 190 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
| Đào Thị Thúy Hòa | 033....769 | 575 điểm | 290 điểm | 285 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
| Trần Phượng | 037....292 | 415 điểm | 325 điểm | 90 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Tùng | 097....582 | 760 điểm | 380 điểm | 380 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
| Ngọc Văn Lượng | 016.....922 | 620 điểm | 365 điểm | 255 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
| Vũ Thu Hà | 094....059 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Quang Việt | 097....666 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hoài | 016.....332 | 510 điểm | 255 điểm | 255 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
| Phạm Thị Hiền | 034....505 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Thế Tùng Dương | 086....702 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
| Hoàng Nguyễn Xuân Đạt | 039....527 | 630 điểm | 380 điểm | 250 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
| Bùi Thị Hồng Luyến | 098....880 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hồng Vân | 016.....993 | 240 điểm | 125 điểm | 115 điểm | 22/02/2019 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Hạnh | 033....772 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hợp | 033....313 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Đỗ Hải Yến | 033....333 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Đào Thị Huyền Thương | 038....773 | 650 điểm | 345 điểm | 305 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Đặng Thị Phượng | 097....730 | 435 điểm | 255 điểm | 180 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Bùi Gia Thắng | 090....952 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Đỗ Ngọc Tiệp | 038....890 | 450 điểm | 290 điểm | 160 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Trần Anh Đức | 096....620 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Phương Thảo | 091....157 | 355 điểm | 230 điểm | 125 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Tạ Thị Huế | 034....468 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| nguyễn tú anh | 096....489 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Quách Toàn | 037....289 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Minh Thắng | 098....339 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Đào Ánh Phượng | 096....689 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Ngân | 035....749 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Trần Thị Hằng | 096....859 | 260 điểm | 180 điểm | 80 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Ninh thị Phương Nga | 035....070 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hiền | 034....733 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Mai Thị Oanh | 097....143 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Hữu Quốc Anh | 034....494 | 550 điểm | 350 điểm | 200 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hồng Thắm | 038....589 | 550 điểm | 210 điểm | 340 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Ngô Thị Thanh Tâm | 093....398 | 305 điểm | 210 điểm | 95 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Vũ mạnh tuấn | 097....319 | 550 điểm | 315 điểm | 235 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Lê Thị Hải Ly | 016.....403 | 195 điểm | 135 điểm | 60 điểm | 18/02/2019 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Lọc | 096....641 | 640 điểm | 335 điểm | 305 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Cao Phương Anh | 098....891 | 135 điểm | 125 điểm | 10 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Phan Giang Trung Thành | 086....252 | 185 điểm | 180 điểm | 5 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Trần Thị Trang | 016.....163 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Diệu Linh | 058....671 | 655 điểm | 320 điểm | 335 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Quỳnh Anh | 097....099 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| nguyễn khánh linh | 097....011 | 860 điểm | 455 điểm | 405 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Quỳnh | 016.....903 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Đào Thu Hà | 033....773 | 625 điểm | 300 điểm | 325 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Chu Thị Nhật Lệ | 098....039 | 480 điểm | 175 điểm | 305 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Trần Thu Huyền | 098....798 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Ngô thị ngọc trang | 016.....648 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Đoàn Thị Vân anh | 038....070 | 200 điểm | 110 điểm | 90 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thùy | 096....579 | 525 điểm | 345 điểm | 180 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Cao Thị Huyền Diệu | 016.....070 | 280 điểm | 110 điểm | 170 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thảo | 016.....548 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Phan Thanh Huyền | 097....839 | 575 điểm | 355 điểm | 220 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Ngô Thị Hồng Nga | 016.....719 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Mỹ Hoa | 035....223 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Phan Văn Hùng | 098....827 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Lê Thị Hải Yến | 096....489 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| nguyễn thị thanh huyền | 035....049 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Ngô Thị Thanh Tâm | 093....398 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Hoàng Văn Sơn | 098....251 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Lê thị bích ngọc | 037....937 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Trần Thu Hà | 033....865 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| phamthiminhhang | 098....918 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Cao Thu Trang | 096....575 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thanh Tùng | 036....489 | 240 điểm | 0 điểm | 240 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Bùi Gia Thắng | 090....952 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Ngụy Thế Trung | 037....569 | 595 điểm | 365 điểm | 230 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Hoàng Thùy Dương | 094....835 | 680 điểm | 395 điểm | 285 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Trịnh Thị Hương | 037....066 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hà Nhi | 096....843 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
| Vũ Thùy Linh | 039....454 | 535 điểm | 245 điểm | 290 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
| Trịnh Thị Hương | 037....066 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
| Tràn Thị Anh | 036....399 | 255 điểm | 160 điểm | 95 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
| Vũ Thị Thoa | 036....093 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
| Bùi Huyền Mai | 094....710 | 565 điểm | 275 điểm | 290 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
| Trần Trọng Hiệp | 094....529 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
| Phạm Ngọc Thanh Hiền | 034....499 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
| Lương Việt Hải | 037....252 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
| Trần Văn Trường | 091....799 | 560 điểm | 330 điểm | 230 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
| Trần Thị Quyên | 033....288 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
| Đinh Lệnh Quang Huy | 082....279 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
| Phạm Thị mai | 096....402 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 17/02/2019 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Tiến Vũ | 016.....418 | 600 điểm | 270 điểm | 330 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngô Thị Ngọc Ánh | 097....784 | 685 điểm | 320 điểm | 365 điểm | 02/01/2019 | Đề 7 |