Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điệp Huyền | 016.....919 | 245 điểm | 130 điểm | 115 điểm | 26/10/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thùy Dương | 097....689 | 250 điểm | 190 điểm | 60 điểm | 24/10/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Phương Thảo | 016.....609 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 24/10/2018 | Đề 10 |
| Trần Hiền Hạnh | 094....423 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 24/10/2018 | Đề 10 |
| Trương Thị Thuý Hằng | 096....094 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 24/10/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thu Hương | 016.....796 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 24/10/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Ngãi | 016.....053 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
| Tran Bao Ngoc | 097....957 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
| Ngô Quang Dũng | 016.....414 | 725 điểm | 395 điểm | 330 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
| kienkientruc@gmail.com | 096....007 | 290 điểm | 240 điểm | 50 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
| Tạ Thu Hoài | 016.....247 | 590 điểm | 340 điểm | 250 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Trang | 033....596 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Thanh Loan | 039....118 | 380 điểm | 140 điểm | 240 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thu | 033....357 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Khánh Hoàng | 098....947 | 425 điểm | 300 điểm | 125 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
| Đặng Thị Thu Hà | 016.....217 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
| Đinh Thị Thu Trang | 098....311 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Linh | 016.....799 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Đức Anh | 086....849 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
| Trần Thị Kim Ngọc | 098....768 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 19/10/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Phương Anh | 016.....378 | 505 điểm | 280 điểm | 225 điểm | 22/10/2018 | Đề 8 |
| Lê Thị Mai | 037....626 | 700 điểm | 340 điểm | 360 điểm | 22/10/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Phương Thảo | 016.....609 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 22/10/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Trần Quân | 016.....344 | 255 điểm | 185 điểm | 70 điểm | 22/10/2018 | Đề 8 |
| Công Huyền Trang | 016.....515 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 22/10/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thúy | 033....140 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 22/10/2018 | Đề 8 |
| Võ Thị Thu Hà | 094....809 | 550 điểm | 295 điểm | 255 điểm | 22/10/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Xuân Cường | 096....675 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
| Trần Nhật Phương | 082....614 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
| Trần Văn Trinh | 096....106 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
| Hà Mai Linh | 096....730 | 390 điểm | 165 điểm | 225 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
| Trịnh Thị Việt Hà | 034....254 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Trọng Đức | 036....238 | 360 điểm | 250 điểm | 110 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thu Hương | 039....273 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
| Bùi Huyền Trang | 091....259 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
| Nông Ngọc Lan | 098....919 | 245 điểm | 145 điểm | 100 điểm | 21/10/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| thanh huyền | 012.....119 | 430 điểm | 275 điểm | 155 điểm | 17/10/2018 | Đề 8 |
| Trần Anh Tiến | 096....092 | 455 điểm | 280 điểm | 175 điểm | 17/10/2018 | Đề 8 |
| Tran Thi Nga | 035....364 | 260 điểm | 180 điểm | 80 điểm | 17/10/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thu Hằng | 016.....885 | 255 điểm | 115 điểm | 140 điểm | 17/10/2018 | Đề 8 |
| Mai Thị Thuý | 097....326 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 17/10/2018 | Đề 8 |
| Phạm Thùy Dương | 098....818 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 17/10/2018 | Đề 8 |
| Võ Thị Thu Hà | 094....809 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 17/10/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thanh Huyền | 096....602 | 265 điểm | 180 điểm | 85 điểm | 17/10/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Mạnh Linh | 037....990 | 510 điểm | 300 điểm | 210 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
| BÙI HẢI NGỌC | 039....918 | 225 điểm | 100 điểm | 125 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thanh Tùng | 091....486 | 460 điểm | 245 điểm | 215 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Hà Trang | 016.....565 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
| Thân Thị Linh | 039....565 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thu Hạnh | 091....717 | 770 điểm | 410 điểm | 360 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Ngọc Hiển | 093....857 | 585 điểm | 365 điểm | 220 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
| Đại Tráng | 098....734 | 500 điểm | 275 điểm | 225 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
| Tạ Thị Huế | 034....468 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
| Đoàn Thị Thảo | 036....739 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 15/10/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Lan Anh | 033....649 | 215 điểm | 125 điểm | 90 điểm | 14/10/2018 | Đề 10 |
| Hồ Thị Quỳnh | 016.....885 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 14/10/2018 | Đề 10 |
| Công Huyền Trang | 016.....515 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 14/10/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Huyền Trang | 032....575 | 445 điểm | 160 điểm | 285 điểm | 14/10/2018 | Đề 10 |
| Đặng Thùy Dung | 035....146 | 495 điểm | 245 điểm | 250 điểm | 14/10/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thùy Linh | 091....364 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 12/10/2018 | Đề 8 |
| Lê Phương Anh | 033....057 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 12/10/2018 | Đề 8 |
| VŨ ĐỨC HUY | 096....899 | 570 điểm | 260 điểm | 310 điểm | 12/10/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Diệu Linh | 037....018 | 650 điểm | 310 điểm | 340 điểm | 12/10/2018 | Đề 8 |
| Trần Thị Hằng | 034....709 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 12/10/2018 | Đề 8 |
| ĐOÀN THỊ LIÊN | 097....149 | 245 điểm | 150 điểm | 95 điểm | 12/10/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Quỳnh Anh | 012.....305 | 740 điểm | 400 điểm | 340 điểm | 12/10/2018 | Đề 8 |
| Lê thùy chi | 032....558 | 805 điểm | 400 điểm | 405 điểm | 12/10/2018 | Đề 8 |
| Tân Cương Nguyễn | 097....756 | 475 điểm | 210 điểm | 265 điểm | 12/10/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Huy Nam | 070....745 | 160 điểm | 95 điểm | 65 điểm | 12/10/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng thị kim anh | 016.....550 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 10/10/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hồng Vân | 098....366 | 630 điểm | 290 điểm | 340 điểm | 10/10/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Huy Nam | 070....745 | 185 điểm | 90 điểm | 95 điểm | 10/10/2018 | Đề 7 |
| Vũ Thị Tuyết | 098....901 | 230 điểm | 170 điểm | 60 điểm | 10/10/2018 | Đề 7 |
| Đỗ Lê Ngọc Anh | 093....469 | 560 điểm | 295 điểm | 265 điểm | 10/10/2018 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Hương | 016.....909 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 10/10/2018 | Đề 7 |
| Trần Huyền My | 097....926 | 640 điểm | 370 điểm | 270 điểm | 10/10/2018 | Đề 7 |
| Cao Thị Hồng Anh | 090....119 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 10/10/2018 | Đề 7 |
| Đặng thị minh thảo | 016.....761 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 10/10/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thúy Hảo | 096....627 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 10/10/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Minh Hà | 098....669 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 08/10/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Phương Thảo | 016.....609 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 08/10/2018 | Đề 10 |
| Hồ Thanh Thúy | 033....391 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 08/10/2018 | Đề 10 |
| ĐỖ NGỌC | 035....222 | 270 điểm | 170 điểm | 100 điểm | 08/10/2018 | Đề 10 |
| Phạm Thị Ngọc Anh | 096....239 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 08/10/2018 | Đề 10 |
| Ngô Thùy Mai | 097....124 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 08/10/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thủy | 016.....261 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 08/10/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thùy Dương | 093....009 | 550 điểm | 330 điểm | 220 điểm | 08/10/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hà Thanh Tùng | 096....755 | 280 điểm | 130 điểm | 150 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
| Bùi Thị Phương Thảo | 038....909 | 555 điểm | 270 điểm | 285 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Diệu Linh | 035....236 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Đăng Huy | 096....170 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thùy Linh | 094....702 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
| Trịnh Thị Mai Linh | 096....511 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
| hoàng thị thanh nga | 096....392 | 520 điểm | 190 điểm | 330 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
| Bùi Ngọc Ánh | 091....078 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
| Vũ Kim Ngân | 016.....302 | 535 điểm | 200 điểm | 335 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
| Ngô thơ | 097....969 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
| Lê phương thảo | 098....838 | 625 điểm | 345 điểm | 280 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
| Đậu Thị Quỳnh Anh | 097....692 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
| Chu thị thúy hường | 098....345 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |