Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Minh Vương | 097....089 | 195 điểm | 125 điểm | 70 điểm | 23/11/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Ngân | 035....749 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 23/11/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Phương Khanh | 090....422 | 600 điểm | 285 điểm | 315 điểm | 23/11/2018 | Đề 8 |
| Trần Thị Thảo | 016......417 | 240 điểm | 170 điểm | 70 điểm | 23/11/2018 | Đề 8 |
| Phạm Thị Linh Chi | 091....889 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 23/11/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Huyền Duyên | 089....839 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 21/11/2018 | Đề 7 |
| Nguyen thanh hieu | 098....451 | 530 điểm | 245 điểm | 285 điểm | 21/11/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Minh Vương | 097....089 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 19/11/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thu Trang | 096....630 | 500 điểm | 290 điểm | 210 điểm | 19/11/2018 | Đề 10 |
| Trần Thanh Tùng | 035....833 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 19/11/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hằng | 016.....795 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 19/11/2018 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Nguyệt | 034....226 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 19/11/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| trần mai sơn | 094....779 | 560 điểm | 325 điểm | 235 điểm | 18/11/2018 | Đề 8 |
| phan thị thu thảo | 096....523 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 18/11/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Ngọc Tám | 033....400 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 18/11/2018 | Đề 8 |
| phươnglinh | 038....684 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 18/11/2018 | Đề 8 |
| Lê Thùy Dương | 097....689 | 345 điểm | 170 điểm | 175 điểm | 18/11/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thu | 098....841 | 430 điểm | 255 điểm | 175 điểm | 16/11/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Đại | 096....142 | 245 điểm | 185 điểm | 60 điểm | 16/11/2018 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Nguyệt | 034....226 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 16/11/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Hồng Phúc | 077....523 | 815 điểm | 420 điểm | 395 điểm | 16/11/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Mai Phương Thảo | 016.....930 | 710 điểm | 340 điểm | 370 điểm | 14/11/2018 | Đề 10 |
| Vũ Thị Thương | 096....778 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 14/11/2018 | Đề 10 |
| Lê Ngọc Huyền | 098....435 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 14/11/2018 | Đề 10 |
| Pham Thuy Huong | 097....188 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 14/11/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Ngọc Anh | 098....749 | 425 điểm | 160 điểm | 265 điểm | 12/11/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 038....332 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 12/11/2018 | Đề 8 |
| Vũ Thị Tố Oanh | 096....195 | 225 điểm | 160 điểm | 65 điểm | 12/11/2018 | Đề 8 |
| Trịnh Bích Hằng | 033....768 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 12/11/2018 | Đề 8 |
| nguyễn thị huyền trang | 091....939 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 12/11/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Long Vũ | 098....542 | 785 điểm | 425 điểm | 360 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
| Nguyễn Thị Liên | 097....122 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
| Nguyễn Hà Trang | 096....359 | 505 điểm | 215 điểm | 290 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
| Lê Thoan | 096....410 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
| Đinh Kiều Minh | 034....360 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
| Nguyễn Thị Trang | 035....839 | 435 điểm | 270 điểm | 165 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
| Hoàng Thị Thuý | 096....330 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
| Trần Kim Phương | 090....588 | 635 điểm | 345 điểm | 290 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
| Nguyen Hoai Giang | 016.....500 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
| Nguyễn Việt Hùng | 039....677 | 635 điểm | 350 điểm | 285 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
| Hoàng Thị Huyền | 016.....419 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Kiều Ngọc | 037....903 | 440 điểm | 245 điểm | 195 điểm | 09/11/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Lan Anh | 096....300 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 09/11/2018 | Đề 10 |
| Lê Minh Trí | 096....279 | 265 điểm | 175 điểm | 90 điểm | 09/11/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hương Lan | 097....021 | 645 điểm | 340 điểm | 305 điểm | 07/11/2018 | Đề 8 |
| Lê Ngọc Minh Tiến | 016.....620 | 465 điểm | 325 điểm | 140 điểm | 07/11/2018 | Đề 8 |
| Lê Ngọc Huyền | 098....716 | 250 điểm | 160 điểm | 90 điểm | 07/11/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Khánh Linh | 096....989 | 555 điểm | 260 điểm | 295 điểm | 07/11/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Khánh Huyền | 096....519 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 05/11/2018 | Đề 7 |
| Đoàn Thị Ngọc Quỳnh | 098....851 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 05/11/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hảo | 035....413 | 455 điểm | 245 điểm | 210 điểm | 05/11/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hoa | 098....378 | 400 điểm | 130 điểm | 270 điểm | 05/11/2018 | Đề 7 |
| Lê Thị Thoan | 096....410 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 05/11/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hoa | 098....378 | 400 điểm | 130 điểm | 270 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
| Vương Quỳnh Anh | 038....026 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
| Lê Thị Hòa | 016.....267 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Minh Đức | 079....409 | 700 điểm | 400 điểm | 300 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
| Trần Thị Nhung | 036....724 | 330 điểm | 135 điểm | 195 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
| NGUYỄN THỊ MINH THƯ | 096....465 | 210 điểm | 150 điểm | 60 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 097....984 | 460 điểm | 220 điểm | 240 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
| huongduong011090@gmail.com | 098....711 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Nữ | 098....803 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
| Ngô Duy Hưng | 032....247 | 580 điểm | 280 điểm | 300 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
| Trần Mai | 016.....586 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
| Lê Thị Hưng | 098....420 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
| Lê Thùy Dung | 038....686 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
| Bùi Thị Thu Ngọc | 098....474 | 435 điểm | 255 điểm | 180 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thơm | 033....759 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
| Đậu Thị Phương Thảo | 035....903 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Phương Thúy | 098....883 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
| Trịnh Thị Bích Thảo | 096....019 | 220 điểm | 135 điểm | 85 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thùy Dung | 096....182 | 360 điểm | 240 điểm | 120 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | 038....738 | 440 điểm | 260 điểm | 180 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Mai | 096....069 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
| phươngn | 097....916 | 310 điểm | 210 điểm | 100 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
| Bùi Minh Sang | 094....836 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu | 098....841 | 240 điểm | 125 điểm | 115 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Minh Dương | 097....336 | 585 điểm | 325 điểm | 260 điểm | 31/10/2018 | Đề 7 |
| Ngô Phương Thảo | 097....905 | 245 điểm | 100 điểm | 145 điểm | 31/10/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Tường | 096....310 | 660 điểm | 360 điểm | 300 điểm | 31/10/2018 | Đề 7 |
| Lê Minh Trí | 096....279 | 270 điểm | 170 điểm | 100 điểm | 31/10/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lưu Minh Huệ | 098....970 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
| Vũ Thị Thu Trà | 098....972 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Trang | 036....738 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
| Nghiêm Minh Thảo | 091....089 | 585 điểm | 275 điểm | 310 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
| Quản Ngọc Hạnh | 091....220 | 800 điểm | 430 điểm | 370 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
| Vũ Quang Tùng | 096....769 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
| Trần Thị Hiền | 016.....029 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
| Đại Tráng | 098....734 | 515 điểm | 290 điểm | 225 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Hồng Loan | 077....742 | 645 điểm | 320 điểm | 325 điểm | 29/10/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đồng Thị Tùng Lâm | 085....124 | 320 điểm | 125 điểm | 195 điểm | 28/10/2018 | Đề 8 |
| Trần Thị Hiền | 016.....029 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 28/10/2018 | Đề 8 |
| Quang Le | 093....393 | 245 điểm | 135 điểm | 110 điểm | 28/10/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thu | 098....841 | 235 điểm | 150 điểm | 85 điểm | 26/10/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Minh Anh | 096....339 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 26/10/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Trang | 039....032 | 525 điểm | 245 điểm | 280 điểm | 26/10/2018 | Đề 7 |
| Lê Thị Ngọc Hà | 016.....567 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 26/10/2018 | Đề 7 |
| Điệp Huyền | 016.....919 | 245 điểm | 130 điểm | 115 điểm | 26/10/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thùy Linh | 094....282 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 26/10/2018 | Đề 7 |
| Phan Hoài Nam | 039....783 | 515 điểm | 275 điểm | 240 điểm | 26/10/2018 | Đề 7 |