Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thân Thị Linh | 039....565 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
| Ngô Lan Phương | 097....634 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
| Lê Thị Hoa | 016.....066 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
| Bùi Thị Phương Thảo | 038....909 | 555 điểm | 270 điểm | 285 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Diệu Linh | 035....236 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Quỳnh Anh | 035....683 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thu Hà | 096....918 | 315 điểm | 140 điểm | 175 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
| Tạ Thị Trang | 016.....213 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thanh Chúc | 097....304 | 335 điểm | 135 điểm | 200 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thủy | 016.....261 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
| Phạm Thị Mai Hương | 016.....622 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Huyền Trang | 016.....241 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
| Hoàng thị huyền | 016.....756 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
| Vũ Minh Trang | 096....244 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
| Trần Thị Thanh Vân | 097....022 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
| Vũ Thị Bích Ngọc | 012.....064 | 245 điểm | 145 điểm | 100 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Anh Thơ | 096....209 | 740 điểm | 410 điểm | 330 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thu Huyền | 016.....212 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Thúy | 016.....497 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thị Thương | 016.....499 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
| Lê Thu Thủy | 094....568 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
| Mai Thị Thúy | 097....471 | 300 điểm | 120 điểm | 180 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
| Lê Thu Quỳnh | 097....165 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
| Lô Thị Yến | 016.....680 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Quang Tuyến | 016.....075 | 240 điểm | 120 điểm | 120 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Trung Hiếu | 016.....607 | 340 điểm | 175 điểm | 165 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
| Lê Ngọc Huyền | 016.....490 | 365 điểm | 165 điểm | 200 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
| Lò Ngọc Quang | 039....444 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Ngọc Lê | 097....234 | 295 điểm | 180 điểm | 115 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Đức Trọng | 016.....229 | 230 điểm | 140 điểm | 90 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
| Tường Thị Thu Trang | 016.....769 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Việt Trinh | 097....439 | 375 điểm | 250 điểm | 125 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
| ngô thị thu uyên | 098....799 | 400 điểm | 230 điểm | 170 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
| Bùi Quang Bình | 090....674 | 925 điểm | 460 điểm | 465 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
| Trần Nhữ Đức Trung | 016.....358 | 450 điểm | 290 điểm | 160 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đinh Thị Cẩm Tú | 016.....757 | 210 điểm | 95 điểm | 115 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
| Trần Thị Cẩm Nhung | 091....869 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
| Bế Thị Ngọc Hà | 096....769 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
| Đồng Thị Tùng Lâm | 085....124 | 270 điểm | 170 điểm | 100 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
| Vương Tiến Đạt | 091.....164 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Duy Anh | 039....045 | 590 điểm | 290 điểm | 300 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
| Phạm Văn Kiên | 096....720 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
| Lê Thuý Hằng | 016.....900 | 575 điểm | 315 điểm | 260 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Linh | 016.....779 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
| Dương Văn Quất | 016........6 | 210 điểm | 140 điểm | 70 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
| Đồng Nguyễn Vân Ngọc | 016.....055 | 445 điểm | 275 điểm | 170 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
| Mai Thị Thúy | 097....471 | 305 điểm | 195 điểm | 110 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
| Trần Thị Minh Xuân | 016.....899 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
| Trần Phương Anh | 090....089 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Hà Hoà | 038.....115 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
| Phạm Phương Hà | 096....738 | 275 điểm | 175 điểm | 100 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hữu Hùng | 094....963 | 810 điểm | 430 điểm | 380 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Tuấn | 038....669 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
| Phan Thị Hà | 098....089 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
| Bùi Thị Lan Anh | 033....318 | 390 điểm | 250 điểm | 140 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Ngọc Bích | 039....561 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
| Trịnh Thị Nhật | 091....415 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Oanh | 098....114 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thùy Trang | 016.....724 | 260 điểm | 120 điểm | 140 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
| Phạm hà anh | 016.....996 | 700 điểm | 345 điểm | 355 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Nga | 036....452 | 615 điểm | 290 điểm | 325 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Ánh | 098....779 | 435 điểm | 210 điểm | 225 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Mai | 096....069 | 340 điểm | 240 điểm | 100 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Dung | 096....269 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
| Trần Thị Linh | 096....860 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn thị hồng | 016.....071 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| nguyễn thị trà my | 098....994 | 500 điểm | 200 điểm | 300 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
| Trần Trí Dũng | 016.....052 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
| Lê Thị Thanh Dung | 016.....080 | 20 điểm | 10 điểm | 10 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
| Lương Thị Thu Huyền | 016.......484 | 20 điểm | 10 điểm | 10 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
| Bùi Thị Phương Thảo | 038....909 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
| Cao Anh Quốc Hùng | 097....802 | 535 điểm | 340 điểm | 195 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Hà Thu | 094....109 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Ngọc | 016.....295 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
| Phạm Thị Thúy | 039....826 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Phương Hạnh | 016.....318 | 365 điểm | 165 điểm | 200 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thu Hà | 097....212 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Phạm Thị Khánh Vân | 016.....271 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Bùi Thị Thanh Hương | 094....026 | 475 điểm | 275 điểm | 200 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thùy Trang | 016.....724 | 295 điểm | 185 điểm | 110 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Trịnh Thị Nhật | 091....415 | 335 điểm | 210 điểm | 125 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Lê Thị Thanh Dung | 016.....080 | 785 điểm | 410 điểm | 375 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Phạm hải Anh | 012.....277 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Phú Đức | 091....946 | 390 điểm | 270 điểm | 120 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hoài | 016.....332 | 270 điểm | 180 điểm | 90 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Trung Hiếu | 096....139 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Dũng | 096....669 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hương | 016.....765 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Lê Dịu | 097....536 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Lê Thúy Hằng | 016.....437 | 310 điểm | 195 điểm | 115 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Mai Thi Hang | 016.....646 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Phạm Thế Vinh | 016.....165 | 380 điểm | 255 điểm | 125 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Trần Phương Thảo | 016.....102 | 360 điểm | 245 điểm | 115 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Hoàng Huy Công | 097....871 | 270 điểm | 190 điểm | 80 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thanh Nhạn | 094....047 | 220 điểm | 130 điểm | 90 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đào Thị Thu Trang | 098....824 | 425 điểm | 140 điểm | 285 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
| Phạm Tuấn Minh | 016.....286 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
| Dương Thị Xâm | 016.....686 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Việt Hưng | 016.....679 | 410 điểm | 290 điểm | 120 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Khánh Linh | 091....626 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |