Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm ThanhTùng | 090....929 | 385 điểm | 245 điểm | 140 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn minh ngọc | 016.....202 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
| Tạ Thị Thúy Hằng | 096....701 | 330 điểm | 175 điểm | 155 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
| Vũ Thị Mận | 038....979 | 590 điểm | 290 điểm | 300 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Huệ Chi | 036....222 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Hạnh Hương | 094....124 | 380 điểm | 280 điểm | 100 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Lâm Thị Lan Hương | 035....858 | 220 điểm | 120 điểm | 100 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Ngọc Lê | 035....288 | 240 điểm | 130 điểm | 110 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Đinh Khánh Huyền | 035....688 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Hà Thị Lĩnh | 037....712 | 330 điểm | 230 điểm | 100 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Vũ Thị An | 036....722 | 460 điểm | 150 điểm | 310 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Đỗ Thị Thu Phương | 097....215 | 465 điểm | 295 điểm | 170 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Trường giang | 091....998 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Khánh | 091....187 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Thảo Châm | 086....141 | 650 điểm | 305 điểm | 345 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hà | 096....711 | 285 điểm | 135 điểm | 150 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Khánh Huyền | 038....249 | 340 điểm | 200 điểm | 140 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thủy Tiên | 096....863 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Duy Khánh | 096....968 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Lê Thị Nga | 097....235 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Lê Hoài Ngân | 035....946 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hà Trang | 038....554 | 385 điểm | 170 điểm | 215 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Nông Thị Huyền | 035....172 | 300 điểm | 200 điểm | 100 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| đinh thị năm | 036....928 | 230 điểm | 110 điểm | 120 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Bích Thuận | 01......848 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Chu Thị Hằng | 033....585 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Tiêu Thị Phượng | 038....747 | 195 điểm | 130 điểm | 65 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Hằng | 034....709 | 580 điểm | 275 điểm | 305 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Phương | 034....330 | 220 điểm | 130 điểm | 90 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
| Trần Linh Phương | 096....939 | 375 điểm | 135 điểm | 240 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
| Thái Trần Anh | 097....008 | 255 điểm | 165 điểm | 90 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Kim Chi | 098....532 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
| Dương Bích Ly | 084....129 | 650 điểm | 330 điểm | 320 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Đình Linh | 096....653 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
| Lý Gia Hân | 098...............co | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
| Cao Hồng Hoa | 097....479 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
| Ngọc Ánh | 096....837 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Hương | 035....440 | 250 điểm | 135 điểm | 115 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Như Khánh Toàn | 097....957 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
| Hoàng Thị tuyết linh | 098....506 | 255 điểm | 95 điểm | 160 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
| Trần Thị Khánh Linh | 096....962 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Ngọc Hòa | 039....688 | 520 điểm | 200 điểm | 320 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
| Trần Thị Hồng | 035....131 | 135 điểm | 115 điểm | 20 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Hồng Đức | 037....677 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Lê Thành Đạt | 098....624 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Lã Hồng Quyên | 037....158 | 280 điểm | 130 điểm | 150 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thuỳ Anh | 097....276 | 205 điểm | 115 điểm | 90 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Tố Uyên | 039....835 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Hoàng Ngọc Linh | 036....255 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 036....024 | 330 điểm | 230 điểm | 100 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hồng Vân | 036....220 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Đặng Thị Nga | 083....643 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Tú Lệ | 097....779 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Bùi Thị Lan Anh | 033....318 | 510 điểm | 330 điểm | 180 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thanh Tâm | +84......737 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Tăng Thị Lan | 035....749 | 320 điểm | 210 điểm | 110 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Lan Anh | 033....649 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Kim Liên | 039....313 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Tống Thị Phương Anh | 097....418 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Ngọc | 096....981 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Đỗ Quốc Trung | 036....704 | 670 điểm | 345 điểm | 325 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Mai Hồng Sơn | 097....382 | 255 điểm | 135 điểm | 120 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
| Bùi Thị Thu | 033....440 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu | 036....669 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
| Tran Thi Nga | 035....364 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
| phan khánh linh | 039....273 | 520 điểm | 300 điểm | 220 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
| Phạm Thị Yến | 098....949 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
| Lê Anh | 096....622 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
| Lê Ánh Huyền Mây | 091....224 | 705 điểm | 245 điểm | 460 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
| Lê Thị Ánh Dương | 097....711 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn thị ngọc Huyền | 098....375 | 650 điểm | 390 điểm | 260 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thùy Linh | 033....440 | 160 điểm | 75 điểm | 85 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
| Đỗ Thị Thu Hằng | 037....989 | 465 điểm | 210 điểm | 255 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Đại | 096....142 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
| Dương Thị Thu Hiền | 037....038 | 525 điểm | 300 điểm | 225 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thùy Dương | 016.....255 | 270 điểm | 175 điểm | 95 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
| Lại Trung Hiếu | 039....025 | 325 điểm | 215 điểm | 110 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Hiền | 076....655 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Hiền | 035....787 | 225 điểm | 130 điểm | 95 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Quỳnh | 037....903 | 290 điểm | 125 điểm | 165 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
| Mã Thị Hà Trang | 032....256 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Ngọc Nhung | 032....311 | 630 điểm | 320 điểm | 310 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Uyên | 094....003 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
| Thanh Nga | 096....799 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
| Dương Thị Hồng Anh | 036....599 | 695 điểm | 370 điểm | 325 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
| Chu Kiều Anh | 096....129 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
| Đỗ Hải Yến | 033....333 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
| Vũ Thị Hằng | 091....157 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Anh Tuấn | 097....663 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
| Phạm Thị Lan Hương | 034....885 | 650 điểm | 320 điểm | 330 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
| Trần Thị Trang | 016.....132 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 24/02/2019 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đinh Hồng Nhung | 094....013 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
| Bùi Quang Huy Hoàng | 097....613 | 675 điểm | 370 điểm | 305 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
| Đỗ Khánh Huyền | 034....424 | 370 điểm | 135 điểm | 235 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Anh Chi | 098....754 | 585 điểm | 275 điểm | 310 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thuỳ Linh | 094....068 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
| Hà thị Huyền | 033....796 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
| Hoàng Anh Hiệp | 097....704 | 395 điểm | 245 điểm | 150 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
| Luu Dam Chung | 012.....978 | 530 điểm | 310 điểm | 220 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
| Vũ Quỳnh Nga | 086....089 | 425 điểm | 295 điểm | 130 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |