Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thu Hà | 098....130 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
| Nguyễn Xuân Huy | 016.....384 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
| Nông Hồng Thạch | 094....416 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thùy Linh | 035....646 | 295 điểm | 195 điểm | 100 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Thùy Trang | 096....694 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
| Đồng Thị Ngà | 016.....779 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
| Cao Thị Thuận | 016.....773 | 380 điểm | 230 điểm | 150 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
| Vương Quế Hoa | 035....869 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
| Vương Quốc Huy | 098....228 | 415 điểm | 255 điểm | 160 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
| Lê Ngọc Hà | 094....869 | 740 điểm | 380 điểm | 360 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
| Đỗ Thị Như Quỳnh | 09.....133 | 410 điểm | 290 điểm | 120 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Hữu Thành | 033....783 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
| BÙI HẢI NGỌC | 039....918 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
| Trần Thị Khánh Linh | 096....962 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
| Nguyễn Ngọc Mai | 039....666 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
| Mai Hồng Ngọc | 098....219 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
| Phạm Thuỳ Chi | 037....403 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
| Lê Phương Thảo | 016.....202 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
| Đàm Khánh Linh | 093....269 | 400 điểm | 230 điểm | 170 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Anh | 097....165 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
| nguyen thi trang | 039....929 | 500 điểm | 200 điểm | 300 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
| Vũ Thị Nga | 086....717 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
| Nguyễn Thanh Vân | 078....262 | 705 điểm | 360 điểm | 345 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
| Tạ Đức Chính | 091....171 | 340 điểm | 200 điểm | 140 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
| Đào Thị Thanh Hoài | 096....561 | 280 điểm | 130 điểm | 150 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
| Nguyễn Ngọc Lê | 097....234 | 810 điểm | 420 điểm | 390 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
| Nguyễn Thành Trung | 940 điểm | 485 điểm | 455 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 | |
| Thủy Linh | 096....017 | 435 điểm | 170 điểm | 265 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Thủy Tiên | 096....863 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Hà | 096....711 | 550 điểm | 295 điểm | 255 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
| Dang Tuan Anh | 097....496 | 625 điểm | 345 điểm | 280 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
| Nguyễn Đức Trung | 083....119 | 210 điểm | 165 điểm | 45 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
| Bùi Trúc Anh | 096....450 | 300 điểm | 200 điểm | 100 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thị Phương | 098....849 | 245 điểm | 180 điểm | 65 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
| Lê Hồng Hạnh | 098....199 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
| Chu Huy Hoàng | 096....460 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
| Trần Hoài Nam | 098....897 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
| Trần Thu Trang | 096....828 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
| Thủy Linh | 096....017 | 290 điểm | 195 điểm | 95 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Thùy Dung | 098....031 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
| Vũ Gia Huy | 034....704 | 450 điểm | 300 điểm | 150 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
| Đào Thị Hoa | 097....463 | 240 điểm | 140 điểm | 100 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
| Trần Thị Hoài Ngân | 039....965 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
| Đoàn Văn Phúc | 033....969 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
| Phạm Phương Hà | 096....738 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
| Đặng Thị Trang | 036....689 | 290 điểm | 190 điểm | 100 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
| Tran Thi Nga | 035....364 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Nguyễn Mai Anh | 016.....171 | 205 điểm | 125 điểm | 80 điểm | 15/03/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Huyền | 037....679 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 15/03/2019 | Đề 7 |
| Văn Thanh Hồng | 096....066 | 570 điểm | 190 điểm | 380 điểm | 15/03/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Khánh Huyền | 098....097 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 15/03/2019 | Đề 7 |
| Lê Việt Trinh | 089....517 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 15/03/2019 | Đề 7 |
| Phạm Đức Tâm | 090....368 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 15/03/2019 | Đề 7 |
| Vũ Thành Công | 036....768 | 190 điểm | 140 điểm | 50 điểm | 15/03/2019 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Vân Anh | 035....403 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 13/03/2019 | Đề 10 |
| Lại Thị Thanh Hà | 097....032 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 13/03/2019 | Đề 10 |
| Đặng Thị Thuỷ Tiên | 085....354 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 13/03/2019 | Đề 10 |
| Lê Thu Hà | 038....116 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 13/03/2019 | Đề 10 |
| PHẠM THỊ PHƯƠNG | 093....730 | 655 điểm | 350 điểm | 305 điểm | 13/03/2019 | Đề 10 |
| nguyễn văn hoàng | 033....405 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 13/03/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Mai Tùng | 093....181 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 13/03/2019 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Văn Trượng | 096....550 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
| Bùi Văn Soạn | 088....011 | 315 điểm | 200 điểm | 115 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
| Công | 034....012 | 150 điểm | 120 điểm | 30 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
| Đặng Hà Linh | 036....259 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
| Sơn | 033....448 | 515 điểm | 340 điểm | 175 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Mai Linh | 094....752 | 630 điểm | 330 điểm | 300 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
| Phạm Phượng | 096....092 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
| Nguyen Thi Huong Trang | 098....994 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
| Phạm hà | 032....481 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Tình | 096....705 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Mai Thu Hoài | 032....508 | 230 điểm | 150 điểm | 80 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Lệ | 016.....688 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Hiếu | 033....566 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Tiến Anh | 096....606 | 205 điểm | 140 điểm | 65 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Bùi Vân Anh | 097....242 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Lê Thị Hoài thu | 096....089 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Phạm Thị Hồng Nhung | 083....293 | 535 điểm | 245 điểm | 290 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thanh Trang | 091....878 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Phạm hà | 032....481 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Lê Thuỳ Trang | 096....386 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Phạm Vũ Ngọc Anh | 096....415 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Vũ Đức Thịnh | 033....585 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Trần Anh Nga | 088....343 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Phan Tố Hằng | 093....151 | 350 điểm | 120 điểm | 230 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Bùi Nam Ninh | 036....779 | 440 điểm | 190 điểm | 250 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Hoàng Nhật Linh | 094....510 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Trân Thị Linh Đan | 098....821 | 550 điểm | 210 điểm | 340 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Lại Đức Bình | 096....386 | 800 điểm | 415 điểm | 385 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Do Thi Thuy Linh | 094....822 | 695 điểm | 370 điểm | 325 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
| Đặng Phương Thảo | 037....232 | 445 điểm | 245 điểm | 200 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Khánh Huyền | 039....114 | 170 điểm | 110 điểm | 60 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
| Phan Thị Linh | 096....395 | 280 điểm | 165 điểm | 115 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
| Vuong Thi Huyen Trang | 039....979 | 660 điểm | 360 điểm | 300 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Kim Tuyền | 098....862 | 550 điểm | 240 điểm | 310 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thu Thủy | 094....065 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Ngọc Mai | 098....235 | 475 điểm | 250 điểm | 225 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
| Phạm ThanhTùng | 090....929 | 385 điểm | 245 điểm | 140 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn minh ngọc | 016.....202 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thu Hà | 090....830 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |