Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thu Trang | 012.....885 | 850 điểm | 405 điểm | 445 điểm | 15/01/2018 | Đề 7 |
| Dương Thu Hiền | 096....875 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 15/01/2018 | Đề 7 |
| Trần Phương Dung | 016.....683 | 730 điểm | 370 điểm | 360 điểm | 15/01/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Diễm | 016.....211 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
| Phạm Thị Thùy Trang | 098....532 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Anh | 016.....826 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
| Lê Thu Huệ | 016.....412 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Thảo | 09.....885 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Ngân | 016.....861 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hạnh | 016.....342 | 755 điểm | 430 điểm | 325 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Khắc Hưng | 016.....662 | 410 điểm | 220 điểm | 190 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
| Đào Thị Huyền Trang | 094....389 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
| Đào Thu Hà | 016.....731 | 260 điểm | 170 điểm | 90 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hải Ly | 016.....986 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 14/01/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Phương Thảo | 016.....199 | 420 điểm | 275 điểm | 145 điểm | 12/01/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Đình Đạt | 016......522 | 200 điểm | 130 điểm | 70 điểm | 12/01/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Duy Khánh | 012.....558 | 340 điểm | 145 điểm | 195 điểm | 12/01/2018 | Đề 8 |
| Đào Trọng Khôi | 016.....512 | 310 điểm | 195 điểm | 115 điểm | 12/01/2018 | Đề 8 |
| Ngô Hải Yến | 016.....188 | 630 điểm | 300 điểm | 330 điểm | 12/01/2018 | Đề 8 |
| Lê Huyền Trang | 093....699 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 12/01/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trịnh Thuý | 016.....514 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Minh Châu | 098....335 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thu Hằng | 016.....885 | 240 điểm | 140 điểm | 100 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thanh Hoa | 016.....451 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Ngọc Hải | 096....759 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
| Vũ Bá Quang | 096....068 | 245 điểm | 125 điểm | 120 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Hằng | 016.....087 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
| Phạm Thị Ngọc | 016.....668 | 190 điểm | 145 điểm | 45 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
| Lê Anh Đức | 091....084 | 720 điểm | 410 điểm | 310 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Thanh Thủy | 016.....977 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 10/01/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Thuý Hoa | 098....141 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 08/01/2018 | Đề 10 |
| Vũ Thùy Dương | 016.....088 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 08/01/2018 | Đề 10 |
| Lê Thị Thu Hà | 016.....510 | 356 điểm | 190 điểm | 166 điểm | 08/01/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | 016.....635 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 08/01/2018 | Đề 10 |
| Đỗ Khương Duy | 096....679 | 665 điểm | 350 điểm | 315 điểm | 08/01/2018 | Đề 10 |
| Lã Bích Ngọc | 016.....670 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 08/01/2018 | Đề 10 |
| Đỗ Thái Hạnh | 012.....049 | 455 điểm | 230 điểm | 225 điểm | 08/01/2018 | Đề 10 |
| trần phương anh | 016.....209 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 08/01/2018 | Đề 10 |
| Đỗ Văn Huy | 096....000 | 215 điểm | 115 điểm | 100 điểm | 08/01/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Huyền My | 094....458 | 525 điểm | 300 điểm | 225 điểm | 08/01/2018 | Đề 10 |
| Phạm Ngọc Anh | 016.....647 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 08/01/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Kim Phượng | 016.....062 | 575 điểm | 290 điểm | 285 điểm | 05/01/2018 | Đề 7 |
| Vũ Thu Hà | 094....749 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 05/01/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Khánh Hòa | 016.....668 | 435 điểm | 255 điểm | 180 điểm | 05/01/2018 | Đề 7 |
| Phương Tiến Trung | 096....238 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 05/01/2018 | Đề 7 |
| Tống Hoàng Nam | 096....901 | 770 điểm | 400 điểm | 370 điểm | 05/01/2018 | Đề 7 |
| Vũ Thu Hà | 097....212 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 05/01/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Liên | 016.....574 | 575 điểm | 290 điểm | 285 điểm | 05/01/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Quốc Tỉnh | 016.....735 | 625 điểm | 315 điểm | 310 điểm | 05/01/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Võ Thị Thúy Ngân | 097....618 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 07/01/2018 | Đề 8 |
| Mai Thanh Huyền | 096....848 | 580 điểm | 295 điểm | 285 điểm | 07/01/2018 | Đề 8 |
| Mai Thùy Linh | 097....307 | 515 điểm | 245 điểm | 270 điểm | 07/01/2018 | Đề 8 |
| phạm hồng duệ | 097....375 | 555 điểm | 315 điểm | 240 điểm | 07/01/2018 | Đề 8 |
| Phan Phương Thảo | 096....482 | 330 điểm | 250 điểm | 80 điểm | 07/01/2018 | Đề 8 |
| Bùi Thị Lan Anh | 033....318 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 07/01/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 033....160 | 230 điểm | 120 điểm | 110 điểm | 07/01/2018 | Đề 8 |
| Đỗ Thuỳ Dương | 094....179 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 07/01/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Quốc Doanh | 091...... 88 | 370 điểm | 270 điểm | 100 điểm | 07/01/2018 | Đề 8 |
| đặng diệu anh | 016.....978 | 420 điểm | 260 điểm | 160 điểm | 07/01/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Hà | 016.....356 | 485 điểm | 195 điểm | 290 điểm | 03/01/2018 | Đề 10 |
| Phan Huyền Trâm | 090....149 | 295 điểm | 180 điểm | 115 điểm | 03/01/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thu | 090....109 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 03/01/2018 | Đề 10 |
| Lê Thu Thảo | 016.....608 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 03/01/2018 | Đề 10 |
| Nguyen Thi Van | 016.....049 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 03/01/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hồng Sương | 016.....922 | 495 điểm | 300 điểm | 195 điểm | 03/01/2018 | Đề 10 |
| Đặng Thị Gấm | 016......674 | 125 điểm | 40 điểm | 85 điểm | 03/01/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vu Thi Ninh Huong | 016.....899 | 680 điểm | 345 điểm | 335 điểm | 31/12/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Đức Bình | 016.....886 | 380 điểm | 310 điểm | 70 điểm | 31/12/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thơ | 096....339 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 29/12/2017 | Đề 7 |
| Phạm Anh Đào | 098....709 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 29/12/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Hoàn | 096....126 | 190 điểm | 150 điểm | 40 điểm | 29/12/2017 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Viên | 096....734 | 530 điểm | 275 điểm | 255 điểm | 27/12/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn thị tươi | 096....447 | 560 điểm | 325 điểm | 235 điểm | 27/12/2017 | Đề 10 |
| Lê Thị Hồng Vân | 016.....885 | 480 điểm | 270 điểm | 210 điểm | 27/12/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Lan Hương | 096....154 | 665 điểm | 365 điểm | 300 điểm | 27/12/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Khánh Linh | 096....589 | 705 điểm | 350 điểm | 355 điểm | 27/12/2017 | Đề 10 |
| Đào Thùy Lan | 016.....849 | 285 điểm | 125 điểm | 160 điểm | 27/12/2017 | Đề 10 |
| cao thị nga | 016.....826 | 230 điểm | 150 điểm | 80 điểm | 27/12/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đinh Ngọc Tiến | 016.....939 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 25/12/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thành Đạt | 097....591 | 355 điểm | 145 điểm | 210 điểm | 25/12/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Mai Liên | 016.....535 | 675 điểm | 345 điểm | 330 điểm | 24/12/2017 | Đề 7 |
| Lê Thị Phương Thảo | 098....340 | 670 điểm | 320 điểm | 350 điểm | 24/12/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn thị tươi | 096....447 | 440 điểm | 220 điểm | 220 điểm | 24/12/2017 | Đề 7 |
| Trần Trí Dũng | 016.....052 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 24/12/2017 | Đề 7 |
| Trần Thị Như | 016.....432 | 545 điểm | 245 điểm | 300 điểm | 24/12/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thùy Dương | 016.....468 | 700 điểm | 380 điểm | 320 điểm | 24/12/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thùy Dung | 096....392 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 24/12/2017 | Đề 7 |
| Lưu Phan Anh Tú | 033....174 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 24/12/2017 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Đức Hùng | 016.....105 | 200 điểm | 150 điểm | 50 điểm | 22/12/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn quốc Dũng | 088....889 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 22/12/2017 | Đề 10 |
| Trần Hiếu | 012.....850 | 375 điểm | 280 điểm | 95 điểm | 22/12/2017 | Đề 10 |
| Trần Thu Trang | 016.....224 | 245 điểm | 145 điểm | 100 điểm | 22/12/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Anh Minh | 098....775 | 595 điểm | 275 điểm | 320 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
| Tạ Thị Hồng Hoa | 016.....419 | 310 điểm | 215 điểm | 95 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
| Lê Hồng Quân | 096....517 | 270 điểm | 185 điểm | 85 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Trần Thanh Hằng | 098....726 | 335 điểm | 255 điểm | 80 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
| Tăng Lê Kiên | 096....266 | 850 điểm | 445 điểm | 405 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
| Đinh Lê | 016.....111 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
| vũ thùy dung | 016.....448 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thơ | 096....339 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 20/12/2017 | Đề 8 |