Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Hòa My | 016.....360 | 225 điểm | 140 điểm | 85 điểm | 25/10/2017 | Đề 10 |
| Hà Thảo | 098....011 | 330 điểm | 145 điểm | 185 điểm | 25/10/2017 | Đề 10 |
| Dương Mạnh Quân | 016.....441 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 25/10/2017 | Đề 10 |
| Lê Thị Nhật Lệ | 016.....779 | 435 điểm | 200 điểm | 235 điểm | 25/10/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Trung Hiệp | 096....017 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 25/10/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Linh Phương | 097....596 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 25/10/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Kiều Chinh | 097....929 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 23/10/2017 | Đề 8 |
| Phạm Phương Trinh | 016.....672 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 23/10/2017 | Đề 8 |
| Phạm Anh Thư | 094....770 | 455 điểm | 295 điểm | 160 điểm | 23/10/2017 | Đề 8 |
| Vũ Khánh Linh | 096....780 | 520 điểm | 295 điểm | 225 điểm | 23/10/2017 | Đề 8 |
| Đỗ Thị Phương Anh | 096....715 | 565 điểm | 295 điểm | 270 điểm | 23/10/2017 | Đề 8 |
| Lê Thu Trang | 016.....087 | 240 điểm | 140 điểm | 100 điểm | 23/10/2017 | Đề 8 |
| Đặng Quỳnh Như | 093....191 | 295 điểm | 210 điểm | 85 điểm | 23/10/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lâm Thị Khánh Chi | 016.....172 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 22/10/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Ngọc | 016.....569 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 22/10/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Ngọc Vĩ Đại | 016.....351 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 22/10/2017 | Đề 10 |
| Ngô Thị Vân | 016.....533 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 22/10/2017 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Thanh Thủy | 016.....449 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 22/10/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Trần Cương | 096....791 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 22/10/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Linh | 098....989 | 210 điểm | 150 điểm | 60 điểm | 22/10/2017 | Đề 10 |
| Lê Minh Nguyên | 016.....127 | 795 điểm | 490 điểm | 305 điểm | 22/10/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Như Phương | 016.....326 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 20/10/2017 | Đề 8 |
| Vũ Thị Xuân Phương | 096....219 | 660 điểm | 330 điểm | 330 điểm | 20/10/2017 | Đề 8 |
| Trần Thị Huệ | 016.....960 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 20/10/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Mai | 016.....303 | 490 điểm | 250 điểm | 240 điểm | 20/10/2017 | Đề 8 |
| Phạm Xuân Hiền | 097....765 | 475 điểm | 255 điểm | 220 điểm | 20/10/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Mai Thùy Dung | 016.....983 | 505 điểm | 280 điểm | 225 điểm | 18/10/2017 | Đề 10 |
| Trần Thị Thúy Lan | 016.....587 | 835 điểm | 445 điểm | 390 điểm | 18/10/2017 | Đề 10 |
| Bui Thi Huyen Giang | 016.....959 | 715 điểm | 320 điểm | 395 điểm | 18/10/2017 | Đề 10 |
| Đào Thị Thu Phương | 098....803 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 18/10/2017 | Đề 10 |
| Đặng Quỳnh Như | 093....191 | 340 điểm | 250 điểm | 90 điểm | 18/10/2017 | Đề 10 |
| Hoàng Văn Thanh | 016.....282 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 18/10/2017 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Hoài Thương | 094....316 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 18/10/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Văn Hiếu | 096....901 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 16/10/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Nga | 094....991 | 655 điểm | 315 điểm | 340 điểm | 16/10/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Hữu Quỳnh | 097....479 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 16/10/2017 | Đề 7 |
| Trần Thị Thùy Giang | 096....246 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 16/10/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Đức Bình | 016.....886 | 215 điểm | 200 điểm | 15 điểm | 16/10/2017 | Đề 7 |
| lô thị hoa | 016.....296 | 235 điểm | 145 điểm | 90 điểm | 16/10/2017 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thu Thủy | 097....534 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 15/10/2017 | Đề 8 |
| Lê Duy Bách | 016.....889 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 15/10/2017 | Đề 8 |
| Lê Hương Liên | 016.....189 | 710 điểm | 370 điểm | 340 điểm | 15/10/2017 | Đề 8 |
| Phạm Thị Thảo | 090....353 | 190 điểm | 120 điểm | 70 điểm | 15/10/2017 | Đề 8 |
| Phan Quyết Thắng | 097....890 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 15/10/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Diệu Linh | 097....668 | 490 điểm | 240 điểm | 250 điểm | 15/10/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| NGUYỄN THỊ HIỀN NGỌC | 097....974 | 395 điểm | 300 điểm | 95 điểm | 11/10/2017 | Đề 7 |
| Phan Thị Hằng | 096....489 | 285 điểm | 195 điểm | 90 điểm | 11/10/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Yến Nhi | 093....924 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 11/10/2017 | Đề 7 |
| Trần Thị Tâm | 016.....853 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 11/10/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | 094....611 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 11/10/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thùy | 096....064 | 545 điểm | 320 điểm | 225 điểm | 11/10/2017 | Đề 7 |
| nguyễn văn khu | 096....538 | 705 điểm | 395 điểm | 310 điểm | 11/10/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Huy | 016.....084 | 180 điểm | 135 điểm | 45 điểm | 11/10/2017 | Đề 7 |
| Dương Phương Thúy | 016.....612 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 11/10/2017 | Đề 7 |
| Hoàng Ngân Thủy | 038....788 | 530 điểm | 280 điểm | 250 điểm | 11/10/2017 | Đề 7 |
| Chu Thị Dung | 094....449 | 325 điểm | 210 điểm | 115 điểm | 11/10/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Hạnh Quỳnh | 096....976 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 11/10/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 096....339 | 255 điểm | 140 điểm | 115 điểm | 11/10/2017 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Lan Hương | 098....083 | 515 điểm | 250 điểm | 265 điểm | 13/10/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Tiến Lợi | 096....479 | 240 điểm | 140 điểm | 100 điểm | 13/10/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Mai Loan | 016.....398 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 13/10/2017 | Đề 10 |
| Đoàn đình tú | 094....786 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 13/10/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Quỳnh Ly | 096....359 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 13/10/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Mạnh Huy | 016.....239 | 715 điểm | 375 điểm | 340 điểm | 09/10/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thùy Dương | 093....766 | 530 điểm | 275 điểm | 255 điểm | 09/10/2017 | Đề 8 |
| Hà Mai | 096....261 | 10 điểm | 5 điểm | 5 điểm | 09/10/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Quỳnh Lâm | 097....932 | 460 điểm | 235 điểm | 225 điểm | 09/10/2017 | Đề 8 |
| Đỗ Thị Thu Huyền | 016.....901 | 460 điểm | 180 điểm | 280 điểm | 09/10/2017 | Đề 8 |
| Đinh Thị Ngân | 096....999 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 09/10/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Quỳnh | 016.....144 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 09/10/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Hải Yến | 032....423 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 09/10/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Hà Phương | 016.....465 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 09/10/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thùy Linh | 016.....427 | 670 điểm | 370 điểm | 300 điểm | 06/10/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hường | 091....260 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 06/10/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Đức Thuận | 096....683 | 395 điểm | 145 điểm | 250 điểm | 06/10/2017 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Hà | 098....694 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 06/10/2017 | Đề 7 |
| Hà Anh Tuấn | 096....389 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 06/10/2017 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Len | 097....605 | 315 điểm | 140 điểm | 175 điểm | 06/10/2017 | Đề 7 |
| Trần Thị Ngọc Bích | 096....835 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 06/10/2017 | Đề 7 |
| Vũ Thị Phương | 016.....729 | 230 điểm | 85 điểm | 145 điểm | 06/10/2017 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thúy | 016.....286 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 08/10/2017 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Thanh Tâm | 016.....566 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 08/10/2017 | Đề 10 |
| Đào quang huy | 097....343 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 08/10/2017 | Đề 10 |
| Lê Văn Tiến | 084....486 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 08/10/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hồng Liên | 016.....602 | 580 điểm | 290 điểm | 290 điểm | 08/10/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Mạnh Trung | 016.....669 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
| Đặng Thị Hà | 098....558 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
| Tô Nguyễn Ngọc Huyền | 012.....199 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
| Lê Thị Bích Diệp | 096....844 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thanh Hà | 016.....856 | 240 điểm | 180 điểm | 60 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
| Lê Thị Dung | 016.....029 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thùy Linh | 096....269 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thanh Thủy | 016.....292 | 280 điểm | 190 điểm | 90 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
| Tạ Thị Vân Anh | 098....910 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
| Đặng Thị Hương | 016.....856 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 04/10/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Văn Thùy | 016.....512 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 27/09/2017 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đào Thúy Nga | 016.....029 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Mạnh Trung | 016.....669 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
| Trần Doãn Toàn | 098....960 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 01/10/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Bảo Duy | 016.....920 | 695 điểm | 395 điểm | 300 điểm | 02/10/2017 | Đề 7 |