Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tạ Thùy Linh | 096....185 | 525 điểm | 290 điểm | 235 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
| Nông Diệp Thảo | 012.....069 | 335 điểm | 210 điểm | 125 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
| Trương Việt Linh | 096....967 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
| Cam trang | 091....878 | 405 điểm | 240 điểm | 165 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
| Phạm Quang Sơn | 096....508 | 555 điểm | 250 điểm | 305 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
| Phan Thị Hậu | 016.....049 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Minh Anh | 097....115 | 375 điểm | 145 điểm | 230 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
| Bạch Cẩm Tú | 086....142 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
| Tạ Thị Huế | 016.....468 | 480 điểm | 270 điểm | 210 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu Hường | 016.....089 | 470 điểm | 275 điểm | 195 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu Phương | 016.....312 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Xinh | 016.....221 | 255 điểm | 170 điểm | 85 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
| Đặng Xuân Trường | 016.....119 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thùy Linh | 098....551 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 30/03/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| nguyễn viết quang | 016.....664 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
| Tạ Thùy Linh | 096....185 | 525 điểm | 290 điểm | 235 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
| Trương Nguyệt Hương | 016.....345 | 425 điểm | 185 điểm | 240 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
| Nông Hồng Hạnh | 097....130 | 545 điểm | 215 điểm | 330 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
| Vũ Thị Tuyết Mai | 090....801 | 240 điểm | 145 điểm | 95 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Mạnh Trung | 016.....669 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
| Chu Thị Dung | 094....449 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
| Đặng Thuỳ | 096....698 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
| Trần Thị Ánh Linh | 096....008 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
| Phạm Hữu Chiến | 016.....965 | 410 điểm | 175 điểm | 235 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
| Trịnh Thị Thúy Nga | 016.....653 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
| nguyễn hữu thọ | 016.....182 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
| Dang Tran Nam Anh | 096....998 | 645 điểm | 345 điểm | 300 điểm | 28/03/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Võ Thị Cẩm Tú | 016.....209 | 520 điểm | 280 điểm | 240 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| Hồ Thị Mận | 016.....555 | 355 điểm | 230 điểm | 125 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| Phạm Thị Mai Hương | 016.....131 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Trang | 039....032 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| nguyễn hồng hà | 012.....966 | 290 điểm | 175 điểm | 115 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| Đỗ Diệu Linh | 016.....462 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| Vũ Thị Huyền Trang | 016.....999 | 700 điểm | 395 điểm | 305 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Quốc Việt | 016.....029 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| Trần Khánh Khang | 094....422 | 340 điểm | 185 điểm | 155 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| Bùi Thu Trang | 098....530 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| Vũ Quỳnh Trang | 012.....733 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Huệ | 097....919 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| Chu Diệu Phương | 012.....090 | 520 điểm | 280 điểm | 240 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| Phương Tiến Trung | 096....238 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| Cao Thu Trang | 096....575 | 255 điểm | 175 điểm | 80 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Nghĩa | 098...... 59 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Hoan | 097....309 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| Đỗ Nhật Thành | 016.....275 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hiền | 016.....888 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
| Vũ Thế Thịnh | 016.....313 | 160 điểm | 120 điểm | 40 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
| Hà Minh Đức | 096....736 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Trung Hiếu | 016.....123 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
| Lê Phương Anh | 016.....057 | 420 điểm | 320 điểm | 100 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
| Trịnh Thùy Linh | 035....539 | 365 điểm | 295 điểm | 70 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
| Lê Thị Nhật Lệ | 016.....779 | 610 điểm | 350 điểm | 260 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Hằng | 016.....485 | 520 điểm | 230 điểm | 290 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Xuân Tiến | 016.....961 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Văn Anh Tú | 096....378 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
| La Thi Tham | 096....141 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Liên | 016.....574 | 635 điểm | 310 điểm | 325 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
| Phạm Quang Sơn | 096....508 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
| Đào Minh Phương | 012.....899 | 250 điểm | 150 điểm | 100 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
| Hồ Văn Mạnh | 097....332 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
| Vũ Đức Phúc | 098....209 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
| Hồ Văn Mạnh | 097....332 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Ngọc Đức | 016.....225 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Linh | 096....929 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
| Đoàn Thị Mai | 016.....708 | 480 điểm | 210 điểm | 270 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
| Trịnh Thị Thúy Nga | 016.....653 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
| Vũ Đức Thành | 096....524 | 755 điểm | 400 điểm | 355 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
| Hồ Linh | 097....298 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
| Nguuyeenx Thành Vinh | 097....734 | 205 điểm | 115 điểm | 90 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
| Phạm Quang Sơn | 096....508 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Hải Yến | 094....209 | 590 điểm | 315 điểm | 275 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
| Đinh Diễm Quỳnh | 016.....017 | 540 điểm | 330 điểm | 210 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thanh Thảo | 016.....332 | 580 điểm | 280 điểm | 300 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
| Đặng Thị Tuyến | 016.....626 | 260 điểm | 150 điểm | 110 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thuyết | 097....594 | 395 điểm | 185 điểm | 210 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Trọng Hiệp | 016.....337 | 735 điểm | 405 điểm | 330 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
| Đào Thị Thu Trang | 093....429 | 255 điểm | 185 điểm | 70 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
| Hoàng Thu Hương | 096....909 | 435 điểm | 270 điểm | 165 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
| Trần Hải Yến | 016.....903 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
| Trịnh Đạt | 096....522 | 340 điểm | 190 điểm | 150 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Tú Anh | 097....809 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 19/03/2018 | Đề 8 |
| Vũ Tuấn Đạt | 016.....878 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 19/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 016.....308 | 245 điểm | 135 điểm | 110 điểm | 19/03/2018 | Đề 8 |
| Trần Minh Thúy | 016.....549 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 19/03/2018 | Đề 8 |
| Hồ Thị Quỳnh | 016.....885 | 215 điểm | 120 điểm | 95 điểm | 19/03/2018 | Đề 8 |
| Trần lê hoàng | 097....673 | 650 điểm | 395 điểm | 255 điểm | 19/03/2018 | Đề 8 |
| Vũ Ngọc Mai | 016.....067 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 19/03/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| văn thảo | 016.....480 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
| Vũ Hoàng Sơn | 016.....100 | 365 điểm | 165 điểm | 200 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
| Phạm Hoàng Nam | 098....530 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
| Vũ Hồng Ngọc | 016.....330 | 525 điểm | 310 điểm | 215 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hồng Phước | 016.....748 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
| Lê Minh Thùy | 016.....886 | 800 điểm | 410 điểm | 390 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
| Trần Thị Diễm | 096....021 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Việt Hà | 098....143 | 810 điểm | 400 điểm | 410 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
| Tạ Quang Long | 016.....286 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
| trần thị hồng hoa | 097....868 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thương | 091....221 | 400 điểm | 150 điểm | 250 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
| duong xuan vinh | 039....897 | 655 điểm | 365 điểm | 290 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
| Lê Thùy Linh | 097....428 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |