Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hương | 098....639 | 270 điểm | 100 điểm | 170 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị An Hà | 098....222 | 295 điểm | 210 điểm | 85 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
| Đào Thị Hạnh | 012.....539 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Ngọc Thiện | 096....159 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
| nguyễn thị phương hoa | 097....959 | 435 điểm | 170 điểm | 265 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Quỳnh | 098....447 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Lê Kim Anh | 098....597 | 620 điểm | 300 điểm | 320 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Trần Thị Ly | 034....656 | 475 điểm | 250 điểm | 225 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Tùng Dương | 096....297 | 245 điểm | 175 điểm | 70 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Lemaiphuong | 097....554 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Lê Đức Thiện | 012.....206 | 315 điểm | 220 điểm | 95 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Bảo Thúy | 016.....483 | 290 điểm | 120 điểm | 170 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Đào Quang Trường | 098....826 | 270 điểm | 200 điểm | 70 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Lan Anh | 016.....887 | 755 điểm | 405 điểm | 350 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Lê Trọng Nghĩa | 094....566 | 400 điểm | 255 điểm | 145 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Ngọc Linh | 016.....168 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hậu | 016.....068 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Lê Nguyễn Mạnh | 016.....650 | 450 điểm | 310 điểm | 140 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Ngô Thị Ngọc Ánh | 097....784 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Bùi Quốc Bảo | 094....868 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thùy LIên | 038....310 | 655 điểm | 345 điểm | 310 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Trang | 016.....384 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Loan | 096....646 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Lại Quý Vương | 098....439 | 175 điểm | 95 điểm | 80 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thu Phương | 096....440 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Trần Ngọc Trinh | 032....894 | 615 điểm | 290 điểm | 325 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hậu | 016.....068 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
| Tăng Thị Lan Anh | 016.....717 | 200 điểm | 85 điểm | 115 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
| Vũ Phương Thảo | 016.....686 | 210 điểm | 80 điểm | 130 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
| Phạm Châm | 016.....315 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
| Trần Ngọc Hải | 090....907 | 270 điểm | 185 điểm | 85 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
| Lê Trọng Nghĩa | 094....566 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Thanh | 016.....688 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hồng | 097....538 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
| Lê Thị Thùy Linh | 096....566 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Việt Anh | 091....272 | 405 điểm | 180 điểm | 225 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Đình Khôi | 016.....807 | 500 điểm | 290 điểm | 210 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
| BÙI ĐÌNH LỘC | 016.....286 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
| Cao Thị Huyền | 098....406 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
| Trần Ngọc Diệp | 016.....911 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 016.....616 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thảo | 097....219 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
| Lê Hoàng anh | 016.....309 | 270 điểm | 125 điểm | 145 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thu Huyền | 090....743 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Trần Thị Phương Anh | 097....773 | 405 điểm | 170 điểm | 235 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Vũ Thị Hạnh | 094....288 | 400 điểm | 165 điểm | 235 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Vũ Thị Hà Mi | 091....989 | 480 điểm | 295 điểm | 185 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Trang | 098....855 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Thùy Linh | 016.....811 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Đinh Mai Chi | 016.....999 | 325 điểm | 210 điểm | 115 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Trần Thị ánh ngọc | 016.....374 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Phạm minh ngọc | 093....233 | 525 điểm | 245 điểm | 280 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Dương Thu Hiền | 096....875 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Vũ Thị Thuỷ | 096....131 | 440 điểm | 185 điểm | 255 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Lê Anh | 096....419 | 565 điểm | 370 điểm | 195 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Hồng Nhung | 096....949 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thảo Thủy | 012.....090 | 530 điểm | 315 điểm | 215 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| lê thị thu hà | 016.....915 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Vũ Thị Hoài | 038....285 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| lê thị hường | 096....891 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Khôi Nguyên | 016.....601 | 450 điểm | 160 điểm | 290 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thuý Hoà | 098.......76 | 510 điểm | 210 điểm | 300 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Minh Hùng | 097....118 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Văn Nhanh | 016.....332 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Đức Tính | 094.....457 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Triệu Thanh Thanh | 972...897 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Việt Dũng | 094....784 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
| Phạm Nguyên Tùng | 032....600 | 415 điểm | 175 điểm | 240 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
| nguyễn tuấn sang | 016.....033 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
| Đinh Khánh Chi | 098....326 | 380 điểm | 230 điểm | 150 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Hoài Thương | 975...440 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
| Phan Thị Hoài Thu | 012.....560 | 440 điểm | 270 điểm | 170 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
| Đoàn Lê Bảo Ngọc | 038....065 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
| Đặng Thị Hải Yến | 016.....912 | 415 điểm | 180 điểm | 235 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
| Dương Ngọc Anh Thư | 016.....855 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
| Phan Thu Hà | 098....658 | 480 điểm | 310 điểm | 170 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
| Lê Thị Vân | 096....580 | 265 điểm | 115 điểm | 150 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
| Võ Thị Hà Thanh | 096....921 | 360 điểm | 230 điểm | 130 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
| Ngô Hạnh | 098....556 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
| Lê Thị Hiền | 096....149 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
| Phạm Thị Mai Anh | 097....112 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Đình Đức | 096....768 | 670 điểm | 340 điểm | 330 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| Đỗ Quỳnh Vân | 016.....835 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Quỳnh Hương | 016.....986 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| Vũ Thị Huyền | 016.....830 | 575 điểm | 250 điểm | 325 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| đặng thị thanh lam | 098....818 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| Trần Minh Trang | 039....622 | 480 điểm | 240 điểm | 240 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| Lê Phương Oanh | 016.....633 | 440 điểm | 245 điểm | 195 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| Trần Tuấn Thành | 091....968 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Gia Trọng | 098....792 | 210 điểm | 145 điểm | 65 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| Lương Thị Thuỳ Linh | 098....319 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| Mai Thị Vân Anh | 016.....787 | 670 điểm | 400 điểm | 270 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| Trần Tiến Phùng | 016.....079 | 320 điểm | 125 điểm | 195 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| Lê Thị Lan | 096....810 | 310 điểm | 130 điểm | 180 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Ngọc Bích | 098....339 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thủy Tiên | 096....729 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Việt Anh | 091....272 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| Vũ Thị Út Linh | 016.....891 | 765 điểm | 385 điểm | 380 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| Đỗ Thúy Nga | 097....801 | 515 điểm | 250 điểm | 265 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
| Lê Thị Bảo Ngọc | 016.....481 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |