Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Thiện | 096....395 | 275 điểm | 175 điểm | 100 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đinh Hiền | 016.....008 | 330 điểm | 115 điểm | 215 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
| Bui Thi Hanh | 016.....460 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Huy Đạt | 016.....190 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
| Trần Quốc Hưng | 097....790 | 235 điểm | 145 điểm | 90 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
| Trần Thị Lợi | 016.....530 | 225 điểm | 110 điểm | 115 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
| Trần Thị Trang | 016.....132 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn thị huệ | 016.....065 | 170 điểm | 120 điểm | 50 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Linh | 094....846 | 475 điểm | 275 điểm | 200 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
| Tạ Xuân Thanh | 096....401 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
| Lê Thanh Tùng | 096....302 | 545 điểm | 330 điểm | 215 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
| Lê Hồng Hạnh | 098....199 | 305 điểm | 220 điểm | 85 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
| Lưu Thị Thanh Huyền | 098....809 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
| Bảo Thúy | 016.....483 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Hương Liên | 016.....821 | 775 điểm | 450 điểm | 325 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
| Phạm Trí Hiếu | 016.....199 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Phượng | 097....980 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thanh Ngân | 090....158 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Oanh | 098....114 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Tùng | 093....039 | 510 điểm | 280 điểm | 230 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
| Đinh Thị Diệu Hoa | 016.....901 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Hải Phương | 016.....744 | 665 điểm | 405 điểm | 260 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
| Phạm Ngọc Lan | 016.....145 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
| Phan Thị Hải Yến | 096....515 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
| Bùi Thị Quỳnh Nga | 012.....564 | 540 điểm | 275 điểm | 265 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 098....479 | 205 điểm | 125 điểm | 80 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
| Đặng Minh Châu | 166....283 | 555 điểm | 330 điểm | 225 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Kim Anh | 096....702 | 670 điểm | 380 điểm | 290 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Lý | 016.....262 | 670 điểm | 305 điểm | 365 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
| Phạm Trí Hiếu | 016.....199 | 290 điểm | 160 điểm | 130 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
| Tạ Thị Trang | 016.....213 | 135 điểm | 130 điểm | 5 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thu Hà | 096....918 | 140 điểm | 125 điểm | 15 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
| Lê Thị Huyền | 016.....566 | 90 điểm | 85 điểm | 5 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
| Phạm thị nhung | 016.....533 | 70 điểm | 65 điểm | 5 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
| Phong | 091....099 | 265 điểm | 175 điểm | 90 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
| Trần Hải Yến | 016.....903 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Trang | 097....069 | 475 điểm | 295 điểm | 180 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thùy Dương | 016.....499 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
| Hoàng Huy Công | 097....871 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
| Phạm Thế Vinh | 016.....165 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thảo | 096....613 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
| Phạm Đức Kiên | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 | |
| Nghiêm Thị Thanh Hà | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 | |
| Hoàng Thị Thủy | 096....730 | 230 điểm | 135 điểm | 95 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Phương Ngọc | 016.....921 | 440 điểm | 185 điểm | 255 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
| Phạm Ngọc Sáng | 035....699 | 235 điểm | 110 điểm | 125 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hải Nguyễn | 097....286 | 100 điểm | 80 điểm | 20 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Ngọc Mai | 039....666 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
| Vũ Bích Hường | 016.....828 | 410 điểm | 240 điểm | 170 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Huế | 094....309 | 220 điểm | 135 điểm | 85 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
| Trần Huy Hiệp | 096....956 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
| Nhâm Thị Hải Yến | 016.....107 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
| Chu Thị Ngọc Chi | 094....972 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
| Nhữ Đình Hưng | 012.....567 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thanh Hằng | 094....429 | 250 điểm | 125 điểm | 125 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thủy | 016.....076 | 470 điểm | 270 điểm | 200 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Quốc Cường | 093....099 | 430 điểm | 290 điểm | 140 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
| Nguyễn Bá Tài | 097....169 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
| Trần Công Khuyến | 098....549 | 470 điểm | 300 điểm | 170 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Đức Nhật | 037....827 | 815 điểm | 440 điểm | 375 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thùy Dương | 016.....523 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thu Hiền | 096....862 | 235 điểm | 145 điểm | 90 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
| Đỗ Khánh Linh | 096....891 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
| Đỗ Cẩm Vân | 096....830 | 420 điểm | 165 điểm | 255 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Quỳnh | 097....199 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
| Phùng Thúy Hà | 016.....449 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
| Lê Thị Hường | 094....027 | 545 điểm | 255 điểm | 290 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
| Bùi thị vân | 096....592 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
| Trương Bá Linh | 097....948 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Phương Thảo | 016.....416 | 650 điểm | 325 điểm | 325 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
| phạm văn mạnh | 098....299 | 365 điểm | 220 điểm | 145 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
| Nguyễn Trung Thực | 098....786 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
| Phí Thị Hương Quỳnh | 016.....666 | 535 điểm | 250 điểm | 285 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
| Mai Xuân Tú | 016.....093 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thu Trang | 097....069 | 500 điểm | 300 điểm | 200 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thùy Dương | 016.....499 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
| Vũ Thị Huyền | 016.....259 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Hồng Nhung | 096....949 | 320 điểm | 200 điểm | 120 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Địch Huy | 096....248 | 515 điểm | 295 điểm | 220 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
| Lê Đức Dũng | 016.....271 | 630 điểm | 350 điểm | 280 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
| Nghiêm Thị Thanh Hà | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 | |
| Nguyễn Thị Thủy | 016.....261 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
| Chu Thị Hằng | 097....293 | 230 điểm | 145 điểm | 85 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
| Trịnh Thu Thảo | 090....051 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
| Đào Thị Hường | 016.....324 | 330 điểm | 130 điểm | 200 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
| Trần Thu | 016.....977 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
| Đinh Thị Thay | 016.....925 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
| Lê Thúy Vi | 098....059 | 805 điểm | 385 điểm | 420 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hương | 097.....607 | 555 điểm | 330 điểm | 225 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
| Nguyễn Quỳnh Nhung | 016.....855 | 380 điểm | 240 điểm | 140 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
| Chử Thị Khánh Huyền | 098....783 | 240 điểm | 145 điểm | 95 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
| Phạm Thị Hà | 098....939 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phùng Thúy Hà | 016.....449 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phùng Thị Lan Phương | 016.....879 | 610 điểm | 305 điểm | 305 điểm | 23/01/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đinh Hạnh Ngân | 016.....211 | 700 điểm | 380 điểm | 320 điểm | 13/10/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Việt Anh | 093....482 | 730 điểm | 350 điểm | 380 điểm | 31/01/2018 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tú Yên | 016.....176 | 365 điểm | 240 điểm | 125 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
| Hiển | 016.....038 | 480 điểm | 180 điểm | 300 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
| Đinh Mai Chi | 016.....999 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
| Bố Thị Lan Anh | 096....089 | 405 điểm | 165 điểm | 240 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |