Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 097....718 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 26/10/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Thị Thu Hiền | 016.....159 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hằng | 094...... 60 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Trà Giang | 098....404 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Trung Kiên | 096....900 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Trang | 016.....734 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Cáp Thị Thái Ngọc | 016....... 74 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
NGUYỄN THỊ HIỀN | 016.....922 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 094....039 | 545 điểm | 210 điểm | 335 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
nguyễn thị thanh huyền | 016.....974 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Khánh Hà | 016.....270 | 210 điểm | 95 điểm | 115 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 016.....582 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Lê Ánh Huyền Mây | 091....224 | 310 điểm | 150 điểm | 160 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Quyết | 091....202 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Trung Kiên | 096....900 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 097....821 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Trà Giang | 098....404 | 390 điểm | 170 điểm | 220 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Đoàn Anh Tuấn | 098....418 | 535 điểm | 295 điểm | 240 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Triệu Ngọc | 098....766 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Đan Linh | 090....523 | 395 điểm | 170 điểm | 225 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Tạ Khánh Linh | 016.....429 | 280 điểm | 135 điểm | 145 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Đại | 096....142 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Ngô Dạ Ngân | 016.....678 | 350 điểm | 240 điểm | 110 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
phương hồng nhung | 016.....776 | 305 điểm | 215 điểm | 90 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
hoàng mạnh tuấn | 016.....110 | 585 điểm | 365 điểm | 220 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Long | 016.....035 | 575 điểm | 325 điểm | 250 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Vũ Kiều Linh | 096....690 | 420 điểm | 245 điểm | 175 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hằng | 094....009 | 635 điểm | 315 điểm | 320 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....857 | 400 điểm | 260 điểm | 140 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hằng | 016.....726 | 485 điểm | 280 điểm | 205 điểm | 11/03/2016 | IIG |
Nguyễn Văn Duyến | 097....903 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 11/03/2016 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mạc Thị Thanh Hồng | 016.....095 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Hưởng | 016.....286 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Trương Văn Trung | 098....589 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Cẩm Nhung | 098....250 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Chinh | 097....218 | 205 điểm | 110 điểm | 95 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thi Tú Anh | 016.....683 | 475 điểm | 290 điểm | 185 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
nguyễn đăng đỗ | 097....594 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Lê Kim Ngân | 096....289 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
lê đức trung | 016.....309 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Triệu Hồng Thúy | 016.....799 | 550 điểm | 290 điểm | 260 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Lê Thị Thu Thảo | 016.....062 | 400 điểm | 260 điểm | 140 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Chử Văn Đống | 016.....956 | 370 điểm | 140 điểm | 230 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Hà Duy Minh | 096....361 | 245 điểm | 145 điểm | 100 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
LeO Thị Thu Trang | 096....682 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Dinh Thi Duyen | 096....893 | 615 điểm | 315 điểm | 300 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
An Thành Nguyễn | 097....364 | 660 điểm | 270 điểm | 390 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mạnh Toàn | 098....482 | 220 điểm | 160 điểm | 60 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Lê Thị Phương Thảo | 016.....823 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Phan Bảo Hiệp | 09.....951 | 230 điểm | 170 điểm | 60 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Trần Minh Hiếu | 097....242 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Hoàng Bách | 090....355 | 635 điểm | 310 điểm | 325 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Cao Thị Mai Hiên | 016.....679 | 190 điểm | 165 điểm | 25 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Trần Thị Dung | 016.....685 | 235 điểm | 140 điểm | 95 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
phan thị hồng dung | 016.....469 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Trâgn Thị Trang | 096....118 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Chí Thanh | 016.....032 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
nguyễn ngọc anh | 098....159 | 345 điểm | 215 điểm | 130 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Vũ Phương Thảo | 012.....079 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Đào Thị Tuyết Anh | 016.....153 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Hà | 098....699 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Đoàn Mai Ngọc | 016.....265 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Vũ Hồng Đạt | 016.....866 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Vương Thị Hải Yến | 094....259 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Lê Kim Ngân | 096....289 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hằng | 094...... 60 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Hiệp | 098....483 | 715 điểm | 380 điểm | 335 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
cu thi ngoan | 016.....644 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thành An | 097....364 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Vũ Thị Giang | 096....682 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Hoàng Thị Ngọc | 016.....585 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Phí Phượng Anh | 096....800 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Hoàng Bích Diệu | 016.....507 | 660 điểm | 405 điểm | 255 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Lương Thị Nhinh | 097....169 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Đỗ Thị Lệ Thủy | 016.....871 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
nguyễn thị mai hương | 016.....142 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Trần Doãn Toàn | 098....960 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Dương Thị Bích Phượng | 016.....593 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thùy Dương | 016.....487 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Phạm Tiến Thành | 097....281 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Lê Thị Toàn | 012.....577 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Vu Huong | 016.....881 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
phạm quang huy | 016.....098 | 475 điểm | 280 điểm | 195 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thi Đông | 016.....943 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Vũ Thị Huyền | 096....826 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Đào Kim Ngân | 016.....809 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Trần Lê Như Quỳnh | 016.....212 | 535 điểm | 215 điểm | 320 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Phạm Văn Hiệu | 016.....108 | 395 điểm | 170 điểm | 225 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Trần Lan Hương | 097....692 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Phùng Thảo | 098....599 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Phạm Quang Huy | 016.....098 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Đào Thị Vân Anh | 097....315 | 205 điểm | 140 điểm | 65 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Bùi Huy Viễn | 097....898 | 305 điểm | 180 điểm | 125 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Đinh Tô Ny | 097....661 | 495 điểm | 175 điểm | 320 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Vũ Phương Thảo | 012.....079 | 265 điểm | 120 điểm | 145 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Ngô Phương Thảo | 016.....299 | 495 điểm | 160 điểm | 335 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Huyền | 016.....872 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hương | 096....495 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
nguyễn thị quỳnh | 012.....050 | 595 điểm | 310 điểm | 285 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
Hà Ngọc Lâm | 016.....989 | 300 điểm | 135 điểm | 165 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |