Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Mai Hạnh | 098....556 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
Vũ Duy Hùng | 096....880 | 370 điểm | 250 điểm | 120 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
Lê Thảo Linh | 094....119 | 200 điểm | 100 điểm | 100 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
Lê Ánh Huyền Mây | 091....224 | 315 điểm | 255 điểm | 60 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
trần thị huyền trang | 097....443 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
Ngo Thi Mai Lan | 094....409 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
Vũ Thị Hòa | 016.....698 | 235 điểm | 145 điểm | 90 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Khắc Đại | 016.....033 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Hương Mai | 016.....853 | 385 điểm | 240 điểm | 145 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
Ngô Hồng Nhung | 016.....858 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
trịnh long biên | 096....102 | 685 điểm | 365 điểm | 320 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Kim Chi | 097....911 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thùy Dương | 016.....487 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
Nông Thị Hà My | 016.....591 | 525 điểm | 295 điểm | 230 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
Phạm Tiến Thành | 097....281 | 290 điểm | 190 điểm | 100 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
vũ thị hương giang | 096....951 | 645 điểm | 340 điểm | 305 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Hữu Tiến Dũng | 094....749 | 580 điểm | 325 điểm | 255 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
Lê Đức | 096....014 | 345 điểm | 220 điểm | 125 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
Tống Thị Phương Thảo | 097....784 | 570 điểm | 320 điểm | 250 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thành Long | 098....539 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
Lê Hoàng Yến | 016.....268 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
Vũ Minh Châu | 094....261 | 390 điểm | 270 điểm | 120 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
Ma Thị Mỹ Duyên | 016.....950 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
Trương Thị Thùy Linh | 098....385 | 310 điểm | 150 điểm | 160 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
Lê Thùy Linh | 097....893 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
Hoàng Thị Ly | 016.....213 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Dung | 096....647 | 255 điểm | 160 điểm | 95 điểm | 30/09/2016 | Đề 10 |
Phí Thị Thương | 016.....468 | 440 điểm | 260 điểm | 180 điểm | 30/09/2016 | Đề 10 |
Đặng Thị Thanh Nga | 016.....501 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 30/09/2016 | Đề 10 |
Phạm Quỳnh Anh | 012.....592 | 540 điểm | 255 điểm | 285 điểm | 30/09/2016 | Đề 10 |
vũ thị thơm | 096....729 | 425 điểm | 190 điểm | 235 điểm | 30/09/2016 | Đề 10 |
Phạm Thị Ngọc Ánh | 097....544 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 30/09/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Việt Hà | 096....338 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 30/09/2016 | Đề 10 |
Tô Thu Hoàn | 098....775 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 30/09/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mai Hương | 016.....687 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 30/09/2016 | Đề 10 |
Bùi Tuấn Anh | 016.....662 | 705 điểm | 405 điểm | 300 điểm | 30/09/2016 | Đề 10 |
Nong bich thao | 016.....758 | 585 điểm | 320 điểm | 265 điểm | 30/09/2016 | Đề 10 |
phạm trang | 096....909 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 30/09/2016 | Đề 10 |
Dương Thế Trọng | 098....032 | 705 điểm | 400 điểm | 305 điểm | 30/09/2016 | Đề 10 |
Dao Thuy An | 097....831 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 30/09/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu | 016.....878 | 460 điểm | 170 điểm | 290 điểm | 30/09/2016 | Đề 10 |
Trần Hương Trang | 096....537 | 475 điểm | 210 điểm | 265 điểm | 30/09/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyến Thị Thảo Nguyên | 090....817 | 575 điểm | 245 điểm | 330 điểm | 28/09/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Đăng Khang | 094....691 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 28/09/2016 | Đề 7 |
Trần Huy Hoàng | 094....751 | 395 điểm | 230 điểm | 165 điểm | 28/09/2016 | Đề 7 |
Lê Mạnh Đức | 094....373 | 200 điểm | 130 điểm | 70 điểm | 28/09/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Hữu Thắng | 096....378 | 230 điểm | 135 điểm | 95 điểm | 28/09/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thảo Vân | 016.....559 | 780 điểm | 390 điểm | 390 điểm | 28/09/2016 | Đề 7 |
Khánh Linh | 016.....519 | 605 điểm | 315 điểm | 290 điểm | 28/09/2016 | Đề 7 |
Đoàn Thị Phương Hoa | 098....899 | 270 điểm | 120 điểm | 150 điểm | 28/09/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Tuấn | 098....803 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 28/09/2016 | Đề 7 |
Bùi Thị Thủy | 016.....462 | 550 điểm | 310 điểm | 240 điểm | 28/09/2016 | Đề 7 |
Trần Thu Hà | 012.....041 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 28/09/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyễn hoàng anh | 097....675 | 475 điểm | 260 điểm | 215 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Vũ Thùy Dương | 094.....796 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Đào Dinh | 016.....916 | 215 điểm | 185 điểm | 30 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Địch Huy | 096....248 | 305 điểm | 210 điểm | 95 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Phương Linh | 016.....999 | 500 điểm | 220 điểm | 280 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Lê Tuấn Anh | 016.....478 | 255 điểm | 125 điểm | 130 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Đinh Thị Quyên | 016.....062 | 505 điểm | 330 điểm | 175 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Vũ Thị Phương Hoa | 097....329 | 255 điểm | 115 điểm | 140 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Ngô Phương Thảo | 016.....299 | 275 điểm | 185 điểm | 90 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
lê thị huyền trang | 016.....423 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Đinh Tô Ny | 097....661 | 240 điểm | 190 điểm | 50 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Phạm Thị Thanh | 098....345 | 355 điểm | 245 điểm | 110 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huyền | 016.....199 | 650 điểm | 320 điểm | 330 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Đặng Thu Hoài | 094....291 | 490 điểm | 315 điểm | 175 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
phạm thị hiếu | 016.....029 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hằng | 094....009 | 515 điểm | 250 điểm | 265 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hương Lan | 098....629 | 515 điểm | 195 điểm | 320 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Tống Thị Hương | 096....850 | 360 điểm | 140 điểm | 220 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Thiểu ngọc trâm | 016.....323 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Dương Bảo Trung | 096....926 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Phạm Thị Hương | 096....563 | 440 điểm | 220 điểm | 220 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng Sương | 016.....922 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Trâgn Thị Trang | 096....118 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....406 | 240 điểm | 115 điểm | 125 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
cù thị phương thảo | 016.....842 | 260 điểm | 165 điểm | 95 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
trần thị tuyết | 016.....883 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Phạm Thị Thu Nga | 016.....751 | 315 điểm | 180 điểm | 135 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Trương An Tĩnh | 016.....523 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Tuấn | 098....131 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Lê Diệu Thùy | 098....580 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Chu Thị Phương Thảo | 098....299 | 295 điểm | 210 điểm | 85 điểm | 25/09/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bùi Nhật Thư | 091....369 | 710 điểm | 425 điểm | 285 điểm | 23/09/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Quỳnh | 016.....255 | 630 điểm | 350 điểm | 280 điểm | 23/09/2016 | Đề 10 |
Trần Thanh Bảy | 016.....507 | 420 điểm | 255 điểm | 165 điểm | 23/09/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 097....035 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 23/09/2016 | Đề 10 |
Nguyen Dinh Hung | 096....669 | 240 điểm | 120 điểm | 120 điểm | 23/09/2016 | Đề 10 |
Hà Thị Thuý Hồng | 016.....058 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 23/09/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Tuấn | 097....705 | 385 điểm | 240 điểm | 145 điểm | 23/09/2016 | Đề 10 |
Đồng Thanh Phương | 096....712 | 690 điểm | 420 điểm | 270 điểm | 23/09/2016 | Đề 10 |
Cao Thị Miền | 096....539 | 745 điểm | 425 điểm | 320 điểm | 23/09/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nga | 096....468 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 23/09/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hà My | 094....429 | 445 điểm | 240 điểm | 205 điểm | 11/03/2016 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Trang | 098....290 | 660 điểm | 295 điểm | 365 điểm | 21/09/2016 | Đề 7 |
Vũ Xuân Khôi | 091....569 | 490 điểm | 210 điểm | 280 điểm | 21/09/2016 | Đề 7 |
Lê Quang Hòa | 096....519 | 260 điểm | 110 điểm | 150 điểm | 21/09/2016 | Đề 7 |
Đỗ Trung Đức | 096.....592 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 21/09/2016 | Đề 7 |
Vũ Phương Thảo | 012.....079 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 21/09/2016 | Đề 7 |