Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Phương Hằng | 096....949 | 735 điểm | 395 điểm | 340 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
La Thị Tâm | 096....114 | 255 điểm | 160 điểm | 95 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn thị hoà | 016.....866 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 09/09/2016 | Đề 10 |
La Van Toan | 093....310 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 09/09/2016 | Đề 10 |
Hoàng Duyên | 090....705 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 09/09/2016 | Đề 10 |
Trần Thanh Bảy | 016.....507 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 09/09/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngân | 016.....236 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 09/09/2016 | Đề 10 |
Đinh Thị Ngọc Lan | 016.....043 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 09/09/2016 | Đề 10 |
Lê Thị Tuyết | 097....909 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 09/09/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thương Thu | 016.....596 | 255 điểm | 130 điểm | 125 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Lan Phương | 096....230 | 270 điểm | 120 điểm | 150 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Hồ Phương Anh | 016.....531 | 715 điểm | 385 điểm | 330 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hương | 016.....796 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Bùi Trọng Hải | 016.....920 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Linh Trang | 096....546 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Hoàng Mi | 097....109 | 390 điểm | 170 điểm | 220 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Trần Hồng | 016.....634 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Hương Trà My | 016.....019 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Đinh Thị Thanh Hồng | 096....209 | 575 điểm | 270 điểm | 305 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Hoàng Thị Tú Anh | 016.....265 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
nguyen ngoc duy | 098....199 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Dương Thị Tố Uyên | 016.....604 | 355 điểm | 240 điểm | 115 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Đặng Hồng Hải | 016.....117 | 415 điểm | 225 điểm | 190 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Phạm Đình Cương | 097....899 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Trương Quang Ngọc | 098....839 | 360 điểm | 160 điểm | 200 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Đặng Thảo Trang | 016.....670 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Bùi Kim Thúy | 096....279 | 450 điểm | 270 điểm | 180 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Vũ Thị Uyên | 097....456 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Phạm Thị Ngọc Anh | 016.....999 | 360 điểm | 125 điểm | 235 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Lưu Minh Tùng | 016.....662 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Trương Khắc Công | 091....749 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Thùy Nguyên | 016.....540 | 555 điểm | 345 điểm | 210 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Đậu Thị Thúy Thảo | 089....100 | 315 điểm | 135 điểm | 180 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Đỗ Mạnh Hùng | 016.....112 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
vũ thị nhung | 096....262 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Nông thị Hương | 016.....807 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Lê Hoàng Sơn | 016.....889 | 440 điểm | 250 điểm | 190 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Nguyen chien thang | 094....120 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Lê thị tuyết | 099....436 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Lê Thị Quỳnh Trang | 016.....817 | 250 điểm | 165 điểm | 85 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Hoàng Thị Mai Trang | 096....785 | 540 điểm | 345 điểm | 195 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngoan | 016.....272 | 250 điểm | 185 điểm | 65 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Phạm Văn Khánh | 985...033 | 660 điểm | 350 điểm | 310 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngân | 016.....236 | 425 điểm | 265 điểm | 160 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Trần Thành Long | 093....338 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Trịnh Thị Minh Phương | 016.....944 | 525 điểm | 315 điểm | 210 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Trần Thị Thu Trang | 016.....727 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Phương Thúy | 016.....527 | 715 điểm | 395 điểm | 320 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Hoàng Thị Thùy Nguyên | 016.....540 | 555 điểm | 345 điểm | 210 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Bùi Mỹ Duyên | 091....429 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Bùi Hải Yến | 094....839 | 705 điểm | 310 điểm | 395 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Đỗ Thị Thanh Thọ | 016.....847 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Lâm Hoàng Anh | 016.....773 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Dao Thi Le Huyen | 090....331 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 04/09/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thương Huyền | 033....613 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 31/07/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
vũ thị thơm | 096....729 | 270 điểm | 120 điểm | 150 điểm | 31/08/2016 | Đề 7 |
Vũ Hà Trinh | 016.....459 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 31/08/2016 | Đề 7 |
Đỗ Như Quỳnh | 096....149 | 590 điểm | 340 điểm | 250 điểm | 31/08/2016 | Đề 7 |
Trịnh Phan Cường | 016.....022 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 31/08/2016 | Đề 7 |
Lê Hải Kiên | 097....815 | 395 điểm | 170 điểm | 225 điểm | 31/08/2016 | Đề 7 |
Cao Thanh Mai | 090....512 | 435 điểm | 210 điểm | 225 điểm | 31/08/2016 | Đề 7 |
Hoàng Quang | 016.....626 | 285 điểm | 135 điểm | 150 điểm | 31/08/2016 | Đề 7 |
Trần Thị Bích | 016.....739 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 31/08/2016 | Đề 7 |
chu thị nga | 096....094 | 840 điểm | 430 điểm | 410 điểm | 31/08/2016 | Đề 7 |
nguyen thi hong nam | 016.....140 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 31/08/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 096....727 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 31/08/2016 | Đề 7 |
Hồ Ngọc Ánh | 016.....680 | 560 điểm | 310 điểm | 250 điểm | 31/08/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Việt Dũng | 094....500 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 31/08/2016 | Đề 7 |
Hoàng Bích Huệ | 016.....836 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 31/08/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lã Thị Chinh | 016.....068 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Vũ Đức Đạt | 097....960 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Cồ Mai Phương | 094....819 | 175 điểm | 115 điểm | 60 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Hải Ninh | 097....995 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Hồ Thị Ngọc Diệp | 096....498 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Đặng Thái Ngọc | 016.....498 | 280 điểm | 110 điểm | 170 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Phạm Thị Thanh Hoa | 091....069 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Ngô Ngọc Linh | 096....199 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Lê Thu Linh | 016.....390 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Lê Thị Trần Quỳnh | 098.......19 | 440 điểm | 190 điểm | 250 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Vương Tiến Dũng | 091....489 | 695 điểm | 330 điểm | 365 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thúy Hà | 096....943 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Pham Hong Ngoc | 016.....949 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Đạt | 098....375 | 260 điểm | 150 điểm | 110 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Hà | 096....432 | 220 điểm | 160 điểm | 60 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Vu Khanh Linh | 094....131 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hải | 097....115 | 370 điểm | 250 điểm | 120 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Phương Thùy | 097....196 | 270 điểm | 175 điểm | 95 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
La Huu Toan | 094....068 | 315 điểm | 135 điểm | 180 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Anh Thương | 016.....513 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Phan Thị Linh Phương | 097....075 | 280 điểm | 185 điểm | 95 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Vũ Thu Hương | 097....928 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Trần Thị Tư Anh | 016.....801 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Hoàng Thị Mai Trang | 096....785 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nga | 098....382 | 440 điểm | 220 điểm | 220 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Trần Quốc Vương | 016.....911 | 340 điểm | 220 điểm | 120 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Cường | 016.....678 | 370 điểm | 230 điểm | 140 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Hoàng Thị Thùy Nguyên | 016.....540 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Phan Hà Trang | 016.....383 | 845 điểm | 450 điểm | 395 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Phạm Thị Trinh | 096....932 | 225 điểm | 140 điểm | 85 điểm | 28/08/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Trung Hiếu | 088....199 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 11/03/2016 | IIG |