Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thùy Dương | 094....155 | 560 điểm | 325 điểm | 235 điểm | 06/11/2016 | Đề 8 |
Đinh Thị Mai Linh | 098....181 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 06/11/2016 | Đề 8 |
Ngô Bích | 096....811 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 06/11/2016 | Đề 8 |
đỗ thị hồng anh | 016.....127 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 06/11/2016 | Đề 8 |
Hoàng Thị tuyết | 096....310 | 405 điểm | 240 điểm | 165 điểm | 06/11/2016 | Đề 8 |
Trịnh Vân Anh | 012.....852 | 555 điểm | 275 điểm | 280 điểm | 06/11/2016 | Đề 8 |
Mai Thái Hà | 098....875 | 510 điểm | 280 điểm | 230 điểm | 06/11/2016 | Đề 8 |
Dương Văn Quyết | 016.....728 | 270 điểm | 170 điểm | 100 điểm | 06/11/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thuý | 016.....912 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 06/11/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Vân Anh | 097....492 | 380 điểm | 250 điểm | 130 điểm | 04/11/2016 | Đề 10 |
Ứng Thị Diệu Thúy | 016.....055 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 04/11/2016 | Đề 10 |
Đặng Thị Huyền Quyên | 09.....669 | 380 điểm | 270 điểm | 110 điểm | 04/11/2016 | Đề 10 |
Trương Quốc Thắng | 012.....829 | 560 điểm | 275 điểm | 285 điểm | 04/11/2016 | Đề 10 |
phương hồng nhung | 016.....776 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 04/11/2016 | Đề 10 |
Thái Quý Thủy | 016.....995 | 775 điểm | 310 điểm | 465 điểm | 04/11/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Thanh | 090....858 | 175 điểm | 95 điểm | 80 điểm | 04/11/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đình Hoàng | 016.....987 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 11/03/2016 | IIG |
Phùng Thị Lan Phương | 016.....879 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 11/03/2016 | IIG |
Nguyễn Thị Hằng | 016.....726 | 485 điểm | 280 điểm | 205 điểm | 11/03/2016 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
ngô thị bích ngọc | 034....900 | 635 điểm | 270 điểm | 365 điểm | 02/11/2016 | Đề 7 |
Phan Thị Thu Trà | 096....183 | 675 điểm | 320 điểm | 355 điểm | 02/11/2016 | Đề 7 |
Phan Công Thắng | 096....048 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 02/11/2016 | Đề 7 |
Trần Đăng Quân | 016.....903 | 290 điểm | 125 điểm | 165 điểm | 02/11/2016 | Đề 7 |
Trịnh Vân Anh | 012.....852 | 540 điểm | 270 điểm | 270 điểm | 02/11/2016 | Đề 7 |
Đào Thu Phương | 016.....428 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 02/11/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Phượng Anh | 097....924 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 02/11/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Diệu An | 016.....085 | 475 điểm | 240 điểm | 235 điểm | 02/11/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hữu Huy | 098....371 | 700 điểm | 420 điểm | 280 điểm | 28/10/2016 | Đề 10 |
Vũ Thị Thanh Nhàn | 096....289 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 28/10/2016 | Đề 10 |
Phạm mai giang | 096....965 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 28/10/2016 | Đề 10 |
Bùi Thị Hiền | 096....461 | 590 điểm | 320 điểm | 270 điểm | 28/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thành Long | 016.....737 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 28/10/2016 | Đề 10 |
Trịnh Vân Anh | 012.....852 | 660 điểm | 330 điểm | 330 điểm | 28/10/2016 | Đề 10 |
Chu Thị Phương Thảo | 098....299 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 28/10/2016 | Đề 10 |
Phạm Thị Hải Yến | 096....486 | 110 điểm | 75 điểm | 35 điểm | 28/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Mỹ Linh | 098....981 | 430 điểm | 160 điểm | 270 điểm | 28/10/2016 | Đề 10 |
Đặng Ngọc Bảo Trâm | 096....733 | 215 điểm | 125 điểm | 90 điểm | 28/10/2016 | Đề 10 |
Đào Mạnh Lâm | 016.....208 | 360 điểm | 230 điểm | 130 điểm | 28/10/2016 | Đề 10 |
Lê Ánh Huyền Mây | 091....224 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 28/10/2016 | Đề 10 |
Phạm Thị Hậu | 096....874 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 28/10/2016 | Đề 10 |
Ngọc Anh | 097....858 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 28/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thúy Ngân | 090....667 | 705 điểm | 385 điểm | 320 điểm | 28/10/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nong bich thao | 016.....758 | 695 điểm | 390 điểm | 305 điểm | 30/10/2016 | Đề 8 |
đỗ thiện toàn | 097....302 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 30/10/2016 | Đề 8 |
Pham Tien Dung | 097....234 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 30/10/2016 | Đề 8 |
Ngô Thị Kiều Duyên | 016.....177 | 745 điểm | 380 điểm | 365 điểm | 30/10/2016 | Đề 8 |
nguyen ngoc duy | 098....199 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 30/10/2016 | Đề 8 |
Lê Thị Huệ | 096....069 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 30/10/2016 | Đề 8 |
nguyễn thị thanh nhàn | 090....698 | 530 điểm | 315 điểm | 215 điểm | 30/10/2016 | Đề 8 |
Phạm Văn Thịnh | 016.....469 | 650 điểm | 340 điểm | 310 điểm | 30/10/2016 | Đề 8 |
Tôn Bình Tĩnh | 097....372 | 60 điểm | 60 điểm | 0 điểm | 30/10/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
vũ thị ngọc oanh | 090....796 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 26/10/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thuý | 016.....300 | 610 điểm | 215 điểm | 395 điểm | 26/10/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thủy | 016.....946 | 625 điểm | 340 điểm | 285 điểm | 26/10/2016 | Đề 7 |
Vuong Thi Huyen Trang | 039....979 | 740 điểm | 380 điểm | 360 điểm | 26/10/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 097....718 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 26/10/2016 | Đề 7 |
phạm quang huy | 016.....098 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 26/10/2016 | Đề 7 |
Phạm Thị Trang | 016.....602 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 26/10/2016 | Đề 7 |
Phạm Văn Tuyến | 016.....435 | 535 điểm | 255 điểm | 280 điểm | 26/10/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Thị Thu Hiền | 016.....159 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Khánh Hà | 016.....270 | 210 điểm | 95 điểm | 115 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 016.....582 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Lê Ánh Huyền Mây | 091....224 | 310 điểm | 150 điểm | 160 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hằng | 094...... 60 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Trà Giang | 098....404 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Trung Kiên | 096....900 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Trang | 016.....734 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Cáp Thị Thái Ngọc | 016....... 74 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
NGUYỄN THỊ HIỀN | 016.....922 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 094....039 | 545 điểm | 210 điểm | 335 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
nguyễn thị thanh huyền | 016.....974 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 21/10/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Quyết | 091....202 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hằng | 094....009 | 635 điểm | 315 điểm | 320 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....857 | 400 điểm | 260 điểm | 140 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Trung Kiên | 096....900 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 097....821 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Trà Giang | 098....404 | 390 điểm | 170 điểm | 220 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Đoàn Anh Tuấn | 098....418 | 535 điểm | 295 điểm | 240 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Triệu Ngọc | 098....766 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Đan Linh | 090....523 | 395 điểm | 170 điểm | 225 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Tạ Khánh Linh | 016.....429 | 280 điểm | 135 điểm | 145 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Đại | 096....142 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Ngô Dạ Ngân | 016.....678 | 350 điểm | 240 điểm | 110 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
phương hồng nhung | 016.....776 | 305 điểm | 215 điểm | 90 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
hoàng mạnh tuấn | 016.....110 | 585 điểm | 365 điểm | 220 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Long | 016.....035 | 575 điểm | 325 điểm | 250 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Vũ Kiều Linh | 096....690 | 420 điểm | 245 điểm | 175 điểm | 23/10/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mạc Thị Thanh Hồng | 016.....095 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Trương Văn Trung | 098....589 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Hưởng | 016.....286 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Cẩm Nhung | 098....250 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Chinh | 097....218 | 205 điểm | 110 điểm | 95 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thi Tú Anh | 016.....683 | 475 điểm | 290 điểm | 185 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Dinh Thi Duyen | 096....893 | 615 điểm | 315 điểm | 300 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
An Thành Nguyễn | 097....364 | 660 điểm | 270 điểm | 390 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
nguyễn đăng đỗ | 097....594 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Lê Kim Ngân | 096....289 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
lê đức trung | 016.....309 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Triệu Hồng Thúy | 016.....799 | 550 điểm | 290 điểm | 260 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |
Lê Thị Thu Thảo | 016.....062 | 400 điểm | 260 điểm | 140 điểm | 19/10/2016 | Đề 7 |