Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Thu Trâm | 096....215 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Phạm Tú Linh | 098....593 | 495 điểm | 245 điểm | 250 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Uông Sao Mai | +84......710 | 550 điểm | 295 điểm | 255 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
lê thị huyền | 097....408 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....857 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Vương Thị Giang | 097....598 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Đinh Quốc Nhâm | 016.....938 | 230 điểm | 120 điểm | 110 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Anh Văn | 096....960 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Thương | 096....483 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hậu | 096....831 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Minh | 016.....450 | 540 điểm | 255 điểm | 285 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Phùng Thị Thu Huyền | 090....259 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Nhâm Thị Hải Yến | 016.....107 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Đức Thủy | 016.....596 | 450 điểm | 270 điểm | 180 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Hoàng Mạnh Cầm | 098....850 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thế Khải | 096....949 | 640 điểm | 360 điểm | 280 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Đỗ Trung Kiên | 016.....006 | 465 điểm | 180 điểm | 285 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thế Thắng | 098....446 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 097....098 | 460 điểm | 245 điểm | 215 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Huyền | 097....420 | 525 điểm | 300 điểm | 225 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Lê Thị Thanh | 016.....910 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Trần Nhật | 016.....035 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Vũ Hồng Đạt | 016.....866 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Hoàng Mỹ Linh | 094....199 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Trần Anh Sơn | 097....943 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Như Quỳnh | 016.....578 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Trần Thị Hồng Thu | 016.....132 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hồng Anh | 016.....818 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 012.....386 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Trọng Linh | 098....525 | 340 điểm | 190 điểm | 150 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Lê Anh Tuấn | 096....624 | 640 điểm | 330 điểm | 310 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Cấn Tuấn Anh | 097....450 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Phạm Thị Phương Lam | 016.....124 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Yến Nhi | 093....924 | 230 điểm | 110 điểm | 120 điểm | 25/11/2016 | Đề 8 |
phú thị thùy linh | 016.....675 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 25/11/2016 | Đề 8 |
Trịnh Thái Bình | 090....665 | 645 điểm | 395 điểm | 250 điểm | 25/11/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hậu | 096....831 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 25/11/2016 | Đề 8 |
Lê Thanh Hải | 097....821 | 705 điểm | 350 điểm | 355 điểm | 25/11/2016 | Đề 8 |
Phùng Minh Âm | 016.....016 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 25/11/2016 | Đề 8 |
Phùng Hương Thảo | 016.....204 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 25/11/2016 | Đề 8 |
Vũ Thị Hoài | 016.....376 | 240 điểm | 140 điểm | 100 điểm | 25/11/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Hồng Hà | 016.....711 | 245 điểm | 135 điểm | 110 điểm | 25/11/2016 | Đề 8 |
Lê Bảo Ngọc | 096....413 | 570 điểm | 245 điểm | 325 điểm | 25/11/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Anh | 016.....818 | 170 điểm | 140 điểm | 30 điểm | 20/11/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Hoàng Duy | 012.....099 | 425 điểm | 280 điểm | 145 điểm | 20/11/2016 | Đề 8 |
Phạm Tuan Anh | 091....122 | 605 điểm | 280 điểm | 325 điểm | 20/11/2016 | Đề 8 |
Bùi Thúy Liên | 094....051 | 360 điểm | 270 điểm | 90 điểm | 20/11/2016 | Đề 8 |
Lương Thị Phượng | 096....044 | 550 điểm | 330 điểm | 220 điểm | 20/11/2016 | Đề 8 |
phạm thị nguyệt | 096....414 | 195 điểm | 130 điểm | 65 điểm | 20/11/2016 | Đề 8 |
Hà Thị Thuý Hồng | 016.....058 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 20/11/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Hiền | 096....283 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 20/11/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vương Tuấn Anh | 096....621 | 255 điểm | 170 điểm | 85 điểm | 18/11/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Hoàng Anh | 093....123 | 590 điểm | 350 điểm | 240 điểm | 18/11/2016 | Đề 10 |
Hoàng Mạnh Tiến | 016.....136 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 18/11/2016 | Đề 10 |
Ngô Văn Hiếu | 016.....299 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 18/11/2016 | Đề 10 |
nông thị hà my | 094....102 | 645 điểm | 365 điểm | 280 điểm | 18/11/2016 | Đề 10 |
Pham Thi Yen | 094....154 | 535 điểm | 325 điểm | 210 điểm | 18/11/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Công Đoàn | 098....494 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 11/03/2016 | IIG |
Đặng Đức Nghĩa | 097....189 | 425 điểm | 165 điểm | 260 điểm | 11/03/2016 | IIG |
Nguyễn Thị Thanh Thu | 091....258 | 665 điểm | 300 điểm | 365 điểm | 11/03/2016 | IIG |
Ngô Thị Thu Trang | 098....520 | 600 điểm | 210 điểm | 390 điểm | 11/03/2016 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 096....307 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 16/11/2016 | Đề 7 |
Trần Thị Như Quỳnh | 012.....226 | 185 điểm | 95 điểm | 90 điểm | 16/11/2016 | Đề 7 |
Trần Thị Huyền | 097....018 | 590 điểm | 230 điểm | 360 điểm | 16/11/2016 | Đề 7 |
Hoàng Thị Hoài Thu | 096....683 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 16/11/2016 | Đề 7 |
Hoàng Mỹ Linh | 094....199 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 16/11/2016 | Đề 7 |
Phan Thảo Vân | 016.....822 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 16/11/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thế Anh | 016.....228 | 630 điểm | 310 điểm | 320 điểm | 16/11/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngân | 016.....084 | 475 điểm | 140 điểm | 335 điểm | 16/11/2016 | Đề 7 |
Bùi Thị Kiều Trang | 016.....772 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 16/11/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nghĩa | 098...... 59 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 13/11/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Lý | 096....872 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 13/11/2016 | Đề 8 |
nguyen thi thuy | 016.....946 | 555 điểm | 250 điểm | 305 điểm | 13/11/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thúy Hiền | 091....008 | 440 điểm | 270 điểm | 170 điểm | 13/11/2016 | Đề 8 |
Trần Thị Thuý Hiền | 098....361 | 475 điểm | 250 điểm | 225 điểm | 13/11/2016 | Đề 8 |
Thái Quý Thủy | 016.....995 | 810 điểm | 380 điểm | 430 điểm | 13/11/2016 | Đề 8 |
Vũ Thị Thanh Duyên | 016.....234 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 13/11/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
lê đình bắc | 097....146 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 11/11/2016 | Đề 10 |
Trần Thị Huyền Trang | 097....007 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 11/11/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hiền | 096....063 | 650 điểm | 360 điểm | 290 điểm | 11/11/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thúy Hiền | 091....008 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 11/11/2016 | Đề 10 |
Phạm Thế Quang | 098....679 | 190 điểm | 130 điểm | 60 điểm | 11/11/2016 | Đề 10 |
NGUYỄN HỒNG LÊ | 016.....912 | 540 điểm | 255 điểm | 285 điểm | 11/11/2016 | Đề 10 |
trần thị hải yến | 097....881 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 11/11/2016 | Đề 10 |
Đặng Hoài Thu | 016.....481 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 11/11/2016 | Đề 10 |
đào thị phương | 096....493 | 340 điểm | 230 điểm | 110 điểm | 11/11/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Võ Thị Hạnh | 096....755 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 09/11/2016 | Đề 7 |
Bùi Văn Cường | 098....539 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 09/11/2016 | Đề 7 |
Ngô Thị Thanh Hoài | 016.....665 | 460 điểm | 210 điểm | 250 điểm | 09/11/2016 | Đề 7 |
Phạm Thương Diệp | 094....883 | 635 điểm | 295 điểm | 340 điểm | 09/11/2016 | Đề 7 |
Trần Thị Huyền | 098....551 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 09/11/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Như Ý | 090....327 | 230 điểm | 140 điểm | 90 điểm | 09/11/2016 | Đề 7 |
Ngô Thị Bích | 016.....018 | 365 điểm | 240 điểm | 125 điểm | 09/11/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Huyền | 096....959 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 09/11/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
vũ thị thùy linh | 097....314 | 430 điểm | 300 điểm | 130 điểm | 06/11/2016 | Đề 8 |
TRẦN LƯƠNG BẰNG | 097....310 | 475 điểm | 260 điểm | 215 điểm | 06/11/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | 096....376 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 06/11/2016 | Đề 8 |
Phan đình hiếu | 097....306 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 06/11/2016 | Đề 8 |
Nguyen Thi Linh Chi | 016.....372 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 06/11/2016 | Đề 8 |
Đào Thùy Dương | 094....155 | 560 điểm | 325 điểm | 235 điểm | 06/11/2016 | Đề 8 |