Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Việt Nhật | 016.....466 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 27/03/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thương | 016.....567 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 20/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Hải Anh | 097....749 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 20/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hoa | 016......133 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 20/03/2017 | Đề 7 |
Lê Văn Hồng | 097....262 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 20/03/2017 | Đề 7 |
Phạm Quang Hưng | 097....620 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 20/03/2017 | Đề 7 |
Đoàn Anh Tuấn | 016.....567 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 20/03/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoa | 016......133 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
Bùi Việt Nhật | 016.....466 | 245 điểm | 145 điểm | 100 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Dương | 016....... 49 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
Bùi Thị Quý | 016.....199 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thùy Linh | 096....855 | 270 điểm | 140 điểm | 130 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
Lê Hà Uyên | 096....999 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Xuân Việt Đức | 094....908 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
Luu Thi Thom | 096....755 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Mạnh Toàn | 098....482 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
Vũ Thị Hằng | 096....040 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
Hoàng Thị Quỳnh Anh | 016.....463 | 275 điểm | 110 điểm | 165 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
trần kim dũng | 016.....067 | 555 điểm | 320 điểm | 235 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
Bùi Thị Thủy Ngân | 097....052 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 26/03/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Hà | 097....488 | 715 điểm | 385 điểm | 330 điểm | 24/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Oanh | 016.....955 | 465 điểm | 240 điểm | 225 điểm | 24/03/2017 | Đề 8 |
Trần Thị Xuân | 016.....127 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 24/03/2017 | Đề 8 |
Phạm Cẩm Vân | 016.....212 | 630 điểm | 295 điểm | 335 điểm | 24/03/2017 | Đề 8 |
Vũ Kim Sa | 096....259 | 395 điểm | 250 điểm | 145 điểm | 24/03/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Thị Thu Hương | 016.....173 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 13/02/2017 | IIG |
Đặng Thị Hằng | 097....384 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 13/02/2017 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lại Thanh Phương | 016.....552 | 455 điểm | 260 điểm | 195 điểm | 22/03/2017 | Đề 10 |
Lê Xuân Đại | 016.....923 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 22/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hường | 094....479 | 550 điểm | 290 điểm | 260 điểm | 22/03/2017 | Đề 10 |
Triệu Thị Ngọc Lan | 016.....047 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 22/03/2017 | Đề 10 |
Đỗ Tiến Quý | 096....896 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 22/03/2017 | Đề 10 |
Bùi Thị Thanh Huyền | 016.....108 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 22/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngợi | 097....626 | 620 điểm | 290 điểm | 330 điểm | 22/03/2017 | Đề 10 |
Mai Thanh Hường | 016.....280 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 22/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thuý | 016.....912 | 665 điểm | 365 điểm | 300 điểm | 22/03/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Thị Hương Giang | 012.......787 | 555 điểm | 275 điểm | 280 điểm | 08/03/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Phương Ly | 098....360 | 680 điểm | 340 điểm | 340 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Đỗ Hương Giang | 098....911 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
nguyennguyet.vcu@gmail.com | 097....305 | 510 điểm | 240 điểm | 270 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Mai Thanh Hường | 016.....280 | 305 điểm | 240 điểm | 65 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Triệu Thị Ngọc Lan | 016.....047 | 270 điểm | 180 điểm | 90 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Phạm Thị Thủy | 016.....076 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
ĐỖ THỊ VÂN | 096....139 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Vũ Hồng Phúc | 016.....609 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Vân | 012.....338 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Tran Thanh An | 091....765 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Mai | 016.....604 | 395 điểm | 245 điểm | 150 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Phạm Đức Quang | 096....213 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Đỗ Việt Hoàng | 090....449 | 400 điểm | 270 điểm | 130 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Lan Hương | 016.....727 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Ngô Thị Mận | 098....049 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Thắng | 016.....266 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Trần Thị Như Quỳnh | 012.....226 | 295 điểm | 210 điểm | 85 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Ngô Phương Thảo | 016.....149 | 660 điểm | 300 điểm | 360 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
trần kim dũng | 016.....067 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Lê Thị Thu Trang | 016.....124 | 630 điểm | 310 điểm | 320 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Phan Đức Anh | 097....686 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Hoài An | 016.....645 | 590 điểm | 290 điểm | 300 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Phạm Thị Quỳnh Hương | 098....509 | 695 điểm | 330 điểm | 365 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Ngô Phương Thảo | 016.....149 | 660 điểm | 300 điểm | 360 điểm | 19/03/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Ngọc | 016.....119 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 17/03/2017 | Đề 10 |
Ngô Thị Mận | 098....049 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 17/03/2017 | Đề 10 |
đỗ phương xuân | 016......103 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 17/03/2017 | Đề 10 |
Trần Thị Trinh | 016.....700 | 440 điểm | 220 điểm | 220 điểm | 17/03/2017 | Đề 10 |
Lưu Thị Diễm | 096....742 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 17/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Thái | 016.....078 | 615 điểm | 275 điểm | 340 điểm | 17/03/2017 | Đề 10 |
Huỳnh Mai | 096....848 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 17/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Ánh Ngọc | 016.....610 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 17/03/2017 | Đề 10 |
Trần Thị Ánh Nguyệt | 016.....648 | 710 điểm | 420 điểm | 290 điểm | 17/03/2017 | Đề 10 |
Ngo Thi Thuy Phuong | 098....912 | 605 điểm | 315 điểm | 290 điểm | 17/03/2017 | Đề 10 |
Hoàng Diệu Linh | 016.....022 | 445 điểm | 270 điểm | 175 điểm | 17/03/2017 | Đề 10 |
Phạm Thị Ngư | 097....364 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 17/03/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Hường | 096....920 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 13/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Bách | 091....179 | 615 điểm | 400 điểm | 215 điểm | 13/03/2017 | Đề 8 |
Đặng Thị Thu Hà | 016.....815 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 13/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Tùng Lâm | 096....149 | 215 điểm | 165 điểm | 50 điểm | 13/03/2017 | Đề 8 |
Lý Trung Kiên | 098....286 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 13/03/2017 | Đề 8 |
Trần Linh Chi | 094....199 | 390 điểm | 260 điểm | 130 điểm | 13/03/2017 | Đề 8 |
nguyễn thị kim ánh | 096....118 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 13/03/2017 | Đề 8 |
Luong Van Dung | 097....054 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 13/03/2017 | Đề 8 |
Ngô Lê Phương | 091....255 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 13/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 096....975 | 365 điểm | 165 điểm | 200 điểm | 13/03/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Thị Dung | 016.....380 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Đặng Thị Dung | 016.....344 | 325 điểm | 200 điểm | 125 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Dương Khắc Tùng | 091....430 | 450 điểm | 220 điểm | 230 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Duy Đạt | 012.....388 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Vũ Thị Thu Trang | 096....117 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Nhâm thảo linh | 016.....676 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Nghiêm Thị Thu Thủy | 098....961 | 225 điểm | 125 điểm | 100 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Vũ Thị Quỳnh | 096....282 | 365 điểm | 220 điểm | 145 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Trần Hoài Ân | 016.....169 | 355 điểm | 245 điểm | 110 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ánh Dương | 090....001 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan | 096....793 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 093....604 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến | 016.....990 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 15/03/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Anh Trường | 094....178 | 340 điểm | 190 điểm | 150 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Hoàng Thị Huyền | 016.....193 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Đỗ Xuân Trúc | 094....355 | 395 điểm | 250 điểm | 145 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |
Hoa | 016.....021 | 590 điểm | 395 điểm | 195 điểm | 12/03/2017 | Đề 10 |