Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Huyền | 096....063 | 365 điểm | 145 điểm | 220 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
Hoàng Thị Hảo | 096....343 | 395 điểm | 140 điểm | 255 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
Đới Thị Anh | 098....046 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Hoàng Hiệp | 081....156 | 400 điểm | 255 điểm | 145 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
Lê Thị Thu Phương | 097....226 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
Đỗ Hồng Thịnh | 016.....439 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Bích Ngọc | 096....363 | 315 điểm | 220 điểm | 95 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu | 090....109 | 255 điểm | 135 điểm | 120 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
Trương Thị Hảo | 097....584 | 535 điểm | 250 điểm | 285 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
Ngô Thị Yến | 036....770 | 305 điểm | 180 điểm | 125 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Phương Thảo | 016.....408 | 360 điểm | 250 điểm | 110 điểm | 10/04/2017 | Đề 8 |
Lê Thanh Bình | 097....691 | 360 điểm | 175 điểm | 185 điểm | 10/04/2017 | Đề 8 |
Vũ Thị Thu Hường | 097....150 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 10/04/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Ngọc Ánh | 016.....082 | 545 điểm | 295 điểm | 250 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Trang | 016.....770 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
Đỗ Huyền | 098....020 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
Ngô Thị Hằng | 012.....129 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
Phạm Hải Yến | 094....726 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
Bùi Huyền Trang | 016.....877 | 675 điểm | 385 điểm | 290 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
Lâm hoa | 098....558 | 285 điểm | 125 điểm | 160 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
Pham Xuan Huong | 016.....787 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
Phạm Ngọc Thành | 096....298 | 490 điểm | 280 điểm | 210 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
Võ Thị Quỳnh Trang | 016.....631 | 650 điểm | 360 điểm | 290 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Trọng Quý | 098....302 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 12/04/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
La Xuân Quỳnh | 016.....333 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Cảnh Đức | 012.....000 | 560 điểm | 310 điểm | 250 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Đỗ Thùy Linh | 097....022 | 650 điểm | 340 điểm | 310 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Đỗ Hà Chi | 016.....587 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Hùng | 093....098 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Khắc Thanh | 016.....875 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Lê Đỗ Tuấn Anh | 016.....216 | 310 điểm | 195 điểm | 115 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Đỗ Ngọc Anh | 096....477 | 555 điểm | 275 điểm | 280 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Nguyen Van Dat | 096....048 | 250 điểm | 160 điểm | 90 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Lê thị bảo ngọc | 016.....199 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Trịnh Thùy Dương | 016.....877 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Trang | 098....460 | 215 điểm | 145 điểm | 70 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Cao Thi Hong Diep | 016.....810 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Lương Văn Tấn | 098....636 | 495 điểm | 270 điểm | 225 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Hoàng Thị Thuỳ Linho | 096....062 | 475 điểm | 195 điểm | 280 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Đức Chiến | 016.....089 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Trương Khánh Hà | 016.....741 | 685 điểm | 345 điểm | 340 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 016....... 53 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thùy | 097....159 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Phạm Hải Quỳnh | 016.....126 | 195 điểm | 115 điểm | 80 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
thân thị quý | 096....938 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 09/04/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Giang Thị Quyên | 097....450 | 675 điểm | 385 điểm | 290 điểm | 07/04/2017 | Đề 10 |
Đỗ Thị Hoàn | 036....859 | 440 điểm | 245 điểm | 195 điểm | 07/04/2017 | Đề 10 |
nguyễn Thị Nga | 096....628 | 240 điểm | 175 điểm | 65 điểm | 07/04/2017 | Đề 10 |
Trương Thị Phượng | 034....812 | 495 điểm | 260 điểm | 235 điểm | 07/04/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Trà My | 016.....974 | 240 điểm | 180 điểm | 60 điểm | 05/04/2017 | Đề 9C |
Nguyễn Đình Nam | 016.....923 | 300 điểm | 125 điểm | 175 điểm | 05/04/2017 | Đề 9C |
Hoàng Thu Thuỳ | 098....690 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 05/04/2017 | Đề 9C |
Trần Hồng Quân | 016.....091 | 585 điểm | 320 điểm | 265 điểm | 05/04/2017 | Đề 9C |
Bùi Mạnh Cường | 016.....132 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 05/04/2017 | Đề 9C |
Nguyễn Thu Phương | 088....299 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 05/04/2017 | Đề 9C |
Trần Thị Thu Hường | 016.....233 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 05/04/2017 | Đề 9C |
Hoàng Thị Minh Thu | 096....169 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 05/04/2017 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Đức Tâm | 096....623 | 350 điểm | 270 điểm | 80 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mơ | 016.....729 | 595 điểm | 330 điểm | 265 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....478 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
Lê Huyền Ngân | 097....669 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
Vũ Tiến Đạt | 094....626 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn thị thu hoài | 096....894 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
Trần Thị Bích Nhật | 016.....283 | 510 điểm | 310 điểm | 200 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
Hà Đăng Lưu | 016.....149 | 250 điểm | 185 điểm | 65 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
Ngô Thị Thu Hà | 016.....409 | 400 điểm | 250 điểm | 150 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hương Giang | 098....666 | 765 điểm | 380 điểm | 385 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Chí | 016.....199 | 245 điểm | 150 điểm | 95 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thảo | 091....109 | 490 điểm | 250 điểm | 240 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng Ánh | 098...... 56 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
Trần Đức Hùng | 096....517 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 29/03/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Phương | 097....094 | 330 điểm | 220 điểm | 110 điểm | 03/04/2017 | Đề 7 |
Dương Thị Chúc | 016.....326 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 03/04/2017 | Đề 7 |
Trần Hồng Quân | 016.....091 | 685 điểm | 350 điểm | 335 điểm | 03/04/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Huệ | 016.....422 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 03/04/2017 | Đề 7 |
Ta thi kim oanh | 097....644 | 800 điểm | 380 điểm | 420 điểm | 03/04/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Huệ | 016.....422 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
Đinh Thị Thanh Hồng | 096....209 | 660 điểm | 320 điểm | 340 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
Phạm Văn Khải | 016.....510 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Lan Anh | 097....418 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Anh Thư | 098....613 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
Lê Huyền Ngân | 097....669 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
vũ thị nhung | 096....262 | 605 điểm | 320 điểm | 285 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
Hoàng Anh Trường | 094....178 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
Đỗ Xuân Trúc | 094....355 | 500 điểm | 275 điểm | 225 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Tâm | 096....167 | 250 điểm | 140 điểm | 110 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn thị tươi | 096....447 | 480 điểm | 280 điểm | 200 điểm | 31/03/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
lê văn hưng | 016.....142 | 525 điểm | 290 điểm | 235 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
Đỗ Thị Ngọc Mai | 016.....535 | 430 điểm | 165 điểm | 265 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
Trịnh Thị Thu Hương | 090....999 | 260 điểm | 165 điểm | 95 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thắm | 016.....019 | 600 điểm | 380 điểm | 220 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Hương | 016.....157 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
Đặng Văn Khôi | 016.....645 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
Đào Thị Hương | 097....980 | 510 điểm | 275 điểm | 235 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
Trần Hồng Quân | 016.....091 | 645 điểm | 395 điểm | 250 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Lan Hương | 090....671 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
Đồng Thị Thắm | 016.....912 | 170 điểm | 130 điểm | 40 điểm | 02/04/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Xuân Hưởng | 016.....076 | 410 điểm | 260 điểm | 150 điểm | 27/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thuý | 016.....300 | 590 điểm | 250 điểm | 340 điểm | 27/03/2017 | Đề 10 |
Tong Thi Loan | 098....072 | 485 điểm | 200 điểm | 285 điểm | 27/03/2017 | Đề 10 |