Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Vân Anh | 096....453 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 03/05/2017 | Đề 7 |
Đào bích vân | 016.....858 | 550 điểm | 360 điểm | 190 điểm | 03/05/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Mai Hằng | 097....342 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 03/05/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Thị Ngọc Hà | 090....324 | 775 điểm | 395 điểm | 380 điểm | 28/04/2017 | Đề 10 |
Hàn Phương Thảo | 098....816 | 325 điểm | 155 điểm | 170 điểm | 28/04/2017 | Đề 10 |
Đỗ Thị Nga | 016.....206 | 775 điểm | 410 điểm | 365 điểm | 28/04/2017 | Đề 10 |
Trần Minh Tú | 016....... 50 | 610 điểm | 360 điểm | 250 điểm | 28/04/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Sơn Hà | 093....669 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 28/04/2017 | Đề 10 |
Phùng Thị Ngọc Anh | 016.....705 | 750 điểm | 345 điểm | 405 điểm | 28/04/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Trang | 016.....909 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 28/04/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Trung Đức | 096.....592 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 13/02/2017 | IIG |
Đỗ Thị Ánh Tuyết | 016.....218 | 420 điểm | 235 điểm | 185 điểm | 13/02/2017 | IIG |
Hoàng Thu Hòa | 016.....583 | 535 điểm | 310 điểm | 225 điểm | 13/02/2017 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hà | 096....495 | 535 điểm | 300 điểm | 235 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
Vũ Thị Đan Phượng | 016.....312 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
Đỗ Thị Y Vân | 016.....763 | 430 điểm | 255 điểm | 175 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Duy Sang | 097....523 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
Trịnh Thị Luân | 097....330 | 185 điểm | 140 điểm | 45 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
Lê Trung Hiếu | 016.....036 | 250 điểm | 120 điểm | 130 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
Nông Thị Hằng | 016.....978 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
Bùi Thị Thu Hằng | 096....182 | 455 điểm | 175 điểm | 280 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Hoa Phương | 016.....825 | 245 điểm | 175 điểm | 70 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
Trần Thị Hiền | 012.....766 | 475 điểm | 280 điểm | 195 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
trinh thi quynh giang | 096....272 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thùy Linh | 094....570 | 445 điểm | 190 điểm | 255 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
Lê Thị Tuyết | 097....434 | 140 điểm | 135 điểm | 5 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Trà Giang | 096....859 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 016.....893 | 175 điểm | 130 điểm | 45 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
VŨ THỊ LAN HƯƠNG | 981...599 | 450 điểm | 220 điểm | 230 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Trang | 016.....909 | 315 điểm | 115 điểm | 200 điểm | 26/04/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tho Thế Cường | 012.....110 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 24/04/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Mai Trang | 016.....900 | 650 điểm | 330 điểm | 320 điểm | 24/04/2017 | Đề 7 |
Lương Huyền | 097....497 | 755 điểm | 370 điểm | 385 điểm | 24/04/2017 | Đề 7 |
Lương Văn Tìm | 098....725 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 24/04/2017 | Đề 7 |
Phạm Phú | 097....419 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 24/04/2017 | Đề 7 |
vũ thị nhung | 096....262 | 590 điểm | 290 điểm | 300 điểm | 24/04/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
đồng xuân toàn | 098....045 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 21/04/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Khắc Thanh | 016.....875 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 21/04/2017 | Đề 8 |
Ngô Thị Yến | 036....770 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 21/04/2017 | Đề 8 |
Dương Thị Kiều Trang | 016.....378 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 21/04/2017 | Đề 8 |
Hoàng thị hoa | 096....312 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 21/04/2017 | Đề 8 |
nguyễn thu huyền | 091....835 | 780 điểm | 380 điểm | 400 điểm | 21/04/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 097....301 | 660 điểm | 320 điểm | 340 điểm | 21/04/2017 | Đề 8 |
Lê Hoài Nam | 094....686 | 425 điểm | 275 điểm | 150 điểm | 21/04/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Huyền Trang | 096....841 | 455 điểm | 275 điểm | 180 điểm | 23/04/2017 | Đề 10 |
Lê Quang Huy | 096....836 | 450 điểm | 275 điểm | 175 điểm | 23/04/2017 | Đề 10 |
Biện Thị Vui | 016.....799 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 23/04/2017 | Đề 10 |
Lê Thu Hiền | 094....894 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 23/04/2017 | Đề 10 |
Bùi Khánh Linh | 091....234 | 450 điểm | 220 điểm | 230 điểm | 23/04/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Xuân Hải | 094....869 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 23/04/2017 | Đề 10 |
Phạm Ngọc Thành | 096....298 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 23/04/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Quang Huy | 096....836 | 290 điểm | 245 điểm | 45 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Hương | 096....251 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Bích Ngọc | 096....363 | 235 điểm | 115 điểm | 120 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
Nghiêm Đinh Thanh Công | 016.....925 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Trang | 016.....909 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Hải Quỳnh | 016.....269 | 460 điểm | 190 điểm | 270 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
Vũ Thị Việt Hà | 098....430 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
Bùi Văn Thu | 098....253 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
Bùi Việt Phương | 016.....511 | 545 điểm | 215 điểm | 330 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
Phạm Tuấn Vu | 096....760 | 70 điểm | 65 điểm | 5 điểm | 19/04/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Quốc Huy | 098....410 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
Hà Mai Phương | 097....162 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Hoài Linh | 096....450 | 430 điểm | 260 điểm | 170 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
Nguyễn T. Thu Hà | 016.....439 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
Đỗ Hà Chi | 016.....587 | 670 điểm | 350 điểm | 320 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thế Thắng | 096....134 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
Đào Thu Phương | 016.....428 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
Dương Thị Kiều Trang | 016.....378 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
Trần Thị Hoa | 016.....538 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
trần kim dũng | 016.....067 | 525 điểm | 295 điểm | 230 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Dung | 016.....569 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
Vũ Trường Giang | 098....328 | 420 điểm | 255 điểm | 165 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Nam | 016.....560 | 435 điểm | 180 điểm | 255 điểm | 17/04/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thùy Dương | 097....521 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Chi | 094....748 | 610 điểm | 325 điểm | 285 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Lê Thị Nhung | 016.....235 | 260 điểm | 165 điểm | 95 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Trần văn Đăng | 097....000 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
dương thị hồng nhung | 090....069 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Quỳnh Nguyễn | 016.....344 | 545 điểm | 350 điểm | 195 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Trần Thị Hoa | 016.....538 | 275 điểm | 185 điểm | 90 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Trinh Thị Lan Anh | 016.....170 | 530 điểm | 280 điểm | 250 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Phạm Bích Diệp | 098....831 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
trần cẩm tú | 016.....120 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Trần Huyền Trang | 098....733 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
trần hoài an | 016.....169 | 420 điểm | 295 điểm | 125 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Lê Văn Hưng | 094....886 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Lương Quỳnh | 016.....578 | 680 điểm | 395 điểm | 285 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu | 016.....909 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Quỳnh Trang | 091....099 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Phạm Văn Trang | 016.....557 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Phạm Đức Anh | 016.....320 | 520 điểm | 300 điểm | 220 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Trình Việt Hà | 097....899 | 580 điểm | 310 điểm | 270 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Vũ Nga Linh | 096....277 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 16/04/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Duyên Thắng | 096....889 | 285 điểm | 220 điểm | 65 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
Lê Việt Dũng | 094....767 | 235 điểm | 175 điểm | 60 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Nga | 096....468 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
Đỗ Duyên | 098....544 | 580 điểm | 280 điểm | 300 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
Trương Thị Hoàng Lưu | 096....476 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Huyền | 096....063 | 365 điểm | 145 điểm | 220 điểm | 14/04/2017 | Đề 7 |