Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quốc Đạt | 090....323 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Trần Thanh Hóa | 098....736 | 630 điểm | 295 điểm | 335 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Đình Nam | 016.....923 | 255 điểm | 130 điểm | 125 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Phan Huyền Trang | 098....289 | 235 điểm | 110 điểm | 125 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Vũ Quỳnh Lê | 091....619 | 535 điểm | 300 điểm | 235 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thúy Nga | 090....068 | 510 điểm | 275 điểm | 235 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Hồ Thị Bích Nga | 016.....506 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Võ Thị Thảo | 096....697 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Hà | 098....761 | 605 điểm | 280 điểm | 325 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Huyền | 097....420 | 595 điểm | 345 điểm | 250 điểm | 06/03/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoa | 016......133 | 280 điểm | 185 điểm | 95 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Tô Phương Ngân | 096....249 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Đỗ Trung Đức | 012.....555 | 630 điểm | 280 điểm | 350 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
nguyễn khánh huyền | 091....934 | 220 điểm | 110 điểm | 110 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Phạm Thị Sương | 016.....169 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Thái Thị Thu Hoài | 091....566 | 295 điểm | 180 điểm | 115 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Ngô Hương | 098....719 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Phan Phương Thúy | 016.....619 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hà Thương | 097....412 | 275 điểm | 175 điểm | 100 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Dương Thị Nga | 016.....770 | 365 điểm | 165 điểm | 200 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Oanh Pham | 094....029 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Uyên | 094....986 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Lê Việt Chính | 012.....788 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Le Thi Huong Ly | 096....809 | 335 điểm | 135 điểm | 200 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hoài Thương | 096....272 | 250 điểm | 160 điểm | 90 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Đặng Thị Thu Trang | 098....732 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 016.....068 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Trang | 096....614 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thảo | 098....341 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Linh | 097....482 | 545 điểm | 310 điểm | 235 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Trương Thị Vân | 090....535 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Đào Hương | 096....600 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Phạm Quốc Huy | 016.....433 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 05/03/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Bình | 098....501 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 03/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Thắng | 096....972 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 03/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Hiền Trang | 096....409 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 03/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Anh | 096....199 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 03/03/2017 | Đề 10 |
Phạm Thu Nga | 016.....996 | 545 điểm | 245 điểm | 300 điểm | 03/03/2017 | Đề 10 |
Phạm Thị Kiều Oanh | 097....676 | 365 điểm | 165 điểm | 200 điểm | 03/03/2017 | Đề 10 |
Đàm hải đăng | 012.....834 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 03/03/2017 | Đề 10 |
Trịnh Ngọc Lâm | 098...... 77 | 150 điểm | 80 điểm | 70 điểm | 03/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thành Vinh | 097....734 | 150 điểm | 145 điểm | 5 điểm | 03/03/2017 | Đề 10 |
Vũ Thị Giang | 012.....822 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 03/03/2017 | Đề 10 |
Phương Thu | 096....999 | 505 điểm | 280 điểm | 225 điểm | 03/03/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Huyền | 094....373 | 510 điểm | 280 điểm | 230 điểm | 03/03/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 091....969 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Đỗ Thị Nga | 016.....957 | 270 điểm | 140 điểm | 130 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Dieu Linh Bui | 094....409 | 455 điểm | 260 điểm | 195 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Phạm Thu Nga | 016.....996 | 510 điểm | 230 điểm | 280 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Bùi Huyền Trang | 016.....877 | 725 điểm | 420 điểm | 305 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Dương Tiến Dũng | 016.....839 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Lê Thị Luyến | 016.....231 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Vương Tuấn Anh | 096....621 | 275 điểm | 210 điểm | 65 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Dương Đình Quý | 016.....119 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Vũ mạnh tuấn | 097....319 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Lê Thu Hương | 016.....914 | 430 điểm | 290 điểm | 140 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
nguyễn hà phương | 016.....572 | 420 điểm | 280 điểm | 140 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Vũ Minh Nhật | 016.....999 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Lê Văn Tuân | 097....334 | 630 điểm | 325 điểm | 305 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn thanh huy | 096....295 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Lê Thanh Hải | 097....821 | 780 điểm | 450 điểm | 330 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Trần Hải Ly | 097....717 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Bùi Huy Viễn | 097....898 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Lê Thị Việt Anh | 016.....324 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Phạm Thị Kiều Oanh | 097....676 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Yến | 016.....800 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 01/03/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thanh Tùng | 097....543 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 27/02/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Kim Phương | 098....687 | 500 điểm | 175 điểm | 325 điểm | 27/02/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị thu Trang | 012.....667 | 400 điểm | 175 điểm | 225 điểm | 27/02/2017 | Đề 7 |
Nghiêm Việt Khánh | 016.....926 | 205 điểm | 115 điểm | 90 điểm | 27/02/2017 | Đề 7 |
Bùi Quyên Linh | 016.....720 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 27/02/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Dung | 016.....569 | 185 điểm | 145 điểm | 40 điểm | 27/02/2017 | Đề 7 |
Phạm Mạnh Hùng | 098....923 | 265 điểm | 120 điểm | 145 điểm | 27/02/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
lê thanh nam | 096....758 | 250 điểm | 130 điểm | 120 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Phạm Đức Quang | 096....213 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Nông thị Hải Yến | 091....739 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Nông Ngọc Lan | 098....919 | 230 điểm | 140 điểm | 90 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Đào Hương | 096....600 | 335 điểm | 215 điểm | 120 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Phạm Văn Đạt | 096....118 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Lê Thị Thùy Dung | 016.....615 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Hoàng Thị Kiều | 096....930 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Phạm Nguyên Hùng | 096....978 | 655 điểm | 400 điểm | 255 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
lương thị vân anh | 016.....169 | 445 điểm | 185 điểm | 260 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Phạm Thanh Tùng | 098....986 | 650 điểm | 325 điểm | 325 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
lã thị hồng nhung | 016.....367 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Như Điệp | 097....468 | 400 điểm | 175 điểm | 225 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Bùi Thị dung | 016.....499 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Trần Hà Trang | 966...703 | 485 điểm | 260 điểm | 225 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Hoàng Thị Huyền | 016.....193 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Lê Mạnh Toàn | 093....538 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Oanh Pham | 094....029 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Hà | 016.....035 | 240 điểm | 90 điểm | 150 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Trần Lành | 016.....199 | 625 điểm | 315 điểm | 310 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Bùi Thị Hiền | 016.....966 | 210 điểm | 90 điểm | 120 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy Dung | 094....599 | 295 điểm | 180 điểm | 115 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Đúc Anh | 090....701 | 665 điểm | 325 điểm | 340 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Phùng Mạnh Khang | 012.....207 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Lê Quỳnh Anh | 016.....036 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Trần Công Anh | 098....759 | 630 điểm | 365 điểm | 265 điểm | 26/02/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thị Mỹ Trang | 096....577 | 430 điểm | 235 điểm | 195 điểm | 13/02/2017 | IIG |