Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thanh Hà | 098....699 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 16/10/2016 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thành An | 097....364 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
| Phạm Tiến Thành | 097....281 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
| Lê Thị Toàn | 012.....577 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
| Vu Huong | 016.....881 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
| phạm quang huy | 016.....098 | 475 điểm | 280 điểm | 195 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
| Vũ Thị Giang | 096....682 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Ngọc | 016.....585 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
| Phí Phượng Anh | 096....800 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
| Hoàng Bích Diệu | 016.....507 | 660 điểm | 405 điểm | 255 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
| Lương Thị Nhinh | 097....169 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Lệ Thủy | 016.....871 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
| nguyễn thị mai hương | 016.....142 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
| Trần Doãn Toàn | 098....960 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
| Dương Thị Bích Phượng | 016.....593 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thùy Dương | 016.....487 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 14/10/2016 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thi Đông | 016.....943 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
| Vũ Thị Huyền | 096....826 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
| Bùi Huy Viễn | 097....898 | 305 điểm | 180 điểm | 125 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
| Đinh Tô Ny | 097....661 | 495 điểm | 175 điểm | 320 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
| Vũ Phương Thảo | 012.....079 | 265 điểm | 120 điểm | 145 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
| Ngô Phương Thảo | 016.....299 | 495 điểm | 160 điểm | 335 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Huyền | 016.....872 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
| Đào Kim Ngân | 016.....809 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
| Trần Lê Như Quỳnh | 016.....212 | 535 điểm | 215 điểm | 320 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
| Phạm Văn Hiệu | 016.....108 | 395 điểm | 170 điểm | 225 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
| Trần Lan Hương | 097....692 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
| Phùng Thảo | 098....599 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
| Phạm Quang Huy | 016.....098 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
| Đào Thị Vân Anh | 097....315 | 205 điểm | 140 điểm | 65 điểm | 12/10/2016 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Duyến | 097....903 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 11/03/2016 | IIG |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hà Ngọc Lâm | 016.....989 | 300 điểm | 135 điểm | 165 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hương | 096....495 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| nguyễn thị quỳnh | 012.....050 | 595 điểm | 310 điểm | 285 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Vũ Thị Thảo Loan | 093....899 | 495 điểm | 260 điểm | 235 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thanh Huyền | 096....549 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Đào Thị Thu Hoài | 093....155 | 475 điểm | 260 điểm | 215 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Đặng Mai Phúc | 093....878 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Phương Thảo | 096....192 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Phạm Văn Hiệu | 016.....108 | 340 điểm | 175 điểm | 165 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| vutiendat1611@gmail.com | 091....443 | 375 điểm | 245 điểm | 130 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Bùi Thị Hải Dương | 016.....408 | 155 điểm | 120 điểm | 35 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Bùi Nhật Thư | 091....369 | 630 điểm | 340 điểm | 290 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Lê Anh Tuấn | 096....624 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Lê Hoàng Dũng | 012.....571 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hạnh Ngân | 016.....106 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Tơ | 096....168 | 520 điểm | 255 điểm | 265 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu | 016.....120 | 320 điểm | 240 điểm | 80 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Hoàng Yến | 016.....413 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hòa | 016.....168 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Tống Thị Phương Thảo | 097....784 | 655 điểm | 350 điểm | 305 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Phạm Bùi Thu Hà | 096....996 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Phạm Trung Hiếu | 091....574 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Vũ Thị Hòa | 016.....698 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Phạm Thị Phương Lam | 016.....124 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Vũ Thị Giang | 096....682 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 09/10/2016 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ khánh linh | 012.....343 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 07/10/2016 | Đề 10 |
| Võ Hải Thiện | 012.....156 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 07/10/2016 | Đề 10 |
| Khánh Linh | 096....856 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 07/10/2016 | Đề 10 |
| Khánh Hòa | 096....856 | 450 điểm | 270 điểm | 180 điểm | 07/10/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Huyền | 016.....872 | 310 điểm | 245 điểm | 65 điểm | 07/10/2016 | Đề 10 |
| Hồ Thùy Trang | 091....263 | 790 điểm | 405 điểm | 385 điểm | 07/10/2016 | Đề 10 |
| Đào Thị Phương | 016.....145 | 650 điểm | 370 điểm | 280 điểm | 07/10/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Hoàng Linh Chi | 097....135 | 500 điểm | 220 điểm | 280 điểm | 07/10/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Kim Chi | 097....911 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 07/10/2016 | Đề 10 |
| Lê Hoàng Yến | 016.....268 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 07/10/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Anh Tú | 094....373 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 07/10/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Ngân | 016.....236 | 535 điểm | 310 điểm | 225 điểm | 07/10/2016 | Đề 10 |
| Trần Thảo Ly | 016.....805 | 415 điểm | 175 điểm | 240 điểm | 07/10/2016 | Đề 10 |
| Lê Hải Kiên | 097....815 | 445 điểm | 175 điểm | 270 điểm | 07/10/2016 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trương Hà Trang | 098....243 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
| Phan Huy Hoàng | 097....080 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
| Lê Mai Hạnh | 098....556 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
| Vũ Duy Hùng | 096....880 | 370 điểm | 250 điểm | 120 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
| Lê Thảo Linh | 094....119 | 200 điểm | 100 điểm | 100 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
| Lê Ánh Huyền Mây | 091....224 | 315 điểm | 255 điểm | 60 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
| trần thị huyền trang | 097....443 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
| Ngo Thi Mai Lan | 094....409 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
| Vũ Thị Hòa | 016.....698 | 235 điểm | 145 điểm | 90 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thủy | 016.....946 | 620 điểm | 300 điểm | 320 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
| Đỗ Hướng | 096....453 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
| Chu Phùng Ngọc Việt | 016.....645 | 565 điểm | 280 điểm | 285 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
| phuong anh | 016.....880 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
| Lê Thị Huệ | 096....069 | 315 điểm | 200 điểm | 115 điểm | 05/10/2016 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Khắc Đại | 016.....033 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 04/03/2015 | IIG |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Hương Mai | 016.....853 | 385 điểm | 240 điểm | 145 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
| Ngô Hồng Nhung | 016.....858 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
| Tống Thị Phương Thảo | 097....784 | 570 điểm | 320 điểm | 250 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thành Long | 098....539 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
| Lê Hoàng Yến | 016.....268 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
| Vũ Minh Châu | 094....261 | 390 điểm | 270 điểm | 120 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
| Ma Thị Mỹ Duyên | 016.....950 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
| Trương Thị Thùy Linh | 098....385 | 310 điểm | 150 điểm | 160 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
| Lê Thùy Linh | 097....893 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Ly | 016.....213 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
| trịnh long biên | 096....102 | 685 điểm | 365 điểm | 320 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Kim Chi | 097....911 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thùy Dương | 016.....487 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
| Nông Thị Hà My | 016.....591 | 525 điểm | 295 điểm | 230 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |
| Phạm Tiến Thành | 097....281 | 290 điểm | 190 điểm | 100 điểm | 02/10/2016 | Đề 8 |