Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Thị Gấm | 091....131 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
Nhật Linh | 098....577 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
Tran Thuy Ha | 012.....881 | 585 điểm | 300 điểm | 285 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
Vũ Phương Thảo | 016.....761 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
Vũ Hoài An | 016.....057 | 455 điểm | 275 điểm | 180 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Quỳnh Trang | 091....099 | 455 điểm | 295 điểm | 160 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
Trần Hải Yến | 094....409 | 720 điểm | 385 điểm | 335 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
Vũ Thị Hồng Nhung | 097....861 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
Vũ minh châu | 096....677 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Thu Trang | 091....266 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 18/12/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Hải | 016.....587 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 18/12/2016 | Đề 8 |
linh | 098....900 | 545 điểm | 310 điểm | 235 điểm | 18/12/2016 | Đề 8 |
Bùi Thị Thu Trang | 091....266 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 18/12/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Hữu Long | 098....321 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 18/12/2016 | Đề 8 |
Vương Tuấn Anh | 096....621 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 18/12/2016 | Đề 8 |
Phạm Thị Huyền Thanh | 097....492 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 18/12/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 093....126 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 18/12/2016 | Đề 8 |
Trần Minh Phương (dùng tkhoan mẹ YếnThu) | 094....846 | 320 điểm | 200 điểm | 120 điểm | 18/12/2016 | Đề 8 |
Ngô Thị Sương | 016.....879 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 18/12/2016 | Đề 8 |
vũ thị hương giang | 096....951 | 625 điểm | 320 điểm | 305 điểm | 18/12/2016 | Đề 8 |
Xuân Mỹ | 016.....587 | 570 điểm | 200 điểm | 370 điểm | 18/12/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Huỳnh | 097....116 | 270 điểm | 125 điểm | 145 điểm | 18/12/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lại Diệu Quỳnh | 098....785 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 11/03/2016 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tuyền | 098....951 | 240 điểm | 145 điểm | 95 điểm | 21/12/2016 | Đề 7 |
Hoàng Thị Quỳnh Hoa | 016.....639 | 285 điểm | 175 điểm | 110 điểm | 21/12/2016 | Đề 7 |
Hoàng Quang | 016.....626 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 21/12/2016 | Đề 7 |
Phùng Thị Nhật Lệ | 094....160 | 620 điểm | 295 điểm | 325 điểm | 21/12/2016 | Đề 7 |
Trần Thị Bích | 016.....739 | 475 điểm | 210 điểm | 265 điểm | 21/12/2016 | Đề 7 |
Triệu Ngọc | 098....766 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 21/12/2016 | Đề 7 |
Lê Hải Kiên | 097....815 | 705 điểm | 365 điểm | 340 điểm | 21/12/2016 | Đề 7 |
Dương Hải Linh | 016.....072 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 21/12/2016 | Đề 7 |
Phạm Thị Hoàng Anh | 016.....752 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 21/12/2016 | Đề 7 |
Trần Hải Yến | 094....409 | 585 điểm | 300 điểm | 285 điểm | 21/12/2016 | Đề 7 |
Hoàng Thị Thùy Linh | 096....845 | 715 điểm | 360 điểm | 355 điểm | 21/12/2016 | Đề 7 |
Vũ Trọng Hiệp | 091....569 | 555 điểm | 275 điểm | 280 điểm | 21/12/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Vân Hằng | 096....401 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 16/12/2016 | Đề 10 |
Đặng Tiến Đạt | 098....161 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 16/12/2016 | Đề 10 |
Le Ngoc Anh | 096....226 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 16/12/2016 | Đề 10 |
Nguyễn thành trung | 096....198 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 16/12/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thúy Hằng | +84......979 | 590 điểm | 325 điểm | 265 điểm | 14/12/2016 | Đề 7 |
Trần Đăng Hòa | 090....099 | 520 điểm | 310 điểm | 210 điểm | 14/12/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Tiến Ngân | 096....119 | 720 điểm | 390 điểm | 330 điểm | 14/12/2016 | Đề 7 |
Phan Bá Trung Kiên | 016.....191 | 365 điểm | 270 điểm | 95 điểm | 14/12/2016 | Đề 7 |
Trần Thanh Hà | 098....199 | 355 điểm | 230 điểm | 125 điểm | 14/12/2016 | Đề 7 |
Le Kien | 097....294 | 310 điểm | 200 điểm | 110 điểm | 14/12/2016 | Đề 7 |
Phạm Thị Kim Oanh | 097....900 | 475 điểm | 280 điểm | 195 điểm | 14/12/2016 | Đề 7 |
Vũ Phương Thảo | 016.....761 | 220 điểm | 130 điểm | 90 điểm | 14/12/2016 | Đề 7 |
Dương Thanh Nhàn | 016.....495 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 14/12/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....857 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 14/12/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 098....867 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 14/12/2016 | Đề 7 |
Pham Ngọc Anh | 016.....185 | 395 điểm | 255 điểm | 140 điểm | 14/12/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Xuân Kỳ | 098....969 | 420 điểm | 245 điểm | 175 điểm | 09/12/2016 | Đề 10 |
Lưu Thị Hậu | 016.....115 | 375 điểm | 230 điểm | 145 điểm | 09/12/2016 | Đề 10 |
Lê Thị Linh | 097....551 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 09/12/2016 | Đề 10 |
Hà Tròn | 016.....029 | 655 điểm | 320 điểm | 335 điểm | 09/12/2016 | Đề 10 |
Lê Hải Kiên | 097....815 | 790 điểm | 450 điểm | 340 điểm | 09/12/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hương | 096....495 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 09/12/2016 | Đề 10 |
Trần Thị Kiều Anh | 098....493 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 09/12/2016 | Đề 10 |
Phạm Mạnh Hùng | 097....193 | 320 điểm | 200 điểm | 120 điểm | 09/12/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Hồng Nhung | 016.....279 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 07/12/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Quỳnh | 091....076 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 07/12/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hạnh. | 016.....954 | 345 điểm | 200 điểm | 145 điểm | 07/12/2016 | Đề 7 |
Le Ngoc Anh | 096....226 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 07/12/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Chung | 016.....524 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 07/12/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Lệ Thu | 016.....719 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 04/12/2016 | Đề 8 |
Lê Thị Nhật Lệ | 016.....779 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 04/12/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 097....167 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 04/12/2016 | Đề 8 |
phạm quang huy | 016.....098 | 395 điểm | 250 điểm | 145 điểm | 04/12/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Cường | 016.....295 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 04/12/2016 | Đề 8 |
Triệu Hồng Thúy | 016.....799 | 660 điểm | 370 điểm | 290 điểm | 04/12/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 016......234 | 0 điểm | 0 điểm | 0 điểm | 04/12/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Hà Trang | 012.....062 | 430 điểm | 270 điểm | 160 điểm | 04/12/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Tố Uyên | 091....182 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 04/12/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Nga | 016.....094 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 02/12/2016 | Đề 10 |
Phạm Thị Linh Đan | 016.....488 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 02/12/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Hà Trang | 012.....062 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 02/12/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Mơ | 096....600 | 215 điểm | 150 điểm | 65 điểm | 30/11/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Minh | 016.....133 | 150 điểm | 85 điểm | 65 điểm | 30/11/2016 | Đề 7 |
Hà Thị Thuý Hồng | 016.....058 | 155 điểm | 115 điểm | 40 điểm | 30/11/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tiến Đông Lai | 016.....676 | 210 điểm | 195 điểm | 15 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Ngô Hoàng Minh | 016.....019 | 420 điểm | 280 điểm | 140 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Phan Thúy Hằng | 098....355 | 155 điểm | 140 điểm | 15 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Đặng Thị Tâm | 096....456 | 165 điểm | 115 điểm | 50 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Phạm Tú Linh | 098....593 | 495 điểm | 245 điểm | 250 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Uông Sao Mai | +84......710 | 550 điểm | 295 điểm | 255 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
lê thị huyền | 097....408 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....857 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Vương Thị Giang | 097....598 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Đinh Quốc Nhâm | 016.....938 | 230 điểm | 120 điểm | 110 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Anh Văn | 096....960 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Thương | 096....483 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hậu | 096....831 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Minh | 016.....450 | 540 điểm | 255 điểm | 285 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Phùng Thị Thu Huyền | 090....259 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Nhâm Thị Hải Yến | 016.....107 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Đức Thủy | 016.....596 | 450 điểm | 270 điểm | 180 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Bùi Thị Thu Trâm | 096....215 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 27/11/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thế Khải | 096....949 | 640 điểm | 360 điểm | 280 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Đỗ Trung Kiên | 016.....006 | 465 điểm | 180 điểm | 285 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thế Thắng | 098....446 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 23/11/2016 | Đề 7 |