Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vi Thị Thu Hà | 016.....088 | 510 điểm | 240 điểm | 270 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Vũ Thu Huyền | 096....035 | 865 điểm | 445 điểm | 420 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Nga | 016.....120 | 655 điểm | 315 điểm | 340 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Tấm | 016.....055 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Lê Thảo Hương | 094....277 | 655 điểm | 260 điểm | 395 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Hoàng Văn Kiên | 086....368 | 540 điểm | 280 điểm | 260 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Trần Minh Thùy | 016.....344 | 550 điểm | 240 điểm | 310 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Đặng Tuấn Anh | 016......532 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thu Huyền | 016.....098 | 470 điểm | 275 điểm | 195 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Đặng Thu Huyền | 091....254 | 460 điểm | 270 điểm | 190 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Điệp | 098....761 | 565 điểm | 300 điểm | 265 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Trần Thị Uyên | 097....326 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Phan Ngọc Mai | 016.....601 | 405 điểm | 275 điểm | 130 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| nguyễn trần phương thúy | 016.....686 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Lệ | 016.....898 | 540 điểm | 220 điểm | 320 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hiền | 098....660 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Ma Hoài Thu | 012.....959 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| phan việt phú | 097....019 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Định | 016.....317 | 420 điểm | 245 điểm | 175 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Lý Thu Hương | 016.....489 | 600 điểm | 295 điểm | 305 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Hồ Thị Tuyết Sương | 096....469 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Ngô Minh Nguyệt | 016.....524 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Đỗ Thanh Hằng | 016.....624 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Lê Minh Huy | 096....794 | 455 điểm | 245 điểm | 210 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn thanh quỳnh chi | 016.....939 | 435 điểm | 200 điểm | 235 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Trịnh Hoàng long | 016.....128 | 420 điểm | 250 điểm | 170 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thục Trinh | 096....705 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Duy Bảo Ngọc | 096....346 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Hoàng Phượng | 098....261 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Phạm Thuỳ Chi | 096....003 | 495 điểm | 280 điểm | 215 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Bùi Thị Thu Hường | 097....491 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Ngô Văn Hiếu | 016.....299 | 490 điểm | 275 điểm | 215 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lưu Phương Thảo | 098....619 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 06/01/2017 | Đề 10 |
| Đào Thị Thuỳ Dương | 016.....819 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 06/01/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Trung | 098....237 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 06/01/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 096....727 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 06/01/2017 | Đề 10 |
| Phạm Văn Tuyến | 016.....435 | 635 điểm | 365 điểm | 270 điểm | 06/01/2017 | Đề 10 |
| cao thị hằng | 016.....089 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 06/01/2017 | Đề 10 |
| Phạm Tuấn Mạnh | 096....753 | 160 điểm | 90 điểm | 70 điểm | 06/01/2017 | Đề 10 |
| Hoàng Hưng Thịnh | 012.....538 | 545 điểm | 295 điểm | 250 điểm | 06/01/2017 | Đề 10 |
| Phan tiến sỹ | 016.....791 | 345 điểm | 170 điểm | 175 điểm | 06/01/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Thu Hằng | 091....669 | 535 điểm | 325 điểm | 210 điểm | 06/01/2017 | Đề 10 |
| Vũ Thị Hồng Quế | 016.....990 | 240 điểm | 125 điểm | 115 điểm | 06/01/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Mỹ Huyền | 016.....212 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 06/01/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Mai Phương | 097....755 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 04/01/2017 | Đề 7 |
| Trần Thu Hương | 016.....718 | 215 điểm | 115 điểm | 100 điểm | 04/01/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thế Lộc | 098....223 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 04/01/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thuý | 016.....300 | 530 điểm | 190 điểm | 340 điểm | 04/01/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Đức Nhật | 037....827 | 465 điểm | 295 điểm | 170 điểm | 04/01/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hạnh | 096....520 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 04/01/2017 | Đề 7 |
| Nhật Hạ | 096....437 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 04/01/2017 | Đề 7 |
| Đào Thị Len | 090....318 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 04/01/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 096....727 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 04/01/2017 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Hiền | 016.....932 | 265 điểm | 175 điểm | 90 điểm | 28/12/2016 | Đề 7 |
| Trần Thị Hà | 096....578 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 28/12/2016 | Đề 7 |
| Lê Anh Thư | 096....338 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 28/12/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Trọng Dân | 016.....153 | 535 điểm | 250 điểm | 285 điểm | 28/12/2016 | Đề 7 |
| Trần Đức Long | 096....669 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 28/12/2016 | Đề 7 |
| Lê Nguyệt Hà | 016.....036 | 290 điểm | 130 điểm | 160 điểm | 28/12/2016 | Đề 7 |
| Đặng Thùy Linh | 016.....152 | 285 điểm | 190 điểm | 95 điểm | 28/12/2016 | Đề 7 |
| Trần Thị Thu | 016.....100 | 335 điểm | 135 điểm | 200 điểm | 28/12/2016 | Đề 7 |
| trần tiến bảo | 097....872 | 545 điểm | 245 điểm | 300 điểm | 28/12/2016 | Đề 7 |
| Đỗ Nguyễn Ngọc Anh | 093....519 | 630 điểm | 325 điểm | 305 điểm | 28/12/2016 | Đề 7 |
| Phạm Nhật Linh | 098....900 | 585 điểm | 315 điểm | 270 điểm | 28/12/2016 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Việt Phương | 098....731 | 530 điểm | 275 điểm | 255 điểm | 11/03/2016 | IIG |
| Trần Thị Trà My | 098....400 | 450 điểm | 205 điểm | 245 điểm | 11/03/2016 | IIG |
| Nguyễn Quốc Đạt | 012.....674 | 400 điểm | 250 điểm | 150 điểm | 11/03/2016 | IIG |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đô Vũ Hoàng | 091....003 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 25/12/2016 | Đề 8 |
| Vân Anh Đỗ | 098....543 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 25/12/2016 | Đề 8 |
| Trịnh Sơn | 098....644 | 495 điểm | 230 điểm | 265 điểm | 25/12/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn thị thu trang | 098....220 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 25/12/2016 | Đề 8 |
| Phạm Văn Tuyến | 016.....435 | 480 điểm | 245 điểm | 235 điểm | 25/12/2016 | Đề 8 |
| Nhật Hạ | 096....437 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 25/12/2016 | Đề 8 |
| Trần Minh Lý | 096....075 | 520 điểm | 280 điểm | 240 điểm | 25/12/2016 | Đề 8 |
| Trần Minh Phương (dùng tkhoan mẹ YếnThu) | 094....846 | 520 điểm | 230 điểm | 290 điểm | 25/12/2016 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Hải Kiên | 097....815 | 720 điểm | 360 điểm | 360 điểm | 02/01/2017 | Đề 8 |
| Quản Thị Thùy Linh | 016.....849 | 555 điểm | 255 điểm | 300 điểm | 02/01/2017 | Đề 8 |
| Đặng Thị Hằng | 096....738 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 02/01/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Quế | 096....385 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 30/12/2016 | Đề 10 |
| Thanh Hà | 096....702 | 465 điểm | 275 điểm | 190 điểm | 30/12/2016 | Đề 10 |
| Đặng Thị Hằng | 096....738 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 30/12/2016 | Đề 10 |
| Phạm Quang Ngọc | 094....019 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 30/12/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn thị tươi | 096....447 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 30/12/2016 | Đề 10 |
| Lê Anh Thư | 096....338 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 30/12/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Trang | 096....711 | 665 điểm | 315 điểm | 350 điểm | 30/12/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thu Hằng | 016.....206 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 30/12/2016 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Quỳnh Hoa | 016.....639 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 30/12/2016 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tạ Quang Huy | 016.....177 | 815 điểm | 450 điểm | 365 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
| Hà Thị Thuý Hồng | 016.....058 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
| Trương Thị Gấm | 091....131 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
| Nhật Linh | 098....577 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
| Tran Thuy Ha | 012.....881 | 585 điểm | 300 điểm | 285 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
| Vũ Phương Thảo | 016.....761 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
| Vũ Hoài An | 016.....057 | 455 điểm | 275 điểm | 180 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Quỳnh Trang | 091....099 | 455 điểm | 295 điểm | 160 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
| Trần Hải Yến | 094....409 | 720 điểm | 385 điểm | 335 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
| Vũ Thị Hồng Nhung | 097....861 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
| Vũ minh châu | 096....677 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Khánh Hà | 016.....148 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |
| Lê Thị Thảo | 016.....868 | 395 điểm | 160 điểm | 235 điểm | 23/12/2016 | Đề 10 |