Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Nhật Anh | 094....169 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
| Trần Huyền Trang | 098....733 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
| Hoàng Giang | 094....059 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
| Trần Đình Chung | 097....191 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
| phạm huyền trang | 038....089 | 560 điểm | 255 điểm | 305 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
| Nông Ánh | 016.....555 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
| Vũ Thị Bích Hồng | 016.....798 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
| Đặng Anh Tùng | 096....258 | 615 điểm | 310 điểm | 305 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
| Đinh Công Hoàn | 012.....465 | 370 điểm | 250 điểm | 120 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
| Phạm Thị Thu Huyền | 096....593 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Ngọc Uyên | 016.....741 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Trọng Như | 096....226 | 560 điểm | 320 điểm | 240 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
| Trần Đình Hải Đăng | 016.....168 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thành Nam | 016.....589 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 03/02/2017 | Đề 10 |
| Phuong Linh | 091....806 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 03/02/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Kim Anh | 097....308 | 705 điểm | 380 điểm | 325 điểm | 03/02/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Oanh | 016.....089 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 03/02/2017 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Trâm | 016....889 | 365 điểm | 145 điểm | 220 điểm | 03/02/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Diệu Linh | 012.....969 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 23/01/2017 | Đề 8 |
| Vũ Anh Tuấn | 094....220 | 400 điểm | 230 điểm | 170 điểm | 23/01/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| luuduclong | 016.....410 | 355 điểm | 290 điểm | 65 điểm | 20/01/2017 | Đề 10 |
| Bùi Thị Vân Anh | 016.....399 | 360 điểm | 230 điểm | 130 điểm | 20/01/2017 | Đề 10 |
| Đặng Thùy Linh | 016.....152 | 380 điểm | 240 điểm | 140 điểm | 20/01/2017 | Đề 10 |
| Lê Doãn Dũng | 094....585 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 20/01/2017 | Đề 10 |
| Bùi Công Cẩn | 016.....205 | 310 điểm | 250 điểm | 60 điểm | 20/01/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Thu Trang | 096....988 | 155 điểm | 115 điểm | 40 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
| Hà Thị Thu Hường | 016.....209 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Phượng | 097....418 | 480 điểm | 300 điểm | 180 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
| Phạm Thị Phương Thảo | 096....615 | 650 điểm | 315 điểm | 335 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
| Trần Thị Uyên | 097....326 | 375 điểm | 150 điểm | 225 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Điệp | 098....761 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Tuyền | 098....951 | 250 điểm | 130 điểm | 120 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
| Phạm Thị Diệu Hiền | 096....939 | 245 điểm | 150 điểm | 95 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
| Phan Quang Hưng | 091....583 | 300 điểm | 135 điểm | 165 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
| Hoàng Nhật Thu | 016.....359 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
| Trình Việt Hà | 097....899 | 360 điểm | 145 điểm | 215 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
| Ha Ly | 096....451 | 360 điểm | 240 điểm | 120 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thế Trung | 016.....035 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Thanh Hằng | 016.....624 | 515 điểm | 230 điểm | 285 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Thị Hương | 016.....236 | 445 điểm | 195 điểm | 250 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Đỗ Thị Sen | 016.....944 | 435 điểm | 185 điểm | 250 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Phạm Thị Kim Luyến | 096....767 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Tố Uyên | 096....996 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Chu Tuan Dat | 036....160 | 645 điểm | 405 điểm | 240 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Lưu Thị Yến | 096....541 | 300 điểm | 200 điểm | 100 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Phạm Thị Thu Hương | 091....039 | 270 điểm | 110 điểm | 160 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Đặng Thị Thu Hà | 016.....385 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Trần Nhật Linh | 098....804 | 390 điểm | 170 điểm | 220 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Trương Mỹ Thương | 016.....308 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Lan Anh | 096....567 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Phạm Thị Ngọc Anh | 016.....999 | 470 điểm | 185 điểm | 285 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Hoàng Hoa Lợi | 091....039 | 590 điểm | 320 điểm | 270 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Viết Quân | 096....080 | 465 điểm | 295 điểm | 170 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 016.....003 | 600 điểm | 280 điểm | 320 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Vũ Thúy Quỳnh | 096...... 46 | 660 điểm | 325 điểm | 335 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Đỗ Thị Ngọc Mai | 016.....535 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thái Bảo | 094....396 | 400 điểm | 270 điểm | 130 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| lưu đức thạch | 096....824 | 290 điểm | 180 điểm | 110 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Thu Uyên | 098....498 | 640 điểm | 320 điểm | 320 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| phan việt phú | 097....019 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Trần Thị Phương | 097....304 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thanh Ngọc | 096....622 | 340 điểm | 190 điểm | 150 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Lưu Phương Thảo | 098....619 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Phạm Minh Thịnh | 097....759 | 405 điểm | 180 điểm | 225 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Dương Ngọc Ánh | 012.....199 | 535 điểm | 310 điểm | 225 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Trần Hoài Thu | 016.....781 | 695 điểm | 380 điểm | 315 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Đặng Huyền Trang | 016.....764 | 630 điểm | 320 điểm | 310 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Phạm Thị Thu Huyền | 096....895 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hường | 097....068 | 705 điểm | 380 điểm | 325 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thanh Thư | 016.....532 | 635 điểm | 310 điểm | 325 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Vũ Thị Minh Huệ | 016.....835 | 495 điểm | 190 điểm | 305 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Ngô Thị Huyền Trang | 016.....080 | 365 điểm | 245 điểm | 120 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thúy Ngân | 016.....447 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Hồng Vân | 016.....819 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
| Phạm Thị Phương Lam | 016.....124 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
| Chu Đức Duy | 098....211 | 815 điểm | 445 điểm | 370 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
| Phạm Thu Phuong | 096....001 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Nguyệt | 096....237 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
| Lê Thị Nguyệt Hằng | 016.....289 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
| Thái Thị Thảo | 096....777 | 560 điểm | 295 điểm | 265 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Phương Trâm | 016.....717 | 705 điểm | 395 điểm | 310 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
| Evan Lily | 016.....875 | 580 điểm | 320 điểm | 260 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
| Trần Duy Lân | 094....452 | 685 điểm | 460 điểm | 225 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
| Mai Anh Thư | 016.....549 | 400 điểm | 230 điểm | 170 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
| Trần Thị Cẩm Dương | 016.....421 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
| NGAN | 016.....111 | 385 điểm | 160 điểm | 225 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hiền Trang | 016.....148 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trương Minh Anh | 016.....977 | 410 điểm | 235 điểm | 175 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |
| Trương Mỹ Thương | 016.....308 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thảo | 091....109 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |
| hoàng thị thương | 097....031 | 305 điểm | 130 điểm | 175 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Phương Trâm | 016.....717 | 785 điểm | 400 điểm | 385 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |
| Quách Thị Dụng | 096....869 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |
| Phạm Việt Hưng | 016.....674 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Khắc Hà | 016.....247 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Thanh Huyền | 096....493 | 380 điểm | 120 điểm | 260 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |
| Nguyễn Hồng Nhung | 016.....758 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |
| Giáp Hồng | 016.....353 | 520 điểm | 250 điểm | 270 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Thùy Linh | 016.....152 | 315 điểm | 200 điểm | 115 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |
| Bùi Thị Thu Hường | 097....491 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 08/01/2017 | Đề 8 |