Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Chi Linh | 016.....328 | 600 điểm | 315 điểm | 285 điểm | 06/02/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu HIền | 096....709 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 06/02/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Hường | 096....920 | 290 điểm | 195 điểm | 95 điểm | 06/02/2017 | Đề 7 |
Lê Lan Ánh | 012.....149 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 06/02/2017 | Đề 7 |
Phạm Thị Lan | 097....183 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 06/02/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn hồng | 012.....114 | 235 điểm | 145 điểm | 90 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
Nông Ánh | 016.....555 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
Vũ Thị Bích Hồng | 016.....798 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
Đặng Anh Tùng | 096....258 | 615 điểm | 310 điểm | 305 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
Đinh Công Hoàn | 012.....465 | 370 điểm | 250 điểm | 120 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
Phạm Thị Thu Huyền | 096....593 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Uyên | 016.....741 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Trọng Như | 096....226 | 560 điểm | 320 điểm | 240 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
Trần Đình Hải Đăng | 016.....168 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Nhật Anh | 094....169 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
Trần Huyền Trang | 098....733 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
Hoàng Giang | 094....059 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
Trần Đình Chung | 097....191 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
phạm huyền trang | 038....089 | 560 điểm | 255 điểm | 305 điểm | 05/02/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thành Nam | 016.....589 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 03/02/2017 | Đề 10 |
Phuong Linh | 091....806 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 03/02/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Kim Anh | 097....308 | 705 điểm | 380 điểm | 325 điểm | 03/02/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Oanh | 016.....089 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 03/02/2017 | Đề 10 |
Đỗ Thị Trâm | 016....889 | 365 điểm | 145 điểm | 220 điểm | 03/02/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Diệu Linh | 012.....969 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 23/01/2017 | Đề 8 |
Vũ Anh Tuấn | 094....220 | 400 điểm | 230 điểm | 170 điểm | 23/01/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
luuduclong | 016.....410 | 355 điểm | 290 điểm | 65 điểm | 20/01/2017 | Đề 10 |
Lê Doãn Dũng | 094....585 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 20/01/2017 | Đề 10 |
Bùi Công Cẩn | 016.....205 | 310 điểm | 250 điểm | 60 điểm | 20/01/2017 | Đề 10 |
Bùi Thị Vân Anh | 016.....399 | 360 điểm | 230 điểm | 130 điểm | 20/01/2017 | Đề 10 |
Đặng Thùy Linh | 016.....152 | 380 điểm | 240 điểm | 140 điểm | 20/01/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thu Trang | 096....988 | 155 điểm | 115 điểm | 40 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
Hà Thị Thu Hường | 016.....209 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Phượng | 097....418 | 480 điểm | 300 điểm | 180 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
Phạm Thị Phương Thảo | 096....615 | 650 điểm | 315 điểm | 335 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Tuyền | 098....951 | 250 điểm | 130 điểm | 120 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
Phạm Thị Diệu Hiền | 096....939 | 245 điểm | 150 điểm | 95 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
Trần Thị Uyên | 097....326 | 375 điểm | 150 điểm | 225 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Điệp | 098....761 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
Hoàng Nhật Thu | 016.....359 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
Trình Việt Hà | 097....899 | 360 điểm | 145 điểm | 215 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
Ha Ly | 096....451 | 360 điểm | 240 điểm | 120 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thế Trung | 016.....035 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
Đỗ Thị Thanh Hằng | 016.....624 | 515 điểm | 230 điểm | 285 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
Phan Quang Hưng | 091....583 | 300 điểm | 135 điểm | 165 điểm | 18/01/2017 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Sen | 016.....944 | 435 điểm | 185 điểm | 250 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Phạm Thị Kim Luyến | 096....767 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Tố Uyên | 096....996 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Đỗ Thị Hương | 016.....236 | 445 điểm | 195 điểm | 250 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Chu Tuan Dat | 036....160 | 645 điểm | 405 điểm | 240 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Hoàng Hoa Lợi | 091....039 | 590 điểm | 320 điểm | 270 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Viết Quân | 096....080 | 465 điểm | 295 điểm | 170 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 016.....003 | 600 điểm | 280 điểm | 320 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Vũ Thúy Quỳnh | 096...... 46 | 660 điểm | 325 điểm | 335 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Đỗ Thị Ngọc Mai | 016.....535 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thái Bảo | 094....396 | 400 điểm | 270 điểm | 130 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
lưu đức thạch | 096....824 | 290 điểm | 180 điểm | 110 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Hoàng Thị Thu Uyên | 098....498 | 640 điểm | 320 điểm | 320 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
phan việt phú | 097....019 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Trần Thị Phương | 097....304 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Ngọc | 096....622 | 340 điểm | 190 điểm | 150 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Lưu Phương Thảo | 098....619 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Phạm Minh Thịnh | 097....759 | 405 điểm | 180 điểm | 225 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Dương Ngọc Ánh | 012.....199 | 535 điểm | 310 điểm | 225 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Trần Hoài Thu | 016.....781 | 695 điểm | 380 điểm | 315 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Đặng Huyền Trang | 016.....764 | 630 điểm | 320 điểm | 310 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Phạm Thị Thu Huyền | 096....895 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hường | 097....068 | 705 điểm | 380 điểm | 325 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Thư | 016.....532 | 635 điểm | 310 điểm | 325 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Vũ Thị Minh Huệ | 016.....835 | 495 điểm | 190 điểm | 305 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Ngô Thị Huyền Trang | 016.....080 | 365 điểm | 245 điểm | 120 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thúy Ngân | 016.....447 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Lưu Thị Yến | 096....541 | 300 điểm | 200 điểm | 100 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Phạm Thị Thu Hương | 091....039 | 270 điểm | 110 điểm | 160 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Đặng Thị Thu Hà | 016.....385 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Trần Nhật Linh | 098....804 | 390 điểm | 170 điểm | 220 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Trương Mỹ Thương | 016.....308 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Lan Anh | 096....567 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Phạm Thị Ngọc Anh | 016.....999 | 470 điểm | 185 điểm | 285 điểm | 15/01/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Nguyệt | 096....237 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
Lê Thị Nguyệt Hằng | 016.....289 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
Thái Thị Thảo | 096....777 | 560 điểm | 295 điểm | 265 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Phương Trâm | 016.....717 | 705 điểm | 395 điểm | 310 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
Evan Lily | 016.....875 | 580 điểm | 320 điểm | 260 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
Trần Duy Lân | 094....452 | 685 điểm | 460 điểm | 225 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
Mai Anh Thư | 016.....549 | 400 điểm | 230 điểm | 170 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
Trần Thị Cẩm Dương | 016.....421 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
Vũ Thị Hồng Vân | 016.....819 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
Phạm Thị Phương Lam | 016.....124 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
Chu Đức Duy | 098....211 | 815 điểm | 445 điểm | 370 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
Phạm Thu Phuong | 096....001 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
NGAN | 016.....111 | 385 điểm | 160 điểm | 225 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hiền Trang | 016.....148 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 13/01/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Minh Anh | 016.....977 | 410 điểm | 235 điểm | 175 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Phương Trâm | 016.....717 | 785 điểm | 400 điểm | 385 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |
Quách Thị Dụng | 096....869 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |
Phạm Việt Hưng | 016.....674 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Khắc Hà | 016.....247 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |
Đỗ Thị Thanh Huyền | 096....493 | 380 điểm | 120 điểm | 260 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |
Nguyễn Hồng Nhung | 016.....758 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 11/01/2017 | Đề 7 |