Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thị Lan Anh | 033....318 | 275 điểm | 175 điểm | 100 điểm | 18/09/2016 | Đề 8 |
| Lê Ngọc Hương Lan | 097....809 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 18/09/2016 | Đề 8 |
| Hồ Ngọc Ánh | 016.....680 | 570 điểm | 320 điểm | 250 điểm | 18/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Anh Dũng | 098....959 | 440 điểm | 245 điểm | 195 điểm | 18/09/2016 | Đề 8 |
| Giang Thị Quyên | 097....450 | 435 điểm | 185 điểm | 250 điểm | 18/09/2016 | Đề 8 |
| Bùi Thị Thu Hằng | 016.....663 | 760 điểm | 365 điểm | 395 điểm | 18/09/2016 | Đề 8 |
| nguyễn xuân kiên | 096....034 | 370 điểm | 250 điểm | 120 điểm | 18/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Ngàn | 097....996 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 18/09/2016 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phan yến | 016.....408 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 16/09/2016 | Đề 10 |
| Lê Minh Thành | 016.....057 | 345 điểm | 200 điểm | 145 điểm | 16/09/2016 | Đề 10 |
| nguyễn thanh phú | 097....993 | 170 điểm | 135 điểm | 35 điểm | 16/09/2016 | Đề 10 |
| Bùi Thị Trà Giang | 098....404 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 16/09/2016 | Đề 10 |
| Trương Minh thành | 097....027 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 16/09/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Nga | 096....468 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 16/09/2016 | Đề 10 |
| Trần Thị Thu Hiền | 016.....168 | 620 điểm | 255 điểm | 365 điểm | 16/09/2016 | Đề 10 |
| Đinh Hồng Hạnh | 096....979 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 16/09/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Giang | 098....381 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 16/09/2016 | Đề 10 |
| Phạm Thị Dịu | 096....284 | 720 điểm | 450 điểm | 270 điểm | 16/09/2016 | Đề 10 |
| Đoàn Đình Quân | 097....414 | 220 điểm | 140 điểm | 80 điểm | 16/09/2016 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Tuyết Mai | 097....516 | 540 điểm | 275 điểm | 265 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Lê Thùy Linh | 016.....951 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Phạm Phương Anh | 016.....035 | 770 điểm | 420 điểm | 350 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Đình Quý | 097....413 | 780 điểm | 390 điểm | 390 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Dương Thị Hậu | 096....924 | 345 điểm | 185 điểm | 160 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hồng | 097....199 | 250 điểm | 130 điểm | 120 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Trịnh Hồng Ngọc | 097....472 | 310 điểm | 135 điểm | 175 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Hà Thị Thuý Hồng | 016.....058 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Đỗ Khánh Trang | 086....363 | 395 điểm | 230 điểm | 165 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Bùi Thị Trà Giang | 098....404 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Oanh | 016.....090 | 245 điểm | 125 điểm | 120 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Lê Thị Thùy Linh | 016.....463 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Duy Sơn | 016.....368 | 270 điểm | 170 điểm | 100 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Trương Quang Thành | 098....062 | 300 điểm | 135 điểm | 165 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 016.....153 | 440 điểm | 190 điểm | 250 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Lan Anh | 098....079 | 405 điểm | 150 điểm | 255 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Tuấn Anh | 086....803 | 440 điểm | 190 điểm | 250 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Mạnh Hiệp | 016.....048 | 270 điểm | 180 điểm | 90 điểm | 14/09/2016 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Ngọc Thu Hằng | 090....798 | 480 điểm | 250 điểm | 230 điểm | 11/03/2016 | IIG |
| Đỗ Thị Ngọc Huyền | 016.....358 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 11/03/2016 | IIG |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thanh Thủy | 097....687 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| phạm thị nhung | 016.....298 | 270 điểm | 200 điểm | 70 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Giám Nhất | 016.....726 | 250 điểm | 90 điểm | 160 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Đào Quang Trung | 016.....047 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Lâm Oanh | 016.....477 | 575 điểm | 315 điểm | 260 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu Huyền | 098....164 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Phan Thị Linh Phương | 097....075 | 445 điểm | 175 điểm | 270 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Phương Hằng | 096....949 | 735 điểm | 395 điểm | 340 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| La Thị Tâm | 096....114 | 255 điểm | 160 điểm | 95 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Ngô Ngọc Linh | 096....199 | 385 điểm | 245 điểm | 140 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Phương Thùy | 097....196 | 435 điểm | 180 điểm | 255 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Hà Thị Thu Hiền | 016.....159 | 180 điểm | 140 điểm | 40 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Liễu Linh Trang | 016.....983 | 290 điểm | 195 điểm | 95 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Trần Minh Khánh | 094....990 | 810 điểm | 440 điểm | 370 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Mạnh Trí | 096....681 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Hà Tiến Bách | 016.....318 | 580 điểm | 330 điểm | 250 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Bùi khánh linh | 096....959 | 560 điểm | 280 điểm | 280 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hoa | 098......257 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Trần Thị Minh Thu | 096.....932 | 370 điểm | 240 điểm | 130 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Lê Đăng Mạnh | 097....349 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Vân | 096....909 | 310 điểm | 135 điểm | 175 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Đỗ Minh Nguyệt | 096....402 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Trần Hạnh Uyên | 090....798 | 535 điểm | 275 điểm | 260 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Lê Thị Nga | 016.....094 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Lê Thị Thùy Linh | 016.....463 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Nong bich thao | 016.....758 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Đoàn Thị Bích Thảo | 097....669 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Tơ | 096....168 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Đỗ Dũng | 016.....027 | 780 điểm | 385 điểm | 395 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Hoàng Diệu Linh | 096....095 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Nam Khánh | 091....881 | 365 điểm | 245 điểm | 120 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Tùng Long | 097....890 | 610 điểm | 325 điểm | 285 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| H Ngọc | 016.....240 | 540 điểm | 190 điểm | 350 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Hà Như | 094....109 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 016.....003 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Trần Thị Hà | 016.....761 | 495 điểm | 280 điểm | 215 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Dương Hà Thiên | 012.....662 | 85 điểm | 70 điểm | 15 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Nhật Anh | 094....169 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 11/09/2016 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ứng quốc huy | 097....567 | 335 điểm | 125 điểm | 210 điểm | 24/08/2016 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn thị hoà | 016.....866 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 09/09/2016 | Đề 10 |
| La Van Toan | 093....310 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 09/09/2016 | Đề 10 |
| Hoàng Duyên | 090....705 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 09/09/2016 | Đề 10 |
| Trần Thanh Bảy | 016.....507 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 09/09/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Ngân | 016.....236 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 09/09/2016 | Đề 10 |
| Đinh Thị Ngọc Lan | 016.....043 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 09/09/2016 | Đề 10 |
| Lê Thị Tuyết | 097....909 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 09/09/2016 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thương Thu | 016.....596 | 255 điểm | 130 điểm | 125 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Lan Phương | 096....230 | 270 điểm | 120 điểm | 150 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
| Bùi Kim Thúy | 096....279 | 450 điểm | 270 điểm | 180 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
| Vũ Thị Uyên | 097....456 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
| Phạm Thị Ngọc Anh | 016.....999 | 360 điểm | 125 điểm | 235 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
| Lưu Minh Tùng | 016.....662 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
| Trương Khắc Công | 091....749 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
| Hồ Phương Anh | 016.....531 | 715 điểm | 385 điểm | 330 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Hương | 016.....796 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
| Bùi Trọng Hải | 016.....920 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Linh Trang | 096....546 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Hoàng Mi | 097....109 | 390 điểm | 170 điểm | 220 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
| Trần Hồng | 016.....634 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Hương Trà My | 016.....019 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |
| Đinh Thị Thanh Hồng | 096....209 | 575 điểm | 270 điểm | 305 điểm | 07/09/2016 | Đề 7 |