Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Hoàng Lan | 038....652 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 26/02/2020 | Đề 3 |
| Trịnh Thu Loan | 038....308 | 500 điểm | 280 điểm | 220 điểm | 26/02/2020 | Đề 3 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái Thị Hương Thảo | 943...040 | 745 điểm | 405 điểm | 340 điểm | 24/02/2020 | Đề 3 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Ngọc Hà | 033....183 | 215 điểm | 130 điểm | 85 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Luong Van Dung | 097....054 | 365 điểm | 245 điểm | 120 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn thị thanh loan | 035....962 | 615 điểm | 310 điểm | 305 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Đặng Phương Anh | 096....252 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Bá Nam | 097....416 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Mạnh Tuân | 097....398 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Lê Thành Lợi | 033....076 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Trần Lan Anh | 098....626 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Huy Hoàng | 098....046 | 640 điểm | 420 điểm | 220 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Vân Nương | 036....776 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Lê Quỳnh | 093....104 | 145 điểm | 95 điểm | 50 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Đàm Thục Huyền | 096....979 | 705 điểm | 365 điểm | 340 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Hương | 096....441 | 505 điểm | 215 điểm | 290 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Tuyết Chinh | 086....423 | 515 điểm | 315 điểm | 200 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Tình | 033....461 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Văn Đạt | 033....652 | 340 điểm | 145 điểm | 195 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Mẫn Thị Phương Anh | 098....199 | 220 điểm | 160 điểm | 60 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thùy Linh | 096....428 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Nhữ Thị Thu Trang | 086....546 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Bùi Thị Phương Anh | 096....299 | 330 điểm | 240 điểm | 90 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Bùi Thị Lan Hương | 039....648 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Phan Hà Phương | 032....186 | 235 điểm | 110 điểm | 125 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| TRẦN THIÊN TRANG | 096....501 | 620 điểm | 320 điểm | 300 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Minh Hương | 098....181 | 445 điểm | 270 điểm | 175 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Khổng Thu Hương | 039....228 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 12/02/2020 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyen Thi Thanh Thiem | 082....608 | 585 điểm | 245 điểm | 340 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Dương Thùy Linh | 035....029 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Quỳnh Chi | 094....633 | 600 điểm | 345 điểm | 255 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Bùi Quỳnh Anh | 035....462 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Hoa | 038....979 | 180 điểm | 90 điểm | 90 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Lê Trường An | 039....648 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Bảo Ngọc | 097....338 | 525 điểm | 310 điểm | 215 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Bùi Thị Phương Anh | 096....299 | 550 điểm | 240 điểm | 310 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Xu Ngọc Hân | 091....759 | 370 điểm | 340 điểm | 30 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Lê Thị Thảo | 091....890 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Hương Giang | 035....965 | 460 điểm | 245 điểm | 215 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Trương Thị Ngọc Mai | 037....754 | 110 điểm | 75 điểm | 35 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Đới Đăng Quang | 039....398 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| hà duy khánh | 016.....024 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Trần Anh Duy | 091....096 | 510 điểm | 240 điểm | 270 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Lê Đức Cường | 081....086 | 705 điểm | 385 điểm | 320 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Bình | 092....948 | 465 điểm | 200 điểm | 265 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Thu Hằng | 096....150 | 385 điểm | 225 điểm | 160 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Lê Phương Nhi | 098....194 | 755 điểm | 420 điểm | 335 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Văn Tam | 036....702 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Đình Đạt | 034....522 | 590 điểm | 285 điểm | 305 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Mạc Diễm Quỳnh | 094....729 | 680 điểm | 360 điểm | 320 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Lại Thị Linh | 035....088 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Phạm Thị Thương | 096....342 | 560 điểm | 255 điểm | 305 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Dùng thanh Hằng | 038....850 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Vũ Hải Hà | 097....046 | 385 điểm | 240 điểm | 145 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Hồng Thương | 090....978 | 205 điểm | 95 điểm | 110 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Mai Văn Khuê | 039....430 | 510 điểm | 300 điểm | 210 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Lê Thị Mơ | 097....679 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 097....885 | 440 điểm | 280 điểm | 160 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Hoàng Thanh Mai | 096....092 | 540 điểm | 280 điểm | 260 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Trần Đức Trí | 093....278 | 680 điểm | 390 điểm | 290 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Phùng Đức Nghĩa | 039....696 | 365 điểm | 250 điểm | 115 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Phạm thị chúc | 091....281 | 510 điểm | 230 điểm | 280 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Lê Thị Thu Huyền | 098....297 | 800 điểm | 440 điểm | 360 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Phạm Ngọc Linh | 038....919 | 505 điểm | 195 điểm | 310 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Trương Quốc Huy | 094....419 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Ngọc Linh | 097....572 | 405 điểm | 150 điểm | 255 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 096....184 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Phạm Thùy Dung | 098....764 | 455 điểm | 185 điểm | 270 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Hiệp | 034....676 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Thùy Dung | 097....259 | 420 điểm | 215 điểm | 205 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Đức Hải | 033....524 | 610 điểm | 350 điểm | 260 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Trịnh Phương Thảo | 096....563 | 860 điểm | 430 điểm | 430 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Lê Xuân Hiển | 094....859 | 420 điểm | 170 điểm | 250 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Trọng Hiếu | 096....194 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thuỷ | 091....537 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 09/02/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Mai Thanh Hường | 034....353 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 09/02/2020 | Đề 1 |
| Đạt | 032....893 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 09/02/2020 | Đề 1 |
| Đỗ Diệu Linh | 016.....462 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 09/02/2020 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Cao Thị Ngọc Anh | 078....070 | 505 điểm | 290 điểm | 215 điểm | 07/02/2020 | Đề 4 |
| Đặng Linh Chi | 035....069 | 690 điểm | 280 điểm | 410 điểm | 07/02/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Hà Hoà | 038.....115 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 07/02/2020 | Đề 4 |
| Lương Trịnh Hoài Thương | 091....399 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 07/02/2020 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trương Thị Phương Hoa | 097....168 | 835 điểm | 435 điểm | 400 điểm | 05/02/2020 | Đề 4 |
| Trần Thị Uyên | 038....900 | 645 điểm | 345 điểm | 300 điểm | 05/02/2020 | Đề 4 |
| Hà Việt Cường | 084....016 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 05/02/2020 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Văn Duy | 098....331 | 275 điểm | 130 điểm | 145 điểm | 03/02/2020 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Minh Huyền | 034....282 | 455 điểm | 280 điểm | 175 điểm | 02/02/2020 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đinh khánh linh | 097....782 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 22/01/2020 | Đề 3 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hoàng Công | 037....052 | 370 điểm | 250 điểm | 120 điểm | 17/01/2020 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Quang Thưởng | 086....840 | 330 điểm | 330 điểm | 0 điểm | 15/01/2020 | Đề 2 |
| Vũ Thị Phượng | 035....355 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 15/01/2020 | Đề 2 |
| phạm thị quỳnh liên | 096....498 | 265 điểm | 180 điểm | 85 điểm | 15/01/2020 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hà Ánh | 097....024 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 13/01/2020 | Đề 2 |
| Đặng Quỳnh Mai | 088....639 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 13/01/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Giang | 086....056 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 13/01/2020 | Đề 2 |
| Hồ Thu Phương | 096....366 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 13/01/2020 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Thu Hương | 037....579 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 12/01/2020 | Đề 2 |
| Huỳnh Ngọc San | 090....029 | 595 điểm | 295 điểm | 300 điểm | 12/01/2020 | Đề 2 |
| Trương ngọc Ánh | 035....279 | 240 điểm | 195 điểm | 45 điểm | 12/01/2020 | Đề 2 |
| Đỗ Thu Hòa | 09......924 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 12/01/2020 | Đề 2 |