Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Khánh Huyền | 094....779 | 400 điểm | 160 điểm | 240 điểm | 23/09/2019 | Đề 2 |
| Vũ Kim Anh | 083....706 | 690 điểm | 400 điểm | 290 điểm | 23/09/2019 | Đề 2 |
| Đặng Bích Ngọc | 036....948 | 645 điểm | 320 điểm | 325 điểm | 23/09/2019 | Đề 2 |
| Phạm Nhật Hà | 097....189 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 23/09/2019 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Huyền Trang | 098....874 | 465 điểm | 200 điểm | 265 điểm | 23/09/2019 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đào Thị Hồng | 033....332 | 225 điểm | 130 điểm | 95 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
| Nguyen Thi Minh Nguyet | 090....360 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
| Trần Tuấn Hùng | 090....596 | 815 điểm | 425 điểm | 390 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
| Lã Phạm Thảo Nguyên | 096....925 | 700 điểm | 390 điểm | 310 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
| Vũ Lan Phương | 033....499 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
| Nguyễn Thùy Linh | 035....646 | 395 điểm | 245 điểm | 150 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
| Lê Trọng Đại | 056....680 | 530 điểm | 275 điểm | 255 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
| Nguyễn Trần Tài | 097....183 | 345 điểm | 230 điểm | 115 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
| Dương Đức Mạnh | 086....075 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
| Ngô Nguyễn Phương Linh | 091....148 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
| Thao Nguyen | 036....343 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
| Đào Thị Ánh Tuyết | 058....146 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
| Nguyễn Thảo Nguyên | 089....112 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
| Trần Thị Bích Ngọc | 096....646 | 570 điểm | 300 điểm | 270 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
| Nguyễn Quỳnh Mai | 083....630 | 730 điểm | 350 điểm | 380 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
| Nguyễn Đăng Nguyên | 096....026 | 535 điểm | 255 điểm | 280 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
| Phạm Thị Mỹ Duyên | 098....882 | 545 điểm | 245 điểm | 300 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Văn Tiến | 097....289 | 360 điểm | 230 điểm | 130 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
| Nguyễn Tuấn Anh | 082....109 | 280 điểm | 185 điểm | 95 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
| Trần Thị Lệ | 097....148 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
| Nguyễn Việt Dũng | 097....420 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
| Lê Hồng | 038....702 | 530 điểm | 245 điểm | 285 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
| Vũ Thái Duy | 033....616 | 445 điểm | 160 điểm | 285 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
| Vũ Đức Chính | 032....533 | 635 điểm | 270 điểm | 365 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Việt Dũng | 097....420 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
| Lê Hồng | 038....702 | 530 điểm | 245 điểm | 285 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
| Trần Thị Lệ | 097....148 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
| Nguyễn Tuấn Anh | 082....109 | 280 điểm | 185 điểm | 95 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
| Đoàn Thuý Quỳnh | 056....305 | 755 điểm | 400 điểm | 355 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Lan Tỷ | 091....301 | 555 điểm | 295 điểm | 260 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
| Trần Anh Thơ | 097....977 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
| Pham Văn Vinh | 098....077 | 220 điểm | 110 điểm | 110 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
| Nguyễn Quốc Tùng | 034....551 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tạ Tuyết Nhung | 096....479 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Hồng Hợp | 098....156 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
| Hoàng Khánh Ly | 098....246 | 685 điểm | 350 điểm | 335 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
| Nguyễn Hữu Việt | 097....960 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
| Vũ Thúy Hằng | 096....525 | 200 điểm | 140 điểm | 60 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
| Vũ Thị Hường | 035....161 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
| Phan Thị Hải Yến | 094....702 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Khánh Huyền | 034....534 | 540 điểm | 255 điểm | 285 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
| Lưu Thị Thu Trang | 035....224 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thanh Luy | 096....167 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
| Nguyễn Viết Anh | 091....437 | 470 điểm | 135 điểm | 335 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
| tưởng huy khang | 096....373 | 535 điểm | 165 điểm | 370 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
| Lê Trí Dũng | 035....012 | 495 điểm | 330 điểm | 165 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
| Nguyễn Đình Tùng Lâm | 091....128 | 695 điểm | 380 điểm | 315 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Ngọc | 096....981 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
| Tiêu Thị Phượng | 038....747 | 290 điểm | 200 điểm | 90 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Cao Thị Yên | 097....869 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
| Trần Thị Ly | 098....239 | 485 điểm | 295 điểm | 190 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Khánh Huyền | 094....779 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Ngọc Thụy | 097....257 | 555 điểm | 220 điểm | 335 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
| Vũ Thị Hinh | 035....754 | 815 điểm | 385 điểm | 430 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Vóc | 096....680 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Thủy | 097....475 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
| bùi thị châu huyền | 037....519 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Hồng Thắm | 032....118 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
| Bùi Thị Thanh Thúy | 085....028 | 460 điểm | 290 điểm | 170 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
| Vũ Thảo Linh | 038....559 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
| Trịnh Thị Bình | 038....474 | 385 điểm | 170 điểm | 215 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Bảo Trung | 039....722 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
| Nguyễn Khánh Ly | 090....002 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
| Trần Thị Thanh Hương | 039....199 | 240 điểm | 170 điểm | 70 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
| Lương Thị Hiếu | 032....779 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
| Nguyễn Ngọc Diệp | 096....820 | 515 điểm | 180 điểm | 335 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
| Lê Quốc Tuân | 039....410 | 260 điểm | 165 điểm | 95 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
| Đậu Thanh Ngân | 035....535 | 495 điểm | 230 điểm | 265 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Hạnh | 096....659 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Cường | 098....987 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
| Nguyễn Khánh Linh | 037....090 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
| ĐẬU THỊ THU HIỀN | 098....576 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
| Lường Văn Tuấn | 035....220 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Hậu | 038....229 | 195 điểm | 70 điểm | 125 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
| Nguyễn Minh Ngọc | 038....190 | 555 điểm | 380 điểm | 175 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
| Trịnh Ngọc Hoà | 096....327 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Đặng Huyền Thư | 034....271 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
| Lê Ngọc Mẫn | 034....342 | 590 điểm | 320 điểm | 270 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
| Nguyễn Thu Hiền | 098....594 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
| Bùi Trung Kiên | 034....927 | 420 điểm | 250 điểm | 170 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
| Luyện Thị Hằng | 098....189 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
| Đỗ Thị Hồng Ngọc | 016.....456 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
| nguyễn thị hương lan | 052....207 | 600 điểm | 360 điểm | 240 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
| Phạm Thế Vỹ | 035....130 | 245 điểm | 95 điểm | 150 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phan Đức Bình | 096....102 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 06/09/2019 | Đề 3 |
| Trần Đình Hưng | 098....704 | 465 điểm | 195 điểm | 270 điểm | 06/09/2019 | Đề 3 |
| Lại Thục Trinh | 097....925 | 640 điểm | 340 điểm | 300 điểm | 06/09/2019 | Đề 3 |
| Nguyễn Hà Nhi | 037....502 | 715 điểm | 365 điểm | 350 điểm | 06/09/2019 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Nguyệt Minh | 098....163 | 775 điểm | 405 điểm | 370 điểm | 06/09/2019 | Đề 3 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hoàng Vũ | 091....901 | 370 điểm | 270 điểm | 100 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
| Cao Hoài Linh | 098....739 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
| Nguyễn Trung Hậu | 033....445 | 215 điểm | 165 điểm | 50 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
| Hà Thị Quỳnh Trang | 038....234 | 305 điểm | 115 điểm | 190 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
| Trần Huệ Anh | 091....900 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
| Bùi Thùy Linh | 016.....996 | 310 điểm | 210 điểm | 100 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |