Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Mai Anh | 086....924 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Phạm Quốc Đạt | 094....199 | 835 điểm | 430 điểm | 405 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Đoàn Khắc Hùng | 039....693 | 410 điểm | 125 điểm | 285 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Phạm Việt Hùng | 098....056 | 285 điểm | 175 điểm | 110 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Vân | 038....685 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Ngô Thị Hương Giang | 036....136 | 435 điểm | 135 điểm | 300 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Dao Huong Tham | 093....331 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Duy Mạnh | 032....813 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Nguyen Ha Anh | 094....709 | 645 điểm | 345 điểm | 300 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Tuấn Hoàng | 096....281 | 350 điểm | 135 điểm | 215 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Mai Quang Vinh | 091....717 | 350 điểm | 240 điểm | 110 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Vũ Minh Trang | 034....973 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Vương Trường Duy | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 | |
| Ngô Thị Huyền Trang | 093....609 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Lê Văn Lưu | 035....513 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Thiều Thị Hậu | 038....717 | 590 điểm | 260 điểm | 330 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Đỗ Thị Nhật Thương | 037....430 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Văn Đức An | 098....349 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 012.....119 | 615 điểm | 390 điểm | 225 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Ngọc Minh Châu | 03......997 | 340 điểm | 185 điểm | 155 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
| Trần Thị Khánh Linh | 096....281 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
| Vũ Thùy Linh | 097....256 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Khánh Huyền | 033....355 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Lan | 033....809 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
| Vũ Thành Đại | 098....964 | 245 điểm | 125 điểm | 120 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Vân | 038....685 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
| Phan Việt Cường | 039....677 | 315 điểm | 200 điểm | 115 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
| Lều Thị Thanh An | 098....105 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
| Phương Thị Dung | 016.....836 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
| lưu thị vân anh | 098....979 | 540 điểm | 275 điểm | 265 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
| lương Xuân Triều | 096....601 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
| Trần Mỹ Duyên | 039....122 | 235 điểm | 150 điểm | 85 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
| oanharies240399@gmail.com | 092....964 | 275 điểm | 195 điểm | 80 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Mai Anh | 086....924 | 290 điểm | 200 điểm | 90 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thế Duyệt | 086....248 | 160 điểm | 80 điểm | 80 điểm | 13/05/2020 | Đề 2 |
| Chu Nguyễn Hoàng Vũ | 039....884 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 13/05/2020 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thu Hà | 097....353 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
| Mạc Hải Yến | 036....401 | 440 điểm | 185 điểm | 255 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Lê Vân | 033....737 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
| Trần Nghĩa | 096....563 | 530 điểm | 330 điểm | 200 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
| Vũ Hà Phương | 096....501 | 615 điểm | 315 điểm | 300 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
| Vũ Mai Anh | 083....802 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thế Trung | 098....310 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Cao Hải | 035....719 | 205 điểm | 125 điểm | 80 điểm | 10/05/2020 | Đề 2 |
| Hà Thị Lĩnh | 037....712 | 350 điểm | 255 điểm | 95 điểm | 10/05/2020 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngô Thị Mỹ Duyên | 093....467 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 03/05/2020 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thắm | 033....589 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 08/05/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Hoàng Thu Trang | 098....725 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 08/05/2020 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thị Lan | 016.....990 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Thắm | 033....589 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
| Lê Thị Phương Anh | 033....055 | 410 điểm | 270 điểm | 140 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
| Vũ Phương Thảo | 034....199 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
| Đỗ Phương Ngọc | 098....261 | 465 điểm | 300 điểm | 165 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
| Lương Bảo Phương | 097....459 | 670 điểm | 340 điểm | 330 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Trọng An | 096....596 | 460 điểm | 320 điểm | 140 điểm | 04/05/2020 | Đề 1 |
| Trần Minh Quang | 094....294 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 04/05/2020 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Hương Nhi | 097....221 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Tạ Thu Hà | 096....410 | 190 điểm | 110 điểm | 80 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Quách Thị Minh Thúy | 038....003 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Lại Thị Liên | 039....895 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Trần Thị Ngọc Ánh | 096....675 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Xuân Trường | 098....284 | 490 điểm | 215 điểm | 275 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Trịnh Thu Phương | 094....308 | 640 điểm | 360 điểm | 280 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Lê Anh Phúc | 098....665 | 600 điểm | 275 điểm | 325 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Lê Phạm Thảo Ly | 033....199 | 280 điểm | 100 điểm | 180 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Trần Thị Kim Oanh | 098....209 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Trần Thu Hương | 098....266 | 760 điểm | 420 điểm | 340 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Nghiêm Minh Hiếu | 086....993 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Dương Minh Khánh | 086....002 | 465 điểm | 240 điểm | 225 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Vũ Thị Thanh Huyền | 097....929 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Hoàng Lương | 038....727 | 480 điểm | 290 điểm | 190 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Hoàng Phương Linh | 098....130 | 810 điểm | 390 điểm | 420 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Đỗ Xuân Duy Anh | 038....038 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Vũ Thị Chính | 037....807 | 515 điểm | 315 điểm | 200 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Thu Trang | 096....461 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Phạm Thị Thanh Bình | 098....978 | 460 điểm | 280 điểm | 180 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Trịnh Thu Trang | 083....209 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Phạm Thị Huê | 089....751 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Phương Linh | 097....488 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Nhữ Ngọc Ánh | 096....625 | 445 điểm | 270 điểm | 175 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Lê Thảo Nguyên | 096....484 | 690 điểm | 350 điểm | 340 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Vũ Hải Đăng | 034....449 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Hoàng Hà Trang | 096....061 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Đức Mạnh | 039....286 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Thảo Linh | 039....361 | 350 điểm | 215 điểm | 135 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Dang Ho Tuan | 039....232 | 285 điểm | 215 điểm | 70 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Văn | 037....202 | 255 điểm | 175 điểm | 80 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thành Long | 097....109 | 775 điểm | 405 điểm | 370 điểm | 29/04/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Đình Huynh | 168....885 | 595 điểm | 200 điểm | 395 điểm | 29/04/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Khắc Huy Hoàng | 088....845 | 485 điểm | 290 điểm | 195 điểm | 29/04/2020 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đậu Mỹ Hà | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 26/04/2020 | Đề 4 | |
| Đậu Tiến Dũng | 037....351 | 405 điểm | 145 điểm | 260 điểm | 26/04/2020 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Ngọc Linh | 096....947 | 455 điểm | 145 điểm | 310 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
| Phạm Hùng Sơn | 037....304 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
| Tạ khánh Ly | 098....554 | 595 điểm | 315 điểm | 280 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
| Vũ Hải Quân | 098....426 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Hải Yến | 083....813 | 420 điểm | 135 điểm | 285 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Kim Ngọc | 097....460 | 595 điểm | 275 điểm | 320 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Hậu | 096....639 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Ngọc Huyền | 034....680 | 405 điểm | 260 điểm | 145 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |