Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Hoài | 035....705 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
| Đinh Trà My | 085....819 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
| Lê Thu Hà | 035....878 | 500 điểm | 165 điểm | 335 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Việt Anh | 094....311 | 510 điểm | 440 điểm | 70 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Hải Yến | 038....866 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
| Lê Minh Hằng | 085....659 | 685 điểm | 365 điểm | 320 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
| Tran Thi Thu Hoa | 035....261 | 175 điểm | 110 điểm | 65 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kim Thị Mến | 016.....009 | 500 điểm | 275 điểm | 225 điểm | 09/08/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Hải An | 09.....657 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 09/08/2020 | Đề 3 |
| Bùi Minh Liên | 096....971 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 09/08/2020 | Đề 3 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Thắm | 039....485 | 500 điểm | 195 điểm | 305 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
| Ngô Kim Liên | 034....848 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
| Đào Nam Anh | 036....049 | 635 điểm | 370 điểm | 265 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
| Phạm Quang Thành | 094....708 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
| Thân Thị Vân Anh | 034....969 | 285 điểm | 110 điểm | 175 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
| Lê Đức Bảy | 093....455 | 245 điểm | 135 điểm | 110 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
| Đặng Minh Anh | 098....044 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
| Lê Minh Hoàng | 035....252 | 405 điểm | 180 điểm | 225 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Đức Anh | 016.....852 | 875 điểm | 465 điểm | 410 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Tuấn Dương | 036....987 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 05/08/2020 | Đề 3 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Thơm | 096....791 | 690 điểm | 325 điểm | 365 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
| Trần Thị Thắm | 039....485 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
| Dương Thị Tâm | 033....989 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Phương Anh | 033....270 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
| Trịnh Thị Thu Hương | 090....999 | 725 điểm | 370 điểm | 355 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
| Vũ Thị Thùy Linh | 098....684 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
| Bùi Thu Huyền | 016.....912 | 520 điểm | 280 điểm | 240 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
| Lê Thị Thu Minh | 036....132 | 675 điểm | 340 điểm | 335 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
| Lan Nhi | 033....629 | 830 điểm | 475 điểm | 355 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
| Đặng Thị Hồng Nhung | 037....268 | 430 điểm | 270 điểm | 160 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Hồng Phúc | 082....240 | 890 điểm | 445 điểm | 445 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
| Ngô Thị Mai Hương | 090....235 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
| Đỗ Thị Thu Phương | 038....854 | 225 điểm | 145 điểm | 80 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Tuấn Việt | 086....236 | 620 điểm | 370 điểm | 250 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
| Lê Thu Uyên | 039....373 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thuý Lành | 097....479 | 505 điểm | 195 điểm | 310 điểm | 02/08/2020 | Đề 2 |
| Bmoonftu@gmail.com | 097....479 | 655 điểm | 275 điểm | 380 điểm | 02/08/2020 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Ngọc Mai | 035....878 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 31/07/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Ngọc Hà | 033....183 | 465 điểm | 270 điểm | 195 điểm | 31/07/2020 | Đề 2 |
| Phan Thị Minh Nguyệt | 033....273 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 31/07/2020 | Đề 2 |
| NGÔ HOÀI XUÂN | 096....519 | 495 điểm | 245 điểm | 250 điểm | 31/07/2020 | Đề 2 |
| Lê Xuân Long | 098....296 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 31/07/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Thu Hằng | 098....820 | 585 điểm | 260 điểm | 325 điểm | 31/07/2020 | Đề 2 |
| Le Thi Ha Trang | 096....384 | 415 điểm | 165 điểm | 250 điểm | 31/07/2020 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Thu Thi | 090....518 | 795 điểm | 395 điểm | 400 điểm | 27/07/2020 | Đề 2 |
| Lưu Thị Hiền | 035....996 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 27/07/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Cúc | 038....387 | 450 điểm | 165 điểm | 285 điểm | 27/07/2020 | Đề 2 |
| Hoàng Minh Ngọc | 034....915 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 27/07/2020 | Đề 2 |
| Trần Thị Hồng Hạnh | 039....029 | 405 điểm | 175 điểm | 230 điểm | 27/07/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thu Trang | 090.....580 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 27/07/2020 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Huệ | 096....284 | 640 điểm | 245 điểm | 395 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
| Trần Khánh Vượng | 094....223 | 600 điểm | 270 điểm | 330 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
| Nguyen Thu Uyen | 035....121 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
| Vũ Thị Thảo | 098....379 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Hữu Công | 036....909 | 455 điểm | 185 điểm | 270 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
| Đặng Mai Duyên | 097....830 | 405 điểm | 140 điểm | 265 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Hoàn | 037....126 | 750 điểm | 350 điểm | 400 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
| Phạm Duy Hưng | 035....621 | 210 điểm | 100 điểm | 110 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
| Lê Thị Huyền Trang | 096....632 | 460 điểm | 170 điểm | 290 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
| Phạm Vinh Quang | 077....196 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thị Thu Huyền | 035....006 | 395 điểm | 125 điểm | 270 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Lê Huỳnh Đức | 085....599 | 640 điểm | 385 điểm | 255 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Phú Trường | 094....899 | 585 điểm | 280 điểm | 305 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Vũ Thị Thu Trang | 094....843 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Đinh Thị Thu Hà | 096....522 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Hoàng Thị Ngọc Diệp | 092....197 | 655 điểm | 350 điểm | 305 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Phạm Quang Sáng | 098....158 | 620 điểm | 255 điểm | 365 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Tống Bá Duy | 036....357 | 585 điểm | 350 điểm | 235 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Bùi Thị Thơm | 033....569 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| ĐINH HÀ PHƯƠNG | 091....202 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Trung Kiên | 094....299 | 460 điểm | 310 điểm | 150 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Tạ Thạc Bình | 038....733 | 300 điểm | 135 điểm | 165 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Lê Kim Xuân | 039....024 | 350 điểm | 120 điểm | 230 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Mai Khánh Huyền | 083....988 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Triệu Thị Tú Uyên | 033....177 | 580 điểm | 280 điểm | 300 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Hạnh Quyên | 033....745 | 460 điểm | 130 điểm | 330 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Cúc | 038....387 | 315 điểm | 95 điểm | 220 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Lại Thị Thu Trang | 036....637 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Lệ | 081....092 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| ĐOÀN KHÁNH HÒA | 033....765 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Dương Quốc Đạt | 094....366 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Phan Thị Thảo | 098....242 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Ngô Thị Huyền | 098....346 | 500 điểm | 275 điểm | 225 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Lưu Khánh Linh | 097....019 | 295 điểm | 195 điểm | 100 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Trần Lê Nguyên Trang | 078....070 | 440 điểm | 220 điểm | 220 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Tô Thị Ngọc Vân | 098....256 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Quang Tuyến | 016.....075 | 620 điểm | 320 điểm | 300 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Đàm Quỳnh | 082....726 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Tô Minh | 090....006 | 700 điểm | 395 điểm | 305 điểm | 24/07/2020 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thu Hà | 098....279 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 22/07/2020 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thu Trang | 033....699 | 235 điểm | 140 điểm | 95 điểm | 20/07/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Đức Phương | 034....166 | 460 điểm | 280 điểm | 180 điểm | 20/07/2020 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thái Hùng | 035....901 | 380 điểm | 260 điểm | 120 điểm | 19/07/2020 | Đề 4 |
| Tran Thi Quynh Nhung | 093....959 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 19/07/2020 | Đề 4 |
| Hoàng văn cường | 035....211 | 475 điểm | 210 điểm | 265 điểm | 19/07/2020 | Đề 4 |
| Phạm Hữu Thanh | 037....077 | 570 điểm | 220 điểm | 350 điểm | 19/07/2020 | Đề 4 |
| Vũ Thị Nga | 038....886 | 515 điểm | 290 điểm | 225 điểm | 19/07/2020 | Đề 4 |
| TRẦN THỊ THANH HUYỀN | 033....811 | 405 điểm | 175 điểm | 230 điểm | 19/07/2020 | Đề 4 |
| Vũ Lê Diểm Hằng | 093....989 | 675 điểm | 315 điểm | 360 điểm | 19/07/2020 | Đề 4 |
| Phạm Thị Hải Yến | 096....549 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 19/07/2020 | Đề 4 |