Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lương Thị Kim Dung | 035....662 | 540 điểm | 260 điểm | 280 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Quách Thị Ngọc Biên | 039....793 | 305 điểm | 195 điểm | 110 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Đức Tài | 096....786 | 280 điểm | 110 điểm | 170 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Trần Phương Thúy | 084....813 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Khánh Duy | 033....175 | 610 điểm | 340 điểm | 270 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| NGUYỄN HẢI LINH | 035....096 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Hương Giang | 086....876 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Mạc Linh Chi | 083....129 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Tiến Kiên | 096....513 | 430 điểm | 175 điểm | 255 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Phương Khanh | 097....237 | 670 điểm | 310 điểm | 360 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Trần Xuân Trường | 096....039 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Dương Thị Hằng | 034....019 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Lê Hữu Dần | 033....484 | 440 điểm | 300 điểm | 140 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Hoàng Thuỳ Trang | 081....039 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Ngô Quang Danh | 098....950 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Oanh Oanh | 098....460 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Nguyễn Ngọc Linh | 096....891 | 185 điểm | 170 điểm | 15 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Cao Lê Hữu Đức | 098....324 | 405 điểm | 125 điểm | 280 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Phạm đức dương | 094....779 | 535 điểm | 230 điểm | 305 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thùy Vân | 085....486 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 08/11/2020 | Đề 1 |
| Diệu Hương | 094....803 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 08/11/2020 | Đề 1 |
| Vũ Thị Thanh Thùy | 039....683 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 08/11/2020 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 033....160 | 270 điểm | 140 điểm | 130 điểm | 06/11/2020 | Đề 4 |
| Trần Thu Hà | 096....406 | 350 điểm | 135 điểm | 215 điểm | 06/11/2020 | Đề 4 |
| Phương Anh | 076....779 | 200 điểm | 120 điểm | 80 điểm | 06/11/2020 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Khánh Linh | 035....222 | 445 điểm | 195 điểm | 250 điểm | 01/11/2020 | Đề 4 |
| Đặng Tiểu Yến | 096....470 | 290 điểm | 75 điểm | 215 điểm | 01/11/2020 | Đề 4 |
| Thiều Thị Thanh Nga | 097....345 | 375 điểm | 135 điểm | 240 điểm | 01/11/2020 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Nhật Linh | 082....888 | 370 điểm | 245 điểm | 125 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
| Lê Phạm Thảo Ly | 033....199 | 350 điểm | 110 điểm | 240 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
| Mai Đình Minh | 094....928 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
| Vũ Hữu Tùng | 096....255 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 039....406 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
| Hà Văn Tùng | 035....100 | 285 điểm | 125 điểm | 160 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
| Đỗ Hương Ngọc Anh | 098....202 | 455 điểm | 150 điểm | 305 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Minh | 090....939 | 780 điểm | 395 điểm | 385 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
| Nguyen Thi Quyen | 033....307 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Thùy Dương | 037....383 | 540 điểm | 220 điểm | 320 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Thu Thủy | 033....484 | 480 điểm | 280 điểm | 200 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
| Đỗ Thuỳ Linh | 092....922 | 365 điểm | 60 điểm | 305 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Miền | 035....401 | 775 điểm | 345 điểm | 430 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
| Lê Thị Khánh Linh | 039....807 | 520 điểm | 290 điểm | 230 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Huyền | 039....340 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
| Lương Ngọc | 090....803 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
| Châm Lê | 096....139 | 290 điểm | 95 điểm | 195 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
| Trần Thị Nga | 036....077 | 540 điểm | 395 điểm | 145 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Phương Hoa | 070....009 | 330 điểm | 135 điểm | 195 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
| Cao Thị Thùy | 077....498 | 690 điểm | 350 điểm | 340 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
| Phạm Tuấn Anh | 033....343 | 360 điểm | 150 điểm | 210 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Dinh | 098....785 | 480 điểm | 230 điểm | 250 điểm | 28/10/2020 | Đề 3 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Gia Thiều | 096....587 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 30/10/2020 | Đề 3 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Dinh | 098....785 | 480 điểm | 230 điểm | 250 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Thu Trang | 093....828 | 70 điểm | 5 điểm | 65 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
| Trần Hà My | 035....688 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
| Chung Duy Hùng | 035....515 | 585 điểm | 280 điểm | 305 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
| Phạm Nhật Linh | 082....888 | 325 điểm | 145 điểm | 180 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Văn Khôi | 033....316 | 215 điểm | 165 điểm | 50 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
| Trần Thị Ngọc Diệp | 098....971 | 515 điểm | 340 điểm | 175 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
| Đỗ Đức Minh | 094....281 | 545 điểm | 245 điểm | 300 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
| Trần Đức Tùng | 035....118 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
| Lê Thị Thanh Thủy | 097....720 | 595 điểm | 325 điểm | 270 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Kim Oanh | 035....070 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
| Lã Thị Huyền | 098....707 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
| VŨ THỊ MAI LOAN | 097....240 | 660 điểm | 325 điểm | 335 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Đức Anh | 082....063 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 09/10/2020 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Kiều Loan | 035....282 | 19 điểm | 3 điểm | 16 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Lê Thị Thanh Thủy | 036....773 | 215 điểm | 165 điểm | 50 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Trần Huyền Trang | 096....486 | 655 điểm | 330 điểm | 325 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Hứa Thị Luyến | 097....421 | 225 điểm | 145 điểm | 80 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Lương Thị Ánh Vân | 096....721 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Vũ Tiến Quân | 036....105 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Hiếu | 097....811 | 240 điểm | 90 điểm | 150 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Đỗ Thị Trang - mã đề 05 | 091....148 | 515 điểm | 295 điểm | 220 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Phạm Thế Thiện | 098....991 | 675 điểm | 395 điểm | 280 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Phạm Thị Huế | 097....377 | 600 điểm | 330 điểm | 270 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Vũ Duy Anh | 097....717 | 385 điểm | 245 điểm | 140 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Phương Liên | 097....044 | 530 điểm | 295 điểm | 235 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Đậu Thu Thủy | 091....500 | 410 điểm | 175 điểm | 235 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Bùi Thị Hiền | 033....660 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Hoàng Minh Hằng | 034....769 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Dương Thanh Tú | 034....892 | 200 điểm | 85 điểm | 115 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Vũ Trang Anh | 077....136 | 500 điểm | 195 điểm | 305 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn thị thơm | 098....129 | 160 điểm | 125 điểm | 35 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Phạm Đoan Trang | 094....451 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Thu Trang | 033....726 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Phạm Thị Quỳnh | 036....903 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Phạm Thị Quyên | 034....307 | 485 điểm | 220 điểm | 265 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Lê Hùng Anh | 038....883 | 640 điểm | 300 điểm | 340 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Minh Khuyên | 039....783 | 500 điểm | 210 điểm | 290 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| phạm thị quỳnh liên | 096....498 | 415 điểm | 300 điểm | 115 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Đăng Khoa | 038....578 | 430 điểm | 195 điểm | 235 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Bùi Thị Thuỳ Linh | 098....391 | 545 điểm | 215 điểm | 330 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Trung Anh | 096....487 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Đồng Tiến Đạt | 034....059 | 620 điểm | 270 điểm | 350 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Lê Khánh Huyền | 035....147 | 490 điểm | 210 điểm | 280 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Hoàng Thị Kiều Loan | 033....499 | 565 điểm | 280 điểm | 285 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Đào Đức Thành | 093....396 | 655 điểm | 350 điểm | 305 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Đức Dũng | 097....647 | 140 điểm | 115 điểm | 25 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Đặng Quỳnh Mai | 088....639 | 660 điểm | 395 điểm | 265 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| BÙI TRẦN QUỲNH ANH | 096....492 | 600 điểm | 270 điểm | 330 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |