Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lương Thị Ánh Vân | 096....721 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Vũ Tiến Quân | 036....105 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Lê Thanh Hằng | 035....508 | 525 điểm | 215 điểm | 310 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hà Vy | 037....287 | 895 điểm | 465 điểm | 430 điểm | 16/10/2020 | Đề 1 |
| Ngô Trần Quỳnh Chi | 082....472 | 680 điểm | 325 điểm | 355 điểm | 16/10/2020 | Đề 1 |
| Hong Hanh | 085....306 | 830 điểm | 395 điểm | 435 điểm | 16/10/2020 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Thu Trang | 096....028 | 455 điểm | 230 điểm | 225 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
| Vũ Văn Hùng | 084....239 | 210 điểm | 165 điểm | 45 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Hoàng | 082....168 | 385 điểm | 130 điểm | 255 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
| Trần Long Khánh | 035....099 | 635 điểm | 350 điểm | 285 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
| Trần Thị Thương | 097....984 | 220 điểm | 135 điểm | 85 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
| Đỗ Đức Anh | 096....116 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
| Trần Thị Vân Anh | 036....221 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Trần Khánh Vy | 097....129 | 360 điểm | 260 điểm | 100 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Lan Hương | 038....385 | 270 điểm | 210 điểm | 60 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Hà | 033....463 | 600 điểm | 295 điểm | 305 điểm | 09/10/2020 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Miền | 035....401 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 07/10/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Phương Liên | 032....303 | 690 điểm | 410 điểm | 280 điểm | 07/10/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Phương Thanh | 079....288 | 700 điểm | 380 điểm | 320 điểm | 07/10/2020 | Đề 4 |
| Đoàn Hồng Liên | 083....966 | 495 điểm | 280 điểm | 215 điểm | 07/10/2020 | Đề 4 |
| Lê Thị Thu Trang | 096....028 | 455 điểm | 230 điểm | 225 điểm | 07/10/2020 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyen Thi Diem | 097....618 | 720 điểm | 340 điểm | 380 điểm | 05/10/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Yến | 097....739 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 05/10/2020 | Đề 4 |
| Trịnh Thị Hạnh | 033....893 | 270 điểm | 190 điểm | 80 điểm | 05/10/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Loan | 038....785 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 05/10/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Đam | 098....001 | 575 điểm | 320 điểm | 255 điểm | 05/10/2020 | Đề 4 |
| Cao Nhất Duyên | 038....577 | 620 điểm | 330 điểm | 290 điểm | 05/10/2020 | Đề 4 |
| Phạm Mai Nhi | 098....129 | 305 điểm | 210 điểm | 95 điểm | 05/10/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Thu Trang | 033....110 | 455 điểm | 310 điểm | 145 điểm | 05/10/2020 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Ngọc | 036....102 | 410 điểm | 170 điểm | 240 điểm | 04/10/2020 | Đề 4 |
| Vũ Hương Thảo | 032....575 | 510 điểm | 310 điểm | 200 điểm | 04/10/2020 | Đề 4 |
| Bùi Thị Linh | 034....193 | 385 điểm | 270 điểm | 115 điểm | 04/10/2020 | Đề 4 |
| Lê Thùy Dung | 038....686 | 495 điểm | 230 điểm | 265 điểm | 04/10/2020 | Đề 4 |
| Lê Thu Hạnh | 097....568 | 630 điểm | 330 điểm | 300 điểm | 04/10/2020 | Đề 4 |
| Nguyễn Thị Loan | 038....141 | 190 điểm | 160 điểm | 30 điểm | 04/10/2020 | Đề 4 |
| Bùi Đình Thanh | 091....553 | 270 điểm | 125 điểm | 145 điểm | 04/10/2020 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyen Phuong Linh | 094....867 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 30/09/2020 | Đề 3 |
| Hoàng Thuỳ Trang | 081....039 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 30/09/2020 | Đề 3 |
| Bùi Thị Dương | 096....430 | 775 điểm | 410 điểm | 365 điểm | 30/09/2020 | Đề 3 |
| Phan Thị Thu Thủy | 037....022 | 755 điểm | 395 điểm | 360 điểm | 30/09/2020 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | 032....654 | 210 điểm | 90 điểm | 120 điểm | 30/09/2020 | Đề 3 |
| Vũ Quốc Quỳnh | 096....538 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 30/09/2020 | Đề 3 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Xuân | 037....070 | 820 điểm | 370 điểm | 450 điểm | 28/09/2020 | Đề 3 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thảo Linh | 094....898 | 350 điểm | 95 điểm | 255 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
| nguyễn minh châu | 093....705 | 350 điểm | 110 điểm | 240 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
| Huyền Trang | 038....809 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
| Đinh Duyên | 081....409 | 640 điểm | 300 điểm | 340 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
| Vũ Thị Thu Hằng | 097....966 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Phương Thanh | 038....289 | 515 điểm | 245 điểm | 270 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Tú An | 098....049 | 555 điểm | 315 điểm | 240 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Khánh Quân | 037....149 | 845 điểm | 450 điểm | 395 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Văn Tân | 038....414 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
| Hà Uyên | 096....219 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
| Thu Mây | 096....849 | 720 điểm | 365 điểm | 355 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Đông | 096....610 | 420 điểm | 165 điểm | 255 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Phạm Thị Thu Thủy | 032....774 | 235 điểm | 125 điểm | 110 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Bùi Quang Huy | 096....542 | 875 điểm | 470 điểm | 405 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Phạm Hương Quỳnh | 096....050 | 590 điểm | 330 điểm | 260 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Phạm Đức Thắng | 016.....460 | 345 điểm | 195 điểm | 150 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Tạ Phương Thảo | 094....046 | 555 điểm | 330 điểm | 225 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Mạc Quỳnh Chi | 038....965 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Lan Phương | 033....335 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thùy Linh | 033....230 | 600 điểm | 250 điểm | 350 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Phạm Thu Hà | 035....802 | 595 điểm | 270 điểm | 325 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Bùi Thị Duyên | 032....044 | 505 điểm | 295 điểm | 210 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Như Quỳnh | 097....432 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Khánh Linh | 090....994 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Mai Thị Linh | 036....664 | 450 điểm | 100 điểm | 350 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Doãn Trung Hiếu | 032....949 | 440 điểm | 260 điểm | 180 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Kiều Mỹ Tâm | 035....456 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Trần Thị Thanh Thư | 039....861 | 520 điểm | 215 điểm | 305 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Loan | 033....095 | 620 điểm | 300 điểm | 320 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Mai Hương | 033....037 | 550 điểm | 325 điểm | 225 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Ngọc Anh | 098....025 | 140 điểm | 110 điểm | 30 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Lê Diệu Ngọc | 096....228 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Cẩm Tú | 098....684 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Minh Dương | 034....038 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Vũ Thị Ánh Phương | 097....177 | 210 điểm | 145 điểm | 65 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thu Ngân | 098....862 | 430 điểm | 300 điểm | 130 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Khánh Hòa | 096....042 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Trần Minh Thư | 096....541 | 405 điểm | 180 điểm | 225 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thu Trà | 094....061 | 375 điểm | 230 điểm | 145 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Chu Thị Ngọc | 097....521 | 560 điểm | 385 điểm | 175 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Hoàng Diệu Hiền | 093....586 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Trần Phương Dung | 083....913 | 505 điểm | 315 điểm | 190 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Hoài Anh | 091....550 | 465 điểm | 290 điểm | 175 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Lê Thùy Trang | 093....329 | 520 điểm | 240 điểm | 280 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Hồ Tuấn Anh | 037....975 | 250 điểm | 170 điểm | 80 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thái Hà | 092....066 | 810 điểm | 425 điểm | 385 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Bùi Quang Hưng | 088....357 | 235 điểm | 125 điểm | 110 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Minh Thúy | 038....537 | 490 điểm | 310 điểm | 180 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| ngô khánh toàn | 036....711 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Mai Huệ | 085....041 | 490 điểm | 320 điểm | 170 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Đinh Thị Thu Trang | 091....387 | 555 điểm | 255 điểm | 300 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Vũ Thị Anh Thương | 035....669 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Trương Ngọc Tú | 036....559 | 155 điểm | 90 điểm | 65 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Minh Tuân | 033....439 | 665 điểm | 360 điểm | 305 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Trịnh Văn Minh | 038....958 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Phan Thị Tâm | 016.....137 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Phương Thảo | 098....340 | 550 điểm | 290 điểm | 260 điểm | 25/09/2020 | Đề 2 |