Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Mai Đức Hải | 097....156 | 325 điểm | 210 điểm | 115 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
| Hoàng Văn Long - HUT5 | +84.......716 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
| Phạm Thị Lan Hương | 097....120 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
| Cao Thị Kim Cúc | 016.....746 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
| Phan Thị Hồng Vân | 097....606 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
| Đinh Huế | 016.....444 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
| trangpham270788 | 097.......00 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
| Đào Thị Thuý Hạnh | 016.....325 | 520 điểm | 255 điểm | 265 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
| dinh thi thom | 016.....051 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
| Đào minh Hiền | 012.....848 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
| Le | 098....268 | 625 điểm | 315 điểm | 310 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
| Nguyễn Văn Trường | 016.....233 | 345 điểm | 180 điểm | 165 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
| Ngô Hải Sơn | 097....590 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Lợi | 097....927 | 335 điểm | 210 điểm | 125 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
| phan thị xuân | 098....321 | 560 điểm | 345 điểm | 215 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Văn Tuấn | 094....369 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Nguyễn Tiến Hưng | 098......464 | 455 điểm | 245 điểm | 210 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| hoàng thanh hải | 016.....986 | 215 điểm | 115 điểm | 100 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Tạ khánh Ly | 098....554 | 550 điểm | 315 điểm | 235 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Phạm Huyền Trang | 093....000 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Ngô Quang Xuân | 016.....122 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Trần Thị Bích Hồng | 016.....723 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Đàm Thị Ngọc | 098....619 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Vũ Thị Thơm | 097....333 | 480 điểm | 255 điểm | 225 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Trần Ngọc Tùng | 012.....194 | 470 điểm | 270 điểm | 200 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Nguyễn Anh Đức | 097....830 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Đỗ tuấn việt | 090....153 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Trịnh Thị Thu Hoài | 094....146 | 520 điểm | 310 điểm | 210 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Hoàng Mạnh Hà | 098....029 | 730 điểm | 365 điểm | 365 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thanh Tâm | 016.....600 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Đào Dung | 097.......41 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Phương Mai | 016.....569 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Trần Thị Tuyết Nhung | 016.....202 | 600 điểm | 300 điểm | 300 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| phanhoanglien | 090....299 | 555 điểm | 340 điểm | 215 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Trịnh Duy Chiến | 097....473 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Giang Thị Nga | 012.....529 | 710 điểm | 320 điểm | 390 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Hà Trúc Vy | 016.....962 | 620 điểm | 380 điểm | 240 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Trần Quốc Khánh | 016.....669 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Bùi Thị Ánh Nguyệt | 016.....443 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Đỗ Thúy Ngân Hằng | 097....004 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Đỗ Văn Trọng | 016.....293 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Chinh | 091....822 | 265 điểm | 180 điểm | 85 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| nguyễn quang dũng | 016.....284 | 470 điểm | 290 điểm | 180 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Vũ Thị Tuyến | 098...... 65 | 580 điểm | 275 điểm | 305 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Phạm Thị Thu Hường | 016.....274 | 510 điểm | 300 điểm | 210 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bui Minh Hanh | 098....760 | 600 điểm | 260 điểm | 340 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
| Cao Việt Linh | 012.....476 | 625 điểm | 260 điểm | 365 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
| Đặng Thanh Tú | 016.....415 | 565 điểm | 255 điểm | 310 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
| Đỗ Việt Cường | 090....348 | 820 điểm | 400 điểm | 420 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
| Lê Đăng Hải | 016.....576 | 605 điểm | 300 điểm | 305 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
| Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 097....571 | 660 điểm | 260 điểm | 400 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
| Hồ Thị Thanh Thủy | 098.......68 | 685 điểm | 250 điểm | 435 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
| Nguyễn Thị Anh Phương | 016.....332 | 725 điểm | 315 điểm | 410 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
| Trần Thị Mai Hoa - NEU3 | +84......552 | 635 điểm | 300 điểm | 335 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
| Hoàng Thị Thương Thảo - BA4 | 097....884 | 720 điểm | 340 điểm | 380 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
| Nguyễn Khắc Khôi | 096....280 | 610 điểm | 220 điểm | 390 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
| Vũ Thị Thư Thư | 097....313 | 615 điểm | 295 điểm | 320 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
| Nguyễn Thị Lệ | 016.....793 | 640 điểm | 255 điểm | 385 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Trang Nhung - VCU3 | 097....664 | 720 điểm | 395 điểm | 325 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thanh Thư | 097....446 | 830 điểm | 495 điểm | 335 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
| Nguyễn Thị Hải Yến | 098....667 | 665 điểm | 365 điểm | 300 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
| Trần Thị Lan Anh | 016.....054 | 600 điểm | 300 điểm | 300 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
| Nguyễn Hồng Quân | +84......781 | 680 điểm | 350 điểm | 330 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
| Nguyễn Hồng Diệu - FTU | +84......270 | 670 điểm | 300 điểm | 370 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
| Tô Thị Hương - FTU4 | 098....041 | 720 điểm | 320 điểm | 400 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
| Trần Thị Thu Giang | 098....191 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
| Hoàng Minh Cường - HUT5 | +84......616 | 755 điểm | 425 điểm | 330 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
| Phạm Thị Thu Huyền - AOF3 | +84......829 | 735 điểm | 370 điểm | 365 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
| Trần Thị Phương | +84......135 | 670 điểm | 335 điểm | 335 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
| Hà Bích Phương - NEU4 | +84......648 | 610 điểm | 305 điểm | 305 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
| Đỗ Mạnh Cường | 094....681 | 620 điểm | 320 điểm | 300 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Quỳnh - BA4 | +84......544 | 560 điểm | 200 điểm | 360 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Nguyễn Thành Đạt | 097....531 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Vũ Tiến Đạt | 097....919 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Đào Thị Thu Hồng | 012.....388 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Đoàn Thanh Hương | 097....760 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Ngọc | 098...... 40 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Trịnh Duy Chiến | 097....473 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Đỗ Văn Trọng | 016.....293 | 215 điểm | 120 điểm | 95 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Pham Thi Thuy | 012.....625 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Phạm Thị Hồng Ngọc | 097....659 | 785 điểm | 400 điểm | 385 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Trịnh Tuyết Chi | 016.....063 | 650 điểm | 330 điểm | 320 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Trần Thị Hoàng Thạch | 016.....283 | 550 điểm | 295 điểm | 255 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Lê giang | 097....994 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| trần thị ngọc thanh | 016.....351 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Nguyễn Đức Trí Dũng | 016.....916 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Vo Thi Ngoc Anh | 097....198 | 660 điểm | 340 điểm | 320 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| đỗ thị thùy | 098....562 | 315 điểm | 140 điểm | 175 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| vu thu trang | 016.....239 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Trương Thị Linh Ngọc | 094....229 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Dương Quốc Văn | 097....710 | 550 điểm | 245 điểm | 305 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thúy An | 098....681 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Trương Thị Lập | 016.....796 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Trần Văn Hiếu | 094....564 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Đậu Thị Huệ linh | 097....244 | 515 điểm | 245 điểm | 270 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Ngô Thị Lan Hương | 097....617 | 608 điểm | 270 điểm | 338 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| nguyen van khanh | 016.....230 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 19/02/2012 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thơm | 097....333 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 19/02/2012 | Đề 12 |
| nguyễn thị thanh | 016.....955 | 505 điểm | 280 điểm | 225 điểm | 19/02/2012 | Đề 12 |
| Trần Thị Thúy An | 098....649 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 19/02/2012 | Đề 12 |