Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hạnh Chi | 093....850 | 730 điểm | 370 điểm | 360 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
| Nguyễn Trung Sơn | 016.....492 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
| Ngô Thị Ánh | 016.....492 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
| Lê Ánh Dương | 098....517 | 375 điểm | 245 điểm | 130 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
| phạm huyền trang | 016.....842 | 475 điểm | 250 điểm | 225 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
| Bùi Kiên | 090...... 31 | 520 điểm | 290 điểm | 230 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
| Ha Mai Phuong | 097....241 | 740 điểm | 400 điểm | 340 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
| Lê Thị Nghĩa | 097....398 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 21/04/2012 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| nguyethangbui | 016.....525 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
| vu thi lan | 093....508 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
| Ngô Thị Chinh | 094....919 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
| Trịnh Trường Nam | 097....566 | 660 điểm | 370 điểm | 290 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
| le thi my linh | 098....430 | 645 điểm | 295 điểm | 350 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
| Nguyễn Trung Dũng | 093....966 | 485 điểm | 195 điểm | 290 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
| Nguyễn Thùy Dương | 094....198 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
| Mai Thị Minh Nguyệt | 093.......68 | 370 điểm | 135 điểm | 235 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
| Hà Thị Thúy | 016.....179 | 530 điểm | 200 điểm | 330 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
| Le Thi Ly | 091....021 | 610 điểm | 245 điểm | 365 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
| Vũ Thị Thuỳ Linh | 097....820 | 595 điểm | 255 điểm | 340 điểm | 22/04/2012 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tran Thi Be | 016.....992 | 520 điểm | 255 điểm | 265 điểm | 13/04/2012 | Đề 9C |
| Vương Đình Ngọ | 016.....672 | 585 điểm | 280 điểm | 305 điểm | 13/04/2012 | Đề 9C |
| Tran Phuong | 094....538 | 650 điểm | 345 điểm | 305 điểm | 13/04/2012 | Đề 9C |
| Phạm Thùy Chi | 016.....233 | 595 điểm | 340 điểm | 255 điểm | 13/04/2012 | Đề 9C |
| Phạm Thị Hiền | +84.......928 | 510 điểm | 190 điểm | 320 điểm | 13/04/2012 | Đề 9C |
| Trần Thị Vân Hiền - NEU4 | +84......855 | 615 điểm | 280 điểm | 335 điểm | 13/04/2012 | Đề 9C |
| Đào Minh Hồng | 016.....748 | 510 điểm | 190 điểm | 320 điểm | 13/04/2012 | Đề 9C |
| Bùi Thị Phương Mai | 093....105 | 615 điểm | 310 điểm | 305 điểm | 13/04/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Thị Thu Trang - NEU3 | +84......818 | 515 điểm | 275 điểm | 240 điểm | 13/04/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Anh Việt | 097....187 | 650 điểm | 340 điểm | 310 điểm | 13/04/2012 | Đề 9C |
| vũ thị minh thư | 016.....706 | 620 điểm | 290 điểm | 330 điểm | 13/04/2012 | Đề 9C |
| Trần Lan Hương - NEU4 | +84......925 | 680 điểm | 340 điểm | 340 điểm | 13/04/2012 | Đề 9C |
| Đỗ Hoàng Đạt | 091....086 | 570 điểm | 300 điểm | 270 điểm | 13/04/2012 | Đề 9C |
| Đỗ Duy Chinh - NEU3 | +84......681 | 600 điểm | 300 điểm | 300 điểm | 13/04/2012 | Đề 9C |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Thanh Huyền | 097....402 | 680 điểm | 320 điểm | 360 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Tiến Thanh | 016.....444 | 710 điểm | 400 điểm | 310 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
| Hồ Hồng Phương - NEU3 | +84......420 | 750 điểm | 345 điểm | 405 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
| nguyễn thị nga | 097....601 | 765 điểm | 395 điểm | 370 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Thị Nhung | 098....172 | 670 điểm | 345 điểm | 325 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
| PHẠM THỊ THÚY | 016.....050 | 665 điểm | 330 điểm | 335 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Thị Mai | 098....563 | 770 điểm | 430 điểm | 340 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
| Vũ Thị Cúc - HUP4 | +84.......748 | 645 điểm | 320 điểm | 325 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
| Trần Thúy Hạnh | 016.....628 | 700 điểm | 320 điểm | 380 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Thị Tú Anh | 016.....810 | 745 điểm | 355 điểm | 390 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
| Lâm Thu Hương | 097....999 | 665 điểm | 310 điểm | 355 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Thị Mai Hương | 091.......45 | 680 điểm | 360 điểm | 320 điểm | 14/04/2012 | Đề 9C |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đinh Thị Thanh Hương | +84.......815 | 530 điểm | 245 điểm | 285 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Văn Chương | 016.....114 | 525 điểm | 255 điểm | 270 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
| vu thanh nhan | 016.....256 | 690 điểm | 380 điểm | 310 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Ngọc Thúy | 094.....722 | 610 điểm | 350 điểm | 260 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
| nguyễn thị châu trang | 016.....651 | 510 điểm | 210 điểm | 300 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Thị Huyền | 097....909 | 560 điểm | 230 điểm | 330 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
| nguyễn hải yến | 016.....347 | 565 điểm | 365 điểm | 200 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Thị Tố Uyên | 090....891 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
| Đoàn Hương Hoa Ban | 097....055 | 605 điểm | 315 điểm | 290 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
| LÊ THỊ THÚY | 097....260 | 515 điểm | 250 điểm | 265 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
| vu thi hoa | 016.....258 | 685 điểm | 295 điểm | 390 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
| hà thanh thảo | 016.....575 | 545 điểm | 345 điểm | 200 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
| nguyễn thùy dung | 097....719 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 16/04/2012 | Đề 9C |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Ngọc Bích | 098....210 | 825 điểm | 405 điểm | 420 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Dương Thu Huyền | 091....497 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 29/03/2012 | Đề 9C |
| Lưu Minh Quang | 098....331 | 665 điểm | 340 điểm | 325 điểm | 29/03/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Thị Hằng Nga | 098....261 | 600 điểm | 300 điểm | 300 điểm | 29/03/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Đình Quý | 097....413 | 575 điểm | 290 điểm | 285 điểm | 29/03/2012 | Đề 9C |
| Lê Thị Thúy Quỳnh | 097....333 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 29/03/2012 | Đề 9C |
| Trần Thu Trang | 016.....291 | 610 điểm | 320 điểm | 290 điểm | 29/03/2012 | Đề 9C |
| Phạm Minh Anh | 097....240 | 665 điểm | 310 điểm | 355 điểm | 29/03/2012 | Đề 9C |
| phạm thị thu quỳnh | 016.....157 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 29/03/2012 | Đề 9C |
| Trần Bảo Ngọc | +84......957 | 685 điểm | 380 điểm | 305 điểm | 29/03/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Thị Phương Thu | 016.....270 | 605 điểm | 280 điểm | 325 điểm | 29/03/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Thị Linh | 090....359 | 610 điểm | 290 điểm | 320 điểm | 29/03/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Phương Hoa | 094....019 | 620 điểm | 340 điểm | 280 điểm | 29/03/2012 | Đề 9C |
| Hoàng Đức Lộc | 097....792 | 645 điểm | 325 điểm | 320 điểm | 29/03/2012 | Đề 9C |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| nguyen lan thuong | 094....380 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Phùng Thị Lan Anh | 016.....523 | 395 điểm | 250 điểm | 145 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Tran Dai Nghia | 091....394 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Tran Thi Tuyen | 097....740 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Nguyễn Việt Nam | 016.....886 | 440 điểm | 260 điểm | 180 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Bùi Thị Thu Anh | 016.....673 | 385 điểm | 160 điểm | 225 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| vũ yến | 097....009 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Nguyễn Ngọc Huệ | 016.....760 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Phan Thu Hiền | 097....829 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Nguyễn Tiến Sơn | 094....435 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Trần Khánh Linh | 094....066 | 700 điểm | 310 điểm | 390 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Đào Minh Vũ | 016.....655 | 710 điểm | 405 điểm | 305 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Bích | 012.....636 | 290 điểm | 180 điểm | 110 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Nguyễn Hữu Khá | 016.....045 | 255 điểm | 160 điểm | 95 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Nguyễn Thành Trung | 090....049 | 575 điểm | 290 điểm | 285 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Dương tuyêt thanh | 098....718 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Hoàng Bình Minh | 016.....799 | 560 điểm | 280 điểm | 280 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Tô Thị Gấm | 016.....934 | 480 điểm | 250 điểm | 230 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Trần Văn Chiến | 097....010 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| nguyenthibichngoc | 098....373 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Phan Thị Thu Hà | 012.....616 | 235 điểm | 165 điểm | 70 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Lê Quỳnh Trang | 093....945 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Lê Thanh Hà | 016.....631 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| phú khánh | 097....292 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| bùi lệ hằng | 097....090 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| fgewfefffe | 016.....886 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| nguyễn thu hà | 097....833 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Đàm Bình Nam | 098......6 9 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |