Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyen Van Quy | 016.....919 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| nguyễn thu hà | 097....833 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trương Thị Khánh Huyền - FTU3 | 097....967 | 740 điểm | 325 điểm | 415 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thanh Bình | 016.....................192 | 690 điểm | 340 điểm | 350 điểm | 13/04/2012 | Đề 15 |
| Hoàng Mạnh Thắng | 016.....061 | 665 điểm | 395 điểm | 270 điểm | 13/04/2012 | Đề 15 |
| Nguyễn Thị Hoa | 097....987 | 615 điểm | 350 điểm | 265 điểm | 13/04/2012 | Đề 15 |
| Lê Thị Thu Trang | 012.....000 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 13/04/2012 | Đề 15 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Tất Hải | 097....131 | 380 điểm | 240 điểm | 140 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
| Cao Thi Huong | 097....513 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
| ha tuan anh | 094....628 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
| nguyễn thị thanh hạnh | 097....159 | 545 điểm | 260 điểm | 285 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
| Đào Thị Thuý Hạnh | 016.....325 | 515 điểm | 190 điểm | 325 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
| nguyễn hồng long | 012.....908 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
| Phạm Thành Đạt | 016.....118 | 540 điểm | 315 điểm | 225 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
| Le | 098....268 | 775 điểm | 395 điểm | 380 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Mai | 016.....752 | 215 điểm | 145 điểm | 70 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
| Vũ Thị Hồng Hà | 094....986 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
| nguyen thu thuy | 016.....745 | 650 điểm | 330 điểm | 320 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
| Nguyen Khac Son | 094....836 | 345 điểm | 230 điểm | 115 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
| Nguyễn Hải Phượng | 012.....169 | 545 điểm | 255 điểm | 290 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
| Vũ Thị Thanh Nhung | 097....078 | 615 điểm | 275 điểm | 340 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đào Thị Thuý Hạnh | 016.....325 | 600 điểm | 275 điểm | 325 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| Bùi Thị Lương - HUT+ | +84......188 | 450 điểm | 260 điểm | 190 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| nguyễn thị duyên | 097....158 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| Trần Thị Phương | 097....795 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| bùi thị hồng hà | 016.....420 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| Ta Duy Doan | 094....094 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| LÊ THỊ THU HIÊN | 097....602 | 650 điểm | 295 điểm | 355 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Tuyến | 016.....468 | 680 điểm | 320 điểm | 360 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Thu Trang | 016.....660 | 945 điểm | 495 điểm | 450 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Tâm | 097....552 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| Bùi Tùng Lâm | 091....564 | 650 điểm | 320 điểm | 330 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| Ngô Trung Đức | 098....689 | 745 điểm | 380 điểm | 365 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thủy | 093....413 | 340 điểm | 215 điểm | 125 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| Trần Thị Hòa | 097....254 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Bình | 016.....457 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| Nguyen Thi Thuy | 097....678 | 450 điểm | 185 điểm | 265 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| Nguyễn thị Duyến | 097....481 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| Phùng Thị Hương Giang | 097....215 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| Trần Thị Liên | 016.....966 | 320 điểm | 125 điểm | 195 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Dương Thu Hiền | 097......030 | 820 điểm | 395 điểm | 425 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
| Bùi Thị Thùy Dung | 094....978 | 760 điểm | 360 điểm | 400 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Hồng Nhung | 098....055 | 840 điểm | 440 điểm | 400 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
| nguyễn anh thư | 016.....628 | 590 điểm | 330 điểm | 260 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
| Lê Thị Tuyết Nhung | 097....219 | 720 điểm | 365 điểm | 355 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Thu Linh | 016.....799 | 875 điểm | 460 điểm | 415 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
| Phạm Phương Linh | 097....036 | 715 điểm | 365 điểm | 350 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
| mai thị phương mai | 098....913 | 865 điểm | 460 điểm | 405 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
| Vũ Hồng Lực | 012.....073 | 695 điểm | 325 điểm | 370 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
| trần khánh hà | 098....059 | 740 điểm | 360 điểm | 380 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
| Đào Thị Thúy Anh - NEU4 | +84.......482 | 800 điểm | 420 điểm | 380 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
| Vũ Thanh Hương | 098....626 | 635 điểm | 325 điểm | 310 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
| Dương Phương Mai | +84......738 | 725 điểm | 315 điểm | 410 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
| Nguyễn Phương Anh | 098....609 | 830 điểm | 410 điểm | 420 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| nguyễn anh thư | 016.....628 | 610 điểm | 245 điểm | 365 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
| Dương Thu Hiền | 097......030 | 635 điểm | 250 điểm | 385 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
| Nguyễn Ngọc Bích | 098....210 | 845 điểm | 400 điểm | 445 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
| Bùi Thị Thùy Dung | 094....978 | 645 điểm | 245 điểm | 400 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
| Nguyễn Hồng Nhung | 098....055 | 760 điểm | 345 điểm | 415 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
| Phạm Phương Linh | 097....036 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
| mai thị phương mai | 098....913 | 665 điểm | 260 điểm | 405 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
| Vũ Hồng Lực | 012.....073 | 620 điểm | 220 điểm | 400 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
| trần khánh hà | 098....059 | 680 điểm | 315 điểm | 365 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
| Đào Thị Thúy Anh - NEU4 | +84.......482 | 780 điểm | 420 điểm | 360 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
| Vũ Thanh Hương | 098....626 | 645 điểm | 275 điểm | 370 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
| Dương Phương Mai | +84......738 | 540 điểm | 175 điểm | 365 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
| Nguyễn Phương Anh | 098....609 | 680 điểm | 325 điểm | 355 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
| Nguyễn Thu Linh | 016.....799 | 790 điểm | 380 điểm | 410 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Đăng Hải | 016.....576 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn thị Phương Dung | 094....198 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Nguyen Huyen Trang | 016.....323 | 565 điểm | 275 điểm | 290 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| nguyen thi huong | 094....548 | 250 điểm | 120 điểm | 130 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Nguyễn Ánh Hồng | 016.....330 | 740 điểm | 330 điểm | 410 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Thanh Hà | 096....878 | 365 điểm | 145 điểm | 220 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Mai Thuy Nga | 094....059 | 215 điểm | 145 điểm | 70 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Trịnh Việt Đức | 098....671 | 830 điểm | 420 điểm | 410 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Bích Nguyệt | 098....127 | 765 điểm | 365 điểm | 400 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Nguyễn Hải Yến - NEU2 | 016.....941 | 455 điểm | 175 điểm | 280 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Nguyễn Bá Tùng | 098....748 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Nguyen Dac Tuan | 098....666 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Phan Thị Thắm | 097....946 | 550 điểm | 240 điểm | 310 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| nguyễn hồng long | 012.....908 | 520 điểm | 240 điểm | 280 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| nguyen thi huong thao | 091....198 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Luu Hong Hoa | 016.....212 | 600 điểm | 230 điểm | 370 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Phạm Thành Đạt | 016.....118 | 575 điểm | 250 điểm | 325 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Đỗ Lê Anh | 016.....596 | 725 điểm | 330 điểm | 395 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Bui Xuan Duc | 016.....457 | 785 điểm | 395 điểm | 390 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Thu Huyền | 016.....982 | 375 điểm | 140 điểm | 235 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Ngô Quang Xuân | 016.....122 | 520 điểm | 230 điểm | 290 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Hoàng Thùy Trang | 016.....558 | 835 điểm | 410 điểm | 425 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Hiền | 098....291 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| nguyễn thị thu hiền | 097....999 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Mai Thanh Tùng | 016.....356 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| đào ngọc tâm | 098....059 | 860 điểm | 380 điểm | 480 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Nguyen Thi Thu Huyen | 097....072 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Vũ Thị Nhài | 016.....142 | 510 điểm | 280 điểm | 230 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Vân Anh | 098...... 37 | 540 điểm | 200 điểm | 340 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| le phuong linh | 092....074 | 475 điểm | 260 điểm | 215 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
| nguyen thi huong | 016.....946 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
| nguyen tien dai | 090....203 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |