Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Nguyên - HUT5 | +84.......064 | 665 điểm | 340 điểm | 325 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
| Lê Thị Vân - NEU4 | +84......284 | 585 điểm | 245 điểm | 340 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
| Bùi Minh Chi | 098....621 | 560 điểm | 250 điểm | 310 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
| Vũ Hồng Hoan | 090....037 | 620 điểm | 280 điểm | 340 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
| Vuong Thu Huong | 016.....722 | 765 điểm | 370 điểm | 395 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
| Cao Thị Mai Liên - HUBT4 | +84.......216 | 545 điểm | 320 điểm | 225 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
| Lê Thị Kim Dung - NEU4 | +84......116 | 505 điểm | 270 điểm | 235 điểm | 08/03/2012 | Đề 9C |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Hồng Hoan | 090....037 | 670 điểm | 345 điểm | 325 điểm | 29/03/2012 | Đề 15 |
| Bùi Minh Chi | 098....621 | 655 điểm | 330 điểm | 325 điểm | 29/03/2012 | Đề 15 |
| Vuong Thu Huong | 016.....722 | 815 điểm | 425 điểm | 390 điểm | 29/03/2012 | Đề 15 |
| Cao Thị Mai Liên - HUBT4 | +84.......216 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 29/03/2012 | Đề 15 |
| Lê Thị Kim Dung - NEU4 | +84......116 | 555 điểm | 290 điểm | 265 điểm | 29/03/2012 | Đề 15 |
| Nguyễn Văn Nguyên - HUT5 | +84.......064 | 660 điểm | 325 điểm | 335 điểm | 29/03/2012 | Đề 15 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Diệu Linh | 093....990 | 765 điểm | 380 điểm | 385 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
| Vũ Thị Thư Thư | 097....313 | 760 điểm | 380 điểm | 380 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
| Hồ Thị Thanh Thủy | 098.......68 | 735 điểm | 340 điểm | 395 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
| Nguyễn Thị Anh Phương | 016.....332 | 805 điểm | 450 điểm | 355 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
| Trần Thị Mai Hoa - NEU3 | +84......552 | 760 điểm | 410 điểm | 350 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
| Hoàng Thị Thương Thảo - BA4 | 097....884 | 845 điểm | 445 điểm | 400 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
| Nguyễn Khắc Khôi | 096....280 | 715 điểm | 350 điểm | 365 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
| Nguyễn Thị Lệ | 016.....793 | 765 điểm | 430 điểm | 335 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| sen | 097....193 | 345 điểm | 195 điểm | 150 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Lê Thúy Huyền | 016.....301 | 365 điểm | 275 điểm | 90 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Nguyễn Văn Cảnh | 098....232 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Vũ Văn Điệu | 098....118 | 315 điểm | 200 điểm | 115 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Nguyen Thi Men | 097....750 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| nguyễn thị chi | 091....141 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| dương thị bích ngọc | 016.....773 | 345 điểm | 215 điểm | 130 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Đinh Thị Thanh Hải | 094....987 | 730 điểm | 395 điểm | 335 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| lê khánh phương | 016.....159 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Hà Thị Hồng Hải | 097....501 | 415 điểm | 175 điểm | 240 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Dương Thị Hiện | 016.....639 | 630 điểm | 325 điểm | 305 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Thái thị Ngọc Hân | 094....581 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Lê Kỳ Khôi | 098....191 | 565 điểm | 330 điểm | 235 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Lê Thế Luân | 098....888 | 355 điểm | 240 điểm | 115 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Nguyễn Quốc Dũng | 097....783 | 120 điểm | 90 điểm | 30 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Lê Thị Hương | 016.....451 | 450 điểm | 220 điểm | 230 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Nguyễn Hữu Tiến | 016.....918 | 225 điểm | 140 điểm | 85 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Ngô Quang Xuân | 016.....122 | 470 điểm | 240 điểm | 230 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Phạm Thị Ngân Hà | 091....666 | 570 điểm | 300 điểm | 270 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Bạch Thu Hà - HUBT3 | +84......154 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Đinh Tuấn Anh | 098....791 | 855 điểm | 460 điểm | 395 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Nguyễn Yến | 097....249 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Nguyễn Lê Tuệ Linh | 097....414 | 745 điểm | 395 điểm | 350 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Trương Thị Mai Phương | 016.....200 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Vân Anh | 091....436 | 555 điểm | 290 điểm | 265 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Lưu Hà My | 097....464 | 555 điểm | 320 điểm | 235 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Nguyễn Lệ Quyên | 094....572 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Đàm Thị Ngọc Mai | 097....956 | 330 điểm | 230 điểm | 100 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Đinh Gia Ninh | 098....778 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 24/03/2012 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Minh Huệ | 016.....296 | 555 điểm | 295 điểm | 260 điểm | 25/03/2012 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Duyên | 091....408 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 25/03/2012 | Đề 12 |
| nguyễn thị quỳnh châu | 016.....883 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 25/03/2012 | Đề 12 |
| Nguyễn Mạnh Hưng | 097....559 | 535 điểm | 315 điểm | 220 điểm | 25/03/2012 | Đề 12 |
| lê thị loan | 097....181 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 25/03/2012 | Đề 12 |
| Lê Trọng Thạch | 093....122 | 530 điểm | 295 điểm | 235 điểm | 25/03/2012 | Đề 12 |
| Lê Đức Sơn | 012.....003 | 535 điểm | 300 điểm | 235 điểm | 25/03/2012 | Đề 12 |
| ho thi thanh | 097....097 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 25/03/2012 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Mai | 016.....648 | 520 điểm | 280 điểm | 240 điểm | 25/03/2012 | Đề 12 |
| tranhien | 016.....766 | 680 điểm | 380 điểm | 300 điểm | 25/03/2012 | Đề 12 |
| Tạ Hồng Sơn | 016.....963 | 960 điểm | 495 điểm | 465 điểm | 25/03/2012 | Đề 12 |
| Nguyen Minh Hieu | 016.....656 | 330 điểm | 215 điểm | 115 điểm | 25/03/2012 | Đề 12 |
| NGUYỄN QUỐC HUY | 091....921 | 695 điểm | 280 điểm | 415 điểm | 25/03/2012 | Đề 12 |
| NGUYỄN LỆ THU | 091....521 | 820 điểm | 385 điểm | 435 điểm | 25/03/2012 | Đề 12 |
| Trần Thị Thu Hoài | 097....210 | 470 điểm | 270 điểm | 200 điểm | 25/03/2012 | Đề 12 |
| hoàng anh tuấn | 093....565 | 530 điểm | 330 điểm | 200 điểm | 25/03/2012 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Thanh Thanh | 097....024 | 595 điểm | 365 điểm | 230 điểm | 25/03/2012 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đinh Ngọc Mai Phương | 098....199 | 550 điểm | 320 điểm | 230 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Phương Thanh | 094....544 | 570 điểm | 320 điểm | 250 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Nguyễn Quỳnh Nga | 012.....785 | 650 điểm | 365 điểm | 285 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Trần Văn Dũng | 016.....358 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Nguyễn Trà | 016.......182 | 740 điểm | 330 điểm | 410 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hồng Vân | 098....268 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Trần Quang Tuấn - HUT5 | +84......618 | 565 điểm | 315 điểm | 250 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Lan | 016.....066 | 615 điểm | 330 điểm | 285 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Nga | 098....409 | 375 điểm | 230 điểm | 145 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Hoàng Văn Giang | 016.....033 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| vu tien dung | 016.....970 | 430 điểm | 300 điểm | 130 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| oanhduong | 098...... 35 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| tô thanh huyền | 094....878 | 345 điểm | 215 điểm | 130 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| LÊ LINH NGA | 097....833 | 345 điểm | 175 điểm | 170 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Phan Thị Trang | 016.....142 | 340 điểm | 190 điểm | 150 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Dương Đình Quân | 016.....886 | 500 điểm | 290 điểm | 210 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Phạm Tuấn Dương | 097....500 | 695 điểm | 325 điểm | 370 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Đỗ Đức Anh | 012.....378 | 365 điểm | 145 điểm | 220 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Bùi Hà | 097....938 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| đỗ thị thanh thủy | 090....004 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Nguyen Thi Phuong | 097....018 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| pham thi ly | 016.....743 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Cao Thi Hong Nhung | 097....154 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Đặng Thanh Dung | 094....305 | 315 điểm | 125 điểm | 190 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| nguyen thi nhu quynh | 098....488 | 465 điểm | 295 điểm | 170 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Nguyễn Hải Phượng | 012.....169 | 340 điểm | 210 điểm | 130 điểm | 18/03/2012 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn thị Minh Hà | 097....676 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 17/03/2012 | Đề 7 |
| Tran Trong Binh | 090....035 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 17/03/2012 | Đề 7 |
| nguyễn hoàng phong | 097....075 | 320 điểm | 120 điểm | 200 điểm | 17/03/2012 | Đề 7 |
| vũ hữu thường | 098....036 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 17/03/2012 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Kim Ngân | 097....605 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 17/03/2012 | Đề 7 |
| Hoàng Thùy Linh | 016.....466 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 17/03/2012 | Đề 7 |
| phạm văn tuân | 016.....610 | 290 điểm | 175 điểm | 115 điểm | 17/03/2012 | Đề 7 |