Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Minh Hằng | 094....528 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Thu thuy | 094....339 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
nguyễn khắc trường | 016.....040 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
trần thị yến | 016.....826 | 365 điểm | 145 điểm | 220 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Vũ Thanh Huyền | 094....394 | 645 điểm | 320 điểm | 325 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Phùng Sỹ Hải | 037.....................ài | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Trịnh Tiến Khánh | 098....262 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Trần Thị Thúy Quỳnh | 016........81 | 290 điểm | 160 điểm | 130 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Khuất Văn Linh | 093....444 | 340 điểm | 200 điểm | 140 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Đào Thị Thùy | 091....254 | 285 điểm | 190 điểm | 95 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
dao phuong thao | 016.....459 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Đặng Hữu Phú | 098....108 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Hoàng Đức Minh | 016........7.0 | 510 điểm | 295 điểm | 215 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
nguyễn hồng linh | 016.....139 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Phương Mỹ | 016.....570 | 435 điểm | 210 điểm | 225 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
nguyen hong anh | 016.....696 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
đoàn thế hùng | 090....603 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Đồng Thị Hoa | 093....119 | 265 điểm | 185 điểm | 80 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Trần Đức Hùng | 016.....431 | 455 điểm | 245 điểm | 210 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Vũ Thị Khánh Hường | 016.....663 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Bích Thủy | 016.....693 | 290 điểm | 130 điểm | 160 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Vân Anh | 098....409 | 475 điểm | 190 điểm | 285 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Ngô Diệu Thu | 093....442 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thức | 016.....708 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Xuân Bách | 012.....664 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Ninh Mạnh Tường | 016.....580 | 615 điểm | 385 điểm | 230 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
bùi thái hà | 098....493 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Trang | 098....838 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Lê bích ngọc | 016.....994 | 660 điểm | 360 điểm | 300 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Phạm Thị Ngoan | 012.....980 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Phan Quang Tuyen | 097....590 | 490 điểm | 295 điểm | 195 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Ngọc Hải | 016.....561 | 665 điểm | 425 điểm | 240 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Vũ Tiến Nam | 016.....246 | 875 điểm | 495 điểm | 380 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
trần võ huyền trang | 016.....081 | 870 điểm | 485 điểm | 385 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
thảo | 016.....663 | 225 điểm | 140 điểm | 85 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Ngô Hương Giang | 016.....123 | 435 điểm | 275 điểm | 160 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Vũ Thị Lan | 016.....239 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Nguyen Duy Thai | 016.....760 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Lương Thị Thu Hà | 016.....013 | 405 điểm | 275 điểm | 130 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
le cam nhung | 016.....747 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Vũ Thu Hà | 098....886 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Du Thi Ha | 098...... 03 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Văn Thanh | 094....941 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Lê Phương Ngọc | 098....764 | 650 điểm | 325 điểm | 325 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Trương Thị Cẩm Ly | 090....868 | 640 điểm | 340 điểm | 300 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Đức Dũng | 098....034 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Đỗ Thị Đức Hạnh | 097....366 | 525 điểm | 220 điểm | 305 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Phạm Khánh Vân | 016.....706 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Trang | 016.....249 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Cẩm Giang | 016.....572 | 425 điểm | 310 điểm | 115 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Ngân | 093....402 | 610 điểm | 320 điểm | 290 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Hà Thu | 097....929 | 410 điểm | 160 điểm | 250 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
đoàn thế hùng | 090....603 | 425 điểm | 170 điểm | 255 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Tô Tiến Đạt | 093....410 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Đỗ Thanh Nhàn | 016.....694 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Từ Thị Ngọc Ánh | 016.....839 | 330 điểm | 220 điểm | 110 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 097....565 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hương Thảo | 012.....999 | 275 điểm | 175 điểm | 100 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hương | 097....366 | 750 điểm | 380 điểm | 370 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Đặng Thu Hoài | 094....291 | 595 điểm | 290 điểm | 305 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
tran my linh | 016.....884 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Phúc | 016.....163 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Trịnh Thị Giang | 016.....562 | 355 điểm | 135 điểm | 220 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Nhâm | 016.....306 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Lương Thị Thủy | 016.....119 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Tiến Hùng | 016.....984 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Đoàn Thị Trang | 097...... 96 | 445 điểm | 165 điểm | 280 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Trinh Trang Nhung | 016.....384 | 805 điểm | 350 điểm | 455 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Phạm Vân Thanh | 016.....756 | 535 điểm | 200 điểm | 335 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 016........93 | 955 điểm | 490 điểm | 465 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thơm | 098....742 | 845 điểm | 395 điểm | 450 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Ngọc Ngô | 016.....482 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Huyền Trang | 094....739 | 660 điểm | 300 điểm | 360 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Phạm Thị Duyên | 016.....798 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Dương Thị Tâm | 016.....705 | 345 điểm | 180 điểm | 165 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Hoàng Minh Đức | 098....132 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Ngô Thị Thúy Nga | 012.....158 | 465 điểm | 165 điểm | 300 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Phương Mai | 016.....569 | 760 điểm | 330 điểm | 430 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Lê Việt Hà | 098....388 | 585 điểm | 250 điểm | 335 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Thị Liễu | 090....957 | 525 điểm | 285 điểm | 240 điểm | 01/08/2012 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Hương | 016.....888 | 665 điểm | 365 điểm | 300 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Bế Minh Ngọc | 097....093 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Vũ Thị Ngân | 016........62 | 415 điểm | 165 điểm | 250 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Trương Minh Đức | 012.....262 | 430 điểm | 180 điểm | 250 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Lê Đức Sơn | 012.....003 | 625 điểm | 360 điểm | 265 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Lưu Thị Phượng | 016.....202 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Trần Quốc Thành | 016.....537 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 097....720 | 445 điểm | 270 điểm | 175 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Lê Anh Tú | 012.....418 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Hồng Hà | 016....... 28 | 450 điểm | 220 điểm | 230 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Xuân Hào | 097....616 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Lê Thị Ngân | 097....869 | 520 điểm | 290 điểm | 230 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Thảo | 012.....136 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
trần danh trung | 016.....576 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Đặng Hoàng Kim | 016.....728 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Lương Trung Hiếu | 097....147 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Cao Văn | 016.....705 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Đinh Quỳnh Anh | 016.....532 | 415 điểm | 180 điểm | 235 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Thanh | 094....941 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
Vũ Thị Phượng | 016.....574 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |