Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Quỳnh Giang - TLU3 | +84.......619 | 820 điểm | 460 điểm | 360 điểm | 03/11/2012 | Đề 15 |
Vũ Thị Ngọc Tú | 094....688 | 735 điểm | 405 điểm | 330 điểm | 03/11/2012 | Đề 15 |
nguyễn thị tình | 097....373 | 840 điểm | 430 điểm | 410 điểm | 03/11/2012 | Đề 15 |
đào thị mai | 016.....859 | 705 điểm | 340 điểm | 365 điểm | 03/11/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị An | 016.....068 | 745 điểm | 395 điểm | 350 điểm | 03/11/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Thu HIền | 093....493 | 805 điểm | 410 điểm | 395 điểm | 03/11/2012 | Đề 15 |
Trần Minh Thành | 097....739 | 860 điểm | 425 điểm | 435 điểm | 03/11/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Thu Hương | 016.....096 | 805 điểm | 440 điểm | 365 điểm | 03/11/2012 | Đề 15 |
Đoàn Thị Trang Liên | 098....971 | 720 điểm | 390 điểm | 330 điểm | 03/11/2012 | Đề 15 |
Lê Minh Phương - CDSP3 | +84......872 | 810 điểm | 425 điểm | 385 điểm | 03/11/2012 | Đề 15 |
Lê Thị Mai | 097....317 | 750 điểm | 395 điểm | 355 điểm | 03/11/2012 | Đề 15 |
le thi my linh | 098....430 | 780 điểm | 385 điểm | 395 điểm | 03/11/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Phương Mai | 016.....569 | 670 điểm | 315 điểm | 355 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Trần Thị Tuyết Nhung | 016.....202 | 615 điểm | 345 điểm | 270 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hiền Lương | 091....634 | 400 điểm | 180 điểm | 220 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Tran Thanh Son | 016.....520 | 435 điểm | 255 điểm | 180 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Pham Huy | 096....418 | 270 điểm | 190 điểm | 80 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Lê Văn Phước | 090....877 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
nguyễn tuấn vũ | 090....428 | 480 điểm | 245 điểm | 235 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thảo | 097....978 | 430 điểm | 160 điểm | 270 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Hoài Sơn | 016.....116 | 615 điểm | 385 điểm | 230 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
bùi tuấn minh | 012.....857 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Dương Danh | 097....100 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Thái Khắc Đức | 016.....260 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Hoàng Văn Tuấn | 098....587 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngoan | 096....989 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
nguyễn thị huyền trang | 091....079 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Kim | 016.....833 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
pham thi trang | 097....511 | 390 điểm | 140 điểm | 250 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Hà Ngọc Mai | 094....639 | 460 điểm | 210 điểm | 250 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Trương Quang Lý | 016.....943 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
ha quang mao | 016.....885 | 275 điểm | 175 điểm | 100 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hà | 016.....452 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Ha Minh Hoang | 016.....385 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
nguyennguyet.vcu@gmail.com | 097....305 | 455 điểm | 195 điểm | 260 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Vui | 097....671 | 565 điểm | 295 điểm | 270 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
LÊ THỊ DUYÊN | 016.....514 | 310 điểm | 120 điểm | 190 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Lê Thị Ngọc Ánh | 091....529 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
nguyen thi thu thuy | 097....969 | 575 điểm | 290 điểm | 285 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Dương | 097....428 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Đỗ Ngọc Anh | 016.....828 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 03/11/2012 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Thi Kim Ngan | 016.....111 | 290 điểm | 190 điểm | 100 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Đỗ Thị Bích Ngọc | 098....816 | 570 điểm | 290 điểm | 280 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Diệu Ly | 098....862 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Chu Thị Hiên | 098....049 | 521 điểm | 345 điểm | 176 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Nguyen Thi Lan Phuong | 098....515 | 510 điểm | 230 điểm | 280 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
trần việt hùng | 097....644 | 405 điểm | 275 điểm | 130 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
nguyễn thành công | 097....868 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Lê Thị Yến | 016.....688 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Đoàn Thu Hiền | 091....780 | 380 điểm | 230 điểm | 150 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Vũ Tuấn Ngọc | 097....952 | 460 điểm | 245 điểm | 215 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Đặng Tuệ Minh | 090....870 | 290 điểm | 130 điểm | 160 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Vũ Thị Hoài Sơn | 091....342 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Tất Hùng | 093....883 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Mộng Tuyền | 097....113 | 450 điểm | 260 điểm | 190 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Lê đức Mạnh | 098....161 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
tạ thị hương quỳnh | 097....803 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Đặng Thị Làn | 016.....610 | 310 điểm | 200 điểm | 110 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Kim Thị Phương | 097....919 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Đỗ Thị Hằng Nga | 098....822 | 225 điểm | 145 điểm | 80 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Lưu Khánh Vân | 097....173 | 495 điểm | 260 điểm | 235 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Đỗ Phương Thúy | 016.....819 | 490 điểm | 300 điểm | 190 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
DO THI HA LINH | 098....497 | 555 điểm | 315 điểm | 240 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Chi | 093....072 | 610 điểm | 340 điểm | 270 điểm | 27/10/2012 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
ĐOÀN THỊ QUỲNH DƯƠNG | 016.....023 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 20/10/2012 | Đề 7 |
Phuong Chi | 098....199 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 20/10/2012 | Đề 7 |
nguyễn thị nguyệt | 098...... 28 | 415 điểm | 175 điểm | 240 điểm | 20/10/2012 | Đề 7 |
Đặng Trần Hảo | 098....609 | 655 điểm | 370 điểm | 285 điểm | 20/10/2012 | Đề 7 |
Hán Duy Hào | 097....363 | 400 điểm | 180 điểm | 220 điểm | 20/10/2012 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Bích Đào | 016....... 02 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 20/10/2012 | Đề 7 |
Ha Minh Hoang | 016.....385 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 20/10/2012 | Đề 7 |
Lê ngọc lan | 098....020 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 20/10/2012 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 016.....767 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 20/10/2012 | Đề 7 |
Nguyen thi nhung | 016.....589 | 765 điểm | 410 điểm | 355 điểm | 20/10/2012 | Đề 7 |
Đặng Thu Cúc | 098.......00 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 20/10/2012 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Giang | 097....405 | 685 điểm | 320 điểm | 365 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
ĐẶNG THỊ HỒNG THOAN | 093....011 | 585 điểm | 195 điểm | 390 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Lê Thị Hà | 016.....242 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Kiều Anh | 016.....197 | 350 điểm | 130 điểm | 220 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Kim Chi | 091....839 | 490 điểm | 240 điểm | 250 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
NguyenTrungKien | 016.....888 | 265 điểm | 180 điểm | 85 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Lê Thị Thảo | 016.....808 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Dao Thi Huyen Trang | 094....891 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
phạm thúy anh | 016.....731 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hà Chi | 098....028 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Mỹ Linh | 091....300 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Chu Thị Hiên | 098....049 | 420 điểm | 150 điểm | 270 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Lê Tiến Chiến | 012.....667 | 750 điểm | 350 điểm | 400 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Kim Thị Phương | 097....919 | 460 điểm | 190 điểm | 270 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Tiến Đạt | 090....396 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Phạm Thị Yến Ly | 016.....652 | 605 điểm | 315 điểm | 290 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Pham Hang | 016.....016 | 615 điểm | 280 điểm | 335 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Hà Quỳnh Phương | 016.....671 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Trần Huy Hùng | 016.....281 | 645 điểm | 290 điểm | 355 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Lê Phuơng Thủy | 097....701 | 455 điểm | 190 điểm | 265 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Minh | 012.....931 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Công Chốp | 093....533 | 745 điểm | 380 điểm | 365 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Lê Đức Thắng | 016.....220 | 625 điểm | 325 điểm | 300 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Đỗ Thị Thu Giang | 097....766 | 680 điểm | 315 điểm | 365 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |
Lê Thị Hương | 016.....602 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 13/10/2012 | Đề 13 |