Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thị Bích Ngọc | 016.....412 | 660 điểm | 330 điểm | 330 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Trịnh Tuyết Mai | 016.....981 | 745 điểm | 365 điểm | 380 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Thành An | 097....559 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Trần Quang Long | 097....493 | 500 điểm | 320 điểm | 180 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Việt Dũng | 094....700 | 505 điểm | 270 điểm | 235 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Nguyen thi ngoc Tram | 098....869 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Lê Xuân Linh | 097....306 | 340 điểm | 245 điểm | 95 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Tô Thị Phương Dung | 016.....215 | 465 điểm | 270 điểm | 195 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Dịu | 016.....005 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Cao Thị Hải Linh | 098....556 | 690 điểm | 340 điểm | 350 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Phạm Thị Điệp | 098....788 | 810 điểm | 425 điểm | 385 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Phạm Thái Hồng Hà | 098....086 | 740 điểm | 350 điểm | 390 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Tuấn Thuỷ | 097....079 | 530 điểm | 300 điểm | 230 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Phạm Thị Cẩm Ly | 091....663 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Phương Loan | 091....751 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Hương Ly | 097....069 | 805 điểm | 420 điểm | 385 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Hoàng Minh Đức | 098....132 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Phạm Hồng Huy | 016.....928 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 11/05/2013 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
dao uyen | 016.....101 | 550 điểm | 310 điểm | 240 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nga | 016.....268 | 445 điểm | 195 điểm | 250 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Quỳnh | 016.....275 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Lan Phương | 098....597 | 610 điểm | 290 điểm | 320 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
Tô Thị Hằng | 016.....505 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
Đặng Thu Huyền | 091....254 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
chu thế hiệu | 097....059 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
nguyễn văn việt | 016.....207 | 520 điểm | 230 điểm | 290 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
Lưu Yến Chi | 091....199 | 520 điểm | 295 điểm | 225 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Trung Thành | 093....327 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
đinh thúy hà | 016.....183 | 585 điểm | 320 điểm | 265 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
Tuan Phi | 097....280 | 770 điểm | 470 điểm | 300 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
Hoàng Hoài Thu | 091...... 69 | 630 điểm | 310 điểm | 320 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
Bùi Thị Hải Yến | 016.....248 | 375 điểm | 145 điểm | 230 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
Vũ Thị Huyền | 096....848 | 510 điểm | 275 điểm | 235 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thùy Dung | 094....171 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
Thai Hong Dim | 097....582 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
Phan Thị Hiến | 016.....026 | 280 điểm | 70 điểm | 210 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
nguyễn bá thắng | 094....254 | 195 điểm | 125 điểm | 70 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Khắc Long | 016.....029 | 330 điểm | 220 điểm | 110 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
ha quang mao | 016.....885 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
duong minh tam | 016.....047 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
Tô Thị Phương Dung | 016.....215 | 460 điểm | 210 điểm | 250 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
CAO THỊ VÂN | 012.....143 | 255 điểm | 130 điểm | 125 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
nguyễn thị trang | 016.....863 | 710 điểm | 330 điểm | 380 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
nguyennguyet.vcu@gmail.com | 097....305 | 755 điểm | 390 điểm | 365 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoa Phượng | 098....868 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
vũ thị tú anh | 090....976 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
Ngô Thanh Hằng | 016.....040 | 770 điểm | 385 điểm | 385 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hoà | 016.....499 | 480 điểm | 290 điểm | 190 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
Bùi Văn Hiếu | 097....151 | 955 điểm | 485 điểm | 470 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Hà Dương | 016.....185 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
tran kim tung | 016.....067 | 645 điểm | 390 điểm | 255 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
Hà Văn Tân | 098....186 | 780 điểm | 430 điểm | 350 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hạnh | 016.....132 | 605 điểm | 365 điểm | 240 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thảo | 016.....502 | 585 điểm | 315 điểm | 270 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Hải | 098....288 | 765 điểm | 405 điểm | 360 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Dang Manh Duy | 097.......71 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Trần Thị Thu Huế | 016.....753 | 460 điểm | 210 điểm | 250 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Phạm Văn Huỳnh | +84......544 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
nguyễn hồng ngân | 098....354 | 710 điểm | 405 điểm | 305 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thúy Nhung | 096....939 | 530 điểm | 315 điểm | 215 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Vu Xuan Hung | 098....629 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Huyền Trang | 096....372 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
nguyễn chí thanh | 016.....645 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Lê Hồng Lĩnh - VCU4 | 098...... 35 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Trần Thị Hà May | 016.....968 | 720 điểm | 395 điểm | 325 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Hoang Thi Hanh | 016....... 41 | 555 điểm | 290 điểm | 265 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Lê Thanh Sơn | 016.....199 | 495 điểm | 215 điểm | 280 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
ĐẶNG THỊ HOÀI HƯƠNG | 096....829 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Hoàng Minh Hường | 016.....945 | 745 điểm | 410 điểm | 335 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Phan Ngọc Thúy | 094....688 | 435 điểm | 275 điểm | 160 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
tran thuy hang | 016.....847 | 795 điểm | 405 điểm | 390 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
truong khac thanh | 098....587 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
Vũ Duy Vui | 097....656 | 310 điểm | 195 điểm | 115 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
Đặng Thị Kim Son | 094....086 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hoà | 016.....499 | 260 điểm | 200 điểm | 60 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 098...... 96 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
Tran Thi Hong Giang | 094....202 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
Vũ Thái Hưởng | 091....237 | 270 điểm | 185 điểm | 85 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Kiều Trang | 093....199 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
Trương Hồng Nhung | 016.....326 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
nguyễn đạt ân | 098....665 | 925 điểm | 480 điểm | 445 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
bui mien | 016.....422 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
Trần Thị Quỳnh Anh | 098....833 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Tới | 016.....768 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
Đào Thị Hưởng | 097....305 | 715 điểm | 345 điểm | 370 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
nguyễn văn hưởng | 093....266 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
Vũ Thị Thu Trang | 016.....091 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
Trương Lan Hương | 016.....225 | 430 điểm | 195 điểm | 235 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Linh | 016.....613 | 690 điểm | 390 điểm | 300 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
Phan Chính Hoa | 091....385 | 395 điểm | 245 điểm | 150 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
Lê Thị Khánh Vân | 093....110 | 605 điểm | 295 điểm | 310 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
nguyen bình minh | 098....089 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
nguyễn văn tùng | 016.....229 | 455 điểm | 230 điểm | 225 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
Hoàng Hào Hiệp | 016.....859 | 540 điểm | 330 điểm | 210 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Toàn | 097....496 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
Phạm Thị Thanh Hòa | 016.....366 | 595 điểm | 325 điểm | 270 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Mỹ Nương | 097....209 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
Phạm Văn Hiếu | +84..........196 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hường | 097....925 | 580 điểm | 345 điểm | 235 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
NguyễnThu Thảo | 016.....697 | 645 điểm | 345 điểm | 300 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |