Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Văn Hiếu | +84..........196 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
nguyennguyet.vcu@gmail.com | 097....305 | 580 điểm | 245 điểm | 335 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
Vũ Vân Anh | 094....987 | 810 điểm | 425 điểm | 385 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
Bùi Hương Giang | 016.....378 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Hưng Thái | 097....939 | 460 điểm | 220 điểm | 240 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
NguyễnThu Thảo | 016.....697 | 645 điểm | 345 điểm | 300 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Huyền Trang | 016.....415 | 755 điểm | 405 điểm | 350 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc | 098...... 40 | 375 điểm | 250 điểm | 125 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Quân | 012.....019 | 535 điểm | 195 điểm | 340 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
nguyen thanh tung | 016.....407 | 685 điểm | 315 điểm | 370 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Bùi Quang Lưu | 096....039 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
kim quỳnh anh | 016.....976 | 735 điểm | 385 điểm | 350 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Đinh Xuân Hiệp | 016.....610 | 610 điểm | 255 điểm | 355 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Đặng Xuân Trường | 098....395 | 480 điểm | 240 điểm | 240 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
lê thị thơ | 016.....978 | 505 điểm | 240 điểm | 265 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Lê Thị Hồng | 098....205 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Hoàng Hào Hiệp | 016.....859 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
nguễn thị hảo | 098....205 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Thanh Hương | 090....027 | 525 điểm | 310 điểm | 215 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Lương Minh Quang | 098....663 | 480 điểm | 250 điểm | 230 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
nguyễn thị thanh hà | 016.....596 | 530 điểm | 230 điểm | 300 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Lê Dung | 016.....143 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Luong Thuy Trang | 016.....393 | 630 điểm | 275 điểm | 355 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Việt Linh | 016.....233 | 475 điểm | 165 điểm | 310 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
dang thi sen | 097....042 | 745 điểm | 360 điểm | 385 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
nguyenbinh | 016.....547 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Hoàng Văn Toàn | 097....496 | 485 điểm | 220 điểm | 265 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Ðinh Thúy Quỳnh | 097....824 | 585 điểm | 250 điểm | 335 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Phạm Thị Út Trang | 097....495 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Văn Sơn | 098....348 | 395 điểm | 135 điểm | 260 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Mạnh Thị Diễn | 016.....539 | 790 điểm | 400 điểm | 390 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Đức Tâm | 097....997 | 585 điểm | 250 điểm | 335 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Phạm Thu Huế | 016.....486 | 435 điểm | 260 điểm | 175 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Quang Huy | 093....388 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Bích Chuyên | 097....681 | 590 điểm | 270 điểm | 320 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
nguyễn thị lăng | 016.....987 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Đặng Thị Làn | 016.....610 | 385 điểm | 145 điểm | 240 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Lê Hồng Anh | 094....240 | 835 điểm | 405 điểm | 430 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Công Minh Vương | 016.....962 | 570 điểm | 230 điểm | 340 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Đỗ Thị Bích Ngọc | 098....816 | 765 điểm | 330 điểm | 435 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
ngọc anh | 016.....199 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Thu thuy | 094....339 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Lê Thị Hường | 016.....804 | 755 điểm | 385 điểm | 370 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Thu Hằng | 093....282 | 405 điểm | 170 điểm | 235 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Cao Thanh Thủy | 097....542 | 330 điểm | 215 điểm | 115 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Vũ Thị Lành | 016.....303 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Lê Cẩm Nhung | 090....051 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
nguyen mai | 098....583 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Thân Thị Dương | 016.....604 | 340 điểm | 240 điểm | 100 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Bùi Thị Thùy Dương | 016.....801 | 420 điểm | 245 điểm | 175 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Bùi Phương Hà | 098....272 | 585 điểm | 325 điểm | 260 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Lan Anh | 098....451 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
đặng tiến đạt | 016.....638 | 687 điểm | 185 điểm | 502 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Xuân Thắng | 097....963 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Vũ Ngọc Huyền | 012.....828 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Vũ Quỳnh Phương | 016.....777 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Trương Thị Thúy | 016.....432 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Nguyen le quyen | 091....988 | 400 điểm | 280 điểm | 120 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hà Phương | 098....912 | 665 điểm | 280 điểm | 385 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Vũ Thị Lan | 016.....275 | 490 điểm | 240 điểm | 250 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
ĐẶNG THỊ HOÀI HƯƠNG | 096....829 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Hoàng Thị Dung | 016.....681 | 510 điểm | 255 điểm | 255 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Đình Thiện | 097....195 | 440 điểm | 220 điểm | 220 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Trần Thị Nhân | 016.....029 | 580 điểm | 325 điểm | 255 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Phí Minh Tân | 016.......633 | 520 điểm | 325 điểm | 195 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Đăng Hải | 091....889 | 295 điểm | 125 điểm | 170 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Bằng | 093....238 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
Hà Thị Phương Nga | 016.....005 | 445 điểm | 190 điểm | 255 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
Phan Thanh Bình | 012.....202 | 495 điểm | 270 điểm | 225 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Cao Long | 098....571 | 400 điểm | 165 điểm | 235 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
Trương Thị Lan Chi | 090....107 | 425 điểm | 190 điểm | 235 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
Phan Minh Hải | 016.....226 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Chí Trung | 016.....936 | 280 điểm | 185 điểm | 95 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
phan huyền trang | 094....109 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
Lê Hương Giang | 016.....748 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
nguyễn thị thùy dung | 016.....226 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
Lê Hoài Phương | 094....835 | 435 điểm | 210 điểm | 225 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
Luong Van Hung | 098....543 | 500 điểm | 290 điểm | 210 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
Trịnh Bá Hưng | 097....288 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Đức Toàn | 016.....325 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Phương Thảo | 016.....903 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Loan | 091....011 | 235 điểm | 150 điểm | 85 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
Lê Thanh Thảo | 016.....222 | 750 điểm | 360 điểm | 390 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Hà Trang | 098....071 | 405 điểm | 255 điểm | 150 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 016.....401 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
hoàng thị thu huyền | 016.....199 | 605 điểm | 275 điểm | 330 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
Trần Ngọc Trang | 012.....096 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Như Quỳnh | 097....706 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huyên | 098....418 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
Lê Thị Linh | 016.....192 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
Lâm Minh Chi | 016.....839 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
hangocthao | 016.....919 | 325 điểm | 215 điểm | 110 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
dương thị quỳnh châu | 016.....155 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
thanh huyền | 016.....276 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
Chế thị thu thủy | 098....669 | 505 điểm | 180 điểm | 325 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
Phạm Đức Chung | 097....240 | 575 điểm | 270 điểm | 305 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
LÊ Minh Quân | 012.....089 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
Ngô Thúy Hà | 098....810 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
Dương Văn Trường | 016.....164 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Mỹ | 091...... 46 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |