Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Cao Thị Khánh Hòa - FTU4 | +84......834 | 735 điểm | 385 điểm | 350 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Võ Thúy Quỳnh - NEU4 | +84.......908 | 350 điểm | 110 điểm | 240 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Văn Tuyến - HOU2 | +84......753 | 280 điểm | 120 điểm | 160 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Minh Thủy -NEU4 | +84.......701 | 505 điểm | 225 điểm | 280 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Huệ - NEU4 | +84......198 | 660 điểm | 300 điểm | 360 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Phượng - NEU4 | +84......229 | 310 điểm | 125 điểm | 185 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Lê Diệu Thúy - NEU3 | +84.......684 | 330 điểm | 115 điểm | 215 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Tạ Thị Thu Trang - AOB3 | +84......033 | 425 điểm | 170 điểm | 255 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Vũ Thùy Dương - NEU4 | +84.......390 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Đào Bích Phượng - PTIT4 | +84.......793 | 665 điểm | 320 điểm | 345 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Tâm - FTU4 | +84......032 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Lê Thị Oanh - NEU4 | +84......979 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Đoàn Thị Thanh Huyền - NEU4 | +84.......258 | 660 điểm | 385 điểm | 275 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Tiến Duy - HUT4 | +84......128 | 285 điểm | 120 điểm | 165 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Phạm Thị Kim Ly - AOF4 | +84.......869 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Vũ Thị Thùy Duyên - AOF4 | +84.......325 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Vũ Văn Vương | +84......161 | 430 điểm | 235 điểm | 195 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Lê Thùy Dương - AOB4 | +84......935 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Hà Thị Thu Hường - HNU4 | +84.......292 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Hồng Quân | +84......781 | 475 điểm | 220 điểm | 255 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Phan Thị Thu Hiền - NEU4 | +84......944 | 535 điểm | 265 điểm | 270 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Đình Tuấn - NEU4 | +84......946 | 425 điểm | 180 điểm | 245 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Trần Thương Thương - DAV4 | +84.......892 | 685 điểm | 335 điểm | 350 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Hoàng Thị Lý - NEU4 | +84.......511 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Điêu Thuận | +84......218 | 485 điểm | 225 điểm | 260 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Trần Thị Chung - AOB4 | +84.......917 | 725 điểm | 325 điểm | 400 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Đinh Thúy Ngân | +84......332 | 810 điểm | 400 điểm | 410 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thúy - NEU4 | +84.......397 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu Thủy - NEU4 | +84......325 | 300 điểm | 120 điểm | 180 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hương Huệ - AOF4 | +84.......495 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Vũ Thị Thương Huyền - AOF4 | 016.....041 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đào Thị Mai Anh - AOF4 | +84......665 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Kỳ Anh - NEU4 | +84.......432 | 440 điểm | 225 điểm | 215 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
| Ngô Thùy Huế - NEU4 | +84.......348 | 375 điểm | 190 điểm | 185 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
| Hồ Thị Ngọc Bích - NEU4 | +84..................536 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
| Lê Thị Bích Diệp - NEU4 | +84......066 | 580 điểm | 310 điểm | 270 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thị Hồng Vinh - AOB3 | +84.......052 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
| Vũ Minh Hiếu - FTU4 | +84.......589 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Kim Cương | +84......267 | 325 điểm | 115 điểm | 210 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Dương Thị Thoa - VCU4 | +84......617 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Trần Đại Hiệp -NEU4 | +84......853 | 425 điểm | 180 điểm | 245 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Minh Châu - NEU4 | +84......957 | 485 điểm | 225 điểm | 260 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Ngọc - NEU++ | +84......993 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thùy Dương - NEU4 | +84......258 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Hoàng Mạnh Quyết - HUT5 | +84......844 | 720 điểm | 290 điểm | 430 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Lê Thanh Trà - AOF4 | +84......165 | 410 điểm | 240 điểm | 170 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Thanh Hằng - AOB3 | +84......763 | 525 điểm | 250 điểm | 275 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Văn Lương | +84......604 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hồng Nhung - NEU4 | +84......592 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Trần Thị Nhung - DAV4 | +84......126 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hằng - AOB3 | +84......620 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Hoàng Hữu Chung | +84......369 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Trương Thị Mai Phương - HUBT3 | +84.......200 | 285 điểm | 100 điểm | 185 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Vân Chi - NEU4 | +84.......034 | 360 điểm | 175 điểm | 185 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Phan Thị Hiếu - NEU4 | +84......238 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Hoàng Anh - FTU4 | +84......575 | 860 điểm | 415 điểm | 445 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Thu Hương - AOB3 | +84......906 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Trần Thu Giang - HUBT3 | +84.......029 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Lê Thị Hoa - AOB4 | +84......751 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Trần Đức Anh - HUT2 | +84.......699 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Ngô Trí Dũng - PTIT3 | +84......801 | 360 điểm | 130 điểm | 230 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Liên - NEU3 | +84.......955 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Đinh tuyet mai | 097....733 | 510 điểm | 240 điểm | 270 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Lê Thị Thanh Huyền - AOB4 | +84......508 | 320 điểm | 110 điểm | 210 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Thúy Duyên | +84......079 | 360 điểm | 160 điểm | 200 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Mạnh Tùng - HOU+ | +84......321 | 830 điểm | 385 điểm | 445 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Ngô Thị Hải - LDXH4 | +84.......649 | 615 điểm | 300 điểm | 315 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Đỗ Thùy Trang - HANU4 | +84......038 | 795 điểm | 395 điểm | 400 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Đặng Thị Lâm Khanh - NEU4 | +84.......418 | 570 điểm | 210 điểm | 360 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Lê Thị Phượng | 098....623 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Đỗ Thị Thu Huyền - DAV4 | +84......706 | 505 điểm | 265 điểm | 240 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Trần Thị Thanh - AOB4 | +84......059 | 265 điểm | 115 điểm | 150 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Đặng Hà Phương - ULIS2 | +84......366 | 435 điểm | 235 điểm | 200 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Phan Thị Hồng Anh - AOB3 | +84......018 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Đinh Thị Thu Hà - AOB4 | +84......400 | 400 điểm | 225 điểm | 175 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Lê Thị Trang Nhung - VCU3 | 097....664 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Vũ Hồng Anh - AOB4 | +84......438 | 780 điểm | 380 điểm | 400 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Lê Thị Hằng - VCU4 | +84......864 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Ngọc Lan - AOB3 | +84......377 | 400 điểm | 225 điểm | 175 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Tuấn Sơn | +84......168 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
| Đỗ Thị Thu Hà - NEU4 | +84......730 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Thị Thu Hiền - AOB3 | +84.......336 | 545 điểm | 325 điểm | 220 điểm | 20/02/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hòa Thuận - NEU4 | +84......288 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 20/02/2011 | Đề 7 |
| Hoàng Quốc Dũng - NEU4 | +84......977 | 485 điểm | 235 điểm | 250 điểm | 20/02/2011 | Đề 7 |
| Trần Đức Trung - VCU | +84......930 | 695 điểm | 330 điểm | 365 điểm | 20/02/2011 | Đề 7 |
| Hồ Gia Quyết - BK5 | +84......073 | 280 điểm | 100 điểm | 180 điểm | 20/02/2011 | Đề 7 |
| Vũ Thanh Dung - NEU3 | +84......795 | 480 điểm | 225 điểm | 255 điểm | 20/02/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Ánh Hồng - FTU4 | +84......562 | 655 điểm | 340 điểm | 315 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Trần Huyền Trang - HLU4 | +84.......650 | 710 điểm | 340 điểm | 370 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thanh Huyền - AOB4 | +84......832 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Ngô Phương Thùy - FTU4 | +84......889 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Lê Ngọc Anh | +84......004 | 720 điểm | 350 điểm | 370 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Trịnh Tuấn Nam - NEU4 | +84......254 | 350 điểm | 110 điểm | 240 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Chu Thị Bảo Ngọc - FTU4 | +84.......229 | 485 điểm | 265 điểm | 220 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Tố Quyên - HNU4 | +84......848 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thanh Tú | +84.......219 | 460 điểm | 290 điểm | 170 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Phan Thị Hiền - NEU4 | +84......901 | 530 điểm | 255 điểm | 275 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Hải Yến - TUU4 | +84......172 | 510 điểm | 290 điểm | 220 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Bích Ngọc | 092....048 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Minh Huệ - FTU4 | +84......230 | 685 điểm | 385 điểm | 300 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |