Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Nga - NEU4 | +84......193 | 485 điểm | 210 điểm | 275 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Đức Quang - NUCE4 | +84......024 | 445 điểm | 235 điểm | 210 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Ngô Thị Thanh Tâm - USSH4 | +84......314 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Đức Thịnh - HUT2 | +84.......900 | 245 điểm | 125 điểm | 120 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Khương Thị Thu Hiền - FTU4 | +84......761 | 540 điểm | 285 điểm | 255 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Phùng Thị Hằng - FTU4 | +84......345 | 745 điểm | 375 điểm | 370 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Phạm Thị Hằng - TLU3 | +84......209 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Bích Ngọc - HUA2 | +84.......262 | 225 điểm | 60 điểm | 165 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Tống Thị Ngọc Anh - NEU4 | +84......089 | 245 điểm | 125 điểm | 120 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Quách Thị Trang - NEU4 | +84.......457 | 620 điểm | 330 điểm | 290 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Phạm Thị Anh Thơ | +84......108 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Phạm Thị Bích Diệp - AOF4 | +84.......128 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Trần Thị Phương - AOB3 | +84......795 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Phạm Thị Hoạt - AOB3 | +84......740 | 220 điểm | 130 điểm | 90 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Đinh Thị Sỹ - NEU | +84......903 | 275 điểm | 130 điểm | 145 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Vương thị Thanh Nhàn - AOB3 | +84......276 | 280 điểm | 130 điểm | 150 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Tạ Thị Thanh Huyền - AOB3 | +84......887 | 325 điểm | 210 điểm | 115 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Minh Hiền - FTU | +84......902 | 645 điểm | 350 điểm | 295 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thị Ninh - AJC3 | +84.......214 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Ngân - AJC3 | +84.......507 | 460 điểm | 285 điểm | 175 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
| Đào Thị Thư - FTU3 | +84......301 | 425 điểm | 265 điểm | 160 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
| Đỗ Vũ Chung | +84.......715 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
| Trần Diệu Linh | +84......693 | 520 điểm | 290 điểm | 230 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
| Bùi Thị Khuyên - FTU3 | +84......295 | 575 điểm | 360 điểm | 215 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
| Nguyễn Phương Thảo - AOB3 | +84.......884 | 490 điểm | 280 điểm | 210 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Minh Ngọc - NEU3 | +84......602 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
| Nguyễn Thu Huyền - AOF4 | +84......725 | 645 điểm | 365 điểm | 280 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Thu Trang - AOB4 | +84......696 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Phạm Thu Hà | 091....266 | 390 điểm | 145 điểm | 245 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Huyền Nga | +84......305 | 545 điểm | 285 điểm | 260 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
| Tạ Thị Hương Quỳnh - AOB3 | +84......803 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
| Lại Thị Ngọc | +84......559 | 270 điểm | 120 điểm | 150 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Minh - NEU3 | +84......846 | 320 điểm | 140 điểm | 180 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
| Trương Bích Thủy | 094....225 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hải Yến - NEU3 | +84......926 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trịnh Thị Hoa | +84......016 | 225 điểm | 65 điểm | 160 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thuỷ - AOB3 | +84......497 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Phạm Thị Hiền | +84.......928 | 255 điểm | 85 điểm | 170 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Đinh Thùy Linh | +84......480 | 445 điểm | 175 điểm | 270 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Trịnh Lê Trung - AOB3 | 016.....800 | 485 điểm | 265 điểm | 220 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Lê Thị Băng Tâm - NEU3 | +84......830 | 455 điểm | 200 điểm | 255 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Vũ Thị Thu Thủy - VCU3 | +84.......869 | 150 điểm | 50 điểm | 100 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Trần Quốc Huyên - HUT++ | +84......006 | 435 điểm | 175 điểm | 260 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hiền - AOB3 | +84......128 | 290 điểm | 110 điểm | 180 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thủy | +84.......621 | 270 điểm | 110 điểm | 160 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Lê Thị Thu Hằng - NEU3 | +84......485 | 460 điểm | 215 điểm | 245 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Phạm Thị Hường - HUT | +84......209 | 805 điểm | 385 điểm | 420 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Trần Mai Thắng - NEU3 | +84......722 | 685 điểm | 325 điểm | 360 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Xuân - NEU3 | +84.......894 | 615 điểm | 335 điểm | 280 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Quảng Thị Thu Nga - NEU3 | +84..................838 | 515 điểm | 200 điểm | 315 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Luyến - NEU3 | +84.......075 | 310 điểm | 175 điểm | 135 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Phạm Lê Na - AOB2 | +84......779 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hiệp - AOB3 | +84.......972 | 435 điểm | 235 điểm | 200 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Trần Thị Hồng Oanh - NEU3 | +84.......140 | 475 điểm | 235 điểm | 240 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Võ Yến Anh - AOB4 | +84......865 | 520 điểm | 240 điểm | 280 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Phan Chi - NEU4 | +84...................579 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hiền - AOB3 | +84......000 | 260 điểm | 120 điểm | 140 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Khúc Thị Hà - AOB3 | +84......013 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Lan - AOB3 | +84.......585 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Vân Anh | +84......970 | 605 điểm | 390 điểm | 215 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
| Lưu Thị Huế - VCU4 | +84.......694 | 615 điểm | 335 điểm | 280 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lý Tú Anh - AOB1 | +84.......199 | 715 điểm | 305 điểm | 410 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
| Trần Thị Việt Liên - NEU4 | +84......776 | 615 điểm | 265 điểm | 350 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thùy Dương - AOF3 | 093....278 | 585 điểm | 325 điểm | 260 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Phương Lan - HOU4 | +84......129 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Vân Anh | +84......970 | 470 điểm | 290 điểm | 180 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
| Thái Thị Thảo - NEU3 | +84.......816 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
| Trịnh Thị Thu - HOU4 | +84.......766 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
| Chu Thị Hải Yến - HNUE | +84......881 | 520 điểm | 250 điểm | 270 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
| Lê Thu Huyền - HOU4 | +84......608 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
| Cao Xuân Tỉnh | +84......001 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn thị Hương - ULSA4 | +84......776 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Nhung - AOF | 098....865 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thuỳ Nga - NEU4 | +84......123 | 685 điểm | 320 điểm | 365 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Mạnh Linh | +84......888 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
| Phạm Văn Xuân - HUT | +84......826 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
| Đào Thu Hà - FTU4 | +84......595 | 765 điểm | 450 điểm | 315 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Lan Anh - TLU4 | +84......393 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
| Cao Thùy Linh - NEU+ | +84......512 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Quỳnh Hương - AOF3 | +84......959 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
| Doãn Phương Anh - VCU4 | +84.......395 | 800 điểm | 415 điểm | 385 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
| Lê Thị Dung - NEU4 | +84.......088 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
| Đoàn Dạ Hương - ULSA3 | +84......032 | 615 điểm | 365 điểm | 250 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
| Hồ Thanh Trà | +84......148 | 510 điểm | 300 điểm | 210 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Thu Hiên - FTU | +84......951 | 760 điểm | 410 điểm | 350 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngô Thị Phương Thúy | +84......015 | 505 điểm | 260 điểm | 245 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
| Nguyễn Thùy Dung - FTU4 | +84......977 | 815 điểm | 435 điểm | 380 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Hằng - FTU4 | +84......919 | 715 điểm | 425 điểm | 290 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
| Hoàng Thị Phương Dung - AOB3 | +84......798 | 400 điểm | 225 điểm | 175 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
| Lê Thị Hồng Nhung - HUBT4 | +84......309 | 430 điểm | 255 điểm | 175 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
| Nguyễn Quốc Phượng - HUT | +84......399 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
| Vũ Phương Thanh | +84......365 | 495 điểm | 280 điểm | 215 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Bích Huệ - NEU4 | +84......544 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hồng - DLPD | +84......531 | 835 điểm | 410 điểm | 425 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
| Bùi Phương Nhung - NEU4 | +84......812 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Hải Vân - NEU4 | +84......252 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Hoàn - HUT+++ | +84......208 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
| Phạm Thị Hồng Tuyết - HUT5 | +84......118 | 455 điểm | 260 điểm | 195 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
| Trương Thị Hà | 097....813 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
| Lương Thị Xoan | +84.......389 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |