Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Oanh | +84......095 | 565 điểm | 305 điểm | 260 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Đặng Trang | +84......405 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Lê Thị Chiên | +84.......300 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hoài Thương - HOU4 | +84.......806 | 545 điểm | 305 điểm | 240 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thơm - NEU3 | +84.......676 | 530 điểm | 255 điểm | 275 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Giần Hải Anh | +84......112 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Bích Ngọc - AOF3 | +84.......485 | 540 điểm | 285 điểm | 255 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Cao Thị Tú Trang - NEU3 | +84.......342 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Trương Đắc Huy - FTU2 | +84.......080 | 615 điểm | 355 điểm | 260 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Phạm Quang Cường - TLU3 | +84.......939 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Phương Thúy - NEU3 | +84......883 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Trần Hoàng Anh | +84......200 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Nhữ Huyền Trang - HUBT3 | +84.......897 | 295 điểm | 120 điểm | 175 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Thùy Linh - NEU+ | +84.......509 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Đôn Thị Thùy - AOB4 | +84......019 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu Hiền - HOU3 | +84......113 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Bùi Thị Quỳnh Nga - AOB4 | +84......315 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Phương Thảo - AOB4 | +84......720 | 305 điểm | 115 điểm | 190 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Lý - AOB3 | +84.......554 | 280 điểm | 110 điểm | 170 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Bùi Quỳnh Hoa | +84.......783 | 310 điểm | 100 điểm | 210 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thành Nam | +84......759 | 715 điểm | 325 điểm | 390 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Đinh Xuân Hải | +84......103 | 415 điểm | 225 điểm | 190 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Nụ | +84.......105 | 275 điểm | 95 điểm | 180 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hương | +84......072 | 265 điểm | 130 điểm | 135 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Trần Thị Phương | +84......135 | 465 điểm | 225 điểm | 240 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Lê Thanh Phương | 016.....451 | 485 điểm | 270 điểm | 215 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Bùi Hồng Yến | +84......450 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu - FTU | +84.......883 | 335 điểm | 225 điểm | 110 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Hồng Diệu - FTU | +84......270 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thúy Hằng | +84......500 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Đỗ Kim Xuân - UNETI4 | +84......285 | 515 điểm | 195 điểm | 320 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Bùi Cúc Phương - NEU3 | +84......306 | 270 điểm | 95 điểm | 175 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hồng Thương - AOB3 | +84......387 | 300 điểm | 110 điểm | 190 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Mai - AOB4 | +84......274 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Doãn Thành Đức - HUT | +84......630 | 480 điểm | 240 điểm | 240 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Bích Thủy -NEU3 | +84.......553 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Mai Thị Thu Băng - UNETI4 | +84......089 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Trần Kim Linh - AOF4 | +84......057 | 580 điểm | 280 điểm | 300 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Đào Bích Hằng - AOB4 | +84......557 | 425 điểm | 145 điểm | 280 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Bùi Linh Hương - AOB4 | +84.......165 | 635 điểm | 325 điểm | 310 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu - AOB4 | +84......362 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Phương - AOB4 | +84.......460 | 415 điểm | 225 điểm | 190 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Ngân Sơn | +84......501 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Lê Diệp Uyên - NEU4 | +84.......642 | 565 điểm | 270 điểm | 295 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Quỳnh Nga - NEU4 | +84......463 | 455 điểm | 235 điểm | 220 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Vân Viên | +84......432 | 300 điểm | 90 điểm | 210 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Sáng | +84......122 | 315 điểm | 130 điểm | 185 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Phạm Tuấn Vũ - AOB3 | +84......231 | 345 điểm | 195 điểm | 150 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Luyện Thị Thúy Hằng - AOB3 | +84......670 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Đặng Thúy An - NEU | +84.......007 | 475 điểm | 230 điểm | 245 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu Hằng - AOB3 | +84......290 | 700 điểm | 355 điểm | 345 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thanh Thủy - AOB | +84.......488 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Vũ Thị Minh Thúy | +84.......057 | 295 điểm | 110 điểm | 185 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Đậu Huyền Trang - FTU4 | +84.......761 | 435 điểm | 175 điểm | 260 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Loan | +84.......910 | 280 điểm | 100 điểm | 180 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Đàm Văn Đức | +84......922 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Trần Quang Nghĩa | +84......733 | 675 điểm | 350 điểm | 325 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Tâm Minh | +84......738 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Đào Tiến Thành | +84......869 | 405 điểm | 160 điểm | 245 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Bành Thị Hằng - FTU3 | +84......478 | 610 điểm | 250 điểm | 360 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Đào Thị Trang - HUBT3 | +84......122 | 455 điểm | 210 điểm | 245 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Ngô Thị Nguyệt - VNU3 | +84......082 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Trần Lan Hương | +84.......080 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Hoàng Minh Cường - HUT5 | +84......616 | 460 điểm | 180 điểm | 280 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Hoàng Thanh Dung | +84......003 | 320 điểm | 100 điểm | 220 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hoàng Mỹ Linh - NEU4 | +84.......090 | 415 điểm | 175 điểm | 240 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Đào Thị Huệ - NEU3 | +84......174 | 225 điểm | 85 điểm | 140 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Lê Thị Ngọc Tú | +84.......405 | 520 điểm | 335 điểm | 185 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Lê Thị Hằng | +84......180 | 450 điểm | 310 điểm | 140 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Phạm Thị Hường - NEU4 | +84......743 | 360 điểm | 160 điểm | 200 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Lê Thị Vân - NEU4 | +84......284 | 475 điểm | 230 điểm | 245 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Lê Thị Kim Dung - NEU4 | +84......116 | 420 điểm | 145 điểm | 275 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Đào Thị Trần Huyền | +84......445 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Dương Ngọc Hà - HUT5 | +84.......301 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Trần Thị Lê Mai - PTIT4 | +84......680 | 460 điểm | 210 điểm | 250 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Đỗ Khánh Hòa - FTU4 | +84......606 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Anh Hải - UTT4 | +84.......006 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Hồ Đức Dự - HUT5 | +84......567 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Lê Văn Mạnh - NEU3 | +84......080 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Lan Anh - UNETI3 | +84......224 | 255 điểm | 95 điểm | 160 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Nga - NEU3 | +84......601 | 460 điểm | 215 điểm | 245 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Phạm Thị Thanh Hương - NEU3 | +84......690 | 525 điểm | 235 điểm | 290 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Lê Đình Dũng - NEU4 | +84......535 | 405 điểm | 240 điểm | 165 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Lê Ngọc Trang - NEU3 | +84.......307 | 575 điểm | 265 điểm | 310 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Ngọc Yến - VCU3 | +84.......766 | 805 điểm | 405 điểm | 400 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Vũ Thị Vân Anh | +84......119 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Vũ Thị Kim Anh | +84......456 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Phạm Thị Ngọc Linh - NEU3 | +84.......427 | 380 điểm | 195 điểm | 185 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Đăng Long | +84......463 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
| Đỗ Duy Chính - NEU3 | +84......681 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
| Trần Lan Hương - NEU4 | +84......925 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
| Dương Hải Châu - HUT+ | +84......817 | 440 điểm | 225 điểm | 215 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
| Đoàn Tiến Thủy | +84......681 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Huyền Trang - NEU4 | +84......253 | 760 điểm | 390 điểm | 370 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thành - NEU3 | +84......356 | 685 điểm | 385 điểm | 300 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
| Trần Thị Mai Hoa - NEU3 | +84......552 | 550 điểm | 320 điểm | 230 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
| Vũ Chí Trung | +84......885 | 405 điểm | 220 điểm | 185 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Anh Phương | +84.......977 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
| Phạm Thị Bích Ngọc | +84......590 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Bá Chiến - HUT+ | +84......423 | 420 điểm | 235 điểm | 185 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |