Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Quốc Hùng | 016.....998 | 570 điểm | 245 điểm | 325 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
| Lê Thanh Trình | 012.....068 | 530 điểm | 230 điểm | 300 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
| Dương Thu Huyền | 091....497 | 485 điểm | 160 điểm | 325 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 098......699 | 470 điểm | 190 điểm | 280 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
| Nguyễn Xuân Hiếu | 016.....824 | 690 điểm | 320 điểm | 370 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
| Nguyen Thuy Linh | 012.....536 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
| lại văn hiến | 016.....939 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
| nguyễn sơn anh | 097....133 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
| Luu Thi Tuan Oanh | 098....992 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
| Mai Van Linh | 092....025 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyen Thu Thao | 016....... 98 | 595 điểm | 325 điểm | 270 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Phương Anh | 098....609 | 785 điểm | 380 điểm | 405 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
| Ngô Quang Xuân | 016.....122 | 290 điểm | 130 điểm | 160 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
| Sơn Hà | 098....118 | 460 điểm | 220 điểm | 240 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
| Trần Thị Lan Anh | 016.....054 | 375 điểm | 150 điểm | 225 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
| phạm thị thu hiền | 098....893 | 515 điểm | 230 điểm | 285 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Đào | 016....... 42 | 385 điểm | 130 điểm | 255 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Hà | 097....574 | 590 điểm | 260 điểm | 330 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
| Phạm Tiến Thi | +84......966 | 310 điểm | 195 điểm | 115 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
| Đặng Công Ngọc - Neu | 097....988 | 560 điểm | 275 điểm | 285 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
| Trần Thúy Hằng | 016.....387 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
| Nguyen Thu Hue | 098....828 | 840 điểm | 390 điểm | 450 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
| Hoàng Đức Lộc | 097....792 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Chu Thị Bảo Ngọc - FTU4 | +84.......229 | 600 điểm | 240 điểm | 360 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Việt Hà | 098....140 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Thu Trang | 098....879 | 690 điểm | 400 điểm | 290 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
| Nguyen Ha | 097....402 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
| le thu hien | 090.......83 | 470 điểm | 290 điểm | 180 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Minh Quang | +84......722 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
| Đàm Thị Đông | 016.....810 | 645 điểm | 320 điểm | 325 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Mai | 098....563 | 680 điểm | 340 điểm | 340 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn thị hoài thu | 016.....394 | 475 điểm | 220 điểm | 255 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
| Lưu Xuân Quân - HUT5 | 098....389 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
| Quách Thị Phương Lan - VCU+ | +84......478 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
| Thân Thế Linh | 094....881 | 620 điểm | 330 điểm | 290 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
| nobita | 016.....632 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| arch.t3huong | 098....033 | 675 điểm | 425 điểm | 250 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Xuân Huy | 098....389 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
| Vương Đình Ngọ | 016.....672 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu Hiền | 094....727 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
| Nguyen Thi Hong Nhung | 097....928 | 190 điểm | 175 điểm | 15 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Phương Thảo - NEU4 | 091....161 | 290 điểm | 210 điểm | 80 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
| Trần Nữ Thùy Dung | 098....639 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
| Ngô Lan Hương | 012.....168 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Mạnh Hùng | +84......211 | 295 điểm | 185 điểm | 110 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Dinh Hoai Thanh | 016.....238 | 480 điểm | 215 điểm | 265 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| Bùi thị hồng hạnh | 098....610 | 395 điểm | 185 điểm | 210 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| Kiều Thị Giang | 097....849 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| Cao Thị Hằng - HLU4 | +84......977 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| lethily | 016.....319 | 280 điểm | 270 điểm | 10 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Minh Đức | 016.....723 | 610 điểm | 340 điểm | 270 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| phạm thị thu hiền | 016.....807 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hằng Nga - NEU4 | +84.......021 | 865 điểm | 475 điểm | 390 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| Đặng Quỳnh Trang | 016.....948 | 725 điểm | 395 điểm | 330 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| Dương Phương Mai | +84......738 | 515 điểm | 230 điểm | 285 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| ho thi huong giang | 097....935 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| Le Mai Loan | 097....228 | 510 điểm | 255 điểm | 255 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| Dương Thị Thu Hương | 097....733 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| dung | 097....832 | 595 điểm | 430 điểm | 165 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| Nguyen Thi Tuoi | 016.....998 | 440 điểm | 260 điểm | 180 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| Lê Mạnh Toàn | 016.....955 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| nguyễn thị phương | 097....101 | 480 điểm | 290 điểm | 190 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| le thi thuy | 016.....499 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| luong tu trung | 012.....485 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| nguyễn thị dung | 016.....921 | 185 điểm | 120 điểm | 65 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Thúy | 097....112 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| Trương Đức Hải | 016.....840 | 715 điểm | 475 điểm | 240 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đàm Thị Như Trang - NEU4 | +84......884 | 525 điểm | 250 điểm | 275 điểm | 09/03/2011 | IIG |
| Nguyễn Thị Ngọc Bích | 094....352 | 565 điểm | 310 điểm | 255 điểm | 09/03/2011 | IIG |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| BookWorm | 123....789 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Huy Dũng Fake | 038.....364 | 850 điểm | 400 điểm | 450 điểm | 04/09/2011 | Đề 10 |
| Hồ Thị Mỹ Dung - TLU4 | +84......022 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 04/09/2011 | Đề 10 |
| Phạm Hồng Đức | +84......681 | 710 điểm | 400 điểm | 310 điểm | 04/09/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Mạnh Cường - HUT4 | 016.....959 | 185 điểm | 140 điểm | 45 điểm | 04/09/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hải Yến | 098....667 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 04/09/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Xuân Thành | 094....888 | 620 điểm | 310 điểm | 310 điểm | 04/09/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Anh Thư | 097....979 | 770 điểm | 420 điểm | 350 điểm | 04/09/2011 | Đề 10 |
| Tô Thị Hương - FTU4 | 098....041 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 04/09/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Huyền | 094....214 | 590 điểm | 325 điểm | 265 điểm | 28/08/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hằng Nga | +84......122 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 28/08/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thu Hường - NEU4 | 016.....943 | 440 điểm | 250 điểm | 190 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
| nguyễn thị hồng | 016.....315 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
| lê thị yến NEU4 | 097....716 | 445 điểm | 235 điểm | 210 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Hường | 097....123 | 680 điểm | 335 điểm | 345 điểm | 28/08/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Hồng Ngọc | 016.....354 | 560 điểm | 280 điểm | 280 điểm | 28/08/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Dương Tuấn Mạnh - NEU4 | +84......014 | 785 điểm | 390 điểm | 395 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Thu Thủy - HLU4 | +84......596 | 510 điểm | 210 điểm | 300 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Tống Huy - BA4 | 097....640 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Phan Khánh Ly - AOF4 | +84......229 | 670 điểm | 305 điểm | 365 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Hương Giang | +84......489 | 800 điểm | 395 điểm | 405 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
| Đoàn Chí Kiên - NEU4 | +84......226 | 595 điểm | 225 điểm | 370 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Hoàng Linh - HUP5 | +84......300 | 535 điểm | 260 điểm | 275 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
| Trần Thị Vân Hiền - NEU4 | +84......855 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thùy Nhung_ NEU4 | +84.......676 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
| Phạm Quang Cường - TLU3 | +84.......939 | 435 điểm | 180 điểm | 255 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
| Đào Thị Mai Anh - AOF4 | +84......665 | 465 điểm | 210 điểm | 255 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
| Trần Hải Đăng - NEU4 | +84......060 | 525 điểm | 265 điểm | 260 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hương Trà - TLU1 | +84......556 | 325 điểm | 110 điểm | 215 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Hoàng Anh - NEU3 | 012.....080 | 445 điểm | 200 điểm | 245 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thùy Trang - HNU3 | +84.......254 | 540 điểm | 195 điểm | 345 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |