Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hoài Thương - HOU4 | +84.......806 | 760 điểm | 380 điểm | 380 điểm | 14/12/2011 | Đề 15 |
| Nguyễn Thanh Thủy - AOB | +84.......488 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 14/12/2011 | Đề 15 |
| Nguyễn Hoàng Anh - NEU3 | 012.....080 | 620 điểm | 300 điểm | 320 điểm | 14/12/2011 | Đề 15 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đinh Thị Thanh Hương | +84.......815 | 415 điểm | 170 điểm | 245 điểm | 09/03/2011 | IIG |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyen Danh Tung | +84......981 | 765 điểm | 405 điểm | 360 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| Lê Thị Tuyết Nhung | 097....219 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| Hoàng Trọng Báu | 098....191 | 475 điểm | 260 điểm | 215 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| nguyễn anh thư | 016.....628 | 525 điểm | 315 điểm | 210 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| Lê Thị Thu Trang | 012.....000 | 550 điểm | 325 điểm | 225 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| Trần Đức Sim | 097....160 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| nguyễn văn hùng | 098....776 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| le anh thu | 093....608 | 225 điểm | 160 điểm | 65 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Hoàng Long | 012.....151 | 230 điểm | 145 điểm | 85 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| nguyễn thị châu trang | 016.....651 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| cao thùy linh | 016.....275 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| luong thi kim thoa | 090....073 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| Lưu Minh Quang | 098....331 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| chu thi thu thuy | 012.....198 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| Lê Thị Thanh Huyền | 097....402 | 555 điểm | 315 điểm | 240 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| Dương Thu Hiền | 097......030 | 635 điểm | 280 điểm | 355 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| Đỗ Hoàng Đạt | 091....086 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Mai Lan | 098....199 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| le thi hai yen | 098....240 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| Lê Hoàng Nam | 016.....536 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| nguyễn thị thanh thảo | 097...... 43 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Ngọc Anh | 094....023 | 820 điểm | 485 điểm | 335 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| Tran Thi Kim Dung | 016....... 90 | 675 điểm | 345 điểm | 330 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Hương Trà | 091....110 | 275 điểm | 195 điểm | 80 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| nguyen thi phuong | 097....450 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Trần Thị Vân Anh | 016.....216 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Lê Diệu Anh | 098....199 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Lê giang | 097....994 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Đỗ Thị Bích Ngọc | 016.....061 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| mai anh | 016.....372 | 590 điểm | 325 điểm | 265 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Tạ Phương Ngân | 094....378 | 605 điểm | 295 điểm | 310 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Ngọc Bích | 098....210 | 565 điểm | 310 điểm | 255 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Nguyen Duy Tuyen | 016.....175 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Minh Quang | 098....049 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Sỹ Đại - MTA4 | +84......922 | 165 điểm | 145 điểm | 20 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Đào Thùy Liên | 090....043 | 455 điểm | 200 điểm | 255 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Minh Nghĩa | 091...... 38 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Trần Văn Hướng | 098....729 | 250 điểm | 170 điểm | 80 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 016.....476 | 225 điểm | 85 điểm | 140 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Đỗ Diệu Thúy | 016.....553 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Tran Thi Be | 016.....992 | 400 điểm | 250 điểm | 150 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Vũ Thủy | 097....816 | 615 điểm | 290 điểm | 325 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| nguyen thi huong | 016.....946 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Bùi Thị Thùy Dung | 094....978 | 680 điểm | 270 điểm | 410 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Ngọc Kiên | 094....136 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Le Vinh Quang | 094....688 | 225 điểm | 190 điểm | 35 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| nguyễn thanh thương | 097....124 | 245 điểm | 150 điểm | 95 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| phạm thị hoa | 094....155 | 280 điểm | 185 điểm | 95 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Anh Việt | 097....187 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thanh Loan | 012.....599 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Lâm Thu Hương | 097....999 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Dương Thuận An | 092....295 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Bùi Thị Vân Thanh | 016.....802 | 455 điểm | 280 điểm | 175 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Le Vui | 094....611 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Ngọc Ánh | 098....069 | 560 điểm | 330 điểm | 230 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thu Hằng - AOB3 | +84......290 | 760 điểm | 405 điểm | 355 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
| Đỗ Thị Thu - BA4 | +84......989 | 645 điểm | 295 điểm | 350 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
| Nguyễn Thị Thủy - NEU3 | +84......831 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
| Lê Mai An - AOB4 | +84......449 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
| Nguyễn Thúc Hoàng Tùng - NEU4 | +84......575 | 645 điểm | 345 điểm | 300 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
| Nguyễn Kiên Cường - PTIT4 | +84.......414 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
| Trần Văn Hải - HUT4 | 090....589 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
| Phan Thị Hồng Anh - AOB3 | +84......018 | 635 điểm | 310 điểm | 325 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
| Đậu Huyền Trang - FTU4 | +84.......761 | 560 điểm | 275 điểm | 285 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
| Đào Bích Hằng - AOB4 | +84......557 | 740 điểm | 385 điểm | 355 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
| Bùi Linh Hương - AOB4 | +84.......165 | 685 điểm | 330 điểm | 355 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
| Đặng Thúy An - NEU | +84.......007 | 570 điểm | 280 điểm | 290 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
| Lê Thị Ngọc Tú | +84.......405 | 680 điểm | 295 điểm | 385 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
| Lê Thị Hằng | +84......180 | 605 điểm | 275 điểm | 330 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Chu Thị Bảo Ngọc - FTU4 | +84.......229 | 690 điểm | 300 điểm | 390 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
| Nguyễn Việt Anh - FTU4 | +84......737 | 600 điểm | 250 điểm | 350 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
| Trần Hải Long - NEU4 | +84......567 | 740 điểm | 325 điểm | 415 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
| Mai Thị Hường - NEU3 | +84.......702 | 615 điểm | 260 điểm | 355 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
| Bùi Thị Bích Diệp - FTU4 | +84......727 | 695 điểm | 330 điểm | 365 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
| Phạm Mai Hương - HOU4 | +84......569 | 765 điểm | 400 điểm | 365 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
| Trần Hải Đăng - NEU4 | +84......060 | 610 điểm | 260 điểm | 350 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
| Nguyễn Mạnh Toàn - FTU3 | +84.......130 | 785 điểm | 370 điểm | 415 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
| Đàm Thị Như Trang - NEU4 | +84......884 | 550 điểm | 215 điểm | 335 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
| Nguyễn Thị Thu Trang | 098....879 | 695 điểm | 315 điểm | 380 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
| Nguyễn Ngọc Phương Anh - NEU3 | +84.......755 | 635 điểm | 335 điểm | 300 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
| Ngô Hải Anh - HOU4 | +84.......999 | 735 điểm | 330 điểm | 405 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
| Trần Thị Hường | 097....123 | 780 điểm | 370 điểm | 410 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
| Nguyễn Thị Hằng Nga - NEU4 | +84.......021 | 895 điểm | 465 điểm | 430 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Bình | 097....791 | 695 điểm | 325 điểm | 370 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
| To Tuan Anh_DAV3 | +84.......921 | 720 điểm | 325 điểm | 395 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thu Thủy - HLU4 | +84......596 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
| Nguyễn Hoàng Anh - NEU3 | 012.....080 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
| Bùi Quỳnh Hoa | +84.......783 | 535 điểm | 300 điểm | 235 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
| Nguyễn Bích Quyên - HOU3 | +84......368 | 745 điểm | 365 điểm | 380 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
| Nguyễn Thị Kim Hoàn | +84......574 | 535 điểm | 245 điểm | 290 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
| Nguyễn Thiị Thu Trang | +84.......413 | 665 điểm | 310 điểm | 355 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
| Lê Quỳnh Mai - NEU4 | +84.......277 | 750 điểm | 360 điểm | 390 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
| Nguyễn Thị Thu - AOB4 | +84......362 | 605 điểm | 270 điểm | 335 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
| Vũ Hồng Ngọc - NEU4 | 016.....678 | 575 điểm | 290 điểm | 285 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
| Nguyễn Thanh Thủy - AOB | +84.......488 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
| Nguyễn Thị Hoài Thương - HOU4 | +84.......806 | 670 điểm | 300 điểm | 370 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |