Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kiều Thị Thanh Dung - NEU4 | +84......577 | 605 điểm | 330 điểm | 275 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
| Đào Mạnh Toàn - HOU3 | +84......622 | 490 điểm | 190 điểm | 300 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
| Ngô Thị Hoàn - AOB3 | +84.......136 | 390 điểm | 225 điểm | 165 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
| La Thị Phương Nam - AOB3 | +84......191 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
| Tạ Thị Hải Yến | +84......463 | 455 điểm | 260 điểm | 195 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
| Hoàng Nguyệt Mai - NEU3 | 093....931 | 560 điểm | 265 điểm | 295 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
| Ngô Mạnh Cường - HUT5 | +84.......930 | 515 điểm | 225 điểm | 290 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
| Phạm Thị Quỳnh Liên - AOB4 | +84......951 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
| Hoàng Vũ Thùy Linh - AOB3 | 094....610 | 580 điểm | 335 điểm | 245 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hải Hà - AOB3 | +84.......161 | 565 điểm | 325 điểm | 240 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
| Trần Bảo Ngọc | +84......957 | 540 điểm | 310 điểm | 230 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thanh Vân - VCU | +84.......008 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hiền - AOB4 | +84......308 | 435 điểm | 235 điểm | 200 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
| Vũ Nguyệt Minh - FTU3 | +84......147 | 575 điểm | 285 điểm | 290 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Thùy Linh - HUT4 | +84......099 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
| Trần Ngọc Trang - AOB3 | +84.......096 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Hải Yến - VNU4 | +84.......933 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đào Thị Thúy Nga - AOB3 | +84.......119 | 420 điểm | 225 điểm | 195 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
| Đinh Thị Thùy Phương - HUBT | +84......106 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
| Đinh Hoàng Duy - FTU4 | +84.......808 | 620 điểm | 325 điểm | 295 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Ngọc Bích - AOF4 | +84.......539 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
| Trần Thị Thùy Linh - NEU4 | +84......249 | 545 điểm | 250 điểm | 295 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
| Chu Bách Khoa - VCU4 | +84......531 | 520 điểm | 300 điểm | 220 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
| Phạm Thu Trang - NEU4 | +84.......202 | 660 điểm | 320 điểm | 340 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Vân Anh - NEU4 | +84.......254 | 720 điểm | 380 điểm | 340 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
| Lương Thị Nhung - FTU4 | +84.......998 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Nhơn - AOB3 | +84.......176 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Ngọc My | +84......548 | 370 điểm | 130 điểm | 240 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Loan - NEU4 | +84.......520 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Ngô Việt Phong | +84......813 | 365 điểm | 150 điểm | 215 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Hồng Nhung | +84......861 | 705 điểm | 355 điểm | 350 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Trần Thị Hải Yến - HNU3 | +84......218 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Trần Bảo Trung - FTU2 | +84.......994 | 550 điểm | 225 điểm | 325 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Trần Thị Thùy Trang - NEU4 | +84.......367 | 655 điểm | 250 điểm | 405 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Đoàn Bích Ngọc - AOB4 | +84......639 | 245 điểm | 115 điểm | 130 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Luyện Thị Thắm - NEU4 | +84.......460 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hồng - NEU4 | +84.......241 | 220 điểm | 90 điểm | 130 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hường - NEU4 | +84.......469 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Đồng Lâm Xuân Phương - HUT3 | +84.......705 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Bùi Hiền Hoà | +84......925 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hoài Nga - USSH4 | +84......099 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Vũ Văn Thế - HUT5 | +84.......622 | 470 điểm | 240 điểm | 230 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hoa - HUP5 | +84......892 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Thiều Thị Tâm - NEU4 | +84......582 | 475 điểm | 165 điểm | 310 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Bùi Thị Sao - FTU4 | +84.......231 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đàm Xuân Hiến | +84......235 | 450 điểm | 235 điểm | 215 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Kiều Trang | +84.......568 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
| Đào Tuấn Bách - CDKTCN3 | +84.......492 | 210 điểm | 60 điểm | 150 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
| Lê Văn Chiến | +84......790 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
| Phan Thu Quỳnh | +84......838 | 320 điểm | 90 điểm | 230 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
| Dự Thị Dung - AOB4 | +84.......568 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Diệp - FTU4 | +84......613 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Phương Hạnh | +84......169 | 835 điểm | 425 điểm | 410 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
| Vũ Hải Trung | +84......028 | 535 điểm | 350 điểm | 185 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Cao Hưng | +84......086 | 385 điểm | 165 điểm | 220 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
| Vũ Thị Thu Trang - NEU4 | +84......871 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Lệnh Tuấn - HUT4 | +84.......825 | 370 điểm | 225 điểm | 145 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Duy Tùng - UNETI 2 | +84.......166 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
| Bùi Thị Thúy Dịu - VCU3 | +84.......413 | 345 điểm | 170 điểm | 175 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Nhàn - HPU3 | +84......817 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Quỳnh Liên | +84.......666 | 340 điểm | 210 điểm | 130 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
| Phan Thị Lệ Thanh | +84.......558 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
| Vũ Hà Phương | +84......166 | 580 điểm | 270 điểm | 310 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
| Đặng Phương Linh - AOB4 | +84......191 | 440 điểm | 270 điểm | 170 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
| Phạm Thị Hải Yến - AOB4 | +84......245 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
| Vũ Mạnh Hùng - HUT5 | +84.......018 | 765 điểm | 360 điểm | 405 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
| Phạm Thị Hồng Mai - NEU3 | +84......369 | 555 điểm | 285 điểm | 270 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
| Bùi Thị Ngọc - NEU3 | +84.......802 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Ngân - NEU4 | +84......690 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
| Mẫn Đức Tùy - HUT5 | +84......483 | 240 điểm | 130 điểm | 110 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
| Hà Văn Dương - HUT5 | +84......801 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
| Lê Thị Thủy - AOB2 | 098....688 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Huệ | +84......118 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Bích Diệp | +84......091 | 295 điểm | 125 điểm | 170 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Ngọc Lê | +84......333 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Ngọc Thanh - ULSA3 | 098....822 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Nương | +84.......234 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Phương Ngọc - NEU4 | +84.......898 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trương Thu Hằng | +84......897 | 695 điểm | 350 điểm | 345 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hà Phương - CDDL3 | +84......223 | 435 điểm | 250 điểm | 185 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Lê Hải Duy - TLU4 | +84......088 | 540 điểm | 220 điểm | 320 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Phạm Thị Huyền Anh - NEU4 | +84.......600 | 765 điểm | 385 điểm | 380 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Ngọc Hải - NEU4 | +84......543 | 460 điểm | 270 điểm | 190 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Đặng Việt Thành - AOB4 | +84......929 | 395 điểm | 210 điểm | 185 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Đào Thị Vân Anh - AOB4 | +84......289 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Lưu Thành Trung - DNU3 | +84......748 | 300 điểm | 80 điểm | 220 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Tuyết Nhung - NEU4 | +84.......428 | 355 điểm | 140 điểm | 215 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Phạm Đình Khoái - HUT5 | +84......942 | 555 điểm | 255 điểm | 300 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Kim Thư - FTU+ | +84......616 | 475 điểm | 290 điểm | 185 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Quang Huy - HVHK | +84......393 | 305 điểm | 120 điểm | 185 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Quỳnh Phương | +84......088 | 325 điểm | 140 điểm | 185 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Trang | +84......407 | 280 điểm | 145 điểm | 135 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
| Vũ Thị Hằng - NEU4 | +84.......346 | 460 điểm | 210 điểm | 250 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
| Lê Thị Mai - HUBT4 | +84.......722 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
| Đặng Thị Lan - NEU4 | +84......314 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
| Trần Thị Loan - NEU | +84.......958 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Liên - FTU4 | +84.......523 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
| Lê Đắc Quỳnh Giao - AOB4 | +84......005 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
| Trần Vĩnh Trung - NEU4 | +84......603 | 260 điểm | 125 điểm | 135 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
| Phan Hoàng Linh | +84......004 | 660 điểm | 330 điểm | 330 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |