Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Phương | 098....753 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Lê Thị Thanh Hiền | 097....282 | 530 điểm | 370 điểm | 160 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Duyên | 039....188 | 545 điểm | 315 điểm | 230 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Hà Anh | 035....516 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Văn Mạnh | 039....973 | 630 điểm | 380 điểm | 250 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Trần Hữu Đông | 032....578 | 540 điểm | 210 điểm | 330 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Xuân Hòa bưu chính | 034....949 | 410 điểm | 245 điểm | 165 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đặng Thúy Hà | 098....863 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Ngọc Anh | 039....182 | 405 điểm | 180 điểm | 225 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Hà Minh Nguyện | 086....845 | 665 điểm | 330 điểm | 335 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Trọng Đức | 096....684 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị My | 097....629 | 315 điểm | 115 điểm | 200 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thu Hương | 039....902 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Huyền Trang | 098....874 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Hoàng Long | 096....890 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Phạm Phương Thanh | 097....950 | 260 điểm | 100 điểm | 160 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Dương Thu Ngân | 034....433 | 495 điểm | 245 điểm | 250 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Hoàng Văn Hưng | 033....839 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Ngô Thị Kiều Oanh | 094....420 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Lê Bích Thảo | 086....980 | 290 điểm | 155 điểm | 135 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Hoàng Quyết Tiến | 039....188 | 480 điểm | 300 điểm | 180 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đức Mạnh | 086....515 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Phạm Quốc Việt | 098....508 | 660 điểm | 390 điểm | 270 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Hoàng Thị Đào | 077....320 | 415 điểm | 150 điểm | 265 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Bùi Thị Kiều Anh | 097....468 | 715 điểm | 300 điểm | 415 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Phương Linh | 038....820 | 225 điểm | 70 điểm | 155 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thúy Vy | 096....260 | 455 điểm | 290 điểm | 165 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung | 090....248 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thu Trang | 097.....728 | 410 điểm | 245 điểm | 165 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thu Huệ | 094....721 | 295 điểm | 100 điểm | 195 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Trần Thanh Hiền | 096....659 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Xuân Tùng | 092....409 | 500 điểm | 220 điểm | 280 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đàm Thủy | 097....029 | 500 điểm | 195 điểm | 305 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
0392132448 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 | |
Đinh Công Duy | 093....425 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Phạm Thanh Hương | 034....555 | 385 điểm | 275 điểm | 110 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Lê Doãn Dương | 096....512 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Bùi Lê Đan Tâm | 077....899 | 705 điểm | 360 điểm | 345 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đinh Bích Ngọc | 034....311 | 375 điểm | 145 điểm | 230 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Vân Anh | 092....534 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Lưu Hải Yến | 033....536 | 570 điểm | 290 điểm | 280 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Mạnh | 039....973 | 630 điểm | 380 điểm | 250 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Duyên | 039....188 | 545 điểm | 315 điểm | 230 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Cao Thi Trang | 033....152 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Phan Ngọc Huyền | 036....312 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Lê Bích Thảo | 086....980 | 400 điểm | 150 điểm | 250 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Đào Ngọc Anh | 03.....115 | 430 điểm | 300 điểm | 130 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Tạ Ngọc Tú | 037....499 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Thanh Hải | 097....691 | 515 điểm | 295 điểm | 220 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Bùi Thị Thu Hương | 091....201 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Đặng Thị Mai Hương | 094....537 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Bá Hào | 038....280 | 615 điểm | 280 điểm | 335 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Ngô Sỹ Kiên | 096....297 | 410 điểm | 90 điểm | 320 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Vân Anh | 092....534 | 190 điểm | 0 điểm | 190 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Phạm Thúy Quỳnh | 094....642 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
phạm mạnh hà | 097....463 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Đỗ Mai Phương | 039....918 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Đặng Thu Trang | 096....613 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Thùy Trang | 084....802 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Phạm Thị Mỹ Duyên | 096....204 | 220 điểm | 70 điểm | 150 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Quảng Thị Hạnh | 038....408 | 155 điểm | 125 điểm | 30 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Thành Dương | 096....020 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
LÊ VĂN MINH | 098....831 | 260 điểm | 170 điểm | 90 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Văn Hưng | 036....381 | 280 điểm | 190 điểm | 90 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Lương Hoàng | 088....588 | 785 điểm | 430 điểm | 355 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Thanh Bình | 039....614 | 735 điểm | 400 điểm | 335 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Lường Thị Thúy Hằng | 033....022 | 210 điểm | 145 điểm | 65 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Đàm Vân Hạ | 037....961 | 570 điểm | 330 điểm | 240 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Hồ Quang anh | 033....953 | 180 điểm | 80 điểm | 100 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Như Trường | 097....502 | 485 điểm | 315 điểm | 170 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Lê Minh Hà | 096....692 | 440 điểm | 280 điểm | 160 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Mai Liên | 091....418 | 500 điểm | 210 điểm | 290 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Phạm Thị Lan | 097....279 | 195 điểm | 160 điểm | 35 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Lê Thanh Trà | 094....082 | 480 điểm | 290 điểm | 190 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Hằng | 098....929 | 760 điểm | 370 điểm | 390 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Vũ Xuân Thạch | 038....462 | 550 điểm | 325 điểm | 225 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Phùng Ngọc Đức 2003 | 082....117 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Yến | 097....918 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Ngô Đinh Quang Nhật | 091....587 | 545 điểm | 290 điểm | 255 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lương Thị Hương Giang | 097....466 | 530 điểm | 220 điểm | 310 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Phạm Hải Long | 086....360 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Kiều Trang | 093....589 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Lê Thanh Trà | 094....082 | 325 điểm | 210 điểm | 115 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Đinh Thị Hiền | 035....159 | 245 điểm | 175 điểm | 70 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Hoàng Thị Nguyệt | 096....483 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Phạm Đăng Khoa (ngõ 31 Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân) | 033....468 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Phương Hảo | 093....126 | 630 điểm | 295 điểm | 335 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Thu Huyền | 038....838 | 790 điểm | 365 điểm | 425 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Trần Thị Thanh Hoa | 097....648 | 415 điểm | 250 điểm | 165 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Thu Hà | 094....893 | 625 điểm | 245 điểm | 380 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Bùi Thị Phương Mai | 032.....092 | 305 điểm | 130 điểm | 175 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Vũ Thị Quyên | 097....442 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Đăng Khoa (ngõ 31 Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân) | 033....468 | 120 điểm | 55 điểm | 65 điểm | 06/04/2023 | Đề 5 |
Mỹ Uyên | 091....698 | 260 điểm | 175 điểm | 85 điểm | 06/04/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Ngọc Minh Châu | 086....766 | 595 điểm | 275 điểm | 320 điểm | 06/04/2023 | Đề 5 |
Hà Quang Huy | 098....882 | 605 điểm | 315 điểm | 290 điểm | 06/04/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | 089....982 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 06/04/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Quỳnh | 088....740 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 06/04/2023 | Đề 5 |
Phan Thị Kim Bình | 039....592 | 220 điểm | 110 điểm | 110 điểm | 06/04/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Quỳnh Anh | 097....830 | 245 điểm | 130 điểm | 115 điểm | 06/04/2023 | Đề 5 |